Cách diễn đạt đơn giản về sở thích bằng tiếng Anh

Cách diễn đạt đơn giản về sở thích bằng tiếng Anh

Sở thích là một trong những chủ đề vô cùng thông dụng và mang đến những điều thú vị. Trong bài viết hôm nay Pantado.edu.vn xin giới thiệu tới mọi người về cách diễn đạt đơn giản nói về sở thích tiếng Anh, qua đó chúng tôi hi vọng mọi người sẽ tự tin giao tiếp hơn về chủ đề sở thích.

Xem thêm: 

                           >> Tiếng anh trực tuyến lớp 2

                          >> Học tiếng anh với người nước ngoài

 

cach-dien-dat-so-thich-bang-tieng-anh-tai-pantado

>> Xem thêm: Top 3 khóa học giao tiếp tiếng Anh online cho bé tại nhà hiệu quả nhất hiện nay

 

Một số từ vựng tiêu biểu về sở thích

  • watching television: xem ti vi
  • visiting friends: thăm bạn bè
  • entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc.): chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)
  • listening to music: nghe nhạc
  • reading books: đọc sách
  • going to the pub: ăn ở quán bia (nhỏ)
  • going to a restaurant: đi nhà hàng
  • gardening: làm vườn
  • going for a drive: lái xe
  • going for a walk: đi bộ
  • DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
  • photography/taking photographs: nhiếp ảnh/chụp ảnh
  • surfing the net: lướt mạng

Ngoài những từ trên còn rất nhiều loại từ vựng về sở thích khác, bạn có thể tham khảo qua các bài viết của chúng tôi về chủ đề sở thích nhé!

>> Mời tham khảo: học tiếng anh online cho bé

 

Cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh

Trên thực tế thì có rất nhiều cách để giúp bạn diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh .

Để diễn tả một cách đơn giản thì bạn có thể diễn tả bằng các cụm từ tiếng Anh như sau:

Like

Love + Noun/v(ing)

Be keen on

Ẹnjoys

 

Ví dụ:

  • He loves football/ He loves watching football

Anh ấy yêu đá bóng/ Anh ấy thích xem bóng đá

  • Jenry is keen on getting together

Jenry thích tụ tập (bạn bè)

  • May enjoys your book so much

Mây rất thích quyển sách của bạn

Lưu ý: Bạn cần phải phân biệt được 2 dạng câu như sau:

  • I like (+ N/Ving) đây là cách mà bạn sẽ mô tả về sở thích chung chung, mang tính lâu dài.
  • I’d like + (to V) đây là cách mà sẽ nói về những dịp cụ thể hơn, sở thích bộc phát.

Ví dụ:

    • I like going to the shopping (tôi thích đi mua sắm)
  • I’d like to host a New Year’s Eva party in my house next week. (Tôi muốn tổ chức tiệc một buổi tiệc cuối năm ở nhà tôi vào tuần tới).

Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhấn mạnh ý thì có thể thêm vào ở cuối câu các cụm từ như “very much” (rất nhiều) hay “at all”  (đây là trong câu phủ định mang nghĩa không một chút nào).

Ví dụ:

  • I like fishing very much (tôi rất thích câu cá)
  • I don’t like soccer at all (Tôi không thích bóng đá tẹo nào cả)

 

dien-dat-don-gian-ve-so-thich-bang-tieng-anh-tai-pantado

Cách diễn đạt về sở thích cá nhân

Khi nói về sở thích cá nhân thì trong câu bạn nên linh động sử dụng các phó từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), sometime (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi)…hoặc các cụm từ khác để nói về mức độ hay thời gian mà bạn sẽ thực hiện các sở thích cá nhân đó của mình.

Ví dụ:

  • I only shopping at the weekends. (tôi chỉ mua sắm vào cuối tuần).
  • I go to the  four times a week. (Tôi đi tập gym bốn lần một tuần).

Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng một tình từ dạng “V-ing” để nói về lý do bạn có một sở thích cá nhân nào đó.

Ví dụ: 

  • I like swimming because it’s relaxing (Tôi thích bơi bởi vì nó có tính thư giãn).
  • It’s so interesting to surf the net (Lướt mạng thật là thú vị).

 

Cách sử dụng Play, Do và Go

Khi bạn muốn nói về các sở thích cá nhân của mình, thì bạn có thể sử dụng các động từ như Play, Do và Go.

Ví dụ:

  • My sister plays badminton every weekend. (Chị gái tôi chơi cầu lông mỗi cuối tuần).
  • My brother likes doing reading books (anh trai tôi thích đọc sách)
  • I go swimming three times a week (Tôi đi bơi 3 lần một tuần)

Lưu ý: Bạn cần phải phân biệt rõ giữa 3 động từ này

  • Play + sport / game (thể thao/ trò chơi): play football, play video games, play chess
  • Do + hobby / individual sport (sở thích hay môn thể thao cá nhân): do DIY (Do it yourself), do judo
  • Go + activity (hoạt động): go swimming, go fishing.

Trên đây là cách diễn đạt về sở thích tiếng Anh mà chúng tôi gửi đến các bạn. Hi vọng qua những từ vựng và cách diễn đạt trên sẽ giúp bạn giao tiếp về các sở thích của mình một cách hay nhất, đơn giản mà lại ấn tượng cho người nghe. Chúc các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.

>> Xem thêm: Trung tâm tiếng anh trẻ em chất lượng