Tin Mới
Trong giao tiếp tiếng Anh, thông thường chúng ta luôn sử dụng từ “Yes” để đồng ý một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu như bạn muốn cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị hơn thì hãy sử dụng những cụm từ khác thay thế “Yes” nhé. Trong bài 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh này Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số từ thay thế cho từ “Yes” đỡ bị nhàm chán.
>> Xem thêm: Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking
-
Absolutely! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Doesn’t Sandra look stunning in that hat? (Trông Sandra đội chiếc mũ đó thật đẹp phải không?)
B: Oh, absolutely! I couldn’t agree more. (Ồ, tất nhiên rồi! Tôi không thể đồng ý hơn nữa)
-
Cool (được đấy)
Ví dụ:
A: I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)
B: Cool! Sure, I’d love to! (Được đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Certainly! (Được chứ)
Ví dụ:
A: Could you buy for me a Matcha cake? (Anh mua cho em một chiếc bánh matcha nhé?)
B: Certainly, darling! (Tất nhiên rồi em yêu!)
-
Definitely! (Nhất định rồi)
Ví dụ:
A: Are you going to Da Lat again this summer? (Hè này cậu có định trở lại Đà Lạt không?)
B: Definitely! Without a doubt! (Nhất định rồi! Không nghi ngờ gì!
-
Of course (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
B: Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet? (Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?)
A: Of course, I finished it yesterday. (Tất nhiên rồi, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.)
-
No problem! (Chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me with this please? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?)
B: Sure, no problem (Ồ Chuyện nhỏ)
-
Ok (Được rồi)
Ví dụ:
A: Shall we go for a walk? (Chúng ta cùng đi bộ nhé?)
B: OK, let's go (được, đi thôi)
-
Okey- dokey ( Ừ chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me to move this box to that corner? (Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?)
B: Okey – Dokey! (Okey, chuyện nhỏ thôi mà)
-
Right! (Đúng rồi)
Ví dụ:
A: Is that Ms Hanh? (Có phải cô Hạnh không?)
B: Yes, that's right. (Vâng đúng vậy.)
-
Sound great! (Nghe hay đấy)
Ví dụ:
A: Do you want to go to the shopping this evening? (Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?)
B: Sound great, I'm want to buy a loafer. (Nghe hay đấy, tớ đang muốn mua một đôi giày lười.)
-
Sure! (Chắc chắn rồi!)
Ví dụ:
A: Will you come to my party? (Anh sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)
B: Sure. Why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)
-
Totally! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Do you think that Professor will agree our project? (Cậu có nghĩ rằng Giáo sư chấp thuận đề án của chúng ta không?)
B: Totally, it’s the best in compare with other groups’. (Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.)
-
Right on (Nhất chí luôn)
Ví dụ:
A: I suggest that we should travel by bus. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt)
B: Right on! (Nhất chí luôn!)
-
By all means (Đồng ý)
(thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
A: Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)
B: By all means, but you have to come back before 10 pm. (Được thôi, nhưng bạn phải trở lại trước 10 giờ tối.)
-
You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Quả là là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)
B: You bet (Tôi cũng vô cùng thích nó.)
Ngoài những 15 trên còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho từ “Yes”. Tùy thuộc vào từng trường hợp bạn có thể sử dụng nó để trả lời, và đương nhiên là nó sẽ thú vị hơn nhiều so với việc bạn chỉ trả lời từ Yes một cách khô khan. Hãy thực hành thật nhiều để có vốn từ vựng phong phú nhé!
Phần thi IELTS Speaking chỉ diễn ra trong vòng 11 – 14 phút trong kỳ thi kiểm tra năng lực ngôn ngữ - IELTS. Tuy nhiên, nó lại khiến bạn lo lắng nhất vì đây là phần thi kiểm tra về cả từ Vựng, ngữ pháp, sự lưu loát và phát âm của bạn. Vậy có biết quyết nào để giúp bạn chinh phục được ban giám khảo và đạt được điểm cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các bí quyết sau đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”
Khi bạn đọc những bí quyết này, hãy nhớ rằng giám khảo chấm điểm cho bạn về 4 điều:
- Lưu loát và mạch lạc
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Phát âm.
-
Hãy mỉm cười và là chính mình
Vào ngày thi, một trong những cách lớn nhất khiến học sinh làm hỏng điểm số của mình là lo lắng. Khi bạn lo lắng, sẽ khiến bạn phát âm một cách khó khăn hơn, hoặc làm cho câu trả lời không đúng trọng tâm. Do đó, bạn muốn đạt điểm cao thì hãy mỉm cười và sử dụng cảm xúc trong giọng nói của bạn.
Đưa cảm xúc vào giọng nói của bạn giúp giọng nói của bạn lên xuống, được gọi là ngữ điệu, và giúp bạn nhấn mạnh các từ và thông tin quan trọng.
Đây là điều mà giám khảo muốn nghe.
Ngoài ra, khi bạn cười, bạn cần thư giãn, điều này cũng giúp giám khảo có tâm trạng thư giãn hơn.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Biết người giám khảo muốn gì
Để làm tốt bài thi IELTS Speaking, bạn phải có trình độ tiếng Anh cao, nhưng bạn cũng phải biết giám khảo đang nghe gì trong bài thi Speaking đó.
Do đó, bạn cần phải tìm hieur chi tiết cấu trúc bài thi, vì khi bạn biết cách làm bài thì chiến thắng mới nằm trong tay bạn. Khi bạn biết giám khảo mong đợi điều gì thì lúc đó bạn sẽ trả lời câu hỏi nhanh hơn và dễ dàng hơn.
-
Sử dụng từ vựng thú vị
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn cho từ vựng, bạn phải sử dụng những từ vựng thú vị, chẳng hạn như tiếng lóng và thành ngữ.
Về cơ bản, giám khảo đang nghe những từ vựng mà bạn không chỉ học từ sách giáo khoa.
Bạn nên sử dụng một số tiếng lóng trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như thư giãn ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè của tôi .
Ngoài ra, bạn nên học một số thành ngữ dễ phù hợp với Phần 1 và Phần 2, chẳng hạn như những thành ngữ mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thích một cái gì đó, bạn có thể nói rằng bạn đang ở trên mặt trăng về nó, hoặc nó khiến bạn xúc động .
Trong Phần 3, tất nhiên, các câu hỏi chính thức hơn, vì vậy vốn từ vựng của bạn nên ở mức độ cao hơn. Ví dụ, khi bạn đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như, tôi đồng ý với quan điểm rằng…. hoặc Thành thật mà nói, tôi tin chắc rằng…
-
Sử dụng nhiều từ liên kết
Để đạt điểm cao cho Lưu loát và Mạch lạc, bạn phải sử dụng nhiều từ liên kết khác nhau.
Sử dụng các từ phổ biến hơn trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như và, nhưng, cũng, và cả .
Nếu bạn có thể kể một câu chuyện ngắn cho câu trả lời Phần 2 của mình, hãy sử dụng các từ chỉ thời gian như tiếp theo, sau đó, sau đó và cuối cùng.
Trong Phần 3, bạn nên thử và sử dụng các từ và cụm từ liên kết ở cấp độ cao hơn và ấn tượng hơn, chẳng hạn như sau đó, do đó, hơn thế nữa , và hơn thế nữa .
Sử dụng nhiều từ và cụm từ liên kết khác nhau sẽ không chỉ mang lại cho bạn điểm cao về độ trôi chảy và mạch lạc mà còn cả về từ vựng.
-
Luyện nói tiếng Anh
Lời khuyên đơn giản và hợp lý, nhưng đó là một lời khuyên khó khăn.
Như tôi đã nói, để đạt điểm cao trong tất cả các hạng mục của bài thi IELTS Speaking, bạn phải biết giám khảo muốn gì và bạn phải có trình độ tiếng Anh cao.
Bạn phải cho giám khảo thấy rằng bạn có thể tiếp tục nói, không cần tạm dừng quá nhiều và uh và ums.
Do đó, hãy tìm một người bản ngữ để trò chuyện nhằm cải thiện độ trôi chảy tổng thể của bạn và thực hành các câu hỏi kiểm tra Speaking cụ thể.
Điều quan trọng nhất bạn phải làm để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Mở miệng và SPEAK ENGLISH!!
Với những bí quyết đươc chia sẻ trên chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn phần nào ải thiện được điểm số IELTS Speaking của mình. Chúc bạn thành công với phần thi của mình.
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Giao tiếp bằng tiếng Anh đang dần trở thành một phần trong công việc, trong học tập và trong cả cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu và học cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề trong bài viết dưới đây
Đặt câu hỏi theo chủ đề Hobbies: sở thích cá nhân
Mỗi chúng ta đều có một sở thích riêng, trong giao tiếp muốn hỏi sở thích của người khác thường dùng mẫu câu sau:
– What are your hobbies?
– Why do you like your hobbies so much?
– How often do you do these hobbies?
– How long have you been doing these hobbies, and how did you get started?
– What hobbies did you used to have, but now do not?
– Is it important to have hobbies? Why/why not?
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online trong thời đại công nghệ 4.0
Chủ đề Time: thời gian
Đây là chủ đề phổ biến và dùng khá nhiều trong giao tiếp:
– How much free time do you usually have?
– How important is time to you?
– If you had more free time, what would you do?
– “Time is money.” Do you agree or disagree? Why?
– How do you feel about time that is wasted?
Chủ đề Sleep: về sự nghỉ ngơi
Dù cho bạn làm bất kỳ công việc gì thì giấc ngủ cũng vô cùng quan trọng. Một giấc ngủ đủ sâu và đủ thời gian sẽ giúp chúng ta lấy lại năng lượng đã mất của ngày hôm qua.
Hãy nói và học tiếng Anh theo chủ đề bàn luận về giấc ngủ với các câu hỏi mẫu như sau:
– How much sleep do you usually get?
– Why do some people sleep well while other people do not sleep well?
– What do you do when you have trouble sleeping?
– What time do you usually go to sleep? What time do you usually get up?
– Have you ever slept in a strange place that was not a bed?
Đặt câu hỏi theo chủ đề Music: âm nhạc
Âm nhạc là một phần quan trọng trong đời sống tinh thần
Để học tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc, hãy tìm hiểu xem người khác yêu thích Bolero, bạn đam mê Vpop, hay là Rock… bạn nhé!
– What types of music do you like/dislike?
– How do certain kinds of music make you feel?
– What types of music come from your country?
– What’s your favorite song/album/artist?
– What music is popular in your country right now?
First Dates: Học tiếng Anh theo chủ đề ngày hò hẹn đầu tiên
Hãy cùng làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề ngày hò hẹn đầu tiên với các câu hỏi như sau:
– How many first dates have you had?
– How do you feel about first dates?
– What is a common first date like in your country?
– What is the best/worst first date experience you’ve ever had?
– What makes a good first date in your opinion?
Chủ đề Work: công việc
Chủ đề tiếng Anh mà mọi người thường dễ dàng chia sẻ lẫn nhau đó chính là nói về công ăn việc làm của mình.
Nếu như trong công sở cũng có người biết nói tiếng Anh, tại sao không cùng họ thử bàn và học tiếng Anh theo chủ đề bàn về công ăn việc làm.
– What work do/did you do?
– How do/did you like the work?
– What is your dream job?
– What work is common in your city/area/country?
– What is your general view about work? Why?
Học tiếng Anh theo chủ đề Food: ẩm thực
Hãy giới thiệu về ẩm thực độc đáo của Việt Nam, hoặc của quê hương bạn để học tiếng Anh theo chủ đề nhé:
– What is your favorite food? Why?
– What food comes from your country?
– How do you feel when you eat food?
– What foods do you dislike? Why?
– Where do you usually get food from?
>>> Mời tham khảo: Cách hỏi thăm sức khỏe bằng Tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề Beautiful: gu thẩm mỹ
Vẻ đẹp (hay gu thẩm mỹ) là một chủ đề bất tận mà có lẽ chúng ta không bao giờ khai thác hết.
Hãy cùng bạn bè khai thác và học tiếng Anh theo chủ đề nói về gu thẩm mỹ nhé:
– What is “beauty”?
– What/who do you consider beautiful?
– What does “inner beauty” mean to you?
– Do you consider artificial beauty (cosmetic surgery) to still be beauty? Why/why not?
– How do you feel about the emphasis that people put on beauty these days?
– What would you tell your children about beauty?
Chủ đề Crime: Tội phạm
Đôi khi bạn sẽ gặp một chủ đề bàn luận về các vấn đề liên quan đến tội phạm. Hãy thử làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề nói về tội phạm nhé:
– Is crime a big problem in your city/country?
– Have you ever been a victim of crime?
– What crime is common in your city/country?
– What would you do if you noticed a crime being committed?
– How is the law enforcement in your city/country?
Học tiếng Anh theo chủ đề Love: tình yêu
Bàn luận về tình yêu chắc chắn là một câu chuyện hấp dẫn với các bạn trẻ, cho dù bạn đã trải qua những hạnh phúc nồng nàn hay đau khổ chơi vơi.
Hãy cùng bạn bè nói chuyện về chuyện tình yêu của bạn và của họ để làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề tình cảm bạn nhé:
– What is love?
– Who/what do you love?
– What good/bad experiences have you had with love?
– Can you be too young to be in love? Why/why not?
– How do you feel about love?
Chủ đề Goals: mục tiêu của cuộc đời
Tất cả mọi người chúng ta đều có mục tiêu để nhắm tới và phấn đấu.
Cùng học tiếng Anh theo chủ đề nói chuyện về các mục tiêu của cuộc đời nhé:
– What are your current goals in life?
– How do you plan to reach your goals?
– How often do you set goals for yourself?
– What goals have you set and achieved in the past?
– How do you feel when you reach your goals?
Chủ đề Dreams: giấc mơ
Cùng bàn luận về giấc mơ nhé:
– What kinds of dreams do you have?
– What do you think dreams mean?
– How much of your dreams do you remember? Why?
– What is your opinion on premonitions? Are they real?
– What are examples of memorable dreams you have had?
Chủ đề Cooking: nấu ăn
– In your home, who usually cooks?
– How often do you cook?
– How well do you cook? What can you cook well?
– What are the advantages/disadvantages of cooking?
– What food would you like to learn how to cook?
Money: chủ đề tài chính
– How well do you manage your money?
– Why do some people have money problems?
– What are some good ways to make money?
– What would you do if I gave you $20/$2,000/$2,000,000?
– How often do you save money? Why?
Đặt câu hỏi Tiếng Anh theo chủ đề Shopping: Mua sắm
– Do you enjoy shopping? Why/why not?
– What is your favorite shop? Why?
– In your city, where is a good place to go shopping?
– How do you feel about online shopping?
– How do you think shopping will be like in the future?
Plans: chủ đề thói quen làm việc theo kế hoạch.
Lập kế hoạch học tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được cảm xúc xao nhãng. Còn lập kế hoạch trong làm việc sẽ giúp bạn đứng vững trước những khó khăn bất ngờ.
Hãy chia sẽ cùng bạn bè về tầm quan trọng trong vấn đề làm việc và học hành theo kế hoạch nhé.
– How often do you plan things? Why?
– What are your plans for (…) ?
– What are your plans for your English?
– What do you think of this quote? “Having no plan is a plan to fail.”
– Do you have any back-up plans?
Books: chủ đề sách vở
– Do you like books/reading? Why/why not?
– What kind of books do/did you like?
– What is your favorite book? Why?
– What was the last book you read?
– Do you believe reading books/literature is more important than reading stuff online? Why/why not?
Sports: chủ đề thể thao
Hãy nói về bóng đá, bóng chuyền, quần vợt… với những người bạn của mình để có cơ hội trao dồi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao nhé:
– Do you like sports? Why/why not?
– How often do you exercise/play sports?
– Did you play any sports as a child?
– What sport/physical activity is popular in your country?
– What is your opinion on professional sports?
Life: chủ đề nói về cuộc sống
Nói chuyện về cuộc sống là một chủ đề đượm màu triết học, nó cần tới sự cảm nhận tinh tế về con người và xã hội.
– What is the meaning of life?
– How is your life going up to this point?
– What do you think happens after life?
– What important life lessons have you learned?
– If tomorrow was your last day to live, what would you do?
Learning:chủ đề học
– How important is learning? Why?
– Besides English, what are you currently learning?
– What things are you good/bad at learning? Why?
– What would you most like to learn?
– What is the most difficult part of learning? Why?
Problems: chủ đề nói về những khó khăn trong cuộc sống
– How do you deal with your problems?
– What problems do you come across in your work or life?
– Do you feel that problems are opportunities? Why or why not?
– What was the last problem you solved and how did you do it?
– “Problems don’t matter. Solutions do.” Do you agree or disagree?
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt customer và client chính xác nhất
Khóa học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ "customer" và "client" đều có nghĩa là "khách hàng". Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh cụ thể, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt giữa hai từ vựng này có ảnh hưởng lớn trong các văn bản, hợp đồng kinh doanh, ký kết. Vậy làm thế nào để phân biệt “customer” và “client”? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà
1. Định nghĩa của “Customer”
Theo từ điển Cambridge, Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ một cách không thường xuyên và không có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp.
Đặc điểm của Customer:
- Mua hàng dựa trên nhu cầu tức thời
- Không có mối quan hệ dài hạn với thương hiệu
- Ưu tiên giá cả và chất lượng sản phẩm hơn dịch vụ đi kèm
Định nghĩa và đặc điểm của “customer”
Ví dụ:
- A man buys a coffee from a café on his way to work.
(Một người đàn ông mua cà phê tại một quán trên đường đi làm.) - A tourist purchases souvenirs from a gift shop in a new city.
(Một du khách mua quà lưu niệm từ một cửa hàng ở thành phố mới.) - A shopper buys a pair of shoes from a store without planning to return.
(Một khách hàng mua một đôi giày từ cửa hàng mà không có ý định quay lại.)
2. Định nghĩa của “Client”
Client là người sử dụng dịch vụ thường xuyên, có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ.
Đặc điểm của Client:
- Có sự gắn kết lâu dài với doanh nghiệp
- Thường sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên sâu
- Quan tâm đến giá trị gia tăng từ dịch vụ hơn là giá cả sản phẩm
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Ví dụ:
- A company hires a law firm for legal advice every year.
(Một công ty thuê một hãng luật để tư vấn pháp lý hàng năm.) - A business works with a digital marketing agency for long-term advertising strategies.
(Một doanh nghiệp hợp tác với một công ty marketing kỹ thuật số để xây dựng chiến lược quảng cáo dài hạn.) - A patient regularly visits a private doctor for check-ups.
(Một bệnh nhân thường xuyên đến khám tại một bác sĩ tư nhân.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Lend" và "Borrow" đơn giản
3. Phân biệt Customer và Client
Mặc dù cả “Customer” và “Client” đều là khách hàng, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất mua hàng, mối quan hệ với doanh nghiệp và mức độ trung thành.
Tiêu chí |
Customer |
Client |
Tính chất mua hàng |
Không thường xuyên, có thể chỉ mua một lần |
Dài hạn, thường xuyên sử dụng dịch vụ |
Mối quan hệ với doanh nghiệp |
Giao dịch ngắn hạn, không có sự ràng buộc |
Quan hệ dài hạn, thường có hợp đồng hoặc thỏa thuận |
Mức độ trung thành |
Thấp, dễ thay đổi nhà cung cấp |
Cao, có sự gắn bó với thương hiệu |
Yếu tố quan trọng khi mua hàng |
Giá cả, chất lượng sản phẩm |
Chất lượng dịch vụ, giá trị gia tăng |
Ví dụ |
"A person buys a sandwich from a deli." |
"A business hires an accountant for yearly tax filing." |
Cách phân biệt "Customer" và "Client" đơn giản
4. Kết luận
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ Customer và Client trong tiếng Anh. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại lợi ích trong kinh doanh, dịch vụ khách hàng và marketing. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm và giá trị mà bạn mang lại. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong tiếng Anh
Bạn đã từng bối rối khi dùng "come back" và "go back"? Mặc dù cả hai đều mang nghĩa "trở lại", nhưng chúng lại có cách dùng và sắc thái rất khác nhau. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà
1. Come back là gì?
1.1 Nghĩa của "come back"
"Come back" mang nghĩa "trở lại" hoặc "quay về" một nơi hoặc một tình huống cụ thể, nhấn mạnh hướng trở về phía người nói hoặc nơi người nói đang ở. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thường dùng để mô tả sự trở lại của một người, một vật, hoặc một xu hướng nào đó.
Nghĩa của từ “come back”
1.2 Cách sử dụng "come back"
Diễn tả hành động quay trở lại một nơi
"Come back" được dùng khi nói về việc ai đó trở về một địa điểm, thường là nơi mà người nói hiện diện.
Ví dụ:
- Please come back home soon!
(Làm ơn về nhà sớm nhé!) - He will come back to the party after dinner.
(Anh ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau bữa tối.)
Miêu tả việc một điều gì đó xuất hiện trở lại
Cụm từ này cũng được dùng để nói về việc một xu hướng, phong cách, hoặc thứ gì đó từng phổ biến, nay xuất hiện trở lại.
Ví dụ:
- The trend from the 90s is coming back.
(Xu hướng từ những năm 90 đang quay trở lại.) - Vinyl records have made a big comeback in recent years.
(Đĩa nhựa đã có sự trở lại ấn tượng trong những năm gần đây.)
Nói về việc lấy lại điều gì đã mất
"Come back" còn dùng để diễn tả việc phục hồi hoặc lấy lại những gì từng bị mất, như trí nhớ, sức khỏe hoặc niềm tin.
Ví dụ:
- I hope my energy comes back after a good night’s sleep.
(Tôi hy vọng năng lượng của mình sẽ quay lại sau một giấc ngủ ngon.) - The patient’s vision started to come back gradually.
(Thị lực của bệnh nhân bắt đầu dần dần hồi phục.)
1.3 Một số ví dụ với từ “come back”
- When will you come back to the office?
(Khi nào bạn quay lại văn phòng?) - Old songs often come back into fashion.
(Những bài hát cũ thường quay trở lại xu hướng.) - I’ll come back to this topic later.
(Tôi sẽ quay lại chủ đề này sau.) - He made a surprising comeback in the competition.
(Anh ấy đã có một sự trở lại bất ngờ trong cuộc thi.) - Don’t worry, the cat will come back soon.
(Đừng lo, con mèo sẽ sớm quay lại thôi.)
Điểm đặc biệt:
- Trong giao tiếp, "come back" thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm như soon, here, home để làm rõ ý nghĩa của hành động trở lại.
- "Come back" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về sự quay trở lại của thành công hoặc danh tiếng, như: She made an impressive comeback after years of silence. (Cô ấy đã có một sự trở lại ấn tượng sau nhiều năm im lặng.)
2. Go back là gì?
2.1 Nghĩa của "go back"
"Go back" có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay về", nhưng cụm từ này nhấn mạnh hành động rời xa khỏi vị trí hiện tại để quay về một nơi khác, thường không phải là nơi người nói đang đứng. Ngoài ra, "go back" còn mang ý nghĩa quay lại một trạng thái, tình huống, hoặc thời điểm trong quá khứ.
Nghĩa của từ “go back”
2.2 Cách sử dụng "go back"
Diễn tả hành động quay về một nơi khác
"Go back" thường được sử dụng khi một người hoặc vật rời khỏi vị trí hiện tại để trở lại một nơi khác mà họ từng ở.
Ví dụ:
- I have to go back to school after lunch.
(Tôi phải quay lại trường sau bữa trưa.) - He forgot his wallet and had to go back home to get it.
(Anh ấy quên ví và phải quay về nhà để lấy.) - We should go back to the car before it rains.
(Chúng ta nên quay lại xe trước khi trời mưa.)
Quay về trạng thái hoặc tình huống trước đây
"Go back" còn được dùng để diễn tả việc trở lại một trạng thái hoặc tình huống đã từng xảy ra trước đó.
Ví dụ:
- Let’s go back to the previous slide for a moment.
(Hãy quay lại trang trình chiếu trước một lát.) - I don’t want to go back to feeling that way again.
(Tôi không muốn quay lại cảm giác như vậy nữa.)
Nói về việc quay trở lại một thời điểm trong quá khứ
Cụm từ này cũng được dùng khi muốn đề cập đến việc trở lại một thời điểm, sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- This tradition goes back hundreds of years.
(Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.) - The painting’s history goes back to the 18th century.
(Lịch sử của bức tranh này quay về thế kỷ 18.)
2.3 Một số ví dụ với “go back”
- Can you go back to the store and get some bread?
(Bạn có thể quay lại cửa hàng mua thêm bánh mì không?) - He said he’ll never go back to that restaurant.
(Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ quay lại nhà hàng đó.) - The story goes back to when I was a child.
(Câu chuyện này quay về lúc tôi còn nhỏ.) - I need to go back to work; my break is over.
(Tôi cần quay lại làm việc; giờ nghỉ của tôi đã hết.) - The film takes us back to the roaring 1920s.
(Bộ phim đưa chúng ta trở về thời kỳ 1920 sôi động.)
3. Phân biệt "come back" và "go back"
Mặc dù cả "come back" và "go back" đều có nghĩa là "trở lại", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái khác biệt, đặc biệt là về hướng di chuyển và vị trí của người nói.
Điểm khác biệt:
- "Go back" nhấn mạnh sự dịch chuyển khỏi vị trí hiện tại đến một điểm khác, khác với "come back" khi chỉ sự trở lại nơi người nói đang ở.
- Trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc lịch sử, "go back" được sử dụng để gợi nhớ hoặc liên kết với những sự kiện hoặc câu chuyện trong quá khứ, làm rõ nguồn gốc hoặc thời gian.
Phân biệt “come back” và “go back”
3.1 Hướng di chuyển
- Come back: Nhấn mạnh hành động trở lại về phía người nói hoặc địa điểm nơi người nói đang ở.
- Go back: Chỉ hành động trở lại rời xa người nói hoặc hướng đến một nơi khác.
Ví dụ:
- Please come back soon!
(Hãy quay lại sớm nhé!)
→ Người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại. - I have to go back to work tomorrow.
(Tôi phải quay lại làm việc vào ngày mai.)
→ Người nói rời xa nơi hiện tại để trở về một nơi khác.
3.2 Ngữ cảnh sử dụng
- Come back: Thường dùng khi người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại, hoặc đang mong chờ sự quay lại của một người, một vật, hay một điều gì đó.
- Go back: Được sử dụng khi người nói không ở nơi muốn trở lại hoặc khi hành động quay lại không hướng về phía người nói.
Ví dụ:
- Come back to the party; everyone misses you!
(Quay lại bữa tiệc đi; mọi người đều nhớ bạn!)
→ Người nói đang ở tại bữa tiệc. - I left my bag at home, so I need to go back to get it.
(Tôi để quên túi ở nhà, nên tôi cần quay về để lấy.)
→ Người nói không ở nhà vào lúc nói.
3.3 Sự khác biệt trong ngữ nghĩa mở rộng
Ngoài việc mô tả hành động quay lại, cả "come back" và "go back" còn mang ý nghĩa trừu tượng hơn:
- Come back:
Dùng để chỉ sự quay lại của một điều gì đó từng biến mất hoặc không còn phổ biến.
Ví dụ:- The fashion from the 80s is making a big comeback.
(Thời trang từ thập niên 80 đang trở lại mạnh mẽ.) - After losing the first set, she made an incredible comeback to win the match.
(Sau khi thua set đầu tiên, cô ấy đã trở lại ngoạn mục để giành chiến thắng.)
- The fashion from the 80s is making a big comeback.
- Go back:
Thường được sử dụng để nói về việc quay trở lại một trạng thái, thời điểm, hoặc quá khứ.
Ví dụ:- Let’s go back to the original plan.
(Hãy quay lại kế hoạch ban đầu.) - This story goes back hundreds of years.
(Câu chuyện này quay về hàng trăm năm trước.)
- Let’s go back to the original plan.
3.4 Bảng tóm tắt phân biệt “come back” và “go back”
Tiêu chí |
Come back |
Go back |
Hướng di chuyển |
Muốn ai đó quay trở lại vị trí người nói đang ở |
Quay lại nơi người đó đã từng rời đi |
Ngữ cảnh sử dụng |
Người nói đang ở nơi muốn người khác quay lại |
Người nói không ở nơi cần quay lại |
Ví dụ |
Come back to the party soon! |
I have to go back to the office. |
Ý nghĩa mở rộng |
Sự trở lại phổ biến, tái xuất hiện |
Quay lại trạng thái hoặc thời gian trước |
Lưu ý khi sử dụng
- Khi giao tiếp, chú ý đến vị trí và vai trò của người nói trong ngữ cảnh để lựa chọn "come back" hoặc "go back" phù hợp.
- Kết hợp cả hai cụm từ một cách linh hoạt sẽ giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take
4. "Come back home" hay "Go back home"?
- Come back home: Người nói/nghe ở nhà hoặc muốn ai đó quay về với họ
- Ví dụ: Please come back soon! (Làm ơn về nhà sớm nhé! → Người nói đang ở nhà.)
- Ví dụ: When will you come back home? (Khi nào bạn trở về nhà? → Người nói đang ở nhà hoặc ở gần nhà.)
- Go back home: Người nói/nghe không ở nhà và muốn quay trở lại nhà.
- Ví dụ: I will go back home after finishing work. (Tôi sẽ về nhà sau khi kết thúc công việc. → Người nói hiện không ở nhà.)
- Ví dụ: It’s getting late; we should go back home. (Trời đang tối, chúng ta nên về nhà thôi. → Người nói không ở nhà lúc này.)
Ví dụ kết hợp:
- Mark (ở nhà): When will you come back home? (Khi nào bạn về nhà thế?)
- Henry (ở nơi khác): I’ll go back home in an hour. (Khoảng 1 tiếng nữa tớ sẽ về nhà.)
5. Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng của Go back/Come back
1. _______soon!
2. She doesn’t want to_______to her husband.
3. You_______very late last night.
4. Of course we want to_______some day—it’s our country, our real home.
5. She _______ at the speaker with some sharp questions.
6. Of course we want to ______ Vietnam some day — it’s our country
Đáp án:
1. Come back | 2. Go back | 3. Came back |
4. Go back | 5. Came back | 6. Go back |
Biết cách phân biệt "come back" và "go back" là một bước quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Với những thông tin chi tiết cùng ví dụ minh họa trong bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được cách phân biệt và có thể tự tin áp dụng hai cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nếu thấy bài viết này của Pantado hữu ích, đừng quên chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!
Thành ngữ luôn là một trong những nét đặc trưng văn hóa ngôn ngữ của mỗi quốc gia. Những câu thành ngữ hay sẽ giúp bạn có động lực và nguồn cảm hứng hơn để chúng ta hoàn thiện bản thân hơn. Cũng như tiếng Việt thì người bản xứ cũng có nhiều câu thành ngữ tục ngữ riêng. Vì vậy hãy cùng Pantado tìm hiểu về 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt Excuse me và Sorry
All good things must come to an end (Điều tốt lành nào rồi cũng có lúc phải kết thúc)
Câu này gần với nghĩa của câu “ Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc kết thúc” của người Việt.
Ví dụ:
Living with my family is the best time of my life, but all good things must come to an end. I need to grow up and learn how to live independently.
(Sống cùng gia đình là thời gian hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi nhưng cuộc vui nào rồi cũng phải kết thúc. Tôi cần trưởng thành và học cách sống tự lập).
-
Beauty is in the eye of the beholder
(Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ ngắm nhìn)
Câu này có ý nghĩa là mỗi một người đều sẽ có cách nhìn nhận, đánh giá, cảm thụ vấn đề đó khác nhau.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Ví dụ:
I think their house is ugly, but they seem to like it. Beauty is in the eye of the beholder.
(Tớ nghĩ ngôi nhà của họ thật xấu xí, nhưng họ có vẻ rất thích nó. Đúng là mỗi người một cách nhìn).
-
A picture is worth a thousand words
(Một bức tranh hơn ngàn lời nói)
Câu này có nghĩa là một bức tranh đơn lẻ cũng có thể diễn đạt được một điều gì đó rất rõ rang, sống động. Câu nói này cũng gần nghĩa với câu “Nói có sách mách có chứng” trong thành ngữ Việt Nam.
Ví dụ:
I wasn’t sure that he loved he, but then I saw how he taking care for her when she was ill last week. A picture is worth a thousand words.
(Tôi không chắc anh ấy yêu cô ấy lắm, nhưng sau đó tôi đã chứng kiến cách anh ấy chăm sóc cô ấy khi bị ốm. Một bức tranh hơn ngàn lời nói).
-
Actions speak louder than words
(Hành động quan trọng hơn lời nói)
Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin, nó được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Ví dụ:
Don’t just tell me you’re going to change. Do it! Actions speak louder than words.
(Đừng có nói với tôi cậu sẽ thay đổi. Hãy làm đi! Hành động quan trọng hơn lời nói).
-
Good things come to those who wait
(Điều tốt đẹp sẽ tới với những ai chờ đợi)
Kiên trì là một trong những yếu tố tiên quyết dẫn đến thành công, người người Việt Nam cũng ghi nhớ câu tục ngữ “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Câu tục ngữ này nhắc nhở bạn rằng sự kiên trì sẽ giúp bạn thành công. Nếu bạn kiên trì và biết chờ đợi thì bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.
Ví dụ:
If you are under the gun for a long time, it is certain that you will be promoted. All good things come to those who wait!”
(Nếu bạn chịu được áp lực công việc khủng khiếp trong một thời gian dài, thì chắc chắn bạn sẽ được thăng tiến. Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi!)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Better late than never
(Thà muộn còn hơn không)
Đúng như với ý nghĩa của nó, đó là bạn cần làm đến cùng dù muộn những hãy cố gắng để có kết quả, còn hơn là ban không làm gì.
Ví dụ:
Hello, Mr. Jameson. Here is my final essay. Better late than never, right?
(Chào thầy Jameson. Đây là bài luận cuối cùng của em. Thà muộn còn hơn không thầy nhỉ?)
-
If you play with fire, you’ll get burned
(Chơi với lửa thì sẽ bị bỏng)
Câu này cũng có nghĩa như câu thành ngữ của người Việt “Đừng có đùa với lửa”, nói lên khi gặp tình huống nguy hiểm nào đó nếu như bạn nhúng tay vào thì rất có thể bạn sẽ không có kết cục tốt đẹp.
Ví dụ:
Don’t make him angry. If you play with fire, you’ll get burned.
(Đừng chọc giận anh ta. Đừng có đùa với lửa.)
-
Knowledge is power
(Hiểu biết là sức mạnh)
Câu này nói lên việc bạn càng hiểu biết nhiều thứ thì càng giúp cho bạn phát triển trong tương lại, và nó chính là sức mạnh cho bạn đối với cuộc sống này.
Ví dụ:
When we were kids, our parents taught us how to swim. That knowledge helped me to save my cousin’s life when he was 5 years old. Knowledge is power.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã dạy tôi bơi. Kiến thức đó đã giúp tôi cứu được em họ tôi hồi 5 tuổi. Kiến thức là sức mạnh.)
-
There is no such thing as a free lunch
(Không có bữa trưa miễn phí)
Trong cuộc sống này không có cái gì là miễn phí cả. Với câu này nó cũng có nghĩa tương tự như câu “Đời không cho không ai cái gì cả” của Việt Nam, moi thứ đều có cái giá của nó cả.
Ví dụ:
His bank gave him $50 for free, but he had to commit to opening a credit card account. There’s no such thing as a free lunch.
(Ngân hàng anh ấy miễn phí 50 USD, nhưng anh ấy phải cam kết mở một tài khoản thẻ tín dụng. Chả có gì là miễn phí.)
-
Practice makes perfect
(Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo)
Câu này cũng tương tự như câu “Có công mài sắt có ngày nên kim” như tôi đề cập ở trên. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập, thực hành thì sẽ có kết quả tốt. Giống như việc bạn chăm chỉ học tiếng Anh vậy.
Ví dụ:
Don’t give up on learning the Piano. Practice makes perfect.
(Đừng bỏ học Piano. Có công mài sắt có ngày nên kim.)
-
Time is money
(Thời gian là tiền bạc)
Thời gian là thứ quý giá của mỗi con người, nên đừng làm mất thời gian của bạn hay của bất kỳ người nào.
Ví dụ:
I can’t afford to spend a lot of time standing here and talking. Time is money, you know!
(Tôi không đủ khả năng để dành nhiều thời gian đứng đây và nói được. Cậu biết đấy, thời gian là vàng bạc.)
-
A peny saved is a penny earned
(Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng)
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ:
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
Như bạn thấy đấy, thành ngữ là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sự thú vị. Hy vọng, qua bài viết 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho vốn kiến thức ngoại ngữ của mình.
>> Bạn quan tâm: Đăng ký học tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh, từ "one" và "once" có vẻ giống nhau về cách phát âm và hình thức, nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt chính xác giữa hai từ này là rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc của tiếng Anh. Bài viết này sẽ chỉ rõ cách phân biệt “one” và “once” cùng với các ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cấp tốc, giá rẻ
Phân biệt “one”và “once” trong tiếng Anh như thế nào?
1. Định nghĩa “One” và “Once”
1.1. “One” trong tiếng Anh là gì?
"One" là một lượng từ, dùng để chỉ con số "một" trong ngữ cảnh số học. Tuy nhiên, "one" cũng có thể đóng vai trò là danh từ, đại từ hoặc số từ tùy theo ngữ cảnh. "One" có thể được dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong một nhóm.
Ví dụ, khi bạn nói "I have one brother," từ "one" đại diện cho một số lượng cụ thể, chỉ rằng bạn có 1 người anh/em trai.
1.2. “Once" là gì?
"Once" có thể được sử dụng dưới hai hình thức chính: trạng từ và liên từ.
- Là một trạng từ, "once" thường được dùng để chỉ tần suất (chỉ một lần) hoặc thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: "I have been to the museum once." (Tôi đã từng đến bảo tàng một lần.)
- Là một liên từ, "once" có thể mang nghĩa "khi" và được dùng để chỉ một điều kiện nào đó.
Ví dụ: "Once you finish your homework, you can watch TV." (Khi bạn làm xong bài tập nhà, bạn có thể xem ti vi.)
2. Cách sử dụng "One" và “Once” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng “One” trong tiếng Anh
a. “One” là danh từ
"One" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc một người trong nhóm.
Ví dụ: "One of my friends is coming to visit me." (Một trong số những người bạn của tôi đang đến thăm tôi.)
Trong câu này, "one" là danh từ và chỉ một người bạn trong nhóm bạn bè của người nói.
b. “One” là số từ
"One" là số từ dùng để chỉ số lượng đơn lẻ, cụ thể là số một.
Ví dụ: "I have one book on the table." Tôi có một quyển sách ở trên bàn.)
Ở đây, "one" chỉ một vật thể duy nhất, cụ thể là một cuốn sách.
c. “One” là đại từ
"One" cũng có thể đóng vai trò đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
Ví dụ: "I like this bag. I want one like it." (Tôi thích chiếc túi đó. Tôi muốn một cái như vậy.)
Trong câu này, "one" thay thế cho "bag" (túi) và làm đại từ thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó.
2.2. Cách sử dụng "once" trong tiếng Anh
a. “Once” là trạng từ
"Once" thường được dùng như một trạng từ để chỉ một lần xảy ra sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: "I have been to New York once." (Tôi đã từng đến Newyork một lần.)
Ở đây, "once" cho biết rằng sự kiện "I have been to New York" chỉ xảy ra một lần duy nhất.
b. “Once” là liên từ
"Once" cũng có thể được sử dụng như một liên từ có nghĩa là "khi," dùng để chỉ thời điểm sự kiện hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ: "Once I finish my work, I will call you." (Khi tôi kết thúc công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
"Once" ở đây có nghĩa là "khi," và diễn tả sự kiện "finish my work" sẽ xảy ra trước khi "I will call you."
Cách sử dụng “One” và “Once” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "One" và "Once"
Mặc dù "one" và "once" có âm phát âm giống nhau nhưng chúng thuộc về các loại từ ngữ pháp khác nhau và có cách sử dụng riêng biệt. Sự khác biệt giữa chúng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của câu nói và đoạn văn trong tiếng Anh. Vì thế, khi bạn hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được các lỗi sai ngữ pháp cơ bản và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Từ |
Vai trò ngữ pháp |
Nghĩa |
Ví dụ |
One |
Danh từ, số từ, đại từ |
Một (số lượng) |
"I have one cat." |
Once |
Trạng từ, liên từ |
Một lần, khi |
"I have been there once." |
Tình huống thường nhầm lẫn:
- Ví dụ 1: "I have been there once." (đúng) vs. "I have been there one time." (sai): Ở đây, "once" được sử dụng đúng nghĩa, nhưng nếu dùng "one time," câu có thể gây nhầm lẫn vì "one" không phải là trạng từ diễn tả tần suất.
- Ví dụ 2: "I need one apple." (đúng) vs. "I need once apple." (sai): "Once" không thể dùng thay thế cho "one" trong trường hợp này vì nó không mang nghĩa số lượng.
>> Xem thêm: Phân biệt Used to và Be/Get used to
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "One" hoặc "Once" vào chỗ trống
Hãy điền từ "one" hoặc "once" vào mỗi câu dưới đây sao cho phù hợp.
1. I have ______ dog and two cats.
2. She went to the store ______ to buy milk.
3. I only have ______ chance to make this work.
4. We went hiking ______ last summer.
5. He called me ______ to remind me about the meeting.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. once
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho câu sau
Hãy chọn từ đúng (một trong hai từ "one" hoặc "once") để hoàn thành các câu sau.
1. He only needs (one/once) ticket to enter the event.
2. I have been to London (one/once) in my life.
3. There is (one/once) person waiting at the door.
4. I will do it (one/once) I get home.
5. We only had (one/once) chance to meet the president.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. one
Bài tập 3: Viết một câu với "One" và một câu với "Once"
1. Viết câu với "one".
2. Viết câu với "once".
Gợi ý đáp án:
1. "I have one brother."
2. "Once I finish my homework, I will go out with my friends."
Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau
Có một số câu sai trong việc sử dụng "one" và "once". Hãy sửa lại cho đúng.
1. I have been there one.
2. She has visited Japan one time.
3. I need once more apple.
4. We went there one last year.
5. Once you finish the report, we will discuss the results.
Đáp án:
1. I have been there once.
2. She has visited Japan once.
3. I need one more apple.
4. We went there once last year.
5. Correct as is.
Bài tập 5: Tạo câu với "One" và "Once" từ những tình huống sau
Dựa trên các tình huống sau, hãy tạo câu với "one" và "once".
1. Mô tả lần đầu tiên bạn đi du lịch.
2. Nói về một vật bạn muốn có.
3. Mô tả một lần bạn gặp người nổi tiếng.
4. Mô tả một lần bạn thất bại trong việc làm gì đó.
5. Mô tả khi bạn đã hoàn thành một công việc quan trọng.
Gợi ý đáp án:
1. "I went to Paris once when I was a teenager."
2. "I want one of those new smartphones."
3. "I met a famous actor once during a film festival."
4. "I tried to bake a cake once, but it didn’t turn out well."
5. "Once I finished the project, I felt very relieved."
Bài tập 6: Điền "One" hoặc "Once" vào đoạn văn
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và điền từ "one" hoặc "once" vào chỗ trống sao cho hợp lý.
"_________ upon a time, there was a small village nestled in the hills. It was a quiet place, where _______ a year, the villagers would gather for a big festival. _______ of the villagers had a special role in preparing the event, and they all worked together to make it a success."
Đáp án: Once, once, One
Bài tập 7: Điền "One" hoặc "Once"
1. I will call you ______ I get home.
2. She has told me this story ______.
3. There is only ______ chance to get this right.
4. I will never make that mistake ______.
5. ______ you finish your work, you can leave.
Đáp án:
1. once
2. once
3. one
4. once
5. Once
6. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác "One" và "Once" trong các tình huống khác nhau. Để củng cố kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng ở trên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!
Trong tiếng Anh, hai cụm từ "Excuse me" và "Sorry" đều liên quan đến việc xin lỗi, nhưng cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ này, dẫn đến việc sử dụng sai trong giao tiếp hàng ngày. Vậy "Excuse me" và "Sorry" khác nhau như thế nào? Khi nào nên dùng từ nào để tránh những tình huống khó xử? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. "Excuse me" là gì?
Định nghĩa: "Excuse me" là một cụm từ dùng lịch sự để thu hút sự chú ý, yêu cầu nhường đường hoặc xin phép làm phiền ai đó. Cụm từ này không mang hàm ý xin lỗi vì một lỗi lầm lớn mà chỉ thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.
Định nghĩa và cách sử dụng “excuse me”
Cách dùng “Excuse me”:
- Dùng để thu hút sự chú ý
Bạn có thể dùng "Excuse me" để gây sự chú ý của ai đó trước khi đặt câu hỏi hoặc bắt đầu một cuộc hội thoại.
Ví dụ:
- Excuse me, can you tell me where the nearest bus stop is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)
- Excuse me, sir. Could you help me with this bag? (Xin lỗi ngài, ngài có thể giúp tôi mang cái túi này được không?)
- Dùng khi cần nhờ vả hoặc hỏi đường
Sử dụng "Excuse me" trong những tình huống cần nhờ giúp đỡ, xin phép ai đó hoặc hỏi đường.
Ví dụ:
- Excuse me, could you please pass me the salt? (Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)
- Excuse me, do you know where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?)
- Dùng khi muốn xin lỗi vì làm phiền
Nếu bạn vô tình chạm vào ai đó hoặc làm phiền họ, bạn có thể nói "Excuse me" để thể hiện sự lịch sự.
Ví dụ:
- Excuse me, I didn’t mean to bump into you. (Xin lỗi, tôi không cố ý va vào bạn.)
- Excuse me for interrupting, but I have an important announcement. (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một thông báo quan trọng.)
>> Xem thêm: Cách hỏi thăm sức khỏe đơn giản bằng tiếng Anh
2. "Sorry" là gì?
Định nghĩa: "Sorry" là từ mang ý nghĩa xin lỗi chân thành hơn khi bạn mắc lỗi hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.
“Sorry” trong tiếng Anh là gì?
Cách sử dụng:
- Dùng khi muốn xin lỗi vì sai lầm hoặc hậu quả
"Sorry" được dùng để thể hiện sự hối lỗi khi bạn mắc lỗi hoặc gây ra điều gì đó không mong muốn.
Cấu trúc:
- sorry about + V_ing
- sorry for + V_ing
- sorry that + clause
Ví dụ:
- I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
- Sorry, I didn’t mean to break your glass. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vỡ ly của bạn.)
- Dùng để bày tỏ sự cảm thông
Ngoài việc xin lỗi, "Sorry" còn được dùng để thể hiện sự đồng cảm với nỗi đau hoặc mất mát của người khác.
Ví dụ:
- I’m sorry to hear that your dog passed away. (Tôi rất tiếc khi nghe tin chú chó của bạn qua đời.)
- Sorry for your loss. (Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn.)
- Dùng khi muốn nhắc lại điều vừa nói
Nếu bạn không nghe rõ điều người khác nói, bạn có thể dùng "Sorry" để yêu cầu họ nhắc lại.
Ví dụ:
- Sorry, could you repeat that? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?)
- Sorry, I didn’t catch what you said. (Xin lỗi, tôi không nghe rõ bạn nói gì.)
3. Phân biệt "Excuse me" và "Sorry"
Yếu tố |
Excuse me |
Sorry |
Ý nghĩa |
Xin lỗi vì sắp làm việc gì như vượt qua ai đó, đặt câu hỏi cho ai đó hoặc xen vào việc gì đó |
Xin lỗi vì đã làm sai gì đó |
Cảm xúc khi sử dụng |
Lịch sự, tôn trọng, nhã nhặn |
Hối lỗi, tiếc nuối, cảm thông |
Mức độ nghiêm trọng |
Nhẹ, không gây tổn thương thực sự |
Nặng hơn, có thể ảnh hưởng đến người khác |
Khi thu hút sự chú ý |
Excuse me, can I ask you something? |
Không phù hợp |
Khi làm gián đoạn ai đó |
Excuse me for interrupting, but... |
Không phù hợp |
Khi gây ra một lỗi nhỏ (va chạm nhẹ, làm phiền) |
Excuse me for bumping into you. (Chỉ là một sự cố nhẹ) |
Sorry for bumping into you. (Nếu muốn thể hiện hối lỗi hơn) |
Khi gây ra một lỗi lớn, ảnh hưởng đến người khác |
Không phù hợp |
Sorry, I broke your phone. |
Khi thể hiện sự đồng cảm |
Không phù hợp |
I’m sorry to hear that. |
Khi không nghe rõ ai nói gì |
Không phù hợp |
Sorry, could you repeat that? |
>> Xem thêm: Phân biệt Affect và Effect
5. Bài tập thực hành
Điền "Excuse me" hoặc "Sorry" vào chỗ trống trong các câu sau:
- ____, can you tell me how to get to the train station?
- ____ for stepping on your foot! I didn’t see you there.
- ____, could you repeat that again?
- ____, I didn’t mean to be rude.
- ____, do you know what time it is?
(Đáp án: 1. Excuse me, 2. Sorry, 3. Sorry, 4. Sorry, 5. Excuse me)
6. Kết luận
Trên đây là bài viết về cách phân biệt "Excuse me" và "Sorry" trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích.
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé