Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

Đây là một câu thành ngữ tiếng Anh nổi tiếng nhất: “Calamity is man’s true touchstone”. Bạn có hiểu nghĩa của nó là gì không? Cùng tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

 

những câu thành ngữ tiếng Anh

 

Thành ngữ trong tiếng Anh là gì?

 

Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) là một sự kết hợp của các từ riêng lẻ với nhau cấu tạo thành cụm từ, diễn đạt ý nghĩa cụ thể khác hoàn toàn đối với nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Cũng giống như tiếng Việt của chúng ta vậy, tiếng Anh cũng có các thành ngữ mang nhiều nghĩa ẩn dụ khác nhau.

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

 

Thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất

 

  1. Calamity is man’s true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
  2. Catch the bear before you sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
  3. Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
  4. Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
  5. Every bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
  6. Far from the eyes, far from the heart: Xa mặt cách lòng
  7. Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
  8. Give him an inch and he will take a yard: Được voi, đòi tiên
  9. Grasp all, lose all: Tham thì thâm
  10. Habit cures habit: Lấy độc trị độc
  11. Haste makes waste: Dục tốc bất đạt
  12. Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
  13. Penny wise pound foolish: Tham bát bỏ mâm
  14. Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
  15. Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
  16. Beauty is in the eye of the beholder: Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
  17. The die is cast: Bút sa gà chết
  18. Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
  19. Love is blind: Tình yêu mù quáng
  20. So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp
  21. Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim
  22. All work and no play makes Jack a dull boy: Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
  23. The more the merrier: Càng đông càng vui
  24. Time is money: Thời gian là tiền bạc
  25. The truth will out: Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
  26. Walls have ears: Tường có vách
  27. Everyone has their price: Mỗi người đều có giá trị riêng
  28. It’s a small world: Trái đất tròn
  29. You’re only young once: Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
  30. Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe
  31. No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn
  32. One swallow doesn’t make a summer: Một con én không làm nổi mùa xuân
  33. A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
  34. A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề
  35. Barking dogs seldom bite: Chó sủa chó không cắn
  36. Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
  37. Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
  38. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
  39. Easier said than done: Nói thì dễ làm thì khó
  40. Bite the hand that feeds you: Ăn cháo đá bát

 

những câu thành ngữ tiếng Anh

 

Trên đây là tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm phần kiến thức bổ ích trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 450 tên tiếng Anh hay ý nghĩa nhất cho nam và nữ