Tổng hợp 450 tên tiếng Anh hay ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Bạn muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh thật thú vị. Hay bạn muốn đặt cho con một cái tên ý nghĩa nhất. Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp 450 cái tên tiếng Anh được chọn lọc dưới đây nhé!
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cơ bản
Tên tiếng Anh có hai phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, các bạn sẽ bắt đầu đọc tên trước rồi sau đó đến họ sau, đây là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ cụ thể:
Nếu như tên bạn là John, họ Adam.
- First name: John
- Family name: Adam
Vậy cả họ tên đầy đủ của bạn sẽ là John Adam.
Tuy nhiên vì chúng ta là người Việt Nam bởi vậy sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Adam, họ tiếng Việt của bạn là họ Pham, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Adam Pham. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Việc bạn cần là thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.
Tên tiếng Anh hay cho nam
TÊN |
Ý NGHĨA |
Adonis |
Chúa tể |
Alger |
Cây thương của người elf |
Alva |
Có vị thế, tầm quan trọng |
Alvar |
Chiến binh tộc elf |
Amory |
Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
Athelstan |
Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
Aylmer |
Nổi tiếng, cao thượng |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
Barrett |
Người lãnh đạo loài gấu |
Bernard |
Chiến binh dũng cảm |
Cadell |
Chiến trường |
Cyril / Cyrus |
Chúa tể |
Derek |
Kẻ trị vì muôn dân |
Devlin |
Cực kỳ dũng cảm |
Dieter |
Chiến binh |
Duncan |
Hắc kỵ sĩ |
Egbert |
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Emery |
Người thống trị giàu sang |
Fergal |
Dũng cảm, quả cảm |
Fergus |
Con người của sức mạnh |
Garrick |
Người cai trị |
Geoffrey |
Người yêu hòa bình |
Gideon |
Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Griffith |
Hoàng tử, chúa tể |
Harding |
Mạnh mẽ, dũng cảm |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kane |
Chiến binh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kenelm |
Người bảo vệ dũng cảm |
Maynard |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Mervyn |
Chủ nhân biển cả |
Mortimer |
Chiến binh biển cả |
Ralph |
Thông thái và mạnh mẽ |
Randolph |
Người bảo vệ mạnh mẽ |
Reginald |
Người cai trị thông thái |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
Waldo |
Sức mạnh, trị vì |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
Basil |
Hoàng gia |
Benedict |
Được ban phước |
Clitus |
Vinh quang |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
Dai |
Tỏa sáng |
Dominic |
Chúa tể |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
Edsel |
Cao quý |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn |
Được ban phước |
Jethro |
Xuất chúng |
Magnus |
Vĩ đại |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Osborne |
Nổi tiếng như thần linh |
Otis |
Giàu sang |
Patrick |
Người quý tộc |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot |
(Người) không bao giờ đố kỵ |
Enoch |
Tận tụy, tận tâm “đầy kinh nghiệm |
Finn |
Tốt, đẹp, trong trắng |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
Phelim |
Luôn tốt |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
Boniface |
Có số may mắn |
Caradoc |
Đáng yêu |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Flynn |
Người tóc đỏ |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
Lloyd |
Tóc xám |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
Venn |
Đẹp trai |
Aidan |
Lửa |
Anatole |
Bình minh |
Conal |
Sói, mạnh mẽ |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Egan |
Lửa |
Enda |
Chú chim |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Farrer |
Sắt |
Iagan |
Lửa |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Lionel |
Chú sư tử con |
Lovell |
Chú sói con |
Phelan |
Sói |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Silas |
Rừng cây |
Uri |
Ánh sáng |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Alden |
Người bạn đáng tin |
Alvin |
Người bạn elf |
Amyas |
Được yêu thương |
Aneurin |
Người yêu quý |
Baldwin |
Người bạn dũng cảm |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
Elwyn |
Người bạn của elf |
Engelbert |
Thiên thần nổi tiếng |
Erasmus |
Được yêu quý |
Erastus |
Người yêu dấu |
Goldwin |
Người bạn vàng |
Oscar |
Người bạn hiền |
Sherwin |
Người bạn trung thành |
Ambrose |
Bất tử, thần thánh |
Christopher |
(Kẻ) mang Chúa |
Isidore |
Món quà của Isis |
Jesse |
Món quà của Chúa |
Jonathan |
Món quà của Chúa |
Osmund |
Sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald |
Sức mạnh thần thánh |
Theophilus |
Được Chúa yêu quý |
Abner |
Người cha của ánh sáng |
Baron |
Người tự do |
Bertram |
Con người thông thái |
Damian |
Người thuần hóa (người/vật khác) |
Dante |
Chịu đựng |
Dempsey |
Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Diego |
Lời dạy |
Diggory |
Kẻ lạc lối |
Godfrey |
Hòa bình của Chúa |
Ivor |
Cung thủ |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
Jasper |
Người sưu tầm bảo vật |
Jerome |
Người mang tên thánh |
Lancelot |
Người hầu |
Leander |
Người sư tử |
Manfred |
Con người của hòa bình |
Merlin |
Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
Neil |
Mây, “nhiệt huyết, “nhà vô địch |
Orson |
Đứa con của gấu |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
Seward |
Biển cả, chiến thắng, canh giữ |
Shanley |
Con trai của người anh hùng |
Siegfried |
Hòa bình và chiến thắng |
Sigmund |
Người bảo vệ thắng lợi |
Stephen |
Vương miện |
Tadhg |
Nhà thơ, nhà hiền triết |
Vincent |
Chinh phục |
Wilfred |
Mong muốn hòa bình |
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
Không chỉ nam giới mà ngay cả những cái tên tiếng Anh hay cho bé gái cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho bé gái hay nhất.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Adela/Adele |
Cao quý |
Adelaide Adelia |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Agatha |
Tốt |
Agnes |
Trong sáng |
Alethea |
Sự thật |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Almira |
Công chúa |
Alula |
Người có cánh |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Amabel Amanda |
Đáng yêu |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Amity |
Tình bạn |
Angel Angela |
Thiên thần, người truyền tin |
Annabelle |
Xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Aretha |
Xuất chúng |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Artemis |
Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Celina |
Thiên đường |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Charmaine |
Quyến rũ |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Ciara |
Đêm tối |
Cleopatra |
Tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Daria |
Người giàu sang |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Donna |
Tiểu thư |
Doris |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Edna |
Niềm vui |
Eira |
Tuyết |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Eirlys |
Bông tuyết |
Elain |
Chú hươu con |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elfreda |
Sức mạnh người elf |
Elysia |
Được ban phước |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
Hy vọng |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Euphemia |
Được trọng dọng, danh tiếng vang dội |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Fidelia |
Niềm tin |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Fiona |
Trắng trẻo |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Genevieve |
Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Giselle |
Lời thề |
Gladys |
Công chúa |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Grainne |
Tình yêu |
Griselda |
Chiến binh xám |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Hebe |
Trẻ trung |
Helga |
Được ban phước |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Iolanthe |
Đóa hoa tím |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Isadora |
Món quà của Isis |
Isolde |
Xinh đẹp |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Jezebel |
Trong trắng |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha |
Mắt đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Ladonna |
Tiểu thư |
Laelia |
Vui vẻ |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Latifah |
Dịu dàng, vui vẻ |
Letitia |
Niềm vui |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Lissandra |
Kẻ giải phóng loài người |
Mabel |
Đáng yêu |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Milcah |
Nữ hoàng |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Myrna |
Sư trìu mến |
Neala |
Nhà vô địch |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Orianna |
Bình minh |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Pandora |
Được ban phước |
Phedra |
Ánh sáng |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Selina |
Mặt trăng |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Stella |
Vì sao |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Vera |
Niềm tin |
Verity |
Sự thật |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Xavia |
Tỏa sáng |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu “chanh sả”
Có rất nhiều những cái tên ngộ nghĩnh mà bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Amore mio |
người tôi yêu |
Aneurin |
người yêu thương |
Agnes |
tinh khiết, nhẹ nhàng |
Belle |
hoa khôi |
Beloved |
yêu dấu |
Candy |
kẹo |
Cuddle bug |
chỉ một người thích được ôm ấp |
Darling/deorling |
cục cưng |
Dearie |
người yêu dấu |
Everything |
tất cả mọi thứ |
Erastus |
người yêu dấu |
Erasmus |
được trân trọng |
Grainne |
tình yêu |
Honey |
mật ong |
Honey Badger |
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Honey Bee |
mong mật, siêng năng, cần cù |
Honey Buns |
bánh bao ngọt ngào |
Hot Stuff |
quá nóng bỏng |
Hugs McGee |
cái ôm ấm áp |
Kiddo |
đáng yêu, chu đáo |
Lover |
người yêu |
Lovie |
người yêu |
Luv |
người yêu |
Love bug |
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Laverna |
mùa xuân |
My apple |
quả táo của em/anh |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Mi amor |
tình yêu của tôi |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Nemo |
không bao giờ đánh mất |
Poppet |
hình múa rối |
Quackers |
dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Sweetheart |
trái tim ngọt ngào |
Sweet pea |
rất ngọt ngào |
Sweetie |
kẹo/cưng |
Sugar |
ngọt ngào |
Soul mate |
anh/em là định mệnh |
Snoochie Boochie |
quá dễ thương |
Snuggler |
ôm ấp |
Sunny hunny |
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Twinkie |
tên của một loại kem |
Tesoro |
trái tim ngọt ngào |
Zelda |
Hạnh phúc |
Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai hay và ý nghĩa
Biệt danh |
Ý nghĩa |
Almira |
Công chú |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Baby/Babe |
bé con |
Babylicious |
người bé bỏng |
Bebe tifi |
cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Binky |
rất dễ thương |
Boo |
một ngôi sao |
Bridget |
sức mạnh, quyền lực |
Bug Bug |
đáng yêu |
Bun |
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Bunny |
thỏ |
Calantha |
hoa nở rộ |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Captain |
đội trưởng |
Champ |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Chickadee |
chim |
Christabel |
người công giáo xinh đẹp |
Cleopatra |
vinh quang của cha |
Cuddle bear |
ôm chú gấu |
Delwyn |
xinh đẹp, được phù hộ |
Dewdrop |
giọt sương |
Dilys |
chân thành, chân thật |
Dollface |
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Doris |
xinh đẹp |
Dreamboat |
con thuyền mơ ước |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dumpling |
bánh bao |
Eira |
tuyết |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Ermintrude |
được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
hy vọng |
Eudora |
món quà tốt lành |
Fallon |
người lãnh đạo |
Farah |
niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
vận may tốt lành |
Flame |
ngọn lửa |
Freckles |
coó tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Fuzzy bear |
chàng trai trìu mến |
Gem |
viên đã quý |
Gladiator |
đấu sĩ |
Glenda |
trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
món quà của Chúa |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Hebe |
trẻ trung |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Jena |
chú chim nhỏ |
Jewel |
viên đá quý |
Jocelyn |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Joy |
niềm vui, sự hào hứng |
Kane |
chiến binh |
Kaylin |
người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Kelsey |
con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Keva |
mỹ nhân, duyên dáng |
Kitten |
chú mèo con |
Ladonna |
tiểu thư |
Laelia |
vui vẻ |
Lani |
thiên đường, bầu trời |
Letitia |
niềm vui |
Magic Man |
chàng trai kì diệu |
Maris |
ngôi sao của biển cả |
Maynard |
dũng cảm mạnh mẽ |
Mildred |
sức mạnh nhân từ |
Mimi |
mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
tuyệt vời |
Miranda |
dễ thương, đáng yêu |
Misiu |
gấu teddy |
Mister cutie |
đặc biệt dễ thương |
Mool |
điển trai |
Neil |
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Nenito |
bé bỏng |
Olwen |
dấu chân được ban phước |
Peanut |
đậu phộng |
Phedra |
ánh sáng |
Pooh |
ít một |
Puma |
nhanh như mèo |
Pup |
chó con |
Puppy |
cho con |
Rum-Rum |
vô cùng mạnh mẽ |
Sunshine |
ánh sáng, ánh ban mai |
Treasure |
kho báu |
Ula |
viên ngọc của biển cả |
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt A few và Few, A little và Little chi tiết nhất