Cách dùng cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Seem được coi là 1 động từ nối mang nghĩa là “có vẻ như”, “dường như”. Cùng tìm hiểu cấu trúc Seem trong tiếng Anh một cách chi tiết đầy đủ nhất nhé.

Ví dụ:

  • He seems very tired.

Anh ta có vẻ như rất mệt mỏi.

  • My wife seems like it.

Vợ tôi có vẻ thích nó.

  • My mother seems to enjoy watching TV.

Mẹ của tôi dường như rất thích xem TV.

  • My husband doesn’t seem to buy new things for me.

Chồng tôi dường như không mua thứ gì mới cho tôi.

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả

Cấu trúc seem trong tiếng Anh

Có rất nhiều dạng cấu trúc Seem khác nhau nhằm thể hiện nhiều ngữ nghĩa và nội dung khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc Seem thông dụng nhất.

Cấu trúc it seem that

Cấu trúc it seem that:

It + seems + that + clause

Ví dụ:

  • It seems that he doesn’t love me.

Dường như anh ta không yêu tôi đâu.

  • It seems that she will buy that car.

Có vẻ như là cô ấy sẽ mua chiếc xe đó vậy.

  • It seems that he will say anything for you.

Dường như anh ấy sẽ nói bất cứ điều gì cho bạn đấy.

  • It seems that she’s calling for her husband.

Có vẻ như là cô ta đang gọi cho chồng vậy.

  • It seems that i shouldn’t sign that contract.

Dường như tôi không nên ký hợp đồng đó.

Cấu trúc seem to be

Cấu trúc seem to be:

S + seem + to be

Ví dụ:

  • He seems to be unhappy.

Anh ta dường như không hạnh phúc.

  • The document seemed to have been stolen before she was here.

Bộ tài liệu có vẻ như đã bị đánh cắp trước khi cô ấy ở đây.

  • He seems to be sick.

Anh ta dường như bị ốm mất rồi.

Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Cấu trúc seem + to Verb-infinitive:

S + seem(s/es) + to + V

Ví dụ:

  • She seems to meet him today.

Cô ta dường như gặp gỡ anh ấy vào ngày hôm nay rồi.

  • She seems to know that information.

Cô ấy có vẻ như biết về thông tin đó.

  • He seems to have been learned this knowledge for a long time.

Anh ta dường như đã học kiến thức này từ rất lâu rồi.

  • He seems to have to work very hard.

Anh ta dường như phải làm việc rất chăm chỉ rồi đó.

Cấu trúc Subject + seem + adjective

Cấu trúc subject + seem + adjective:

S + seem + tính từ

Ví dụ:

  • He seems happy.

Anh ta dường như hạnh phúc lắm.

  • She seems sad.

Cô ấy có vẻ buồn bã.

  • He seems strong.

Anh ta có vẻ khỏe mạnh.

Cấu trúc it seem as if, it seem like

Cấu trúc it seem as if it seem like:

It seem + as if + clause

It + seem + like + clause

It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Ví dụ:

  • It seems as if the house is sold.

Dường như ngôi nhà bị bán mất rồi.

  • It seems like a beautiful girl.

Cô ấy dường như là một cô gái xinh đẹp.

Một số chú ý khi dùng cấu trúc seem trong tiếng Anh

Khi sử dụng công thức seem, bạn sẽ cần chú ý một số điều dưới đây:

  • Theo sau seem là 1 tính từ.
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem.
  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ.
  • Không thể sử dụng seem với vai trò là 1 ngoại động từ.

St

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc No longer và Any more trong tiếng Anh