Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng
Trong giao tiếp, chúng ta thương thể hiện cảm xúc, thái độ theo từng lời nói trong mọi cuộc trò chuyện để câu chuyện trở nên thú vị hơn. Bởi vậy, trong tiếng Việt hay tiếng Anh đều có những từ cảm thán để thể hiện cảm xúc của người nói. Vậy các từ cảm thán trong tiếng Anh dùng trong giao tiếp như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
>> Xem thêm: Học trực tuyến tiếng anh
12 từ cảm thán thông dụng thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh
-
Ah! – A! dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thích thú, thán phục, thông cảm
Ví dụ:
Ah! The baby’s really cute.
A, đứa bé này thật sự rất đáng yêu
Ah! I’ve won!”
A! Tôi thắng rồi!
-
Dear! (trời ơi, than ôi) biểu lộ sự thương xót
Ví dụ:
Oh dear! I lost my car key.
Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.
“Oh dear! Does it hurt?”
Ôi trời! Có đau không?
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
-
My God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)
Ví dụ:
Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!
Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!
Oh my god! She got an accident yesterday!
Ôi chúa ơi! Cô ấy bị tai nạn ngày hôm qua!
-
Hooray! – Hura! (dùng để biểu đạt sự tán thành, vui lòng, bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng)
Ví dụ:
Hooray! I passed the exam!
Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!
Hura! It's time to go home.
Hura! Giờ là lúc để về nhà.
-
Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)
- dùng để phản ứng khi nghe chuyện chưa biết,
- dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên, vui mừng
Ví dụ:
A: He's been married three times.
Anh ấy đã kết hôn ba lần.
B: Oh, really? I didn't know that!
Ồ, vậy sao? Tôi không biết điều đó!
Oh, what an adorable face!
Ôi, gương mặt thật đáng yêu!.
-
Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)
Ví dụ:
Oops! I did it again!
Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!
Oops! I typed two Ls by mistake
Ối, Tôi đã gõ nhầm hai chữ L
-
Outchy! – Ối, á (diễn tả sự đau đớn)
Ví dụ:
Ouchy! This needle hurt me.
Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.
-
Phew! – Phù (nhẹ cả người)
dùng để biểu cảm khi đang nóng nực, mệt mỏi, hay vui mừng nhẹ nhõm khi điều gì không hay đã không xảy ra hoặc đã kết thúc
Ví dụ:
Phew! I finally completed all my homework.
Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.
-
Ugh! – Gớm, kinh quá.
Ví dụ:
Ugh! The taste of this fruit is too bad.
Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.
Ugh! The bread in the pantry has gone moldy.
Gớm quá! Bánh mì trong tủ đựng thức ăn đã bị mốc
-
Uh-huh! – Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)
Ví dụ:
Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!
Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!
Did you hear what I just said?" "Uh-huh."
Bạn có nghe thấy những gì tôi vừa nói không? "" Uh-huh. "
-
Well! – Chà
Ví dụ:
Well! I never did like that!
Chà! Tôi không bao giờ làm thế!
-
Wow! – Ái chà (dùng biểu đạt sự thán phục, ngạc nhiên cao độ)
Ví dụ:
Wow! that is a beautiful girl.
Chà, đó là một người phụ nữ đẹp
Wow! You look so fantastic!
Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!
>> Xem thêm: Trung tâm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Một số từ cảm thán khác
- Hem /əˈhəm/: dùng để mô phỏng tiếng ho hoặc tiếng “a hèm” gây sự chú ý của ai đó
- Amen /ɑːˈmen/, /eɪˈmen/: thán từ trong đạo Chúa, dùng sau khi nói lời cầu nguyện hoặc sau khi hát xong Thánh ca, có nghĩa là “nguyện được như vậy”
- Bingo /ˈbɪŋɡoʊ/: dùng để biểu đạt cảm giác sảng khoái, ngạc nhiên vì tìm được vật gì đó, tìm được giải pháp, hoặc làm được điều gì đó
- Bravo /ˌbrɑːˈvoʊ/: dùng để tán thưởng màn trình diễn hay ho nào đó kết thúc như vở kịch hay.
- Hey /heɪ/: dùng để kêu gọi sự chú ý, để biểu đạt sự quan tâm, ngạc nhiên, hoặc tức giận tùy giọng điệu nhẹ nhàng hay quát tháo
- Holy cow /ˈhoʊli kaʊ/: dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên cao độ, cả tốt lẫn xấu
- Holy shit /ˈhoʊli ʃɪt/ dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc phản ứng với điều gì xấu, không hay.
- Oh no /oʊ noʊ/ dùng để biểu đạt sự thất vọng, sợ hãi
- Oh yeah: nghĩa 1: vậy hả, nghĩa 2: vậy sao! (không tin)
- Yuck /jʌk/: dùng để biểu thị sự kinh tởm, khó chịu
Trên đây là một số câu từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng. Đây đều là những từ quan trọng trong việc học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Ngoài ra nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học hiệu quả cho các bé, hãy đến với Pantado - Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Anh Trực Tuyến Hàng Đầu Việt Nam
>>Xem thêm: 4 bộ sách tiếng Anh kinh điển dành cho dân văn phòng