Tin Mới

Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh

Complementary và Complimentary là cặp từ có cách phát âm hoàn toàn giống nhau. Và cách viết nếu không nhìn kĩ cũng khó nhìn ra sự khác biệt. Vậy cách phân biệt Complementary và Complimentary như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu qua bài viết dưới đây để tránh nhầm lẫn nhé.

 

Phân biệt Complementary và Complimentary 

Complementary và Complimentary là hai từ đồng âm nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Complementary: bổ sung, hỗ trợ
  • Complimentary: khen ngợi, miễn phí

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

 

Complementary là gì? Cách dùng Complementary

Complementary là một tính từ mang nghĩa "bổ sung, hỗ trợ cho nhau"

Ví dụ:

  • Mike has different but complementary skills.

(Mike có những kỹ năng khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.)

  • My family and my job both fulfill separate but complementary needs.

(Gia đình và công việc của tôi đều đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.)

Trong tiếng Anh, tính từ Complementary được dùng để diễn tả hai người hoặc những thứ bổ sung là khác nhau nhưng cùng nhau tạo thành sự kết hợp hữu ích hoặc hấp dẫn của các kỹ năng, phẩm chất hoặc đặc điểm thể chất.

Ví dụ:

  • Mike and I are complementary each other in work and study

(Tôi và Mike bổ trợ cho nhau trong công việc và học tập)

  • Theory and practice are complementary to each other.

(Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.)

>>> Mời xem thêm: Phân biệt Look up to và Admire chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Complementary trong tiếng Anh

cách phân biệt Complementary và Complimentary

 

Một số cụm từ đi với Complementary:

  • Complementary angles: 2 góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ);
  • Complementary distribution: Phân phối;
  • Complementary color: Phối màu bổ sung;
  • Complementary dna: ADN bổ sung;
  • Complementary medicine: Y học thay thế

Complimentary là gì? Cách dùng Complimentary

“Complimentary” là tính từ mang nghĩa "ca ngợi, khen ngợi" hoặc "miễn phí (được tặng, biếu)

Ví dụ:

  • Mike has received many complimentary remarks from his teacher and classmate.

(Mike đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo viên và bạn học của mình.)

  • The circus gives complimentary tickets to children under 6 years old.

(Rạp xiếc tặng vé miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.)

 

Cách dùng 1: Để nói về cái gì đó là miễn phí.

Ví dụ:

  • This cake is a promotional item. It is complimentary.

(Bánh này là hàng khuyến mãi. Nó là miễn phí.)

  • Is this a complimentary drink?

(Đây có phải là đồ uống miễn phí không?)

Cách dùng 2: Để thể hiện sự tán thành, khen ngợi .

Ví dụ:

  • My leader was extremely complimentary about my work.

(Lãnh đạo của tôi đã rất khen ngợi về công việc của tôi.)

  • Not all of her comments were complimentary.

(Không phải tất cả các bình luận của cô ấy đều khen ngợi.)

 

cách phân biệt Complementary và Complimentary

 

Cụm từ đi với Complimentary trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Complimentary:

  • Complimentary close: Lời kết thư;
  • Complimentary shuttle bus: Xe bus miễn phí;
  • Complimentary room: Phòng miễn phí;
  • Complimentary meal: Bữa ăn miễn phí;
  • Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Hy vọng với bài viết Pantado chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách phân biệt Complimentary và Complementary. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay nữa nhé.

 
Cách phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh chi tiết nhất

Người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó trong tiếng Anh. Vậy khi nào thì sử dụng Look up to và khi nào thì dùng Admire? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

 

Cách dùng Look up to trong tiếng Anh

 

Look up to và Admire

 

“Look” : “nhìn”.

“Look up to” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “nhìn lên” hoặc “ngưỡng mộ” ai đó.

Ví dụ:

  • Look up to the sky! There are too many stars.

(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)

  • I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented.

(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)

 

Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the board!

(Nhìn lên bảng!)

  • You can know where this is by looking up to the store’s sign.

(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)

Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.

Ví dụ:

  • I look up to his will very much.

(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)

  • My classmates look up to Jack’s intelligence.

(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Look up to:

  • Look up to the sky and sea: Nhìn lên bầu trời và biển
  • Look up to the stars: Nhìn lên các vì sao
  • Look up to a person: Ngưỡng mộ một người
  • Look up to the intelligence: Ngưỡng mộ trí thông minh
  • Look up to the picture: Nhìn lên bức tranh
  • Look up to the board: Nhìn lên bảng

 

Cách dùng Admire trong tiếng Anh

 

 Admire

 

“Admire” : “ngưỡng mộ” ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • I really admire and respect her.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)

  • His artwork was much admired by critics.

(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)

Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng.

Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)

  • I admire Mark for sticking to his principles.

(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)

 

Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Ví dụ:

  • Mina stood back to admire her handiwork.

(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)

  • I’ve just been admiring my brother’s new car.

(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)

 

Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ có thể sử dụng kết hợp với Admire:

  • Admire my skin: Chiêm ngưỡng làn da của tôi
  • Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
  • Admire the effort: Ngưỡng mộ nỗ lực
  • Admire the moon: Chiêm ngưỡng mặt trăng
  • Admire the most: Ngưỡng mộ nhất
  • Admire the nature: Chiêm ngưỡng thiên nhiên
  • Admired the sky: Ngưỡng mộ bầu trời

 

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

 

Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và có thể thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • I really admire Jack’s kindness.

(Anna rất kính trọng anh trai mình.)

  • I really admire their enthusiasm.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)

Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên.

Ví dụ:

  • Look up to the notice and read it.

(Nhìn thông báo và đọc nó đi)

  • I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling.

(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)

 

 

Tìm hiểu cách phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh chi tiết nhất

Affect và Effect là 2 từ khiến người học thường xuyên nhầm lẫn vì chúng có cách viết tương đối giống nhau. Hãy cùng phân biệt Affect và Effect qua bài viết này nhé. 

Cách dùng Affect trong tiếng Anh

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

 

“Affect” : “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.

Ví dụ:

  • Their words will not affect my thoughts.

(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)

  • Coronavirus pandemic seriously affects the economy.

(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)

 

Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • My husband’s death affected me deeply.

(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)

  • How will those changes affect them?

(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)

  • Linda’s illness affects almost every aspect of her life.

(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:

  • Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
  • Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
  • Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
  • Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
  • Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
  • Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
  • Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
  • Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
  • Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
  • Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
  • Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa

 

Cách dùng Effect trong tiếng Anh

 

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

 

“Effect” l: kết quả của một sự thay đổi”

.Ví dụ:

  • I feel the effects of too many late nights.

(Tôi cảm thấy ảnh hưởng của thức khuya quá nhiều.)

  • Mike tried taking tablets for the stomachache but It didn’t have any effect.

(Mike đã thử uống thuốc giảm đau bụng nhưng nó không có tác dụng.)

 

Cách dùng 1: Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi.

Ví dụ:

  • My teacher told me about the beneficial effects of exercise.

(Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)

  • Linda tried to persuade her parents, but with no effect.

(Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)

 

Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được dùng như một động từ với nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.

.Ví dụ:

  • I wanted to effect change in myself.

(Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)

  • I want to effect change his mindset.

(Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)

 

Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:

  • Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
  • Cause and effect: Nhân quả
  • Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
  • For effect: Có hiệu lực
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Ill effects: Tác động xấu
  • In effect: Có hiệu lực
  • Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
  • Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
  • Put into effect: Có hiệu lực
  • Side effect: Tác dụng phụ
  • Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
  • Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
  • Take effect: Có hiệu lực
  • To no effect: Không có hiệu lực
  • To that effect: Để có hiệu quả
  • With effect from…: Có hiệu lực từ…
  • With immediate effect: Với hiệu quả tức thì

 

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

 

Như vậy có thể thấy rút ra kết luận rằng: 

  • Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
  • Effect: Kết quả của sự thay đổi.

Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.

.Ví dụ:

  • The adults affect very strongly the behavior of young children.

(Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)

  • Mike is always trying to effect change me.

(Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)

>>> Có thể bạn quan tâm: có nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Cách phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh chi tiết nhất

Hai từ Stationery và Stationary có cách viết gần giống nhau, tuy nhiên nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Cùng phân biệt Stationery và Stationary cực đơn giản với bài viết sau nhé!

Stationery là gì?

 

Cách phân biệt stationery và stationary

 

  • Stationery là một danh từ, mang nghĩa là đồ văn phòng phẩm, cần thiết cho việc viết lách, bao gồm những đồ vật như: giấy, bút, kẹp ghim, phong bì,…

Lưu ý: Stationery là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều. 

 

Ví dụ:

  • You have to mail the secretary to order your stationery.
    (Cậu phải gửi thư cho thư ký để đặt hàng văn phòng phẩm.)
     
  • There is a stationery story near our school.
    (Có một hàng văn phòng phẩm gần trường mình đó.)
     
  • We can buy books and stationery from our campus library.
    (Chúng ta có thể mua sách và văn phòng phẩm từ thư viện trường.) 

 

Cách dùng Stationery trong tiếng Anh

 

Có hai cách dùng cụ thể hơn của danh từ Stationery như sau:

Cách dùng 1: Stationery nói tới giấy (chất lượng tốt) dùng để viết thư 

Ví dụ:

  • This is our business stationery which has our logo on it.
    (Đây là giấy gửi thư của doanh nghiệp chúng ta, có biểu tượng trên đó đó.)
     
  • Buy me some stationery, I need to write a letter.
    (Mua cho tôi một ít giấy nhé, tôi cần viết một bức thư.)  

Cách dùng 2: Stationery nói tới những đồ dùng để viết lách như: bút chì, bút mực, sổ, phong bì,…  

Ví dụ:

  • I spent too much money on stationery.
    (Tớ tiêu quá nhiều tiền vào đồ văn phòng phẩm rồi.)
     
  • Thien Long is a big stationery supplier.
    (Thiên Long là một nhà cung cấp đồ văn phòng phẩm lớn.) 

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Stationery trong tiếng Anh

Một số từ vựng sau đây sẽ thường xuyên xuất hiện với Stationery.

  • Stationery store/shop: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Stationery items: các mặt hàng văn phòng phẩm
  • Stationary set: bộ các đồ dùng văn phòng phẩm
  • Stationary expense: chi phí văn phòng phẩm 
  • Stationary pen holder: hộp đựng bút văn phòng phẩm
  • Stationary design: thiết kế văn phòng phẩm

 

Cách phân biệt stationery và stationary

 

Stationary là gì?

 

Stationary là một tính từ, mang nghĩa là cố định, ổn định, đứng im, không di chuyển, không thay đổi được. 

Từ đồng nghĩa với Stationary: fixed, immobile, unchanging.

Ví dụ:

  • Pork price has been stationary for a few weeks.
    (Giá thịt lợn đã ổn định trong vài tuần rồi.)
     
  • The car got slower and slower until it was stationary.
    (Chiếc xe ô tô đi chậm dần cho đến lúc đứng im luôn.)
     
  • The clouds remained stationary for a minute.
    (Những đám mây đã đứng im cả phút.) 

 

Cách dùng Stationary trong tiếng Anh

 

Dùng Stationary khi nói tới những điều không thay đổi và cố định. 

Tuy nhiên thì tùy vào ngữ cảnh của câu văn thì ta sẽ dịch sang tiếng Việt khác nhau. 

Ví dụ:

  • Mike doesn’t like doing exercise with a stationary bike.
    (Mike không thích tập thể dục với xe đạp tại chỗ đâu.)
     
  • The statue stands in the square as a stationary reminder of the history.
    (Bức tượng đứng ở giữa quảng trường như một lời nhắc nhở tĩnh lặng trường tồn về lịch sử.)
     
  • His motorbike collided with a stationary truck.
    (Chiếc xe máy của anh ấy đã va chạm với một chiếc xe tải đang đỗ.) 

 

Cách phân biệt stationery và stationary

 

Cụm từ đi với Stationary trong tiếng Anh

Một số từ vựng mà thường xuất hiện với Stationary dành cho các bạn:

  • Stationary price: giá cố định
  • Stationary state: trạng thái tĩnh
  • Stationary bike: xe đạp tại chỗ 
  • Sationary vehicle: phương tiện đứng yên (đang đỗ)
  • Stationary vibration: sự dao động ổn định

 

Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh

Để kết luận lại, giúp mọi người dễ nhớ hơn thì mọi người cần nhớ 2 dạng từ của chúng như sau:

  • Stationery (danh từ) mang nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm. 
  • Stationary (tính từ) mang nghĩa là cố định, đứng im.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh chi tiết nhất

Complement và Compliment là hai từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và phân biệt hai từ này nhé!

  • Complement liên quan đến nghĩa “bổ sung”
  • Compliment liên quan đến nghĩa “khen ngợi”

 

 

Complement là gì?

 

Khi là động từ, Complement mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác). 

Ví dụ: 

  • Journalists use photographs to complement the text of the articles.
    (Các nhà báo dùng hình ảnh để bổ sung cho các bài viết.)

     
  • Mint and green tea complement each other perfectly.
    (Trà xanh và bạc hà kết hợp với nhau rất tuyệt vời.)

     
  • A blazer will complement your stylish look.
    (Một chiếc áo vest mỏng sẽ hoàn thiện vẻ ngoài thời trang của bạn.) 

 

Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó. 

Ví dụ: 

  • That bracelet is the perfect complement to your dress.
    (Chiếc vòng tay đó là sự bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy của bạn.)

     
  • I think some wine will be a great complement to this dish.
    (Tớ nghĩ là một chút rượu sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho món ăn này.)

     
  • We had a full complement of staffs and leaders.
    (Chúng tôi đã có đủ số lượng nhân viên và người quản lý rồi.) 

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Lie, Lay, Lain trong tiếng Anh

 

Cách dùng Complement trong tiếng Anh

 

Với ý nghĩa như trên thì Complement có các cách dùng tương ứng sau đây.

Cách dùng 1: Sử dụng Complement (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác.

complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì

Ví dụ:

  • Huong picked a color that would complement her painting.
    (Hương chọn một màu sắc mà sẽ hoàn thiện bức tranh của cô ấy.)

     
  • A great relationship is when two people complement each other.
    (Một mối quan hệ tuyệt vời là khi hai người hoàn thiện lẫn nhau.)

 

Cách dùng 2: Ta dùng Complement (danh từ) để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật. 

a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì

a/the complement + of N: số lượng cái gì

Ví dụ:

  • Chinsu is the perfect complement to every food.
    (Chinsu là sự “thêm nếm” tuyệt hảo cho tất cả các món ăn.)

     
  • We have found a complement of models and photographers.
    (Chúng tôi đã tìm đủ số lượng người mẫu và nhiếp ảnh.)

 

Cách dùng 3: Trong Toán học, Complement (n) sẽ được dùng để chỉ 2 góc bù nhau (có tổng bằng 90 độ). 

Còn trong ngữ pháp tiếng Anh, Complement (n) mang nghĩa là bổ ngữ (đứng sau động từ, bổ sung nghĩa động từ hoặc tân ngữ). 

Ví dụ:

  • If an angle is a complement to another, that means they add up to ninety degrees.
    (Nếu một góc “bù” góc khác, có nghĩa là hai góc có tổng là 90 độ.)

     
  • Beautiful is a complement in the sentence “She is beautiful”.
    (Beautiful là một bổ ngữ trong câu “She is beautiful”.) 

 

Cụm từ đi với Complement trong tiếng Anh

 

Một số từ vựng sau sẽ thường xuyên đi với Complement:

  • complement system: hệ thống hoàn thiện 
  • complement angle: góc bù
  • complement each other: bổ sung, hoàn thiện nhau
  • complement to something: bổ sung cho cái gì
  • ideal, necessary, perfect + complement: sự bổ sung lý tưởng/quan trọng/hoàn hảo

 

Compliment là gì?

 

 

Compliment mang nghĩa là đưa ra lời khen, khen ngợi ai đó. 

Ví dụ:

  • I have to compliment you on your wonderful food.
    (Tớ phải khen ngợi cậu về món ăn tuyệt vời này.)

     
  • My dad complimented me because I got 10 in Math.
    (Bố tớ đã khen ngợi tớ vì tớ được điểm 10 Toán.)

     
  • We should compliment people when they do good things.
    (Chúng ta nên khen ngợi mọi người khi họ làm điều tốt.) 

 

Khi là danh từ thì Compliment sẽ là lời khen, lời ca tụng. 

Ví dụ:

  • I always take it as a compliment when people say I look like my mother.
    (Tôi luôn coi đó là một lời khen khi mọi người nói tôi trông giống mẹ.)

     
  • The boss gave her a big compliment on her PR campaign.
    (Sếp dành cho cô ấy lời khen lớn về chiến dịch PR của cô ấy.)

     
  • John paid me a compliment on my outfit today.
    (John dành cho tôi lời khen về bộ đồ tôi mặc hôm nay.) 

 

Cách dùng Compliment trong tiếng Anh

 

Cách dùng 1: Dùng Compliment (động từ) để nói về việc ai khen một người khác.

(v) compliment + somebody + ON + something: khen ngợi ai về điều gì

Ví dụ:

  • Linh complimented me on my presentation skills.
    (Linh khen ngợi tôi về kỹ năng thuyết trình của tôi đó.)

     
  • My dad complimented my mom on her great cooking.
    (Bố tôi khen ngợi mẹ tôi về tài nấu ăn của bà.) 

Cách dùng 2: Sử dụng Compliment (danh từ) để nói tới những lời khen và thể hiện sự khen ngợi. 

(n) compliment(s) + ON + something: lời khen về điều gì

Ví dụ:

  • OMG! The meal is so good! My compliments to the chef.
    (Ôi trời! Đồ ăn quá ngon! Vị đầu bếp thật đáng khen ngợi.)

     
  • My colleagues complimented me on my new hair style.
    (Đồng nghiệp của tớ khen kiểu tóc mới này của tớ.) 

Cụm từ đi với Compliment trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ chứa Compliment trong tiếng Anh.

  • pay/give a compliment: đưa ra lời khen
  • get/receive a compliment: nhận được lời khen 
  • send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
  • fish for compliments: muốn có lời khen
  • take it as a compliment: coi đó là lời khen
  • mean it as a compliment: ý đó là một lời khen
  • a compliment on something: một lời khen về cái gì 

 

Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh

 

 

Complement

Compliment

Động từ

bổ sung, hoàn thiện

khen ngợi, ca tụng

Danh từ

sự bổ sung, số lượng đầy đủ

lời khen, lời ca ngợi

>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado

Tìm hiểu cách phân biệt Lie, Lay, Lain trong tiếng Anh

Các bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi bắt gặp ba từ Lie, Lay, Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ? Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu và có thể phân biệt Lie, Lay, Lain một chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa nhé! 

 

Lie là gì?

 

Từ Lie – /laɪ/ trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.

 

Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.

Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied. 

 

cách phân biệt lie và lied

 

Ví dụ:

  • I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said.
    (Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
     
  • OMG! You have lied to me for all those years!
    (Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!) 

 

Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.

Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain. 

Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm. 

Ví dụ:

  • Lie down everyone!
    (Tất cả nằm xuống!)
     
  • I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home.
    (Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.)
     
  • Minh has lain there for an hour. He is so drunk.
    (Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.) 

 

Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối. 

Ví dụ: 

  • It’s embarrassing to be caught telling a lie.
    (Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.)
     
  • His story was nothing but lies.
    (Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.) 

>>> Mời xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng Lie trong tiếng Anh

 

Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật. 

lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì

Ví dụ:

  • Don’t trust Hung – he’s lying to you.
    (Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.)
     
  • I suspect that she lies about her age.
    (Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.) 

Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật. 

Ví dụ:

  • I love to lie on the beach and listen to the waves.
    (Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.)
     
  • The waterfall lies 2 kms to the North of us.
    (Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.) 

 

Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.

Ví dụ:

  • Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked.
    (Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.)
     
  • I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies.
    (Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)

 

Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh

Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • lie down: nằm xuống
  • lie in: ngủ nướng
  • lie in wait: rình rập, chờ đợi
  • lie detector: máy phát hiện nói dối
  • pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối

 

Định nghĩa Lay

 

Cách phân biệt lie và lay

 

Lay  – /leɪ/ trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.

Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…

Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid 

Ví dụ:

  • I don’t like to lay books on the floor.
    (Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.)
     
  • Turtles lay their eggs in the sand.
    (Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.)
     
  • Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it!
    (Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!) 

Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé). 

 

Cách dùng Lay trong tiếng Anh

 

Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.

lay + something: đặt/để cái gì ở đâu

Ví dụ: 

  • Huong laid aside her laptop and went to open the door.
    = Huong laid her laptop aside and went to open the door
    (Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.)
     
  • The new carpet is laid in the living room.
    (Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)

 

Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật. 

Ví dụ:

  • Which animals lay eggs?
    (Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?)
     
  • Chickens can lay eggs without a rooster.
    (Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)

 

Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.

Ví dụ:

  • Mary is trying to lay the blame on her assistant.
    (Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
     
  • This is the charge that has been laid against you.
    (Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.) 

 

Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him.
    (Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta). 
  • Do you want to lay wager?
    (Cậu muốn đặt cược không?) 

 

Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh

Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:

  • lay aside: đặt sang bên cạnh
  • lay down: đặt xuống
  • lay off: sa thải ai
  • lay out: bày/bố trí cái gì ra
  • lay odds/wager: đặt cược
  • lay the blame on someone: buộc tội ai
  • lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái g

 

Lain là gì?

 

Lain không phải một động từ nguyên thể.  

Lain – /leɪn/ là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm. 

Lie – Lay – Lain 

Ví dụ:

  • The cat lain in the sun all the morning.
    (Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.)
     
  • When I arrived home, he had already lain in front of my door.
    (Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.) 

 

Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh

 

Cách phân biệt lie và lay, lain

 

Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:

Nguyên thể

Lie (nói dối)

Lie (nằm)

Lay (đặt xuống)

Quá khứ

Lied

Lay

Laid

Hoàn thành

Lied

Lain

Laid

>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé

Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất

Scared và scary là hai từ có cách viết gần giống nhau thường gây nhầm lẫn cho người học. Vậy làm thế nào để phân biệt sự khác nhau giữa scared và scary trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé.

 

Scary là gì?

 

Scary là gì?

 

“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”. 

Ví dụ:

  • He’s a scary man.

(Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.)

  • I always feel her a bit scary.

(Tôi luôn cảm thấy cô ấy hơi đáng sợ.)

  • That man almost killed that child. It’s so scary.

(Người đàn ông đó đã suýt giết chết đứa trẻ đó. Thật là đáng sợ.)

  • Last night I had a scary dream. There is one monster chasing me.

(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ đáng sợ. Có một con quái vật đang đuổi theo tôi.)

  • It was probably the most scary time of my life.

(Đó có lẽ là khoảng thời gian đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Phân biệt scared và scary trong tiếng Anh

 

Scared

 

Phân biệt scary và scared

 

“Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.

 

Ví dụ:

  • She is scared of toads.

(Cô ấy sợ con cóc.)

  • I am scared of telling Mike what really happened.

(Tôi sợ phải nói với Mike những gì thực sự đã xảy ra.)

  • I get scared when I have to face him.

(Tôi sợ hãi khi phải đối mặt với anh ấy.)

  • The child was truly scared by the threat of the man on the road.

(Đứa trẻ thực sự sợ hãi trước lời đe dọa của người đàn ông trên đường.)

  • The accident just happened that made everyone around you feel scared.

(Vụ tai nạn vừa xảy ra khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy sợ hãi.)

 

Scary

Trái ngược với “Scared”, “Scary” là tính từ mang nghĩa chủ động, có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi. 

Scary ám chỉ con người, sự vật hay tình huống nào đó là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi.

Ví dụ:

  • Things started to get more scary.

(Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ hơn.)

  • This scary movie scares everyone.

(Phim kinh dị này làm mọi người sợ hãi.)

  • This scary incident serves as a warning not to leave children alone in the home.

(Sự việc đáng sợ này như một lời cảnh báo không nên để trẻ em một mình trong nhà.)

  • The look of Mr. Smith is scary.

(Cái nhìn của ông Smith thật đáng sợ.)

  • It was dark, the wind whistled, thunder and lightning were many. Today’s weather is scary.

(Trời tối, gió rít, sấm chớp nhiều. Thời tiết hôm nay thật đáng sợ.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại nhà

Tìm hiểu các dạng chủ ngữ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh cấu trúc một câu thường có 3 phần chính là chủ ngữ , động từ và tân ngữ. Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu.

Có 3 thành phần chính của chủ ngữ trong tiếng anh. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ và dạng đặc biệt.

Ví dụ:

  • Butter cookies are my favorite food.
    Bánh quy bơ là món ăn tôi thích nhất.
  • He runs to the store.
    Anh ấy chạy tới cửa hàng.

 

Chủ ngữ trong tiếng anh

 

Chủ ngữ là cụm danh từ

 

1. Danh từ

Danh từ là loại từ phổ biến được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Danh từ là các từ chỉ sự vật, con vật, khái niệm.

Ví dụ:

  • The cow likes eating grass.
    Con bò thích ăn cỏ.
  • A car is all I want.
    Một chiếc ô tô là tất cả những gì tôi muốn

.

2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Danh từ bổ nghĩa cho danh từ là khái niệm có vẻ lạ, nhưng thực ra chúng xuất hiện rất phổ biến. Loại từ này bao gồm một danh từ và một danh từ khác để bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • An ice bucket is on the table.
    Một chậu đá lạnh đang ở trên bàn.
  • Our Math teacher went home already.
    Giáo viên Toán của chúng tôi đã về nhà rồi.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

 

3. Tính từ

Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó.

Có một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm lẫn là tính từ, nhưng thực ra những từ đó cũng có thể là danh từ. Những từ không thể làm danh từ thì cũng sẽ không thể đóng vai trò chủ ngữ khi đứng riêng. Chỉ khi tính từ bổ ngữ cho một danh từ khác thì mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ. 

Trường hợp ngoại lệ là tính từ nằm trong trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.

Các danh từ viết giống với tính từ:

Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)

Objective: mục tiêu

Normal: trạng thái bình thường

​​Potential: tiềm năng

Representative: người đại diện

Alternative: sự lựa chọn, khả năng

Original: bản gốc

Individual: cá nhân

Ví dụ: 

  • The original is not as popular as the cover.
    Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover.
  • Red is chosen as the dress code for tonight.
    Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.

 

4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,…

Ví dụ:

  • A very cute bunny is running into our house!
    Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta!
  • The two really ugly shirts are still in your closet.
    Hai cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.

 

5. Từ hạn định

Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…

Ví dụ:

  • My girlfriend doesn’t like smoothies.
    Bạn gái tôi không thích nước sinh tố.
  • One dish of tuna is coming right up!
    Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây! 

 

6. Cụm giới từ

Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Các cụm giới từ có thể là: in the room, on the floor,…

Ví dụ:

  • The knife on the table needs to be replaced.
    Cái dao trên bàn cần được thay thế.
  • My friend in the next room will come here soon.
    Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.

 

7. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó. 

Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that.

Ví dụ:

  • The man who talked to us is the CEO of this company.
    Người đàn ông vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này.
  • The bag of oranges that you bought is gone.
    Chiếc túi cam mà cậu mua mất rồi.

 

8. To + Verb

Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào lần thứ mấy mà sự việc nói đến đã xảy ra. 

Ví dụ:

  • His first friend to come to the party is Jonathan.
    Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là Jonathan.
  • The first guest to leave the dinner had a stomach ache.
    Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.

 

9. Lưu ý khác

Tổng kết lại, cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh khi là (cụm) danh từ như sau:

(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ)

Trong đó:

  • Những loại từ và cấu trúc trong ngoặc không bắt buộc phải xuất hiện để chủ ngữ có nghĩa 
  • Bắt buộc phải có danh từ chính, trừ trường hợp câu cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”

 

Chủ ngữ trong tiếng anh

 

Chủ ngữ là đại từ

Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để đại diện cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those.

Ví dụ:

  • I heard that a new student is going to join our class. He is from Canada. (“He” thay thế cho “a new student”)
    Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Canada.
  • The girl with the yellow hat is a dancer. She is very popular in England. (“She” thay thế cho “The girl with the yellow hat”)
    Cô gái với chiếc mũ vàng là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Anh.

 

Chủ ngữ là các dạng đặc biệt

  • Dạng động từ V-ing

Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử, động từ talk (nói chuyện) chuyển thành talking sẽ có nghĩa là “việc nói chuyện, hoạt động nói chuyện”. 

Ví dụ:

  • Running is not my favorite activity.
    Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi.
  • Going to France is my mom’s dream.
    Đi tới Pháp là ước mơ của mẹ tôi.

 

  • Dạng động từ To + Verb

Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với V-ing, dùng để chỉ hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb thường sẽ là động từ to be.

Ví dụ:

  • To win the award is Linh’s wish.
    Thắng giải thưởng là mong ước của Linh.
  • To be with you is the only thing I want.
    Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi muốn.

 

  • Dạng that clause

Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • That you are not happy with the idea makes me change my mind.
    Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tớ đổi ý.
  • That he took all my money away has upsetted me.
    Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.

>>> Có thể bạn quan tâm: lớp học tiếng anh giao tiếp trực tuyến