Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

Trong quá trình chúng ta học giao tiếp tiếng Anh ở trên trường lớp với những câu hỏi như “How are you” chúng ta đều trả lời một cách khuân rập  là “I’m fine, thank you. And you?” và hình thành thói quen. Tuy nhiên, thực tế chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để trả lời câu hỏi how are you? một cách thú vị và đỡ bị nhàm chán hơn. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có nhiều cách trả lời hay hơn nhé!

>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

  • Nếu bạn đang có tâm trạng rất vui và thoải mái

Very well, thanks. (And you?)

Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu?)

Pretty fair.

Rất tuyệt.

I’m on the top of the world.

Mình đang rất sung sướng đây.

I’m AWAP. (as well as possible).

Tốt nhất có thể.

Better yesterday but not as good as I will be tomorrow.

Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

I’m feeling really grateful for this beautiful day.

Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay.

Can’t complain.

Không chê vào đâu được.

Getting stronger.

Đang trở nên mạnh mẽ hơn.

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

  • Nếu bạn đang trong trạng thái bình thường

I’m fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks.

Tôi ổn, cảm ơn cậụ

I’m good, thanks

Tôi ổn, cảm ơn

I’m alright.

Tôi bình thường.

Not my best day, but not my worst day either.

Không phải ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.

I’m still alive.

Tôi vẫn sống sót.

Not giving up.

Vẫn đang cố gắng.

Improving.

Đang tiến triển.

>>> Xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

  • Nếu như tâm trạng bạn không được tốt lắm

Really bad.

Rất tệ.

I’m not on a good mood.

Không được tốt lắm.

I’m trying to stay positive.

Đang cố gắng lạc quan.

Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me.

Không có tâm trạng để mà nói rằng tôi thấy thế nào, nhưng cảm ơn cậu vì đã hỏi han.

I get knocked down, but I’ll get up again.

Tôi đang bị xuống tinh thần đây, nhưng rồi sẽ tốt trở lại thôi.

You can’t know pleasure without pain, right?

Cậu không thể biết đến niềm vui mà không có đau khổ đúng không?

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

Một số cách trả lời "How Are You?" khác

  • I’m good (Tôi ổn.)
  • I’m fine (Tôi khỏe)
  • Pretty good (Khá tốt)
  • I’m well (tôi khỏe mà)
  • I’m OK (tôi ổn)
  • Not too bad (Không tệ lắm)
  • Just the same old same old (cũng như cũ thôi)
  • Yeah, all right (uh, được rồi)
  • I’m alive (Tôi vẫn còn sống)
  • Very well, thanks (Rất tốt, cảm ơn)
  • I’m hanging in there (Tôi đang cố gắng)
  • I’ve been better (tôi thấy khá hơn rồi)
  • Nothing much (không có gì nhiều)
  • Not a lot (không nhiều)
  • Nothing (
  • Không có gì)
  • Oh, just the usual.(Ồ, chỉ là bình thường thôi.)
  • Oh gosh, all kinds of stuff! (Ôi trời, đủ thứ!)
  • Like you, but better. (Giống như bạn, nhưng tốt hơn)
  • I could really go for a massage. (Tôi thực sự có thể đi mát xa)
  • Much better now that you are with me. (Tốt hơn nhiều bây giờ bạn ở với tôi.)
  • Not so well (Không tốt lắm)
  • So far, so good! (Càng xa càng tốt!)
  • I’m pretty standard right now. (Bây giờ tôi khá chuẩn.)
  • Happy and content, thank you. (Hạnh phúc và mãn nguyện, cảm ơn bạn.)
  • Going great. Hope this status quo persists for rest of the day. (Đang rất tuyệt. Hy vọng tâm trạng này vẫn tồn tại đến hết ngày.)
  • Well enough to chat with you if you wish to. (Đủ tốt để trò chuyện với bạn nếu bạn muốn.)
  • I’m better than I was, but not nearly as good as I’m going to be. (Tôi tốt hơn tôi, nhưng gần như không tốt như tôi muốn)
  • I think I’m doing OK. How do you think I’m doing? (Tôi nghĩ rằng tôi đang làm ổn. Bạn nghĩ tôi nên làm như thế nào?)
  • I am blessed! (Tôi may mắn!)
  • Way better than I deserve! (Cách tốt hơn tôi xứng đáng!)
  • Better than some, not as good as others. (Tốt hơn một số, không tốt bằng những người khác.)
  • I’m doing really well. (Tôi thực sự đang làm rất tốt.)
  • Medium well. (Trung bình khá.)
  • I would be lying if I said I’m fine. (Tôi sẽ nói dối nếu tôi nói rằng tôi ổn.)
  • In need of some peace and quiet. (Cần một chút yên bình và yên tĩnh.)
  • Horrible, now that I’ve met you. (Thật kinh khủng, bây giờ tôi đã gặp bạn.)
  • Imagining myself having a fabulous vacation.(Tưởng tượng bản thân có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
  • I’m better on the inside than I look on the outside (Tôi đẹp hơn ở bên trong hơn tôi nhìn bên ngoài)
  • Sunshine all day long! (Nắng cả ngày dài!)
  • I’m not sure yet. (Tôi vẫn chưa chắc chắn.)
  • Real terrible, thanks for asking. (Thực sự khủng khiếp, cảm ơn vì đã hỏi)
  • Incredibly good looking. (Cực kỳ đẹp trai.)
  • I’m still sucking air. (Tôi vẫn đang hit thở không khí)

Để trả lời câu hỏi how are you có rất nhiều cách nói khác nhau và nó phụ thuộc vào tâm trạng hiện tại của bạn.Trên thực tế nếu như bạn để khi người Anh giao tiếp thì họ thường sử dụng câu How are you như một sự xã giao lịch thiệp, nên khi trả lời bạn cũng cần phải quá trả lời đúng vào tâm trạng hiện tại của mình. Hãy thoải mái để cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.

>> Mời bạn quan tâm:

Dạy online tiếng anh

Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!