50 cách để nói "Good Luck" trong Viết và Nói
Từ đồng nghĩa “Good luck”!. Good luck được dịch theo nghĩa là chúc may mắn. Danh sách các cách thay thế để nói Chúc may mắn bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Học những từ đồng nghĩa này với "Good luck" để cải thiện tiếng Anh của bạn nhé.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Cách nói "GOOD LUCK"
Học 50 từ đồng nghĩa "chúc may mắn" trong tiếng Anh.
- All the best! - Tất cả những gì tốt nhất!
- Be careful! - Hãy cẩn thận!
- Best of luck! - May mắn nhất!
- Fingers crossed! - Ngón tay bắt chéo!
- I hope things will turn out fine. - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp.
- Wishing you all the best! - Chúc bạn vạn sự như ý!
- Wishing you lots of luck! - Chúc bạn gặp nhiều may mắn!
- You are going to be amazing! Bạn sẽ trở nên tuyệt vời!
- You were made for this! - Bạn đã được tạo ra cho điều này!
- You’ll do great! - Bạn sẽ làm rất tốt!
- All the best to you. - Lời chúc tốt nhất dành cho bạn.
- I hope it all goes well! - Tôi hy vọng mọi việc đều tốt!
- Have a blast! - Có một vụ nổ!
- I wish you luck! Chúc các bạn may mắn!
- Best wishes. - Lời chúc tốt nhất.
- Many blessings to you. - Nhiều phước lành cho bạn.
- Knock them dead. - Đánh chết chúng.
- May luck be in your favor! - Có thể may mắn sẽ có lợi cho bạn!
- Blow them away! - Hãy thổi bay chúng đi!
- Break a leg! - Gãy chân!
- I’m pretty confident that you’ll do well. - Tôi khá tự tin rằng bạn sẽ làm tốt.
- God speed! - Thần tốc!
- Hope you do well! - Hy vọng bạn làm tốt!
- I hope everything will be all right. - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
- Here’s a four leaf clover. - Đây là một cỏ bốn lá.
- Call on a higher power. - Kêu gọi quyền lực cao hơn.
- Better luck next time! Chúc may mắn lần sau!
- May all of your efforts yield a positive outcome. - Cầu mong tất cả những nỗ lực của bạn mang lại một kết quả tích cực.
- Win big time! - Giành chiến thắng lớn!
- Live long and prosper. - Sống lâu và thịnh vượng.
- Go forth and conquer. - Tiến lên và chinh phục.
- Take home the crown! - Mang vương miện về nhà!
- Remember me when you’re famous! Hãy nhớ đến tôi khi bạn nổi tiếng!
- I hope things will work out all right. - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp.
- May the force be with you! Mạnh mẽ lên!
- Mesmerize them!- Mê hoặc họ!
- Prayers be with you. - Những lời cầu nguyện ở bên bạn.
- Come back a legend! - Những lời cầu nguyện ở bên bạn.
- Let me know how it went. - Hãy cho tôi biết nó diễn ra như thế nào.
- Knock on wood! - Gõ vào gỗ!
- Believe in yourself and make it happen.- Hãy tin vào bản thân và biến nó thành hiện thực.
- Have fun storming the castle! - Chúc vui vẻ khi xông vào lâu đài!
- To infinity and beyond! - Đến vô cùng và xa hơn nữa!
- Bring home the trophy. - Mang cúp về nhà.
- Do yourself justice. - Hãy làm cho chính mình công bằng.
- Successfully pull off the heist! - Kéo thành công vụ trộm!
- May the good lord bless you. - Cầu mong chúa tốt lành ban phước cho bạn.
- Hang in there, it’s all going to be all right! - Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi!
- I’m rooting for you. - Tôi đang cổ vũ cho bạn.
- Press your thumbs together. - Nhấn các ngón tay cái của bạn lại với nhau.
Trên đây là 50 cụm từ đồng nghĩa với từ Good Luck, với bài viết này mong ràng sẽ giúp bạn có nhiều vốn từ hơn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình.
>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả bạn cần biết