Cách Trả Lời Câu Hỏi “How Are You” Cực Thú Vị
Câu hỏi "How are you?" dường như quá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, câu trả lời "I'm fine, thank you. And you?" lại trở thành công thức nhàm chán mà hầu hết chúng ta đều sử dụng. Nhưng chỉ cần một chút sáng tạo, câu trả lời này có thể trở thành công cụ giúp bạn nổi bật, thu hút sự chú ý và xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách trả lời “How are you” thú vị và ấn tượng hơn, giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tạo ấn tượng mạnh với người đối diện.
>> Tham khảo: Lớp họcTiếng Anh giao tiếp online cho bé tại nhà
1. “How are you” là gì?
“How are you?” nghĩa là “Bạn có khỏe không?”. Đây là câu hỏi thông dụng, thường được sử dụng để hỏi thăm sức khỏe của ai đó hoặc hỏi ai đó dạo này thế nào.
2. Cách trả lời phổ biến của “How are you”
Hầu hết mọi người khi được hỏi "How are you?" đều trả lời một cách máy móc như:
- I’m fine, thank you. And you” (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
- Good. (Ổn)
- I’m good (Tôi ổn.)
- I’m fine (Tôi khỏe)
- Pretty good (Khá tốt)
- I’m well (tôi khỏe mà)
- I’m OK (tôi ổn)
- Not too bad (Không tệ lắm)
Dù những câu trả lời này không sai, nhưng chúng không tạo ra cảm xúc hay sự tò mò nào từ người nghe. Kết quả là cuộc trò chuyện dễ rơi vào sự nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn.
3. Cách trả lời “How are you?” thú vị
3.1 Nếu bạn đang có tâm trạng rất vui và thoải mái
- Very well, thanks. (And you?)
Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu?)
- Pretty fair.
Rất tuyệt.
- I’m on the top of the world.
Mình đang rất sung sướng đây.
- I’m AWAP. (as well as possible).
Tốt nhất có thể.
- Better yesterday but not as good as I will be tomorrow.
Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.
- I’m feeling really grateful for this beautiful day.
Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay.
- Can’t complain.
Không chê vào đâu được.
- Getting stronger.
Đang trở nên mạnh mẽ hơn.
3.2 Nếu bạn đang trong trạng thái bình thường
- I’m fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks.
Tôi ổn, cảm ơn cậụ
- I’m good, thanks
Tôi ổn, cảm ơn
- I’m alright.
Tôi bình thường.
- Not my best day, but not my worst day either.
Không phải ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.
- I’m still alive.
Tôi vẫn sống sót.
- Not giving up.
Vẫn đang cố gắng.
- Improving.
Tôi vẫn đang cố gắng cải thiện.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong lớp học
3.3 Nếu như tâm trạng bạn không được tốt lắm
- Really bad.
Rất tệ.
- I’m not on a good mood.
Không được tốt lắm.
- I’m trying to stay positive.
Đang cố gắng lạc quan.
- Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me.
Không có tâm trạng để mà nói rằng tôi thấy thế nào, nhưng cảm ơn cậu vì đã hỏi han.
- I get knocked down, but I’ll get up again.
Tôi đang bị xuống tinh thần đây, nhưng rồi sẽ tốt trở lại thôi.
- You can’t know pleasure without pain, right?
Cậu không thể biết đến niềm vui mà không có đau khổ đúng không?
3.4 Thêm cảm xúc chân thật khi trả lời
Hãy trung thực và biểu lộ cảm xúc thực sự của bạn. Điều này giúp câu trả lời trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Ví dụ:
- “I’m feeling a bit tired today, but excited to tackle some new projects.”
=> Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt, nhưng rất hào hứng để bắt tay vào vài dự án mới. - “It’s been a fantastic day so far, thanks for asking!”
=> Cho đến giờ thì hôm nay là một ngày tuyệt vời, cảm ơn bạn đã hỏi!
3.5 Kể thêm câu chuyện nhỏ sau câu trả lời
Hãy sử dụng câu trả lời để kể một chút về câu chuyện hoặc trải nghiệm của bạn. Ví dụ:
- “I’m great! I just tried a new recipe for breakfast, and it was amazing.”
=> Tôi thấy rất tuyệt! Tôi vừa thử một công thức nấu ăn mới cho bữa sáng, và nó ngon tuyệt. - “Feeling good! I just got back from a quick morning jog.”
=> Tôi thấy rất tốt! Tôi vừa chạy bộ buổi sáng về.
3.6 Đặt câu hỏi ngược
Để làm cho cuộc trò chuyện tương tác hơn, hãy đặt một câu hỏi ngược lại với một chút sáng tạo:
- “I’m doing well, thanks! How about you? Did anything exciting happen to you today?”
=> Tôi ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao? Có điều gì thú vị xảy ra với bạn hôm nay không? - “I’m great, and you? What’s been the highlight of your day so far?”
=> Tôi rất ổn, còn bạn? Đâu là điều nổi bật nhất trong ngày của bạn tính đến giờ?
3.7 Một số cách trả lời "How Are You?" khác
- Just the same old same old (cũng như cũ thôi)
- Yeah, all right (uh, được rồi)
- I’m alive (Tôi vẫn còn sống)
- Very well, thanks (Rất tốt, cảm ơn)
- I’m hanging in there (Tôi đang cố gắng)
- I’ve been better (tôi thấy khá hơn rồi)
- Nothing much (không có gì nhiều)
- Not a lot (không nhiều)
- Nothing (
- Không có gì)
- Oh, just the usual.(Ồ, chỉ là bình thường thôi.)
- Oh gosh, all kinds of stuff! (Ôi trời, đủ thứ!)
- Like you, but better. (Giống như bạn, nhưng tốt hơn)
- I could really go for a massage. (Tôi thực sự có thể đi mát xa)
- Much better now that you are with me. (Tốt hơn nhiều bây giờ bạn ở với tôi.)
- Not so well (Không tốt lắm)
- So far, so good! (Càng xa càng tốt!)
- I’m pretty standard right now. (Bây giờ tôi khá chuẩn.)
- Happy and content, thank you. (Hạnh phúc và mãn nguyện, cảm ơn bạn.)
- Going great. Hope this status quo persists for rest of the day. (Đang rất tuyệt. Hy vọng tâm trạng này vẫn tồn tại đến hết ngày.)
- Well enough to chat with you if you wish to. (Đủ tốt để trò chuyện với bạn nếu bạn muốn.)
- I’m better than I was, but not nearly as good as I’m going to be. (Tôi tốt hơn tôi, nhưng gần như không tốt như tôi muốn)
- I think I’m doing OK. How do you think I’m doing? (Tôi nghĩ rằng tôi đang làm ổn. Bạn nghĩ tôi nên làm như thế nào?)
- I am blessed! (Tôi may mắn!)
- Way better than I deserve! (Cách tốt hơn tôi xứng đáng!)
- Better than some, not as good as others. (Tốt hơn một số, không tốt bằng những người khác.)
- I’m doing really well. (Tôi thực sự đang làm rất tốt.)
- Medium well. (Trung bình khá.)
- I would be lying if I said I’m fine. (Tôi sẽ nói dối nếu tôi nói rằng tôi ổn.)
- In need of some peace and quiet. (Cần một chút yên bình và yên tĩnh.)
- Horrible, now that I’ve met you. (Thật kinh khủng, bây giờ tôi đã gặp bạn.)
- Imagining myself having a fabulous vacation.(Tưởng tượng bản thân có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
- I’m better on the inside than I look on the outside (Tôi đẹp hơn ở bên trong hơn tôi nhìn bên ngoài)
- Sunshine all day long! (Nắng cả ngày dài!)
- I’m not sure yet. (Tôi vẫn chưa chắc chắn.)
- Real terrible, thanks for asking. (Thực sự khủng khiếp, cảm ơn vì đã hỏi)
- Incredibly good looking. (Cực kỳ đẹp trai.)
- I’m still sucking air. (Tôi vẫn đang hit thở không khí)
4. Ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau
4.1 Trong môi trường làm việc
Khi trả lời đồng nghiệp hoặc sếp, bạn nên giữ sự chuyên nghiệp nhưng vẫn thêm chút thân thiện:
- “I’m doing well, thank you. Excited to dive into today’s tasks!”
=> Tôi ổn, cảm ơn. Rất hào hứng để bắt tay vào công việc hôm nay! - “Feeling productive and ready to contribute to the team.”
=> Cảm thấy làm việc hiệu quả và sẵn sàng đóng góp cho đội nhóm.
Cách trả lời câu hỏi “How are you?” trong công việc một cách phù hợp
4.2 Khi gặp gỡ bạn bè
Với bạn bè, bạn có thể thoải mái và sáng tạo hơn:
- “Couldn’t be better! Just binge-watched my favorite series last night.”
=> Không thể tốt hơn! Tối qua tôi vừa xem liên tục bộ phim yêu thích của mình. - “Pretty good, but I think I could use a long nap!”
=> Khá ổn, nhưng tôi nghĩ mình cần một giấc ngủ dài!
Trả lời câu hỏi “How are you?” như thế nào khi gặp bạn bè
4.3 Giao tiếp với người bản xứ lần đầu
Hãy sử dụng sự lịch sự kèm chút tự nhiên để tạo ấn tượng:
- “I’m doing great, thanks! By the way, I love your accent. Where are you from?”
=> Tôi rất ổn, cảm ơn! À, tôi rất thích giọng nói của bạn. Bạn đến từ đâu vậy? - “All good here! It’s lovely to meet someone new like you.”
=> Mọi thứ đều ổn! Rất vui khi được gặp một người mới như bạn.
5. Tổng kết
Việc trả lời câu hỏi "How are you?" không chỉ là phản xạ giao tiếp mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự sáng tạo, cá tính và tạo ấn tượng tốt với người khác. Hãy thử áp dụng những cách trả lời thú vị trên và bạn sẽ thấy sự khác biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Theo dõi và truy cập website của Pantado thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh nhé!
>> Mời bạn tham khảo:
200 câu trả lời cho các câu hỏi tiếng Anh phổ biến
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!