Cách phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh chính xác nhất
Economic và Economical là gì? Cách phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh chính xác nhất? Hãy cùng tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa Economic
Economic /ˌɛkəˈnɑmɪk/
“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó đang sở hữu.
Ví dụ:
- My country is in the midst of an economic crisis.
(Đất nước tôi đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)
- Economic experts are concerned by the low level of economic activity.
(Các chuyên gia kinh tế lo ngại bởi mức độ hoạt động kinh tế thấp.)
Cách dùng Economic trong tiếng Anh
Nói về những vấn đề, sự liên quan đến thương mại , công nghiệp, tiền tệ; sự phát triển của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội.
Ví dụ:
- This is the worst economic crisis ever.
(Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất từ trước đến nay.)
- I think we shouldn’t expand our business in the current economic climate.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta không nên mở rộng kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)
Nói về một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục.
Ví dụ:
- The store was not achieving the revenue needed to make it economic.
(Cửa hàng đã không đạt được doanh thu cần thiết để làm cho nó kinh tế.)
- I found it was not economic to sell my product to the supermarkets.
(Tôi thấy việc bán sản phẩm của mình cho các siêu thị là không lợi nhuận.)
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh với người bản xứ miễn phí
Cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh:
- Economic downturn: Suy thoái kinh tế
- Economic refugee: Người tị nạn vì kinh tế
- Economic science: Khoa học kinh tế
- Economic consumption: Tiêu dùng kinh tế
- Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
- Economic value: Giá trị kinh tế
- Economic expert: Chuyên gia kinh tế
- Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
Định nghĩa Economical
Economical – /ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
“Economical” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiết kiệm”, giảm thiểu chi phí và tránh gây lãng phí (ví dụ như trong quá trình sản xuất và vận hành.
Ví dụ:
- Lisa was economical in all areas of her life.
(Lisa rất tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)
- You should be an economical use of resources.
(Bạn nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm.)
Cách dùng Economical trong tiếng Anh
Economical trong tiếng Anh được dùng để nói về việc sử dụng một cách tiết kiệm các tài nguyên: không sử dụng nhiều nhiên liệu, tiền bạc,…
Ví dụ:
- Hybrid cars are very economical.
(Xe hybrid rất tiết kiệm.)
- Electric lights are economical, clean, and give more light than candles.
(Đèn điện tiết kiệm, sạch sẽ và cho nhiều ánh sáng hơn đèn nến
Cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh:
- Economical with the truth: Dối trá, lừa lọc
- Economical air travel: Du lịch hàng không tiết kiệm
- Economical way: Cách tiết kiệm
- Economical car: Xe rẻ tiền
Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh
- Economic: Tính từ – thuộc về kinh tế
- Economical: Tính từ – tiết kiệm (thời gian, tiền, …)
Ví dụ:
- The company’s economic policy has not been successful.
(Chính sách kinh tế của công ty đã không thành công.)
- It will be more economical if we buy the bigger size.
(Sẽ tiết kiệm hơn nếu chúng ta mua kích thước lớn hơn.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh