50 Cách khác để nói “In Conclusion” trong viết tiếng Anh

50 Cách khác để nói “In Conclusion” trong viết tiếng Anh

Danh sách các cách khác để nói kết luận bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Tìm hiểu những từ đồng nghĩa này với từ "in conclusion" để cải thiện vốn từ vựng và sự trôi chảy của bạn trong tiếng Anh.

>> Có thể bạn quan tâm: 18 cách khác để nói 'I Think' bằng tiếng Anh với các ví dụ

 

In Conclusion trong tiếng anh

 

“In conclusion” có nghĩa là gì?

In Conclusion => phần kết luận

Như bạn có thể đã biết, phần kết luận nằm ở cuối bài viết. Mục đích của nó là đánh giá mọi thứ đã được đưa vào bài viết trước đó, giúp người đọc hiểu rõ những gì họ vừa đọc, trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà họ có thể đã phát triển khi đọc bài viết của bạn.

Nếu bạn đã đọc một kết luận, thì nó có thể đã bắt đầu bằng '‘in conclusion'. Đây chỉ là một cách mà người viết có thể chuyển từ phần viết sang phần kết, đồng thời cho người đọc biết. Tuy nhiên, có nhiều cách khác để chuyển sang kết luận của bạn.

Khi nào thì sử dụng 'in conclusion'?

Mặc dù 'in conclusion' là một cách tuyệt vời để bắt đầu kết luận của bạn, nhưng tất cả phụ thuộc vào cách bạn muốn tiếp cận kết luận của mình.

Ví dụ: Nếu mục tiêu của bạn là chỉ rõ cho khán giả biết rằng bạn sắp chuyển sang những từ cuối cùng của mình, thì "in conclusion" là hoàn hảo. Tuy nhiên, một số người viết cho rằng 'in conclusion' được sử dụng tốt nhất khi bạn đang trình bày một đoạn văn trong bài thuyết trình bằng miệng, vì trong văn bản, nó có thể được coi là một thuật ngữ không cần thiết.

Nếu bạn đang viết cho mục đích chuyên môn hoặc học thuật, thì bạn có thể muốn tìm một cách tốt hơn để bắt đầu phần kết luận của mình. Tuy nhiên, nếu phần văn bản của bạn không có ý nghĩa trang trọng, thì "in conclusion" là hoàn toàn ổn.

Làm thế nào để sử dụng 'in conclusion'?

'in conclusion' được sử dụng tốt nhất khi bạn đang bắt đầu những từ cuối cùng trong bài viết của mình, cũng như kết luận những gì bạn đã nói trong suốt. Dưới đây là một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng thuật ngữ kết luận 'in conclusion':

  • In conclusion, I would like to thank our guest speaker.(Cuối cùng, tôi muốn gửi lời cảm ơn tới diễn giả khách mời của chúng tôi.)

  • So, in conclusion, I think we should not hesitate to take this opportunity. (Vì vậy, kết luận lại, tôi nghĩ chúng ta không nên chần chừ nắm lấy cơ hội này.)

  • Từ đồng nghĩa với "In conclusion"

Các cách khác để nói in conclusion

Danh sách 50 từ đồng nghĩa cho phần kết luận trong tiếng Anh. Chúng còn được gọi là các từ và cụm từ chuyển tiếp kết luận được sử dụng để tổng hợp những gì đã nêu trước đó bằng văn bản.

 

In Conclusion trong tiếng anh

In summary,…

Tóm tắt,…

 

After all is said and done,..

Sau khi tất cả được nói và làm, ..

 

All in all,…

Tất cả trong tất cả,…

 

All things considered,…

Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc,…

 

As a result,…

Kết quả là,…

 

As a final observation,…

Theo quan sát cuối cùng,…

 

At the end of the day…

Vào cuối ngày…

 

Briefly to conclude…

Tóm lại để kết luận…

 

Bringing up rear,…

Mang lại hậu phương,…

 

By and large,…

Nói chung,…

 

Considering all of these,…

Xem xét tất cả những điều này,…

 

Everything considered,…

Mọi thứ được xem xét,…

 

Finally, it may be concluded…

Cuối cùng, nó có thể được kết luận…

 

Finally/ Lastly,…

Cuối cùng / Cuối cùng,…

 

In a nutshell…

Tóm lại…

 

In brief,…

Tóm lại…

 

In closing,…

Cuối cùng,…

 

In concluding,…

Kết luận,…

 

In consolidation,…

Trong hợp nhất,…

 

In ending this,…

Cuối cùng,…

 

In essence,…

Về bản chất,…

 

In review,…

Trong quá trình xem xét,…

 

In short,…

Nói ngắn gọn,…

 

In sum,…

Tóm lại,…

 

In the end,…

Đến cuối cùng,…

 

In the final analysis…

Trong phân tích cuối cùng…

 

It is concluded that…

Người ta kết luận rằng…

 

It’s apparent that through…

Rõ ràng là thông qua…

 

Last but not least…

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng…

 

On a final note…

Một lưu ý cuối cùng…

 

On the whole,…

Nhìn chung,…

 

Overall, it may be said…

Nhìn chung, có thể nói…

 

Overall,…

Tổng thể,…

 

Summing up,…

Tổng hợp,…

 

Taking everything into account,…

Tính đến mọi thứ,…

 

Taking this into account,…

Có tính đến điều này,…

 

The research papers in the main…

Các tài liệu nghiên cứu trong…

 

To briefly paraphrase…

Để diễn giải ngắn gọn…

 

To come to the point…

Để đi đến vấn đề…

 

To conclude,…

Để kết luận,…

 

To end things off…

Để kết thúc mọi thứ…

 

To make the long story short…

Để làm cho câu chuyện dài trở nên ngắn gọn…

 

To put it all together…

Để tổng hợp tất cả lại với nhau…

 

To put it bluntly…

Nói trắng ra…

 

To sum up,…

Tóm lại,…

 

To summarise the above…

Để tóm tắt những điều trên…

 

To summarise,…

Tóm lại,…

 

To wrap it all up,…

Để kết thúc tất cả,…

 

Ultimately,..

Cuối cùng,..

>> Xem thêm: Start to V hay Start V_ing?

Tìm hiểu thêm với danh sách hữu ích các từ chuyển tiếp trong tiếng Anh.

 

Dưới đây là 15 lựa chọn thay thế tốt nhất '‘in conclusion’' để bắt đầu / chuyển sang phần kết luận của bạn:

In summary…

Tóm tắt…

 

To sum up…

Tóm lại…

 

On the whole…

Nhìn chung…

 

Overall, it may be said…

Nhìn chung, có thể nói…

 

To conclude…

Để kết luận…

 

All things considered…

Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc

 

Finally…

Cuối cùng…

 

Taking everything into account…

Tính đến mọi thứ…

 

To put it all together…

Để tổng hợp tất cả lại với nhau…

 

Ultimately…

Cuối cùng…

 

To briefly paraphrase…

Để diễn giải ngắn gọn…

 

Everything considered…

Mọi thứ được coi là…

 

In closing…

Đang kết thúc…

 

Last but not least…

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng…

 

It is concluded that…

Người ta kết luận rằng…

 

Trong phần In Conclusion với các từ đồng nghĩa và Ví dụ

Tìm hiểu nhiều cách khác để nói kết luận với các câu ví dụ.

  • In summary, it is difficult for this writer to recommend this book.
  • All in all, it has been a great success.
  • All things considered, your article is of great value.
  • As a result, services have been drastically reduced.
  • At the end of the day, he’ll still have to make his own decision.
  • By and large, the new arrangements have worked well.
  • Lastly, the course trains students to think logically.
  • In a nutshell, the owners thought they knew best.
  • In brief, the meeting was a disaster.
  • In concluding, he promised to go to prison rather than pay his fine.
  • In essence, formal systems and procedures depend on local knowledge.
  • In short, we must be prepared.
  • In sum, we need to cut costs.
  • In the end, a draw was a fair result.
  • In the final analysis, the project was a failure.
  • Last but not least, it will definitely benefit the citizens.
  • On the whole, I’m in favour of the proposal.
  • To conclude , I’d like to express my thanks to my family.
  • To sum up, there are two main ways of tackling the problem.
  • To summarise, this is a clever approach to a common problem.
  • Ultimately, you’ll have to make the decision yourself.

>> Xem thêm: Make sense of trong tiếng Anh là gì?

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!