Tin Mới
Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ "customer" và "client" đều có nghĩa là "khách hàng". Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh cụ thể, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt giữa hai từ vựng này có ảnh hưởng lớn trong các văn bản, hợp đồng kinh doanh, ký kết. Vậy làm thế nào để phân biệt “customer” và “client”? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà
1. Định nghĩa của “Customer”
Theo từ điển Cambridge, Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ một cách không thường xuyên và không có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp.
Đặc điểm của Customer:
- Mua hàng dựa trên nhu cầu tức thời
- Không có mối quan hệ dài hạn với thương hiệu
- Ưu tiên giá cả và chất lượng sản phẩm hơn dịch vụ đi kèm
Định nghĩa và đặc điểm của “customer”
Ví dụ:
- A man buys a coffee from a café on his way to work.
(Một người đàn ông mua cà phê tại một quán trên đường đi làm.) - A tourist purchases souvenirs from a gift shop in a new city.
(Một du khách mua quà lưu niệm từ một cửa hàng ở thành phố mới.) - A shopper buys a pair of shoes from a store without planning to return.
(Một khách hàng mua một đôi giày từ cửa hàng mà không có ý định quay lại.)
2. Định nghĩa của “Client”
Client là người sử dụng dịch vụ thường xuyên, có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ.
Đặc điểm của Client:
- Có sự gắn kết lâu dài với doanh nghiệp
- Thường sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên sâu
- Quan tâm đến giá trị gia tăng từ dịch vụ hơn là giá cả sản phẩm
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Ví dụ:
- A company hires a law firm for legal advice every year.
(Một công ty thuê một hãng luật để tư vấn pháp lý hàng năm.) - A business works with a digital marketing agency for long-term advertising strategies.
(Một doanh nghiệp hợp tác với một công ty marketing kỹ thuật số để xây dựng chiến lược quảng cáo dài hạn.) - A patient regularly visits a private doctor for check-ups.
(Một bệnh nhân thường xuyên đến khám tại một bác sĩ tư nhân.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Lend" và "Borrow" đơn giản
3. Phân biệt Customer và Client
Mặc dù cả “Customer” và “Client” đều là khách hàng, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất mua hàng, mối quan hệ với doanh nghiệp và mức độ trung thành.
Tiêu chí |
Customer |
Client |
Tính chất mua hàng |
Không thường xuyên, có thể chỉ mua một lần |
Dài hạn, thường xuyên sử dụng dịch vụ |
Mối quan hệ với doanh nghiệp |
Giao dịch ngắn hạn, không có sự ràng buộc |
Quan hệ dài hạn, thường có hợp đồng hoặc thỏa thuận |
Mức độ trung thành |
Thấp, dễ thay đổi nhà cung cấp |
Cao, có sự gắn bó với thương hiệu |
Yếu tố quan trọng khi mua hàng |
Giá cả, chất lượng sản phẩm |
Chất lượng dịch vụ, giá trị gia tăng |
Ví dụ |
"A person buys a sandwich from a deli." |
"A business hires an accountant for yearly tax filing." |
Cách phân biệt "Customer" và "Client" đơn giản
4. Kết luận
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ Customer và Client trong tiếng Anh. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại lợi ích trong kinh doanh, dịch vụ khách hàng và marketing. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm và giá trị mà bạn mang lại. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong tiếng Anh
Bạn đã từng bối rối khi dùng "come back" và "go back"? Mặc dù cả hai đều mang nghĩa "trở lại", nhưng chúng lại có cách dùng và sắc thái rất khác nhau. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà
1. Come back là gì?
1.1 Nghĩa của "come back"
"Come back" mang nghĩa "trở lại" hoặc "quay về" một nơi hoặc một tình huống cụ thể, nhấn mạnh hướng trở về phía người nói hoặc nơi người nói đang ở. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thường dùng để mô tả sự trở lại của một người, một vật, hoặc một xu hướng nào đó.
Nghĩa của từ “come back”
1.2 Cách sử dụng "come back"
Diễn tả hành động quay trở lại một nơi
"Come back" được dùng khi nói về việc ai đó trở về một địa điểm, thường là nơi mà người nói hiện diện.
Ví dụ:
- Please come back home soon!
(Làm ơn về nhà sớm nhé!) - He will come back to the party after dinner.
(Anh ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau bữa tối.)
Miêu tả việc một điều gì đó xuất hiện trở lại
Cụm từ này cũng được dùng để nói về việc một xu hướng, phong cách, hoặc thứ gì đó từng phổ biến, nay xuất hiện trở lại.
Ví dụ:
- The trend from the 90s is coming back.
(Xu hướng từ những năm 90 đang quay trở lại.) - Vinyl records have made a big comeback in recent years.
(Đĩa nhựa đã có sự trở lại ấn tượng trong những năm gần đây.)
Nói về việc lấy lại điều gì đã mất
"Come back" còn dùng để diễn tả việc phục hồi hoặc lấy lại những gì từng bị mất, như trí nhớ, sức khỏe hoặc niềm tin.
Ví dụ:
- I hope my energy comes back after a good night’s sleep.
(Tôi hy vọng năng lượng của mình sẽ quay lại sau một giấc ngủ ngon.) - The patient’s vision started to come back gradually.
(Thị lực của bệnh nhân bắt đầu dần dần hồi phục.)
1.3 Một số ví dụ với từ “come back”
- When will you come back to the office?
(Khi nào bạn quay lại văn phòng?) - Old songs often come back into fashion.
(Những bài hát cũ thường quay trở lại xu hướng.) - I’ll come back to this topic later.
(Tôi sẽ quay lại chủ đề này sau.) - He made a surprising comeback in the competition.
(Anh ấy đã có một sự trở lại bất ngờ trong cuộc thi.) - Don’t worry, the cat will come back soon.
(Đừng lo, con mèo sẽ sớm quay lại thôi.)
Điểm đặc biệt:
- Trong giao tiếp, "come back" thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm như soon, here, home để làm rõ ý nghĩa của hành động trở lại.
- "Come back" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về sự quay trở lại của thành công hoặc danh tiếng, như: She made an impressive comeback after years of silence. (Cô ấy đã có một sự trở lại ấn tượng sau nhiều năm im lặng.)
2. Go back là gì?
2.1 Nghĩa của "go back"
"Go back" có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay về", nhưng cụm từ này nhấn mạnh hành động rời xa khỏi vị trí hiện tại để quay về một nơi khác, thường không phải là nơi người nói đang đứng. Ngoài ra, "go back" còn mang ý nghĩa quay lại một trạng thái, tình huống, hoặc thời điểm trong quá khứ.
Nghĩa của từ “go back”
2.2 Cách sử dụng "go back"
Diễn tả hành động quay về một nơi khác
"Go back" thường được sử dụng khi một người hoặc vật rời khỏi vị trí hiện tại để trở lại một nơi khác mà họ từng ở.
Ví dụ:
- I have to go back to school after lunch.
(Tôi phải quay lại trường sau bữa trưa.) - He forgot his wallet and had to go back home to get it.
(Anh ấy quên ví và phải quay về nhà để lấy.) - We should go back to the car before it rains.
(Chúng ta nên quay lại xe trước khi trời mưa.)
Quay về trạng thái hoặc tình huống trước đây
"Go back" còn được dùng để diễn tả việc trở lại một trạng thái hoặc tình huống đã từng xảy ra trước đó.
Ví dụ:
- Let’s go back to the previous slide for a moment.
(Hãy quay lại trang trình chiếu trước một lát.) - I don’t want to go back to feeling that way again.
(Tôi không muốn quay lại cảm giác như vậy nữa.)
Nói về việc quay trở lại một thời điểm trong quá khứ
Cụm từ này cũng được dùng khi muốn đề cập đến việc trở lại một thời điểm, sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- This tradition goes back hundreds of years.
(Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.) - The painting’s history goes back to the 18th century.
(Lịch sử của bức tranh này quay về thế kỷ 18.)
2.3 Một số ví dụ với “go back”
- Can you go back to the store and get some bread?
(Bạn có thể quay lại cửa hàng mua thêm bánh mì không?) - He said he’ll never go back to that restaurant.
(Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ quay lại nhà hàng đó.) - The story goes back to when I was a child.
(Câu chuyện này quay về lúc tôi còn nhỏ.) - I need to go back to work; my break is over.
(Tôi cần quay lại làm việc; giờ nghỉ của tôi đã hết.) - The film takes us back to the roaring 1920s.
(Bộ phim đưa chúng ta trở về thời kỳ 1920 sôi động.)
3. Phân biệt "come back" và "go back"
Mặc dù cả "come back" và "go back" đều có nghĩa là "trở lại", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái khác biệt, đặc biệt là về hướng di chuyển và vị trí của người nói.
Điểm khác biệt:
- "Go back" nhấn mạnh sự dịch chuyển khỏi vị trí hiện tại đến một điểm khác, khác với "come back" khi chỉ sự trở lại nơi người nói đang ở.
- Trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc lịch sử, "go back" được sử dụng để gợi nhớ hoặc liên kết với những sự kiện hoặc câu chuyện trong quá khứ, làm rõ nguồn gốc hoặc thời gian.
Phân biệt “come back” và “go back”
3.1 Hướng di chuyển
- Come back: Nhấn mạnh hành động trở lại về phía người nói hoặc địa điểm nơi người nói đang ở.
- Go back: Chỉ hành động trở lại rời xa người nói hoặc hướng đến một nơi khác.
Ví dụ:
- Please come back soon!
(Hãy quay lại sớm nhé!)
→ Người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại. - I have to go back to work tomorrow.
(Tôi phải quay lại làm việc vào ngày mai.)
→ Người nói rời xa nơi hiện tại để trở về một nơi khác.
3.2 Ngữ cảnh sử dụng
- Come back: Thường dùng khi người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại, hoặc đang mong chờ sự quay lại của một người, một vật, hay một điều gì đó.
- Go back: Được sử dụng khi người nói không ở nơi muốn trở lại hoặc khi hành động quay lại không hướng về phía người nói.
Ví dụ:
- Come back to the party; everyone misses you!
(Quay lại bữa tiệc đi; mọi người đều nhớ bạn!)
→ Người nói đang ở tại bữa tiệc. - I left my bag at home, so I need to go back to get it.
(Tôi để quên túi ở nhà, nên tôi cần quay về để lấy.)
→ Người nói không ở nhà vào lúc nói.
3.3 Sự khác biệt trong ngữ nghĩa mở rộng
Ngoài việc mô tả hành động quay lại, cả "come back" và "go back" còn mang ý nghĩa trừu tượng hơn:
- Come back:
Dùng để chỉ sự quay lại của một điều gì đó từng biến mất hoặc không còn phổ biến.
Ví dụ:- The fashion from the 80s is making a big comeback.
(Thời trang từ thập niên 80 đang trở lại mạnh mẽ.) - After losing the first set, she made an incredible comeback to win the match.
(Sau khi thua set đầu tiên, cô ấy đã trở lại ngoạn mục để giành chiến thắng.)
- The fashion from the 80s is making a big comeback.
- Go back:
Thường được sử dụng để nói về việc quay trở lại một trạng thái, thời điểm, hoặc quá khứ.
Ví dụ:- Let’s go back to the original plan.
(Hãy quay lại kế hoạch ban đầu.) - This story goes back hundreds of years.
(Câu chuyện này quay về hàng trăm năm trước.)
- Let’s go back to the original plan.
3.4 Bảng tóm tắt phân biệt “come back” và “go back”
Tiêu chí |
Come back |
Go back |
Hướng di chuyển |
Muốn ai đó quay trở lại vị trí người nói đang ở |
Quay lại nơi người đó đã từng rời đi |
Ngữ cảnh sử dụng |
Người nói đang ở nơi muốn người khác quay lại |
Người nói không ở nơi cần quay lại |
Ví dụ |
Come back to the party soon! |
I have to go back to the office. |
Ý nghĩa mở rộng |
Sự trở lại phổ biến, tái xuất hiện |
Quay lại trạng thái hoặc thời gian trước |
Lưu ý khi sử dụng
- Khi giao tiếp, chú ý đến vị trí và vai trò của người nói trong ngữ cảnh để lựa chọn "come back" hoặc "go back" phù hợp.
- Kết hợp cả hai cụm từ một cách linh hoạt sẽ giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take
4. "Come back home" hay "Go back home"?
- Come back home: Người nói/nghe ở nhà hoặc muốn ai đó quay về với họ
- Ví dụ: Please come back soon! (Làm ơn về nhà sớm nhé! → Người nói đang ở nhà.)
- Ví dụ: When will you come back home? (Khi nào bạn trở về nhà? → Người nói đang ở nhà hoặc ở gần nhà.)
- Go back home: Người nói/nghe không ở nhà và muốn quay trở lại nhà.
- Ví dụ: I will go back home after finishing work. (Tôi sẽ về nhà sau khi kết thúc công việc. → Người nói hiện không ở nhà.)
- Ví dụ: It’s getting late; we should go back home. (Trời đang tối, chúng ta nên về nhà thôi. → Người nói không ở nhà lúc này.)
Ví dụ kết hợp:
- Mark (ở nhà): When will you come back home? (Khi nào bạn về nhà thế?)
- Henry (ở nơi khác): I’ll go back home in an hour. (Khoảng 1 tiếng nữa tớ sẽ về nhà.)
5. Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng của Go back/Come back
1. _______soon!
2. She doesn’t want to_______to her husband.
3. You_______very late last night.
4. Of course we want to_______some day—it’s our country, our real home.
5. She _______ at the speaker with some sharp questions.
6. Of course we want to ______ Vietnam some day — it’s our country
Đáp án:
1. Come back | 2. Go back | 3. Came back |
4. Go back | 5. Came back | 6. Go back |
Biết cách phân biệt "come back" và "go back" là một bước quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Với những thông tin chi tiết cùng ví dụ minh họa trong bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được cách phân biệt và có thể tự tin áp dụng hai cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nếu thấy bài viết này của Pantado hữu ích, đừng quên chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!
Thành ngữ luôn là một trong những nét đặc trưng văn hóa ngôn ngữ của mỗi quốc gia. Những câu thành ngữ hay sẽ giúp bạn có động lực và nguồn cảm hứng hơn để chúng ta hoàn thiện bản thân hơn. Cũng như tiếng Việt thì người bản xứ cũng có nhiều câu thành ngữ tục ngữ riêng. Vì vậy hãy cùng Pantado tìm hiểu về 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt Excuse me và Sorry
All good things must come to an end (Điều tốt lành nào rồi cũng có lúc phải kết thúc)
Câu này gần với nghĩa của câu “ Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc kết thúc” của người Việt.
Ví dụ:
Living with my family is the best time of my life, but all good things must come to an end. I need to grow up and learn how to live independently.
(Sống cùng gia đình là thời gian hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi nhưng cuộc vui nào rồi cũng phải kết thúc. Tôi cần trưởng thành và học cách sống tự lập).
-
Beauty is in the eye of the beholder
(Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ ngắm nhìn)
Câu này có ý nghĩa là mỗi một người đều sẽ có cách nhìn nhận, đánh giá, cảm thụ vấn đề đó khác nhau.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Ví dụ:
I think their house is ugly, but they seem to like it. Beauty is in the eye of the beholder.
(Tớ nghĩ ngôi nhà của họ thật xấu xí, nhưng họ có vẻ rất thích nó. Đúng là mỗi người một cách nhìn).
-
A picture is worth a thousand words
(Một bức tranh hơn ngàn lời nói)
Câu này có nghĩa là một bức tranh đơn lẻ cũng có thể diễn đạt được một điều gì đó rất rõ rang, sống động. Câu nói này cũng gần nghĩa với câu “Nói có sách mách có chứng” trong thành ngữ Việt Nam.
Ví dụ:
I wasn’t sure that he loved he, but then I saw how he taking care for her when she was ill last week. A picture is worth a thousand words.
(Tôi không chắc anh ấy yêu cô ấy lắm, nhưng sau đó tôi đã chứng kiến cách anh ấy chăm sóc cô ấy khi bị ốm. Một bức tranh hơn ngàn lời nói).
-
Actions speak louder than words
(Hành động quan trọng hơn lời nói)
Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin, nó được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Ví dụ:
Don’t just tell me you’re going to change. Do it! Actions speak louder than words.
(Đừng có nói với tôi cậu sẽ thay đổi. Hãy làm đi! Hành động quan trọng hơn lời nói).
-
Good things come to those who wait
(Điều tốt đẹp sẽ tới với những ai chờ đợi)
Kiên trì là một trong những yếu tố tiên quyết dẫn đến thành công, người người Việt Nam cũng ghi nhớ câu tục ngữ “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Câu tục ngữ này nhắc nhở bạn rằng sự kiên trì sẽ giúp bạn thành công. Nếu bạn kiên trì và biết chờ đợi thì bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.
Ví dụ:
If you are under the gun for a long time, it is certain that you will be promoted. All good things come to those who wait!”
(Nếu bạn chịu được áp lực công việc khủng khiếp trong một thời gian dài, thì chắc chắn bạn sẽ được thăng tiến. Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi!)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Better late than never
(Thà muộn còn hơn không)
Đúng như với ý nghĩa của nó, đó là bạn cần làm đến cùng dù muộn những hãy cố gắng để có kết quả, còn hơn là ban không làm gì.
Ví dụ:
Hello, Mr. Jameson. Here is my final essay. Better late than never, right?
(Chào thầy Jameson. Đây là bài luận cuối cùng của em. Thà muộn còn hơn không thầy nhỉ?)
-
If you play with fire, you’ll get burned
(Chơi với lửa thì sẽ bị bỏng)
Câu này cũng có nghĩa như câu thành ngữ của người Việt “Đừng có đùa với lửa”, nói lên khi gặp tình huống nguy hiểm nào đó nếu như bạn nhúng tay vào thì rất có thể bạn sẽ không có kết cục tốt đẹp.
Ví dụ:
Don’t make him angry. If you play with fire, you’ll get burned.
(Đừng chọc giận anh ta. Đừng có đùa với lửa.)
-
Knowledge is power
(Hiểu biết là sức mạnh)
Câu này nói lên việc bạn càng hiểu biết nhiều thứ thì càng giúp cho bạn phát triển trong tương lại, và nó chính là sức mạnh cho bạn đối với cuộc sống này.
Ví dụ:
When we were kids, our parents taught us how to swim. That knowledge helped me to save my cousin’s life when he was 5 years old. Knowledge is power.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã dạy tôi bơi. Kiến thức đó đã giúp tôi cứu được em họ tôi hồi 5 tuổi. Kiến thức là sức mạnh.)
-
There is no such thing as a free lunch
(Không có bữa trưa miễn phí)
Trong cuộc sống này không có cái gì là miễn phí cả. Với câu này nó cũng có nghĩa tương tự như câu “Đời không cho không ai cái gì cả” của Việt Nam, moi thứ đều có cái giá của nó cả.
Ví dụ:
His bank gave him $50 for free, but he had to commit to opening a credit card account. There’s no such thing as a free lunch.
(Ngân hàng anh ấy miễn phí 50 USD, nhưng anh ấy phải cam kết mở một tài khoản thẻ tín dụng. Chả có gì là miễn phí.)
-
Practice makes perfect
(Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo)
Câu này cũng tương tự như câu “Có công mài sắt có ngày nên kim” như tôi đề cập ở trên. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập, thực hành thì sẽ có kết quả tốt. Giống như việc bạn chăm chỉ học tiếng Anh vậy.
Ví dụ:
Don’t give up on learning the Piano. Practice makes perfect.
(Đừng bỏ học Piano. Có công mài sắt có ngày nên kim.)
-
Time is money
(Thời gian là tiền bạc)
Thời gian là thứ quý giá của mỗi con người, nên đừng làm mất thời gian của bạn hay của bất kỳ người nào.
Ví dụ:
I can’t afford to spend a lot of time standing here and talking. Time is money, you know!
(Tôi không đủ khả năng để dành nhiều thời gian đứng đây và nói được. Cậu biết đấy, thời gian là vàng bạc.)
-
A peny saved is a penny earned
(Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng)
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ:
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
Như bạn thấy đấy, thành ngữ là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sự thú vị. Hy vọng, qua bài viết 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho vốn kiến thức ngoại ngữ của mình.
>> Bạn quan tâm: Đăng ký học tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh, từ "one" và "once" có vẻ giống nhau về cách phát âm và hình thức, nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt chính xác giữa hai từ này là rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc của tiếng Anh. Bài viết này sẽ chỉ rõ cách phân biệt “one” và “once” cùng với các ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cấp tốc, giá rẻ
Phân biệt “one”và “once” trong tiếng Anh như thế nào?
1. Định nghĩa “One” và “Once”
1.1. “One” trong tiếng Anh là gì?
"One" là một lượng từ, dùng để chỉ con số "một" trong ngữ cảnh số học. Tuy nhiên, "one" cũng có thể đóng vai trò là danh từ, đại từ hoặc số từ tùy theo ngữ cảnh. "One" có thể được dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong một nhóm.
Ví dụ, khi bạn nói "I have one brother," từ "one" đại diện cho một số lượng cụ thể, chỉ rằng bạn có 1 người anh/em trai.
1.2. “Once" là gì?
"Once" có thể được sử dụng dưới hai hình thức chính: trạng từ và liên từ.
- Là một trạng từ, "once" thường được dùng để chỉ tần suất (chỉ một lần) hoặc thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: "I have been to the museum once." (Tôi đã từng đến bảo tàng một lần.)
- Là một liên từ, "once" có thể mang nghĩa "khi" và được dùng để chỉ một điều kiện nào đó.
Ví dụ: "Once you finish your homework, you can watch TV." (Khi bạn làm xong bài tập nhà, bạn có thể xem ti vi.)
2. Cách sử dụng "One" và “Once” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng “One” trong tiếng Anh
a. “One” là danh từ
"One" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc một người trong nhóm.
Ví dụ: "One of my friends is coming to visit me." (Một trong số những người bạn của tôi đang đến thăm tôi.)
Trong câu này, "one" là danh từ và chỉ một người bạn trong nhóm bạn bè của người nói.
b. “One” là số từ
"One" là số từ dùng để chỉ số lượng đơn lẻ, cụ thể là số một.
Ví dụ: "I have one book on the table." Tôi có một quyển sách ở trên bàn.)
Ở đây, "one" chỉ một vật thể duy nhất, cụ thể là một cuốn sách.
c. “One” là đại từ
"One" cũng có thể đóng vai trò đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
Ví dụ: "I like this bag. I want one like it." (Tôi thích chiếc túi đó. Tôi muốn một cái như vậy.)
Trong câu này, "one" thay thế cho "bag" (túi) và làm đại từ thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó.
2.2. Cách sử dụng "once" trong tiếng Anh
a. “Once” là trạng từ
"Once" thường được dùng như một trạng từ để chỉ một lần xảy ra sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: "I have been to New York once." (Tôi đã từng đến Newyork một lần.)
Ở đây, "once" cho biết rằng sự kiện "I have been to New York" chỉ xảy ra một lần duy nhất.
b. “Once” là liên từ
"Once" cũng có thể được sử dụng như một liên từ có nghĩa là "khi," dùng để chỉ thời điểm sự kiện hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ: "Once I finish my work, I will call you." (Khi tôi kết thúc công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
"Once" ở đây có nghĩa là "khi," và diễn tả sự kiện "finish my work" sẽ xảy ra trước khi "I will call you."
Cách sử dụng “One” và “Once” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "One" và "Once"
Mặc dù "one" và "once" có âm phát âm giống nhau nhưng chúng thuộc về các loại từ ngữ pháp khác nhau và có cách sử dụng riêng biệt. Sự khác biệt giữa chúng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của câu nói và đoạn văn trong tiếng Anh. Vì thế, khi bạn hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được các lỗi sai ngữ pháp cơ bản và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Từ |
Vai trò ngữ pháp |
Nghĩa |
Ví dụ |
One |
Danh từ, số từ, đại từ |
Một (số lượng) |
"I have one cat." |
Once |
Trạng từ, liên từ |
Một lần, khi |
"I have been there once." |
Tình huống thường nhầm lẫn:
- Ví dụ 1: "I have been there once." (đúng) vs. "I have been there one time." (sai): Ở đây, "once" được sử dụng đúng nghĩa, nhưng nếu dùng "one time," câu có thể gây nhầm lẫn vì "one" không phải là trạng từ diễn tả tần suất.
- Ví dụ 2: "I need one apple." (đúng) vs. "I need once apple." (sai): "Once" không thể dùng thay thế cho "one" trong trường hợp này vì nó không mang nghĩa số lượng.
>> Xem thêm: Phân biệt Used to và Be/Get used to
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "One" hoặc "Once" vào chỗ trống
Hãy điền từ "one" hoặc "once" vào mỗi câu dưới đây sao cho phù hợp.
1. I have ______ dog and two cats.
2. She went to the store ______ to buy milk.
3. I only have ______ chance to make this work.
4. We went hiking ______ last summer.
5. He called me ______ to remind me about the meeting.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. once
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho câu sau
Hãy chọn từ đúng (một trong hai từ "one" hoặc "once") để hoàn thành các câu sau.
1. He only needs (one/once) ticket to enter the event.
2. I have been to London (one/once) in my life.
3. There is (one/once) person waiting at the door.
4. I will do it (one/once) I get home.
5. We only had (one/once) chance to meet the president.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. one
Bài tập 3: Viết một câu với "One" và một câu với "Once"
1. Viết câu với "one".
2. Viết câu với "once".
Gợi ý đáp án:
1. "I have one brother."
2. "Once I finish my homework, I will go out with my friends."
Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau
Có một số câu sai trong việc sử dụng "one" và "once". Hãy sửa lại cho đúng.
1. I have been there one.
2. She has visited Japan one time.
3. I need once more apple.
4. We went there one last year.
5. Once you finish the report, we will discuss the results.
Đáp án:
1. I have been there once.
2. She has visited Japan once.
3. I need one more apple.
4. We went there once last year.
5. Correct as is.
Bài tập 5: Tạo câu với "One" và "Once" từ những tình huống sau
Dựa trên các tình huống sau, hãy tạo câu với "one" và "once".
1. Mô tả lần đầu tiên bạn đi du lịch.
2. Nói về một vật bạn muốn có.
3. Mô tả một lần bạn gặp người nổi tiếng.
4. Mô tả một lần bạn thất bại trong việc làm gì đó.
5. Mô tả khi bạn đã hoàn thành một công việc quan trọng.
Gợi ý đáp án:
1. "I went to Paris once when I was a teenager."
2. "I want one of those new smartphones."
3. "I met a famous actor once during a film festival."
4. "I tried to bake a cake once, but it didn’t turn out well."
5. "Once I finished the project, I felt very relieved."
Bài tập 6: Điền "One" hoặc "Once" vào đoạn văn
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và điền từ "one" hoặc "once" vào chỗ trống sao cho hợp lý.
"_________ upon a time, there was a small village nestled in the hills. It was a quiet place, where _______ a year, the villagers would gather for a big festival. _______ of the villagers had a special role in preparing the event, and they all worked together to make it a success."
Đáp án: Once, once, One
Bài tập 7: Điền "One" hoặc "Once"
1. I will call you ______ I get home.
2. She has told me this story ______.
3. There is only ______ chance to get this right.
4. I will never make that mistake ______.
5. ______ you finish your work, you can leave.
Đáp án:
1. once
2. once
3. one
4. once
5. Once
6. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác "One" và "Once" trong các tình huống khác nhau. Để củng cố kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng ở trên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!
Trong tiếng Anh, hai cụm từ "Excuse me" và "Sorry" đều liên quan đến việc xin lỗi, nhưng cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ này, dẫn đến việc sử dụng sai trong giao tiếp hàng ngày. Vậy "Excuse me" và "Sorry" khác nhau như thế nào? Khi nào nên dùng từ nào để tránh những tình huống khó xử? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. "Excuse me" là gì?
Định nghĩa: "Excuse me" là một cụm từ dùng lịch sự để thu hút sự chú ý, yêu cầu nhường đường hoặc xin phép làm phiền ai đó. Cụm từ này không mang hàm ý xin lỗi vì một lỗi lầm lớn mà chỉ thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.
Định nghĩa và cách sử dụng “excuse me”
Cách dùng “Excuse me”:
- Dùng để thu hút sự chú ý
Bạn có thể dùng "Excuse me" để gây sự chú ý của ai đó trước khi đặt câu hỏi hoặc bắt đầu một cuộc hội thoại.
Ví dụ:
- Excuse me, can you tell me where the nearest bus stop is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)
- Excuse me, sir. Could you help me with this bag? (Xin lỗi ngài, ngài có thể giúp tôi mang cái túi này được không?)
- Dùng khi cần nhờ vả hoặc hỏi đường
Sử dụng "Excuse me" trong những tình huống cần nhờ giúp đỡ, xin phép ai đó hoặc hỏi đường.
Ví dụ:
- Excuse me, could you please pass me the salt? (Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)
- Excuse me, do you know where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?)
- Dùng khi muốn xin lỗi vì làm phiền
Nếu bạn vô tình chạm vào ai đó hoặc làm phiền họ, bạn có thể nói "Excuse me" để thể hiện sự lịch sự.
Ví dụ:
- Excuse me, I didn’t mean to bump into you. (Xin lỗi, tôi không cố ý va vào bạn.)
- Excuse me for interrupting, but I have an important announcement. (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một thông báo quan trọng.)
>> Xem thêm: Cách hỏi thăm sức khỏe đơn giản bằng tiếng Anh
2. "Sorry" là gì?
Định nghĩa: "Sorry" là từ mang ý nghĩa xin lỗi chân thành hơn khi bạn mắc lỗi hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.
“Sorry” trong tiếng Anh là gì?
Cách sử dụng:
- Dùng khi muốn xin lỗi vì sai lầm hoặc hậu quả
"Sorry" được dùng để thể hiện sự hối lỗi khi bạn mắc lỗi hoặc gây ra điều gì đó không mong muốn.
Cấu trúc:
- sorry about + V_ing
- sorry for + V_ing
- sorry that + clause
Ví dụ:
- I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
- Sorry, I didn’t mean to break your glass. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vỡ ly của bạn.)
- Dùng để bày tỏ sự cảm thông
Ngoài việc xin lỗi, "Sorry" còn được dùng để thể hiện sự đồng cảm với nỗi đau hoặc mất mát của người khác.
Ví dụ:
- I’m sorry to hear that your dog passed away. (Tôi rất tiếc khi nghe tin chú chó của bạn qua đời.)
- Sorry for your loss. (Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn.)
- Dùng khi muốn nhắc lại điều vừa nói
Nếu bạn không nghe rõ điều người khác nói, bạn có thể dùng "Sorry" để yêu cầu họ nhắc lại.
Ví dụ:
- Sorry, could you repeat that? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?)
- Sorry, I didn’t catch what you said. (Xin lỗi, tôi không nghe rõ bạn nói gì.)
3. Phân biệt "Excuse me" và "Sorry"
Yếu tố |
Excuse me |
Sorry |
Ý nghĩa |
Xin lỗi vì sắp làm việc gì như vượt qua ai đó, đặt câu hỏi cho ai đó hoặc xen vào việc gì đó |
Xin lỗi vì đã làm sai gì đó |
Cảm xúc khi sử dụng |
Lịch sự, tôn trọng, nhã nhặn |
Hối lỗi, tiếc nuối, cảm thông |
Mức độ nghiêm trọng |
Nhẹ, không gây tổn thương thực sự |
Nặng hơn, có thể ảnh hưởng đến người khác |
Khi thu hút sự chú ý |
Excuse me, can I ask you something? |
Không phù hợp |
Khi làm gián đoạn ai đó |
Excuse me for interrupting, but... |
Không phù hợp |
Khi gây ra một lỗi nhỏ (va chạm nhẹ, làm phiền) |
Excuse me for bumping into you. (Chỉ là một sự cố nhẹ) |
Sorry for bumping into you. (Nếu muốn thể hiện hối lỗi hơn) |
Khi gây ra một lỗi lớn, ảnh hưởng đến người khác |
Không phù hợp |
Sorry, I broke your phone. |
Khi thể hiện sự đồng cảm |
Không phù hợp |
I’m sorry to hear that. |
Khi không nghe rõ ai nói gì |
Không phù hợp |
Sorry, could you repeat that? |
>> Xem thêm: Phân biệt Affect và Effect
5. Bài tập thực hành
Điền "Excuse me" hoặc "Sorry" vào chỗ trống trong các câu sau:
- ____, can you tell me how to get to the train station?
- ____ for stepping on your foot! I didn’t see you there.
- ____, could you repeat that again?
- ____, I didn’t mean to be rude.
- ____, do you know what time it is?
(Đáp án: 1. Excuse me, 2. Sorry, 3. Sorry, 4. Sorry, 5. Excuse me)
6. Kết luận
Trên đây là bài viết về cách phân biệt "Excuse me" và "Sorry" trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích.
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé
Trong văn hóa giao tiếp của người Anh, việc hỏi thăm sức khỏe sẽ là câu hỏi mở đầu cho cuộc trò chuyện. Đây được coi là cách chào hỏi rất lịch sự. Vậy hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thường sử dụng những câu đơn giản như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu một số câu dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Cách phân biệt động từ Get và Teke
Hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh
Những câu hỏi thăm sức khỏe là những câu mà chúng ta thường gặp nhất trong giao tiếp tiếng Anh, cũng giống những câu giao tiếp khác, tiếng Anh cũng có nhiều cách khác nhau để bạn có thể hỏi thăm sức khỏe một người nào đó.
Tùy thuộc vào mục đích của mỗi người, có thể đó là hỏi thăm một người thân quen lâu ngày mới gặp lại, hỏi thăm sức khỏe để chào hỏi hoặc là hỏi thăm sức khỏe của người bệnh,…Với mỗi một đích thì câu hỏi thăm sức khỏe cũng sẽ khác nhau, thong thường thì chúng ta sử dụng những câu hỏi đơn giản, ngắn gọn.
Ví dụ:
-
- How are you? (Bạn sức khỏe thế nào?)
- How have you been lately? (Dạo này (sức khỏe) anh thế nào?)
- How are you feeling? (Bạn sức khỏe thế nào?)
- How’s it going? (Mọi chuyện với anh thế nào?)
- How’s your family? (Gia đình của bạn thế nào?)
- How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)
>> Xem thêm: Tiếng anh giao tiếp
Một số câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh đơn giản
-
- How are you? Bạn thế nào?
- How have you been lately? Dạo này sức khỏe của bạn như thế nào?
Nếu thân thiết hơn, bạn có thể dùng các mẫu câu
- How is it going? Mọi thứ thế nào?
-
- How is life? Cuộc sống thế nào?
- How are you doing? Dạo này tình hình ra sao?
- What is the new? Có tin tức gì mới mẻ không?
- Still alive ang kicking? Vẫn sống bình thường yên ổn chứ anh bạn?
-
- How are you getting on? Bạn vẫn sắp xếp mọi chuyện ổn chứ?
- How are things? Mọi thứ thế nào?
- How’s life treating you? (Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?)
-
- How are things? (Mọi việc thế nào rồi?)
- How are things with you? ( Công việc của bạn thế nào rồi?)
-
- How are things going with you? (Công việc của bạn thế nào rồi?)
- How goes it? (Làm ăn thế nào?)
- How goes it with you? (Dạo này làm ăn thế nào?)
- What are you up to nowadays? (Dạo này bạn có dự định gì không?)
-
- What are you up to these days? (Hiện giờ có dự định gì không?)
- Are you feeling alright today? Hôm nay bạn khỏe chứ?
- Are you better now? Bây giờ khá hơn rồi chứ?
-
- How was your weekend? Cuối tuần của bạn thế nào?
- Did you have a good weekend? Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?
- How’s it going? Mọi chuyện với anh thế nào?
-
- How’s your family? Gia đình của bạn thế nào?
- How’s life? Cuộc sống của bạn thế nào?
- How’s life treating you? Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?
- How are things? Mọi việc thế nào rồi?
- How are things with you? Công việc của bạn thế nào rồi?
- How are things going with you? Công việc của bạn thế nào rồi?
- How goes it? Làm ăn thế nào?
- How goes it with you? Dạo này làm ăn thế nào?
Một số câu hỏi thăm người bệnh tình trạng hiện tại
- What is the matter? (hoặc What is the matter with you?) Có vấn đề gì xảy ra với bạn thế?
-
- How have you been keeping? Chuyện gì đã xảy ra với bạn?
- I have heard that you’re feeling sick. Are you ok? Mình vừa nghe rằng bạn bị ốm. Bạn ổn chứ?
- What seems to the the matters? Dường như có vấn đề gì đó phải không?
- Where does it hurt? Nó làm đau bạn ở đâu?
- How are you feeling (hoặc How do you feel?) Bạn cảm thấy như thế nào?
- Are you feeling any better? Bạn đã thấy tốt hơn chút nào chưa?
- Are you feeling alright? Bạn cảm thấy ổn chứ?
Cách trả lời khi gặp những câu hỏi thăm sức khỏe
-
- I’m OK, thanks. Mình vẫn ổn, cảm ơn bạn
- I’m fine, thanks. Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn
- Not too bad, thank you. Không tệ lắm, cảm ơn bạn.
- Alright, thank you. Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn.
- Not so well. Không tốt lắm.
- Oh, I’m on top of the world, thanks. Ồ, Tôi đang rất hạnh phúc, cám ơn
- All right, thank you. Tôi bình thường, cám ơn
- Quite well, thank you. Khá tốt, cám ơn
- Nothing new. Chẳng có gì mới
- Much the same as usual. Cũng như mọi khi
Bạn có thể thâm các câu sau khi trả lời các câu hỏi thăm như
- And you? Còn bạn?
- How about you? Bạn như thế nào?
- And yourself? Còn bạn thì sao?
Mỗi tình huống hỏi thăm nhau đều có cách diễn đạt riêng. Chỉ với những câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh đơn giản đó bạn cũng đã mở đầu cho cuộc trò chuyện tiếp theo rồi. Hi vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập chúng để tự tin giao tiếp hơn nhé!
>>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh online với người nước ngoài
Hai động từ “Get” và “Take” có nghĩa gần giống nhau là đều chỉ hành động lấy, đạt láy thứ gì đó, nên có rất nhiều người vẫn nhầm lẫn. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ về cách dùng Get và Take như thế nào cho đúng.
>> Xem thêm: Cách học ngoại ngữ hiệu quả từ con số 0
Sự giống nhau giữa hai động từ “Get” và “Take”
Sẽ có 4 ví dụ khi động từ “Get” cùng nghĩa với “Take”
Take sick (thường dùng ở miền Nam Hoa Kỳ, ít dùng) và Get sick (đều cùng nghĩa là bị ốm).
Ví dụ:
- He took sick/ill (became ill) = He got sick/ill. (Anh ấy ốm)
- I hope I don’t take ill before final exams=I hope I don’t get sick before final exams (Tôi hy vọng không bị bệnh trước khì thi cuối khóa).
Còn những ví dụ sau thì động từ “Take” giống hoặc gần giống nghĩa với động từ “Get”
- She tried two dresses and took both (Bà ấy thử hai cái váy và mua cả hai) (took = got = bought)
- Where did you get that pretty dress? (Bạn mua cái váy đẹp ấy ở đâu vậy?) (get = buy)
- The goblins will get you if you don’t watch out (Yêu tinh sẽ bắt em nếu em không coi chừng.) (Get trong câu này có thể thay bằng take, grab, capture).
- The child took the flu = the child got the flu (Đứa bé bị cúm (take và get có nghĩa là nhiễm bệnh).
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Sự khác nhau giữa “Get” và “Take”
Động từ “Take”
“Take”: nghĩa là cầm, lấy cái gì đó di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác. Động này dùng để chỉ việc bạn có thể lấy những thứ gì từ người khác, họ có thể sẵn lòng hoặc là không.
“Take” dùng khi hành động đó được thực hiện bởi một chủ thể/ chủ ngữ.
Ví du:
- I’ll take you to the court if you don’t repair my damaged bedroom. (Tao sẽ đưa mày lên tòa nếu như mày không sửa chỗ mày phá hoại trên giường tao)
Được dùng như một ngoại động từ, theo sau bởi tân ngữ.
Động từ “Get”
“Get”: nghĩa là nhận được, thu được. Nó được dùng để thể hiện một hành động nào đó bị động. Sau động từ “Get” cần có tân ngữ đi kèm với nó.
Ví dụ:
- He got the first prize in the singing competition. (Cậu ấy nhận được giải nhất cuộc thi hát)
Ngoài ra động từ “Get” còn được sử dụng như một động từ liên kết (Linking-verb)
Ví dụ:
- He gets embarrassed when you talk about his achievements. (Anh ấy trở nên xấu hổ khi bạn nói về thành tích của anh ấy)
Những trường hợp mà bạn nên sử dụng động từ “Get”
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trả thù, trừng phạt
Ví dụ:
I’ll get you for this, you bastard (Tên khốn kiếp, ta sẽ trừng phạt mi về chuyện này)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhận được (receive, obtain)
Ví dụ:
- I got a letter from my sister this morning (Sáng nay tôi nhận được một lá thư từ chị tôi).
- Who did you hear it from?(Ai cho bạn biết tin ấy?)
- I got it from my brother (Anh tôi cho tôi biết).
-
“Get” khi muốn biểu thị nghĩa nhìn rõ (see better)
Ví dụ:
Come to the window to get a better look at the parade (Hãy lại gần của sổ để thấy cuộc diễn hành rõ hơn).
-
“Get” khi muốn thể hiện sự kiếm được (việc làm) (get a job)
Ví dụ:
She’s just got a job at a law firm (Cô ta vừa kiếm được việc làm ở một tổ hợp luật sư).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là gọi (go and fetch)
Ví dụ:
Get a doctor! (Hãy đi gọi bác sĩ ngay!)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đón (pick up)
I have to get my mother from the station (Tôi phải đi đón má tôi ở trạm xe lửa).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trở nên, cảm thấy Get hungry, get bored (thấy đói, thấy chán, become).
Ví dụ:
As you get older, your memory gets worse (Càng già thì trí nhớ càng kém).
My feet are getting cold (Chân tôi đang lạnh).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhờ ai (cause someone to do something for you)
Ví dụ:
He got his sister to help him with his homework (Anh ta nhờ chị anh giúp anh làm bài tập).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đến bằng phương tiện nào (arrive at)
Ví dụ:
- How did you get here? (Bạn đến đây bằng phương tiện nào?)
- Call me when you get to Washington (Hãy gọi cho tôi khi bạn tới Washington).
“Take” nghĩa khác với “Get” như nào?
Dưới đây sẽ là một số trường hợp khi “Take” khác nghĩa với “Get”:
- Take an enemy fortress (Chiếm pháo đài địch) (capture)
- Your actions took me by surprise (Hành động của bạn làm tôi ngỡ ngàng).
- The doctor told his patient to take a deep breath (Bác sĩ bảo bệnh nhân hít sâu) (inhale).
- We took extra time to do the job properly (Chúng tôi bỏ thêm thì giờ để lo làm công việc cho hoàn hảo). (used more time)
- Instead of driving, you can take the train from Washington to New York. (use the train, go by train) (Thay vì lái xe hơi, anh có thể dùng xe lửa từ Washington đến New York).
- I’ll take your word for it (accept or believe) (Tôi tin lời anh nói).
- She took a dislike to his intrusions (experienced a dislike) (Cô ta cảm thấy không ưa anh ta vì anh tọc mạch vào đời tư của cô).
- You’ve really been taken (cheated) (Bạn bị lừa rồi).
- Don’t forget to take your umbrella (bring along) (Ðừng quên mang theo ô (dù)).
- The nurse took the patient’s temperature (Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân).
- I’ve had about all I can take from them (Tôi chịu đựng họ hết nổi rồi (put up with, tolerate).
Hy vọng với những thông tin sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của "get" và "take" cùng cách dùng từ đúng ngữ cảnh. Theo dõi website Pantado để cập nhật nhiều thông tin hữu ích nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt come back và go back
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Với thời đại kết nối toàn cầu như hiện nay thì việc học ngoại ngữ là rất cần thiết. Tuy nhiên, có rất nhiều người vẫn chưa biết cách học bộ môn này như thế nào, có rất nhiều người học theo cách rập khuôn nên khi vào thực tiễn thì không giao tiếp được. Hiểu được điều đó Pantado xin được chia sẻ Cách học ngoại ngữ hiệu quả từ con số 0 để bạn có thể tham khảo.
>> Xem thêm: Cách diễn đạt đơn giản về sở thích bằng tiếng Anh
-
Hãy bắt đầu việc nghe nói
Người ta thường nói rằng trẻ con dễ dàng học ngoại ngữ dễ hơn người lớn, bởi các bé có khả năng phân biệt và ghi nhớ âm thanh tốt hơn do tiếng mẹ đẻ chưa bám rễ sâu.
Do đó, bạn là người trưởng thành thì chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu học từ việc nghe nói trước khi bạn học từ vựng và ngữ pháp. Bạn có thể nghe từ radio, xem phim,…khi bạn lắng nghe ngôn ngữ thì sẽ hình thành các phản xạ tự duy và tiếp nhận âm thanh dưới nhiều hình thức khác nhau.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online cho trẻ em
-
Cần có kế hoạch cho việc học từ mới
Việc bạn học từ mới nhưng lại không trau dồi chúng thì sẽ rất nhanh quên. Do đó, bạn cần phải có một kế hoạch để ghi nhớ mới, ôn luyện theo chu trình.
-
Học trước khi đi ngủ
Theo như nghiên cứu khoa học thì khi con người ngủ thì các thông tin trong vùng trí nhớ ngắn hạn sẽ được chuyển sang vùng trí nhớ dài hạn. Vì vậy, trước khi bạn đi ngủ hãy dành thời gian để ôn luyện ngoại ngữ nhé.
-
Tìm hiểu về các chủ đề yêu thích của mình
Như bạn đã thấy khi bạn làm việc gì mà mình thích hiệu quả công việc đem lại luôn cao hơn. Và việc học ngoại ngữ cũng vậy, bạn hãy tìm những chủ đề bạn thích để ôn luyện ngoại ngữ như việc nấu ăn, âm nhạc, xem phim, đọc sách,…
-
Đọc sách, truyện thiếu nhi
Khi học bạn phải tiếp xúc quá nhiều từ vựng mới và rất là khó nhớ. Vì thế, việc đọc truyện thiếu nhi với ngôn ngữ đó sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn, nhất là đối với những truyện tranh với những từ ngữ đơn giản, bạn sẽ đoán ra nghĩa của chúng dễ dàng hơn và ghi nhớ lâu hơn.
-
Chăm chỉ học mỗi ngày
Sự nhất quán trong cách học ngoại ngữ hiệu quả đó chính là sự chăm chỉ. Chỉ cần mỗi ngày bạn dành từ 20 – 30 phút để học, không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu dài, mà còn liên tục giúp bạn củng cố được kiến thức đã học và tạo thành một thói quen tốt.
-
Nên học trong môi trường yên tĩnh
Nếu bạn không muốn mất đi sự tập trung thì bạn nên học ở một môi trường yên tĩnh. Bạn sẽ không bị gián đoạn bởi mọi thứ mà tập trung cho việc học.
-
Hãy học các cụm từ
Thay vì bạn chọn lựa học riêng lẻ thì tôi khuyên bạn nên học các cụm từ hoặc các câu hoàn chỉnh có chứa các từ mới cần học. Với cách này bạn sẽ có cách sử dụng từ ngữ hiệu ủa hơn theo bối cảnh củ thể và ghi nhớ dễ dàng hơn.
-
Bạn không nên học nhiều tài liệu cùng một lúc
Nếu bạn là người mới bắt đầu học thì không học qua nhiều tài liệu cùng một lúc, hãy cố gắng lựa chọn cho mình một phần tài liệu hữu ích và tốt nhất cho việc học đó, và hãy học hết chúng trước khi bạn lựa chọn tìm nguồn tài nguyên mới.
-
Không nên tập trung hết vào việc học ngữ pháp
Việc học ngữ pháp là việc khó không đơn giản chút nào, nhưng nếu như bạn cứ chú tâm vào việc học ngữ pháp thì bạn sẽ nhanh cảm thấy nhàm chán, khó chịu và mất đi sự hứng thú trong việc học.
Để học được ngoại ngữ thành công thì bạn không cần phải dồn hết vào việc học ngữ pháp. Với người mới bắt đầu thì càng cần học những kiến thức cơ bản, bạn nên đặt trọng tâm vào việc học từ vựng và kỹ năng nghe, đọc
-
Kỹ năng đọc
Việc bạn luyện đọc mỗi ngày sẽ giúp bạn cải thiện tốt về khả năng ngô ngữ của mình, vì nó cung cấp cho bạn cả về câu, từ vựng lẫn ngữ pháp.
Do đó, hãy lựa chọ cho mình các tài liệu đọc phù hợp với trình độ của bạn. Ví dụ bạn có bắt đầu với những câu chuyện ngắn, rồi đến tiểu thuyết, hoặc là đọc về những chủ đề mà yêu thích.
- Thực hành mọi lúc với thời gian rảnh
Đừng áp đặt quá nhiều mà hãy thoải mái với việc học, khi bạn có thời gian rảnh thì hãy tận dụng khoảng thời gian này để thực hành vận dụng những kiến thưc mà bạn đã học.
Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện nghe thông qua các khóa học trực tuyến, blog và luyện nói. Việc tranh thủ thời gian học như vậy càng giúp bạn cải thiện ngôn ngữ hơn.
-
Luyện nói với mọi người
Nếu như bạn có người bạn nào cũng học ngôn ngữ như bạn hãy luyện nói cùng họ thông qua các cuộc trò truyện. Ngoài ra bạn cũng có thể tìm những cộng động trao đổi ngôn ngữ để thực hành nhé. Tuy nhiên để nói tốt thì bạn cần phải giắt túi được khoảng 200 – 300 từ.
-
Tạo động lực cho bản thân
Thật sự điều này là rất cần thiết, bởi khi bạn phải vật lộn môt đống từ vựng như vậy khiến bạn mệt mỏi và muốn từ bỏ. Đây là điều bình thường của những người học ngôn ngữ từng trải. Vì thế, bạn cần phải giữ động lực cho mình thì mới có thể chinh phục được ngôn ngữ đó.
Thật ra thì mỗi người đều có phương pháp cho việc học tập ngoại ngữ riêng cho mình. Tuy nhiên, mỗi chúng ta cần phải luôn cố gắng làm hết sức vì mục tiêu mình đặt ra và không nên bỏ cuộc thì chắc chắn việc bạn học ngoại ngữ sẽ thành công.
Hy vọng thông qua Cách học hiệu quả ngoại ngữ này sẽ khiên bạn có tìm ra phương pháp học tập cho riêng bản thân mình. Chúc bạn thành công cho việc học ngoại ngữ của mình.
>> Bạn nên xem: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà