Tin Mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa thông dụng nhất

Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là một trong những chuyên ngành có lượng từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp khá nhiều và khó. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các loại bệnh viện

 

 

  • Hospital: Bệnh Viện
  • Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
  • Children hospital: Bệnh Viện nhi
  • Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
  • Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản
  • Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh Viện đa khoa
  • Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
  • Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các loại phòng

 

  • Cashier’s: Quầy thu tiền
  • Central sterile supply: Phòng tiệt trùng
  • Consulting room: Phòng khám
  • Isolation room: Phòng cách ly
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Waiting room: Phòng đợi
  • Dispensary room: Phòng phát thuốc
  • Housekeeping: Phòng tạp vụ
  • Emergency room: Phòng cấp cứu
  • Mortuary: Nhà xác
  • Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện
  • Blood bank: Ngân hàng máu
  • Canteen: Nhà ăn bệnh viện
  • On-call room: Phòng trực 
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
  • Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery: Phòng sinh nở

 

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về y tế đầy đủ chi tiết

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các loại chuyên khoa

 

  • Accident and Emergency Department: Khoa tại nạn và cấp cứu
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Allergy: Dị ứng học
  • Andrology: Nam khoa
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics: Khoa dinh dưỡng
  • Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hoá
  • Geriatrics: Lão khoa
  • Haematology: Khoa huyết học
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Nephrology: Thận học
  • Neurology: khoa thần kinh
  • Oncology: ung thư học
  • Odontology: khoa nha
  • Orthopaedics: khoa chỉnh hình

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các bác sĩ

 

  • Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Paeditrician: Bác sĩ nhi khoa
  • Andrologist: Bác sĩ nam khoa
  • An(a)esthesiologist: Bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết.
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gyn(a)ecologist: Bác sĩ phụ khoa
  • H(a)ematologist: Bác sĩ huyết học
  • Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
  • Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Otorhinolaryngologist/ otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng
  • Doctor/ specialist Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: Bác sĩ X-quang
  • Rheumatologist: Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
  • Nephrologist: Bác sĩ chuyên khoa thận
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist: Bác sĩ mắt

 

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các loại bệnh

 

  • Abdominal pain: Đau bụng
  • Abscess: Nổi mụn nhọt
  • Acariasis: Bệnh ghẻ
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Acute appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
  • Acute bronchiolitis: Viêm tiểu phế quản cấp
  • Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
  • Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
  • Acute myocardial infarction:Nhồi máu cơ tim cấp
  • Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
  • Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
  • Broken bone: Gãy xương
  • Bronchiectasis: Giãn phế quản
  • Bronchitis: Viêm phế quản
  • Bruise: Vết thâm
  • Burn: Bị bỏng
  • Earache: Đau tai
  • Headache: Nhức đầu

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các loại thuốc

 

  • Aspirin: Thuốc aspirin
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Cough mixture: Thuốc ho nước
  • Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  • Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  • Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  • Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  • Lip balm (lip salve): Sáp môi
  • Medicine: Thuốc
  • Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  • Painkillers: Thuốc giảm đau
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc
  • Vitamin Medication: Dược phẩm
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  • Ointment: Thuốc mỡ

 

Tiếng Anh chuyên ngành y khoa về dụng cụ y tế

 

  • Inhaler: Ống hít
  • Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
  • Syringe: Ống tiêm.
  • Ambulance: Xe cấp cứu.
  • Plaster: Bó bột.
  • Thermometer: Nhiệt kế.
  • First aid kit: Hộp sơ cứu.
  • Pill: Viên thuốc.
  • Infusion bottle: Bình truyền dịch.
  • Tweezers: Cái nhíp.
  • Medical clamps: Kẹp y tế.
  • Stethoscope: Ống nghe.
  • Scalpel: Dao phẫu thuật.
  • Bandage: Băng cứu thương.

 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành y khoa

 

 

Cùng tham khảo các mẫu câu giao tiếp cơ bản dưới đây 

 

  • What are your symptoms?

Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?

  • Breathe deeply, please!

Hít thở sâu nào.

  • Let me examine you. Roll up your sleeves, please.

Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.

  • You must be hospitalized right now.

Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

  • I’ve been feeling sick.

Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.

  • I’m having difficulty breathing.

Tôi đang bị khó thở.

  • I’m in a lot of pain.

Tôi đang rất đau.

  • I’ll test your blood pressure.

Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.

  • You ‘re suffering from high blood pressure.

Bạn đang bị huyết áp cao.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về y tế đầy đủ chi tiết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế cũng là chủ đề được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây và note ngay lại để tìm hiểu cùng như ôn tập từ vựng liên quan đến chuyên ngành này nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về thuốc

 

 

  1. Aspirin: Thuốc aspirin
  2. Antibiotics: Kháng sinh
  3. Cough mixture: Thuốc ho nước
  4. Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  5. Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  6. Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  7. Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  8. Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  9. Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  10. Lip balm (lip salve): Sáp môi
  11. Medicine: Thuốc
  12. Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  13. Painkillers: Thuốc giảm đau
  14. Plasters: Miếng dán vết thương
  15. Prescription: Đơn thuốc
  16. Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  17. Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  18. Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  19. Vitamin pills: Thuốc vitamin
  20. Medication: Dược phẩm
  21. Capsule: Thuốc con nhộng
  22. Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  23. Ointment: Thuốc mỡ
  24. Paste: Thuốc bôi
  25. Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  26. Powder: Thuốc bột
  27. Solution: Thuốc nước
  28. Spray: Thuốc xịt
  29. Suppository: Thuốc đạn
  30. Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  31. Tablet: Thuốc viên
  32. Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.

 

Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh

 

 

  1. Inhaler: Ống hít
  2. Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
  3. Syringe: Ống tiêm.
  4. Ambulance: Xe cấp cứu.
  5. Plaster: Bó bột.
  6. Thermometer: Nhiệt kế.
  7. First aid kit: Hộp sơ cứu.
  8. Pill: Viên thuốc.
  9. Infusion bottle: Bình truyền dịch.
  10. Tweezers: Cái nhíp.
  11. Medical clamps: Kẹp y tế.
  12. Stethoscope: Ống nghe.
  13. Scalpel: Dao phẫu thuật.
  14. Bandage: Băng cứu thương.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất

 

Một số từ vựng chuyên ngành khác

 

 

  1. Coroner: Nhân viên pháp y
  2. Allergy: Dị ứng
  3. Arthritis: Viêm khớp
  4. Dementia: Chứng mất trí
  5. Diabetes: Bệnh tiểu đường
  6. Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
  7. Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
  8. Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
  9. Life support (noun): Máy hỗ trợ thở.
  10. Operating theatre: Phòng mổ
  11. Operation (noun): Ca phẫu thuật.
  12. Waiting room: Phòng chờ
  13. Ward: Phòng bệnh
  14. Routine check-up: Khám hàng định kỳ
  15. Contraception: Biện pháp tránh thai

 

Cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế

 

  1. I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
  2. Is it urgent?: Có nguy cấp không
  3. I’d like to make an appointment to see Dr. : Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ
  4. I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
  5. I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
  6. My joints are aching: Các khớp của tôi đang rất đau
  7. I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau
  8. I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
  9. I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
  10. Breathe deeply, please: Hãy thở đều
  11. You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu
  12. Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
  13. I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình mang thai
  14. I sprained my ankle when I tell: Tôi ngã trật mắt cá chân

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất

Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng qua bài viết dưới đây nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng hay gặp nhất

 

 

  • Patient, sick (man, woman): Bệnh nhân
  • Pathology: Bệnh lý
  • Bandage: Băng
  • Epidemic, plague: Bệnh dịch
  • Trachoma: Bệnh đau mắt hột
  • To feel the pulse: Bắt mạch
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
  • Arthritis: Bệnh xưng khớp xương
  • Enteritis: Bệnh viêm ruột
  • Tetanus: Bệnh uốn ván
  • Carditis: Bệnh viêm tim
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn)
  • Arthralgia: Bệnh đau khớp (xương)
  • Disease, sickness, illness: Bệnh
  • Skin disease: Bệnh ngoài da
  • AIDS: Bệnh Sida
  • Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
  • Cataract: Bệnh đục nhân mắt
  • Leprosy: Bệnh cùi (hủi, phong)
  • Chancre: Bệnh hạ cam, săng
  • Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  • Psychiatry: Bệnh học tâm thần
  • Hospital: Bệnh viện
  • Influenza, flu: Bệnh cúm
  • Diabetes: Bệnh đái đường
  • Diphteria: Bệnh bạch hầu
  • Hear-disease: Bệnh đau tim
  • Hepatitis: Bệnh đau gan
  • Small box: Bệnh đậu mùa
  • Epilepsy: Bệnh động kinh
  • Cough, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
  • Dysntery: Bệnh kiết lỵ
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu
  • Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người)
  • Tuberculosis (phthisis): Bệnh lao (phổi)
  • Chronic disease: Bệnh liệt (nửa người)
  • Beriberi: Bệnh phù thũng
  • Venereal disease: Bệnh hoa liễu
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét
  • Measles: Bệnh sởi
  • Constipation: Bệnh táo
  • Rheumatism: Bệnh thấp
  • Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim)
  • Scarlet fever: Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt)
  • Chicken-pox: Bệnh thuỷ đậu
  • Syphilis: Bệnh tim
  • Hemorrhoid: Bệnh trĩ
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc
  • Mental disease: Bệnh tâm thần
  • Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
  • Meningitis: Bệnh màng não
  • Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
  • Encephalitis: Bệnh viêm não
  • Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Midwife: Bà đỡ
  • A feeling of nausea: Buồn nôn
  • First-aid: Cấp cứu
  • To have a cold, to catch cold: Cảm
  • To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
  • Giddy: Chóng mặt
  • Acute pain: Đau buốt, chói
  • Toothache: Đau răng
  • To have pain in the hand: Đau tay
  • Allergy: Dị ứng
  • X-ray: Chiếu điện
  • Sore throat: Đau họng
  • Heart complaint: Đau tim
  • Ear ache: Đau tai
  • Acute disease: Cấp tính (bệnh)
  • Dull ache: Đau âm ỉ
  • Therapeutics: Điều trị học
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Tumuor: Khối u
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Poisoning: Ngộ độc
  • Paediatrics: Nhi khoa
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)
  • To take out (extract) a toot: Nhổ răng
  • Ascarid: Giun đũa
  • Ulcer: Loét, ung nhọt
  • To faint, to loose consciousness: Ngất
  • To treat, treatment: Điều trị
  • To examine: Khám bệnh
  • Dermatology: Khoa da liễu
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
  • Medication: Dược phẩm
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm

 >>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an thông dụng nhất

 

Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân bệnh viện

 

 

  • Please take a seat: xin mời ngồi
  • Do you have any doctors who speak English? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Anh không?
  • Do you have private medical insurance?: anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân chứ?
  • I want to see a doctor or nurse: tôi muốn gặp bác sĩ hoặc y tá
  • Do you have an appointment in today?: anh/chị có lịch hẹn trước trong ngày hôm nay không?
  • The doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
  • Are you urgent?: bạn có đang khẩn cấp lắm không?
  • I’d like to make an appointment to see Dr …: tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

 

Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng

 

  • How can I help you?: tôi có thể giúp gì được anh/chị không?
  • What’s the problem? anh/chị có vấn đề gì?
  • What are your symptoms? triệu chứng của anh/chị là gì?
  • I’ve got a … tôi bị …
  • I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi
  • I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu
  • I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy
  • I’m constipated: tôi bị táo bón
  • I’m in a lot of pain: tôi đau lắm
  • I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở …

 

Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh

 

  • Can I have a look?: Tôi có thể khám và xem cho anh/chị được chứ?
  • Where does it hurt?: anh/chị bị đau ở chỗ nào?
  • Does it hurt when I press here?: anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
  • I’m going to take your …tôi sẽ đo … của anh/chị

 

Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên


 

 

  • You’re going to need a few stiches: anh/chị cần vài mũi khâu
  • I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị
  • We need to take a …chúng tôi cần lấy…
  • You need to have a blood test: anh/chị cần thử máu
  • I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
  • Take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
  • Take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
  • You should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc
  • You should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu
  • You need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

>>> Mời tham khảo: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Giọng Anh và giọng Ireland - những điểm khác biệt

Bạn có muốn kiếm được tiền để phân biệt giữa The British accent và Irish accent không? Vâng, bạn đã đến đúng nơi. Nếu bạn đã từng đến Ireland, bạn chắc chắn sẽ ngạc nhiên bởi sự đột ngột, cổ xưa và những từ ngữ thông tục của nó.

Giọng Anh và Ireland, sự khác biệt rõ ràng hơn những gì bạn có thể tưởng tượng. Mục đích của ngày hôm nay là làm sáng tỏ chủ đề này và quan sát những điểm khác biệt chính liên quan đến cách phát âm .

Tiếng Anh nói ở Ireland bị ảnh hưởng nhiều bởi tiếng Gaelic và thậm chí bởi tiếng Anh nói ở Hoa Kỳ. Ngay cả giọng miền Bắc Ireland cũng khác một chút so với giọng miền Nam. 

Chúng tôi không muốn làm cuộc sống của bạn quá phức tạp, vì vậy chúng tôi sẽ tập trung vào việc so sánh “cách phát âm đã nhận được” (đó là tiếng Anh Oxford , dạng đúng nhất) với tiếng Anh chuẩn Hiberno. Hãy đến, đọc kỹ và ghi chú lại, nó sẽ giúp ích cho bạn.

Giọng Anh  và giọng Ireland

>> Mời bạn quan tâm: Bí quyết tự học Tiếng Anh qua mạng

Bạn có nhớ rằng cách đây một thời gian, chúng tôi đã đăng một bài viết để xem 5 điểm khác biệt giữa giọng Anh và Mỹ không? Hãy nhìn vào điều đó quá, nó có thể hữu ích.

6 Sự khác biệt giữa giọng Anh và giọng Ireland

1. Phát âm rhotic

Sự khác biệt quan trọng nhất giữa các trọng âm này chỉ đơn giản là cách phát âm của chữ cái “R” . Ở Ireland, chữ “R” liên âm được phát âm trước phụ âm và ở cuối từ. Ở Anh thì ngược lại. 

Hãy xem ví dụ “car” và “part”. Một học sinh có giọng Oxford hoàn hảo, thực tế sẽ không phát âm chữ “R”, do đó sẽ nhấn mạnh nguyên âm trước đó nhiều hơn. Nó sẽ giống như thế này: “Caa” và Paat ”. Một người Ireland phát âm những từ này như chúng vốn có, đó là “car” và “part”. 

Giọng Anh  và giọng Ireland

Điều quan trọng là làm nổi bật thực tế là người Ireland thường nhấn mạnh "r" hơn bất kỳ giọng Anh nào khác. Một hiện tượng đặc biệt xảy ra ở phía nam của hòn đảo.

2. Các phụ âm 

Nói chung, người ta nói rằng người Ireland phát âm các phụ âm với cường độ mạnh hơn. Quy tắc này không áp dụng cho từng chữ cái trong bảng chữ cái hoặc cho tất cả các vùng trên đảo, nhưng đây là một khía cạnh phân biệt rõ ràng giọng Anh và giọng Ireland.

Ví dụ, lấy chữ cái “R” chẳng hạn, chúng ta có thể nói rằng giọng Ireland thể hiện rõ các phụ âm theo cách dễ nhận thấy hơn. Coi chừng! Đừng nhầm lẫn điều này với tiếng Ireland hét lên hoặc phun ra các chữ cái…

3. Chữ G

Khi người Anh cố gắng bắt chước giọng Ireland (để cười), họ thường bỏ qua chữ cái “G” ở cuối từ. Hãy nhớ giai thoại này, vì nó cho thấy rõ rằng đây là một đặc điểm rất phổ biến trong cách phát âm của người Ireland. 

Mặc dù chúng tôi thắc mắc tại sao họ lại cười với giọng Ireland, khi người Anh không phát âm “R”…

4. Chữ S

Ở đây, điều gì đó tương tự cũng xảy ra với trường hợp của chữ “R” và nó có xu hướng xảy ra thường xuyên hơn ở miền nam Ireland. Chữ “S” trước một phụ âm giả định là âm “SH”, ví dụ trong các từ như “sheep” hoặc “ship”. 

Tất cả những điều này là do ảnh hưởng Gaelic đã ghi dấu ấn sâu sắc vào ngôn ngữ. Vì vậy, đừng ngạc nhiên nếu bạn nghe thấy thay vì “start” và “stop”, “shtart” và “shtop”. Nó là lạ, nhưng nó là một sự thật.

5. Chữ T

Trong trường hợp này, giọng của người Anh cũng khác với giọng của người Ireland. Người Anh phát âm rõ ràng chữ “T” khi nó được tìm thấy ở cuối một từ. 

Người Ireland phát âm nó khi nó xuất hiện ở vị trí khác với phần đầu của một từ, với âm nằm giữa “S” và “SH”. Mọi thứ đều ngược lại phải không.

6. Nguyên âm 

Người Ireland có xu hướng làm mềm cách phát âm của các nguyên âm, trái ngược với phụ âm. Chúng tôi thậm chí có thể nói rằng họ hát chúng một cách rất ngọt ngào. Theo một cuộc khảo sát với 5.000 phụ nữ của “Onepoll”, giọng Ireland được coi là hấp dẫn nhất trên thế giới. 

Nhưng đây không phải là sự khác biệt duy nhất giữa giọng Anh và Ireland. Ví dụ, đôi khi âm “E” trở thành “I” (Tốt sẽ được phát âm là Will). Ở Dublin, chữ “U” được phát âm là / ʊ / và chúng ta có thể tiếp tục như vậy trong một thời gian dài. 

Có thể là như vậy, mục đích của bài đăng này là để chứng minh rằng giọng Anh và giọng Ireland không giống nhau . Nếu bạn muốn nâng cao kiến ​​thức của mình về một ngôn ngữ, điều quan trọng là phải biết các biến thể của nó. Và nếu bạn định đi du lịch, thì bạn cần phải tìm hiểu thêm.

Kết luận

Có thể nói, mỗi chất giọng đều có sự khác biệt và nét đặc trưng riêng. Bạn nên chọn một cho mình một chất giọng mẫu có thể là Anh - Anh, Anh - Mỹ, Anh - Ireland,... thường xuyên luyện tập nghe và nói theo sẽ giúp bạn học được cách phát âm và ngữ điệu của từng giọng. 

>> Tham khảo: Tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an thông dụng nhất

Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an, cùng với đó là những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh chủ đề cảnh sát thông dụng nhất. Cùng khám phá nhé! 

 

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an

 

Cùng chúng mình tìm hiểu bộ từ vựng về chuyên ngành công an dưới đây:

  • Police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/: cảnh sát
  • Gun /gʌn/: khẩu súng
  • Holster /ˈhəʊl.stəʳ/: bao súng ngắn
  • Handcuffs /ˈhænd.kʌfs/: còng tay
  • Badge /bædʒ/: phù hiệu, quân hàm
  • Nightstick /ˈnaɪt.stɪk/: gậy tuần đêm
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Robes /rəʊbs/: áo choàng (của luật sư)
  • Gavel /ˈgæv.əl/: cái búa
  • Witness /ˈwɪt.nəs/: người làm chứng
  • Jail /dʒeɪl/: phòng giam
  • Detective /dɪˈtek.tɪv/: thám tử
  • Defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/: luật sư bào chữa
  • Defendant /dɪˈfen.dənt/: bị cáo
  • Fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/: dấu vân tay
  • Suspect /səˈspekt/: nghi phạm
  • Court  reporter /kɔːt rɪpɔrtər /: thư kí tòa án
  • Transcript /ˈtræn.skrɪpt/: bản ghi lại
  • Bench /bentʃ/: ghế quan tòa
  • Prosecuting attorney /ˈprɒs.ɪ.kjuːtɪŋ əˈtɜː.ni/: ủy viên công tố
  • Witness stand /ˈwɪt.nəs stænd/: bục nhân chứng
  • Court officer /kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/: nhân viên tòa án
  • Jury box /ˈdʒʊə.ri bɒks/: chỗ ngồi của ban bồi thẩm
  • Jury /ˈdʒʊə.ri/: ban bồi thẩm

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an về tội phạm

 

 

Một trong những trách nhiệm và nghĩa vụ bắt buộc không thể thiếu đối với ngành công an đó là giữ gìn trật tự, ngăn ngừa tội phạm đảm bảo an toàn cho người dân. Danh sách sau đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an về các loại tội phạm thông dụng:

  • Mugging/ mugger/ to mug: trấn lột
  • Murder/ murderer/ to murder: giết người có kế hoạch
  • Shoplifting/ shoplifter/ to shoplift: trộm đồ ở cửa hàng
  • Assisting sucide/ accomplice to suicide/ to assist suicide/ help someone kill themselves: giúp ai đó tự tử
  • Bank robbery/ bank robber/ to rob a bank: cướp nhà băng
  • Hijacking/ hijacker/ to hijack/ taking a vehicle by force: chặn xe cộ để cướp
  • Housebreaking/ housebreaker/ housebreak: ăn trộm ban ngày
  • Manslaughter/ killer/ to kill/ kill a person without planning it: giết ai đó mà ko có kế hoạch.
  • Smuggling/ smuggler/ to smuggle: buôn lậu
  • Blackmail/ blackmailer/ to blackmail/ threatening to do something unless a condition is met: đe dọa để lấy tiền
  • Bribery/ someone who brite/ bribe/ give someone money to do something for you: cho ai đó tiền để người đó làm việc cho mình
  • Burglary/ burglar/ burgle: ăn trộm đồ trong nhà
  • Abduction/ abductor/ to abduct/ kidnapping: bắt cóc
  • Arson/ arsonist/ set fire to: đốt cháy nhà ai đó
  • Stalking/ stalker/ to stalk: đi lén theo ai đó để theo dõi
  • Treason/ traitor/ to commit treason: phản bội
  • Vandalism/ vandal/ vandalise: phá hoại tài sản công cộng
  • Assault/ assailant/ assult/ to attack someone: tấn công ai đó
  • Drug dealing/ drug dealer/ to deal drug: buôn ma túy
  • Drunk driving/ drunk driver/ to drink and drive: uống rượu khi lái xe
  • Extortion/ extortioner/ extort(from somebody): tống tiền
  • Fraud/ fraudster/ to defraud/ commit fraud/ lying people to get money: lừa ai để lấy tiền
  • Speeding/ speeder/ to speed: phóng nhanh quá tốc độ

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an về hình sự

 

  • Decline to state /dɪˈklaɪn tuː steɪt/: từ chối khai báo
  • Damages /ˈdæmɪʤɪz/: khoản đền bù thiệt hại
  • Impeachment /ɪmˈpiːʧmənt/: luận tội
  • Statement /ˈsteɪtmənt/: lời tuyên bố
  • Criminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/: luật hình sự
  • Arraignment /əˈreɪnmənt/: sự luận tội
  • Argument /ˈɑːgjʊmənt/: sự lập luận, lý lẽ
  • Argument against /ˈɑːgjʊmənt əˈgɛnst/: chống đối >< argument for: tán thành
  • Be convicted of /biː kənˈvɪktɪd ɒv/: bị kết tội
  • Commit /kəˈmɪt/: phạm tội
  • Crime /kraɪm/: tội phạm
  • Collegical court /Collegical kɔːt/: tòa cấp cao
  • Court of appeals /kɔːt ɒv əˈpiːlz/: tòa phúc thẩm
  • Bring into account /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/: truy cứu trách nhiệm
  • Cross- examination /krɒs– ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: đối chất
  • Actus reus: khách quan của tội phạm
  • Accredit /əˈkrɛdɪt/: ủy quyền,ủy thác
  • Acquit /əˈkwɪt/: xử trắng án
  • Conduct a case /ˈkɒndʌkt ə keɪs/: tiến hành xét xử
  • Deal /diːl/: giải quyết
  • Dispute /dɪsˈpjuːt/: tranh chấp
  • Deposition /ˌdɛpəˈzɪʃən:/: lời khai
  • Accountable /əˈkaʊntəbl/: có trách nhiệm
  • Arrest /əˈrɛst/: bắt giữ
  • Act of god /ækt ɒv gɒd/: trường hợp bất khả kháng
  • Affidavit /ˌæfɪˈdeɪvɪt/: bản khai

 

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngành công an

 

:

  • Investigate Police: Cảnh sát điều tra
  • Investigation Agency: Cơ quan điều tra
  • Investigator, Coroner: Điều tra viên
  • Criminal Investigation: Điều tra hình sự, Điều tra tội phạm
  • Security Investigation Agency: Cơ quan an ninh điều tra
  • Bureau Of Anti-smuggling Investigation: Cục điều tra chống buôn lậu
  • Police Investigation Agency: Cơ quan cảnh sát điều tra
  • Census Bureau: Cục điều tra dân số

 

Đoạn văn tiếng Anh về công an

 

Đề bài: Hãy nói sơ qua về ngành nghề công an bằng tiếng Anh:

The police practice the principles of state law. In addition, they are also the keepers of peace and order. They have a lot of authority in society. They are obliged to practice the law and ensure safety for the people and the country. The police are the ones who keep order, prevent crime and maintain the law.

Bài dịch:

Công an là người thực hành các nguyên tắc pháp luật của nhà nước. Ngoài ra, họ cũng là người giữ gìn hòa bình và trật tự. Họ có rất nhiều thẩm quyền trong xã hội. Họ có nghĩa vụ phải thực hành pháp luật và đảm bảm an toàn dành cho người dân, đất nước. Công an là người giữ gìn trật tự, ngăn ngừa tội phạm và duy trì luật pháp.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

Cách tận dụng tối đa các lớp hội thoại tiếng Anh

Cách tốt nhất để học tiếng Anh là luyện tập. Các lớp hội thoại là chìa khóa để hoàn thiện một ngôn ngữ. Theo nghĩa này, chúng tôi khuyên bạn nên học tiếng Anh với người bản ngữ để tận dụng tất cả những lợi ích của việc họ thông thạo tiếng Anh.

Với những buổi trò chuyện này, bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời, bạn sẽ phát triển kỹ năng nghe của mình và bạn sẽ có cơ hội để thực hành kỹ năng ngôn ngữ của mình trong các tình huống thực tế. Mọi thứ bạn cần để đạt được mục tiêu: nói tiếng Anh. 

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tận dụng tối đa các lớp hội thoại của mình. 

Đừng chỉ luyện tập trong lớp

Để hoàn thiện ngôn ngữ, bạn cần đưa tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày của mình. Bạn nên sử dụng các lớp hội thoại để thực hành những gì bạn đã học và đánh giá sự tiến bộ của bạn. 

Đọc tiếng Anh mỗi ngày:  báo mạng, mạng xã hội, thư từ, email, tiểu thuyết … bất kỳ văn bản nào bạn có trong tay đều có thể là công cụ học tập. Đó là cách tốt nhất để tận dụng tối đa các lớp hội thoại.

Cách tận dụng tối đa các lớp hội thoại tiếng Anh

Tìm tài liệu phù hợp với trình độ của bạn , mà bạn thích… bạn học dễ dàng hơn khi bạn yêu thích công việc mình đang làm. Ngoài ra, hãy làm theo các mẹo sau để cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh của bạn. 

Lắng nghe: bật radio, xem phim truyền hình dài tập bằng ngôn ngữ gốc của họ , nghe nhạc bằng tiếng Anh … điều này không có nghĩa là bạn cần phải đắm mình cả ngày trong ngôn ngữ này. Nhưng hãy đưa những thói quen này vào thói quen hàng ngày của bạn. Bằng cách này, bạn sẽ cải thiện khả năng nghe của mình.

Viết: Cố gắng viết nhật ký bằng tiếng Anh. Theo thời gian, bạn có thể xem lại những gì mình viết và đánh giá sự tiến bộ của mình. Khám phá 7 phương pháp để hoàn thiện bài viết của bạn tại đây . 

Nói chuyện, nói chuyện và nói chuyện bất cứ khi nào bạn có cơ hội. Nếu bạn gặp những người bạn đang học tiếng Anh, nếu bạn biết những người nói tiếng Anh, nếu bạn đang đi du lịch, nếu bạn gặp một khách du lịch…

Bất kỳ lời bào chữa nào cũng là lý do chính đáng để luyện tập ngôn ngữ và hoàn thiện khả năng phát âm của bạn . 

Ghi chú lại từ vựng và những lỗi bạn mắc phải

Chúng là các lớp hội thoại, tuy nhiên chúng tôi khuyên bạn nên mang theo một cuốn sổ ghi chép. Điều này không có nghĩa là bạn nên dành toàn bộ thời gian để phân tâm bằng cách viết ra từng từ. 

Cách tận dụng tối đa các lớp hội thoại tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh online hiệu quả

Điều quan trọng là bạn tập trung vào cuộc đối thoại và bạn có thể theo dõi cuộc trò chuyện. Nhưng nếu thỉnh thoảng một biểu thức xuất hiện mà bạn không nhận ra và nó thú vị, bạn nên viết nó ra.

Một ý kiến ​​hay là vào cuối buổi học, giáo sư cho bạn biết những khía cạnh cần cải thiện hoặc những sai lầm. Bạn học hỏi từ những sai lầm của mình, đảm bảo rằng bạn ghi lại những quan sát của giáo viên và bằng cách này, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện chúng.

Sẽ tốt hơn với các nhóm đa ngôn ngữ

Các lớp hội thoại này tốt nhất khi các thành viên có tiếng mẹ đẻ khác nhau. 

Điều này tránh bị cám dỗ để dịch từng từ một, coi như mọi người khác hiểu bạn. Đây là một cơ hội tuyệt vời để học từ vựng mới và đa dạng.

Trong các lớp học này, do không thể nói lại tiếng mẹ đẻ của bạn, bạn phải nỗ lực nhiều hơn để thể hiện bản thân bằng tiếng Anh. Điều này cũng làm cho các tương tác trở nên giải trí và thú vị hơn nhiều. 

Có các lớp hội thoại và cả các lớp ôn tập

Các buổi trò chuyện không phải là lúc để đặt câu hỏi hoặc đặt ra nghi ngờ về ngữ pháp hoặc bất kỳ câu hỏi lý thuyết nào. 

Tốt nhất là bạn nên có một số lớp học thêm để bạn có thể xem qua những câu hỏi như vậy và bất cứ điều gì chưa rõ ràng. 

Cách tận dụng tối đa các lớp hội thoại tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: 10 lời khuyên chung để vượt qua bài kiểm tra miệng bằng tiếng Anh

Việc giải quyết những vấn đề cơ bản gây khó khăn cho việc giao tiếp là rất quan trọng. Bằng cách này, bạn có thể nâng cao việc học tiếng Anh của mình. 

Tận hưởng quá trình học hỏi

Đây là lời khuyên tốt nhất cho việc học tiếng Anh. Nói chuyện, nói đùa với bạn cùng lớp, chơi với ngôn ngữ… đừng lãng phí bất kỳ cơ hội nào để giao tiếp, cười và vui vẻ trong mỗi phần của quá trình. 

Sự nhút nhát và xấu hổ là kẻ thù số 1 của việc học ngoại ngữ, vì vậy hãy để chúng ở nhà. 

Vì vậy, hãy bắt tay vào học tiếng Anh của bạn và chọn những chuyên gia giỏi nhất để đào tạo. Đặt chỗ của bạn tại Pantado ​​ngay bây giờ.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất

Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất thường xuất hiện trong các văn bản, các cuộc hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và ghi chép lại để nâng cao vốn từ vựng bán hàng tiếng Anh của bản thân nhé.

 

 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng về hình thức bán hàng

 

  • Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
  • Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
  • Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
  • Best seller (n): Sách bán chạy
  • Best selling (n): Bán chạy
  • Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
  • After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
  • Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
  • Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
  • Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
  • Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
  • Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
  • Firm-sale (n): Bán đứt
  • Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
  • Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
  • Forced sale (n): Bán cưỡng bức
  • Exclusive sale (n): Bán độc quyền
  • Forward sale (n): Sự bán giao sau
  • Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
  • Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
  • Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu

 

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 

 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng về văn kiện bán hàng

 

 

  • Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
  • Day of sale (n): Ngày bán
  • Deed of sale (n): Chứng từ bán
  • Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
  • Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
  • Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
  • Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
  • Sales woman (n): Chị bán hàng
  • Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
  • Day of sale (n): Ngày bán
  • Deed of sale (n): Chứng từ bán
  • Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
  • On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
  • General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
  • Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
  • Instalment sale (n): Sự bán trả dần
  • Putting up for sale (n): Đưa ra bán
  • Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
  • Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
  • Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
  • Sale value (n): Số thương vụ
  • Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
  • Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
  • Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
  • Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
  • Public sale (n): Sự bán đấu giá
  • Sale tax (n): Thuế hàng hóa
  • Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
  • Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
  • Net sales (n): Doanh thu ròng
  • Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
  • Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
  • Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
  • Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
  • Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
  • Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
  • Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
  • Sale by type (n): Sự bán theo loại
  • Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
  • Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
  • Sale invoice (n): Hóa đơn bán
  • Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
  • Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
  • Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
  • Shame sale (n): Sự bán man trá
  • Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • Short seller (n): Người bán khống
  • Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
  • Sale in lots (n): Bán từng phần
  • Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
  • Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
  • Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
  • Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
  • Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
  • Sale price (n): Giá bán

 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng khác

 

  • Selling (n): Việc bán, sự bán
  • Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
  • Selling off price (n): Giá bán hạ
  • Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
  • Selling order (n): Lệnh bán
  • Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
  • Selling price (n): Giá bán
  • Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
  • Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
  • Terms sale (n): Bán theo điều kiện
  • Trial sale (n): Bán thử
  • To sell a bear (v): Bán khống, bán non
  • To sell above the price (v): Bán trên giá
  • To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
  • To sell at a profit (v): Bán có lời
  • To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
  • To sell firm (v): Bán đứt
  • To sell dear (v): Bán mắc
  • To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
  • To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
  • To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
  • To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
  • To sell in falling market (v): Bán hạ giá
  • To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi

 

Một số hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh

 

 

Chào hỏi lịch sự và đề nghị giúp đỡ

  • Hello. How may I help you?

Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không?

  • Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help?

Xin chào, tôi có thể giúp gì được chứ?

  • Good morning. What can I do for you?

Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị?

  • Let me know if you need any help

Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ bất cứ thứ gì nhé.

Tìm hiểu nhu cầu/ mong muốn của khách hàng

  • Is it for a girl or a boy? Is it for men for women?

Anh/ chị đang tìm đồ cho bé gái hay bé trai vậy? cho đàn ông hay phụ nữ?

  • What colour are you looking for?

Màu sắc anh/ chị đang tìm kiếm là gì?

  • What size do you want?

Kích cỡ mà anh/ chị mong muốn là bao nhiêu?

 

Giới thiệu sản phẩm bán hàng

  • These items are on sale within this week.

Đây là các mặt hàng đang được giảm giá trong tuần này.

  • This is our newest design.

Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

  • This item is best seller.

Đây là mặt hàng bán chạy nhất. 

 

Đưa ra lời khuyên, hướng dẫn, gợi ý

  • Would you like to try it on?

Anh/ chị có muốn thử nó không?

  • I think this one will suit you.

Tôi nghĩ rằng món đồ này sẽ hợp với bạn đó.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

10 lời khuyên chung để vượt qua bài kiểm tra miệng bằng tiếng Anh

Chúng tôi muốn giúp bạn một tay để vượt qua kỳ thi vấn đáp bằng tiếng Anh. Tại sao? Bởi vì giải quyết bất kỳ kỳ thi nào luôn có một chút căng thẳng.

Để bắt đầu, hãy chú ý đến những lời khuyên này để cải thiện sự tập trung của bạn khi học. Chúng sẽ rất hữu ích để vượt qua bất kỳ bài kiểm tra nào.

Thông thường các kỳ thi tiếng Anh đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. Cách đây ít lâu, chúng tôi đã đưa ra cho bạn 5 lời khuyên để vượt qua kỳ thi nghe và hôm nay chúng tôi sẽ tập trung vào một số mẹo nhất định sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi nói tiếng Anh.

 

1. Thay đổi ý tưởng của bạn về kỳ thi

Bạn không cần phải bi kịch hóa nó. Để vượt qua bài kiểm tra miệng bằng tiếng Anh, bạn phải xem nó từ một quan điểm khác. Thật thuận tiện khi bạn liên hệ vì nếu không, bài kiểm tra này có thể trở thành một cái gì đó quá căng thẳng.

 

Vượt qua bài kiểm tra bằng tiếng anh

 

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh online có hiệu quả không

Thư giãn có thể tạo ra sự khác biệt để giải quyết loại bài kiểm tra này. Nó có thể là sự khác biệt giữa thành công và thất bại.

Bằng cách đứng trước giám khảo, bạn có thể tương tác, sửa lỗi và khiến họ đồng cảm với bạn. Nhưng đừng quên rằng đó là một kỳ thi, họ không phải là bạn của bạn.

Bạn nên coi nó như một bài học. Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng lo lắng: hãy tìm một học viện tiếng Anh tốt cho việc này.

Kiểm tra miệng rất lỏng lẻo. Bạn có thể trao đổi ý kiến ​​với một giáo viên. Nếu bạn đi với một tâm trí cởi mở, nó sẽ giống như đang trò chuyện, với sự khác biệt là họ đang đánh giá bạn.

Bạn có biết một trong những ưu điểm của loại bài kiểm tra này không? Bằng cách nói, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn để thích nghi và sửa đổi câu trả lời của mình và do đó, vượt qua.

 

2. Điều tra bài kiểm tra miệng bằng tiếng Anh

Hãy giống như Sherlock Holmes và điều tra cấu trúc của bài kiểm tra được đề cập. Không khó để tìm ra nó bao gồm những gì. Chỉ cần truy cập trang web của công ty và xem qua là đủ.

Nó sẽ làm cho bạn chắc chắn hơn, biết nó là gì. Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về nội dung của bài kiểm tra, hãy yêu cầu giáo viên tiếng Anh của bạn giải thích. Hiểu mọi phần sẽ là chìa khóa để vượt qua bài kiểm tra miệng bằng tiếng Anh.

 

3. Trả lời tốt các câu hỏi

Điều này có vẻ hiển nhiên, nhưng đây sẽ không phải là lần đầu tiên sự căng thẳng hoặc thiếu chuẩn bị là nguyên nhân khiến bạn không thể trả lời rõ ràng những câu hỏi mà bạn được hỏi.

Các giám khảo được đào tạo rất kỹ để phát hiện những học sinh đã ghi nhớ những gì họ phải nói. Ghi nhớ, là kỹ thuật học tồi tệ nhất, tôi chắc chắn rằng giáo viên của bạn đã nói với bạn 10000 lần. Do đó, đừng sử dụng nó như một chiến lược để vượt qua kỳ thi nói tiếng Anh.

Một trong những cách để phát hiện ra thủ thuật này, là khi mọi người đưa ra câu trả lời liên quan đến câu hỏi, nhưng tránh câu hỏi thực sự.

Thực hiện một bài tập lắng nghe tích cực, đọc kỹ câu hỏi và trả lời tất cả những gì họ hỏi bạn. Bổ sung thông tin không phải là xấu, nhưng ưu tiên của bạn là phản hồi chính xác chủ đề đã cho.

Nếu bạn gặp vấn đề với khả năng nghe hiểu , hãy xem qua bài đăng này về cách cải thiện khả năng nghe của bạn và đừng cố gắng cố gắng.

 

4. Chuẩn bị tinh thần cho kỳ thi vấn đáp tiếng Anh

Và chúng tôi tự nhắc lại, điều này không có nghĩa là ghi nhớ câu trả lời, vì bạn có thể bị mất điểm. Bạn sẽ có thể bao gồm các thông tin cơ bản để giải quyết bài kiểm tra này.

Suy nghĩ về câu chuyện cá nhân của bạn, những gì bạn thích (và không), mục tiêu của bạn, thói quen của bạn, nơi bạn sống, ngôi nhà của bạn, công việc…

 

Vượt qua bài kiểm tra bằng tiếng anh

Chúng là những chủ đề rất phổ biến được đưa ra dưới dạng câu hỏi mở trong các kỳ thi vấn đáp. Hãy suy ngẫm về khía cạnh này và bạn sẽ dẫn trước.

 

5. Thể hiện khả năng kiểm soát của bạn với nhiều câu trả lời

Điều này sẽ phụ thuộc vào sự chuẩn bị của bạn, nhưng nó luôn được khuyến khích nếu bạn có thể. Bạn càng cụ thể, bạn càng thể hiện kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn.

Hãy xem hai ví dụ sau:

“She has a pet cat. She stays with someone when I´m at work”

“Cô ấy có một con mèo cưng. Cô ấy ở với ai đó khi tôi đi làm ”

“She has a Persian cat. She stays with my best friend when I´m at work

“Cô ấy có một con mèo Ba Tư. Cô ấy ở với người bạn thân nhất của tôi khi tôi đi làm ”

Bạn có thể thấy sự khác biệt? Nếu bạn có thể và có thời gian, hãy cung cấp thêm thông tin cho câu trả lời của bạn. Thêm chi tiết sẽ tạo ấn tượng tích cực về sự trôi chảy của bạn và bạn có kỹ năng sử dụng các cụm từ và từ vựng phức tạp hơn.

Khi họ hỏi bạn một câu hỏi, điều đầu tiên cần làm là đưa ra thông tin chính. Sau đó, giải thích lý do và nếu bạn tiếp tục, hãy bao gồm một ví dụ hoặc giai thoại. Chúng tôi đảm bảo với bạn rằng bằng cách này, bạn sẽ vượt qua kỳ thi vấn đáp tiếng Anh của mình mà không gặp vấn đề gì.

>> Xem thêm: Bí quyết tự học Tiếng Anh trên mạng

6. To Practice hay để thực hành, đó là câu hỏi

Nếu bạn đã chuẩn bị tốt cho mình, vấn đề có thể nằm ở phần nói. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên xem bài đăng này với 8 công cụ để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.

Thực hành là nền tảng để vượt qua kỳ thi nói tiếng Anh. Chúng tôi khuyên rằng, một vài ngày trước, bạn nên tận dụng tối đa các lớp học trò chuyện với giáo viên, để xem bạn đã học được gì về chủ đề này và do đó bạn sẽ chắc chắn hơn về chính mình.

 

7. Hiểu những gì đang được nói

Điều này không quá rõ ràng. Chúng tôi đang làm nổi bật nó bởi vì nó thường bị trôi qua. Bạn không nên lặp lại như một con vẹt, bạn phải có thể học và tiếp thu những gì bạn đã học.

Nếu bạn thực sự hiểu những gì bạn đã chuẩn bị, bạn sẽ rất dễ dàng duy trì sự kiểm soát. Một cách tốt là học từ vựng liên quan đến cuộc sống cá nhân và sở thích của bạn. Thể hiện bản thân theo cách này trong bài kiểm tra miệng sẽ giúp bạn đạt được nhiều điểm hơn.

Đọc lại những gì bạn đã học, có thể có nghĩa là bạn thất bại. Thật không đáng để mạo hiểm điều này và mất thời gian mà không học tiếng Anh.

 

8. Thể hiện sự tự tin trước giáo viên

Điều này thường liên quan đến tính cách của mỗi người, nhưng bạn nên cố gắng giả vờ.

Kiểm tra kỹ năng diễn giải của bạn. Cảm giác hồi hộp, lo lắng là điều tự nhiên, cơ thể bạn phản ứng theo cách không mong muốn…

 

Vượt qua bài kiểm tra bằng tiếng anh

Trong suốt thời gian của bài kiểm tra, hãy giả vờ rằng nó đang chơi. Chúng tôi biết rằng đó là một thách thức, nhưng bạn có thể làm được.

Một lời khuyên bổ sung ở đây, đó là trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào, hãy hít thở, suy nghĩ và bạn sẽ thấy mình sẽ phát âm trôi chảy, chính xác và rõ ràng như thế nào.

Bằng cách này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn. Những lời khuyên về cách thở này có thể giúp bạn hiểu người nghe và sắp xếp các lập luận của mình.

 

9. Chú ý đến giao tiếp không lời

Lời nói không phải là thứ duy nhất có thể giao tiếp, nó là thứ mà bạn luôn phải ghi nhớ.

Điều quan trọng là bạn nói gì và bạn nói như thế nào. Để vượt qua kỳ thi nói tiếng Anh, sẽ có giá trị ở mọi cấp độ, giống như bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống.

Hãy thực hành một số kỹ năng giao tiếp không lời mà chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn và bạn sẽ thấy kết quả rõ ràng như thế nào.

Không phải là một ý kiến ​​hay nếu bạn giấu tay trong túi quần cũng như không chỉ tay vào. Bằng cách này, bạn thể hiện sự bất an và thái độ hung hăng. Duy trì một cơ thể thoải mái, rõ ràng bạn đang kiểm tra miệng và thần kinh là điều không thể tránh khỏi.

Nhập cuộc với năng lượng, sức mạnh và sự tự tin với một bước đi mạnh mẽ. Khi bạn ngồi xuống, hãy làm điều đó thật thoải mái, nhưng duy trì một tư thế thoải mái và thẳng đứng. Đừng di chuyển xung quanh chỗ ngồi trong khi giáo viên đang hỏi bạn một câu hỏi… có vẻ như bạn không kiểm soát được tình hình.

Hãy nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn của bạn một cách tự nhiên, nhưng không theo cách thách thức. Ngẩng cao đầu để giám khảo biết rằng bạn không né tránh các câu hỏi.

Không nên khoanh tay hoặc thực hiện quá nhiều cử chỉ. Nếu bạn khó kiểm soát tay của mình, hãy lấy một chiếc bút làm vật hỗ trợ, nhưng đừng gây ra bất kỳ tiếng động nào với nó.

Đừng làm những việc như cắn móng tay, chạm vào tóc, gãi, v.v ... Tất cả những cử chỉ này là một dấu hiệu rất rõ ràng của sự lo lắng. Bạn cũng không nên cười nhiều nếu điều gì đó buồn cười, hãy cười chứ đừng nói gì nữa.

Và một lời khuyên cuối cùng, hãy đứng trước gương và thực hành giao tiếp không lời của bạn.

 

10. Hãy là chính bạn

Đó là một cụm từ được sử dụng rất nhiều mà chúng tôi biết. Chúng tôi đang đề cập đến thực tế là bạn nên áp dụng những vị trí vững chắc mà không phải là bạn. Tại sao? Nó sẽ khiến bạn càng cảm thấy lo lắng và khó chịu.

 

Vượt qua bài kiểm tra bằng tiếng anh

Để vượt qua kỳ thi vấn đáp tiếng Anh, bạn phải tự nhiên, nói với ngôn ngữ phù hợp của môn học và không lạm dụng các thành phần kỹ thuật sẽ gây khó khăn cho việc truyền tải thông điệp.

Học các cụm động từ, cách diễn đạt hữu ích, dấu ngoặc kép… và bạn sẽ thấy mình sẽ vượt qua dễ dàng như thế nào.

Bạn có biết chúng tôi khuyên bạn nên làm gì để cải thiện kỹ năng ăn nói của mình không? Hãy đăng ký một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò cùng Pantado, vui vẻ và học tập trong một môi trường hoàn hảo nhé.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!