99 cách nói “GOOD JOB” bằng tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Good Job! Danh sách các cách khác để nói Good Job bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Học từ đồng nghĩa với Good Job để tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Từ đồng nghĩa Good Job
Cách nói GOOD JOB bằng tiếng Anh
1. All Right! - Được!
2. Exactly right - Chính xác là đúng
3. Excellent! - . Xuất sắc!
4. Exceptional - Đặc biệt
5. Fabulous! - Tuyệt vời!
6. Fantastic! - Tuyệt vời!
7. Sensational! - Giật gân!
8. Wonderful! - Tuyệt vời!
9. Outstanding! - Xuất sắc!
10. That’s it! - Chính là nó!
11. Just right! - Vừa phải!
12. Unbelievable - Không thể tin được
13. Way to go! - Con đường để đi!
14. Simply superb - Đơn giản là tuyệt vời
15. Stupendous! - Thật tuyệt vời!
16. Magnificent - Lộng lẫy
17. Marvelous! - Kỳ diệu!
18. First class job - Công việc hạng nhất
19. First class work - Tác phẩm hạng nhất
20. Good for you! - Tốt cho bạn!
21. That’s great - Thật tuyệt
22. Good going! - Chúc các bạn thành công!
23. Good thinking - . Tư duy tốt
24. Right on! - Đúng vào!
25. Better than ever! - Tốt hơn bao giờ hết!
26. I’m impressed! - Tôi rất ấn tượng!
27. You’re one of a kind - Bạn là một trong những người tốt
28. You’ve got it now. - Bạn đã có nó bây giờ.
29. You’ve mastered it! - Bạn đã làm chủ được nó!
30. What an improvement! - Thật là một sự cải tiến!
31. You always amaze me - Bạn luôn làm tôi ngạc nhiên
32. You are fantastic - Bạn thật tuyệt vời
33. You are learning a lot - Bạn đang học hỏi rất nhiều
34. You are learning fast - Bạn đang học nhanh
>> Xem thêm: Cách viết email trang trọng bằng tiếng anh
35. You are so good - Bạn thật tốt
36. You did it that time! - Bạn đã làm được điều đó lần đó!
37. You did that very well - Bạn đã làm điều đó rất tốt
38. You don’t miss a thing - Bạn không bỏ lỡ một điều gì
39. You got it right! - Bạn hiểu đúng!
40. You hit the target - Bạn đã bắn trúng mục tiêu
41. I’m very proud of you - Tôi rất tự hào về bạn
42. Keep up the great work! - Tiếp tục công việc tuyệt vời!
43. Nothing can stop you now - Không gì có thể ngăn cản bạn lúc này
44. Now you’ve figured it out - Bây giờ bạn đã tìm ra nó
45. You make it look easy - Bạn làm cho nó trông dễ dàng
46. You haven’t missed a thing - Bạn chưa bỏ lỡ điều gì
47. You did that all by yourself - Bạn đã làm điều đó tất cả một mình
48. That’s really nice work! - Đó là công việc thực sự tốt đẹp!
49. You’re doing beautifully! - Bạn đang làm rất đẹp!
50. You are very good at that - Bạn rất giỏi trong việc đó
51. That’s the way to do it - Đó là cách để làm điều đó
52. It’s perfect! - Nó hoàn hảo!
53. Nice going! - Tốt lắm!
54. That’s right! - Đúng vậy!
55. Well done - Làm tốt lắm
56. I’m speechless! - Tôi không nói nên lời!
57. Great work - Công việc tuyệt vời
58. How creative - Làm thế nào sáng tạo
59. Keep it up! - Giữ nó lên!
60. Keep on trying! - Hãy tiếp tục cố gắng!
61. You got it! - Bạn hiểu rồi!
62. Not bad at all! - Không tệ chút nào!
63. That’s the way! - Đó là cách!
64. Now you have it - Bây giờ bạn có nó
65. I knew you could do it! - Tôi biết bạn có thể làm được!
66. Great improvement! - Cải tiến tuyệt vời!
>> Tham khảo: Cách nói Very good hay trong tiếng anh
67. That’s much better - Điều đó tốt hơn nhiều
68. That’s it exactly - Chính xác là vậy
69. That’s the best ever - Đó là điều tốt nhất từ trước đến nay
70. That’s the way to do it - Đó là cách để làm điều đó
71. Couldn’t have done it better myself - Bản thân mình không thể làm tốt hơn được
72. Tremendous job - to lớn công việc
73. What a creative idea! - Thật là một ý tưởng sáng tạo!
74. What a good try! - Thật là một thử tốt!
75. What a neat work! - Thật là một công việc gọn gàng!
76. You’re doing well - Bạn đang làm tốt
77. You’re learning fast - Bạn đang học nhanh
78. That looks like it is going to be a great paper - Có vẻ như nó sẽ là một tờ báo tuyệt vời
79. That’s quite an improvement - Đó là một cải tiến khá
80. That’s the right way to do it - Đó là cách đúng đắn để làm điều đó
81. That’s a real work of art - Đó là một tác phẩm nghệ thuật thực sự
82. That’s coming along nicely - Điều đó đến rất tốt
83. You’re doing a great job - Bạn đang làm một công việc tuyệt vời
84. You’ve just about mastered it - Bạn vừa làm chủ được nó
85. Your studying really paid off - Việc học của bạn thực sự được đền đáp
86. You must have been practicing - Chắc hẳn bạn đang luyện tập
87. You’re on the right track now - Bây giờ bạn đang đi đúng hướng
88. You’re getting better every day - Bạn đang trở nên tốt hơn mỗi ngày
89. You’ve just about mastered that - Bạn vừa làm chủ được điều đó
90. I’ve never seen anyone do it better - Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn
91. One more time and you’ll have it - Một lần nữa và bạn sẽ có nó
92. It looks like you’ve put a lot of work into this - Có vẻ như bạn đã bỏ rất nhiều công sức vào việc này
93. Now that’s what I call a great job - Bây giờ đó là những gì tôi gọi là một công việc tuyệt vời
94. We couldn’t have done it without you - Chúng tôi không thể làm được điều đó nếu không có bạn
95. Keep working on it, you’re improving - Tiếp tục làm việc với nó, bạn đang tiến bộ
96. I’m happy to see you working like that - Tôi rất vui khi thấy bạn làm việc như vậy
97. That’s an interesting way of looking at it - Tôi rất vui khi thấy bạn làm việc như vậy
98. That’s the right way to do it - Đó là cách đúng để làm điều đó
99. You certainly did well today. - Bạn chắc chắn đã làm tốt ngày hôm nay.
Mong rằng với 99 câu đồng nghĩa với từ Good jod này sẽ giúp các bạn tăng được vốn từ giao tiếp trong tiếng Anh hơn. Vốn từ phong phú thì câu chuyện càng thêm thú vị và cuốn hút.
>> Mời bạn xem thêm:
50 cách để nói "Good Luck" trong Viết và Nói
Học tiếng anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!