Cách Nói 'Very Good'  hay trong nói và viết 

Cách Nói 'Very Good'  hay trong nói và viết 

Từ đồng nghĩa với Very good! danh sách hơn 70 cách để nói “rất tốt” bằng tiếng Anh  của Pantado. Học những từ đồng nghĩa này rất tốt để mở rộng vốn từ vựng của bạn và cải thiện kỹ năng nói của bạn

từ đồng nghĩa với very good

 

Từ đồng nghĩa Very Good

Cách nói Very Good

1. Perfect! - Hoàn hảo!

2. Super! - Siêu

3. Exactly rights  - Hoàn toàn chính xác

4. Fantastic -  Tuyệt vời

5. Fine! -  Tốt thôi!

6. Great! - Tuyệt vời!

7. Congratulations! - Xin chúc mừng!

8. Wonderful - Tuyệt vời

9. Wow! Chà

10. Tremendous! - Tuyệt vời!

11. Good work! - Làm tốt lắm!

12. Marvelous! - Thật tuyệt vời !

13. That’s great - Điều đó thật tuyệt

14. Keep it up! - Giữ nó lên!

15. Good for you! - Tốt cho bạn!

16. Good going - Đi tốt lắm

17. Good thinking - Tư duy tốt

18. Congratulations. You got it right! - Xin chúc mừng . Bạn đã hiểu đúng!

19. Couldn’t have done it better myself. - Không thể tự mình làm tốt hơn.

20. I knew you could do it - Tôi biết bạn có thể làm được

21. I like that - Tôi thích điều đó

22. I’m happy to see you working like that - Tôi rất vui khi thấy bạn làm việc như vậy

23. I’m proud of the way you worked today - Tôi tự hào về cách bạn đã làm việc ngày hôm nay

24. I’m very proud of you - Tôi rất tự hào về bạn

25. I’ve never seen anyone do it better - Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn

26. Keep on trying - Tiếp tục cố gắng

27. Keep up the good work. - Tiếp tục công việc tốt.

28. Keep working on it. - Tiếp tục làm việc với nó.

29. Much better! - Tốt hơn nhiều!

30. Nice going - Chúc bạn diễn ra tốt đẹp

từ đồng nghĩa với very good

>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng anh cho người mới bắt đầu

31. Not bad - Không tệ

32. Now you have it! - Bây giờ bạn có nó!

33. Now you have the hang of it - Bây giờ bạn đã nắm được nó

34. Now you’ve figured it out - Giờ thì bạn đã hình dung ra rồi

35. One more time and you’ll have it - Một lần nữa và bạn sẽ có nó 

36. Outstanding - Xuất sắc

37. That’s coming along nicely - Điều đó đến rất tốt

38. That’s better than ever - Điều đó tốt hơn bao giờ hết

39. That’s good - Tốt quá

40. That’s how to handle that - Đó là cách xử lý điều đó

41. That’s it - Đó là nó

42. That’s much, much better! - Thật nhiều, tốt hơn nhiều!

43. That’s not half bad -  Điều đó không tệ một nửa

44. That’s quite an improvement - Đó là một cải tiến khá

45. That’s right! - Đúng vậy!

46. That’s the best ever - Đó là điều tốt nhất từ ​​trước đến nay

47. That’s the best you’ve ever done - Đó là điều tốt nhất bạn từng làm

48. You’ve just about got it - Bạn vừa có nó

49. You’ve just about mastered it - Bạn vừa làm chủ được nó

50. That’s the right way to do it - Đó là cách đúng đắn để làm điều đó

51. That’s the way! - Đó là cách!

52. Way to go! - Con đường để đi!

53. Well look at you go - Hãy nhìn bạn đi

54. You are learning fast - Bạn đang học nhanh

55. You are really learning a lot - Bạn đang thực sự học hỏi được rất nhiều điều

56. You are very good at that - Bạn rất giỏi trong việc đó

57. You certainly did well today - Bạn chắc chắn đã làm tốt ngày hôm nay

58. You did a lot of work today. - Hôm nay bạn đã làm rất nhiều việc.

59. You did it that time! - Bạn đã làm được điều đó lần đó!

60. You did that very well - Bạn đã làm điều đó rất tốt

61. You haven’t missed a thing! - Bạn đã không bỏ lỡ điều gì!

62. You must have been practicing - Chắc hẳn bạn đang luyện tập

63. You out did yourself today! - Hôm nay bạn đã làm được chính mình!

64. You really make my job fun. - Bạn thực sự làm cho công việc của tôi trở nên thú vị.

65. You’re doing a good job - Bạn đang làm rất tốt

66. You’re doing beautifully! - Bạn đang làm rất đẹp!

67. You’re doing fine! - Bạn đang làm tốt!

68. You’re doing that much better today - Hôm nay bạn làm tốt hơn nhiều

69. You’re getting better every day -  Bạn đang trở nên tốt hơn mỗi ngày

70. You’re improving - Bạn đang cải thiện

71. You’re on the right track now! - Bây giờ bạn đang đi đúng hướng!

72. You’re really improving - Bạn đang thực sự tiến bộ

73. You’re really working hard today - Hôm nay bạn thực sự làm việc chăm chỉ

74. You’re really going to town - Bạn đang thực sự đi đến thị trấn

75. You’ve got it made. - Bạn đã làm được.

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!