Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về y tế đầy đủ chi tiết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về y tế đầy đủ chi tiết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế cũng là chủ đề được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây và note ngay lại để tìm hiểu cùng như ôn tập từ vựng liên quan đến chuyên ngành này nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về thuốc

 

 

  1. Aspirin: Thuốc aspirin
  2. Antibiotics: Kháng sinh
  3. Cough mixture: Thuốc ho nước
  4. Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  5. Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  6. Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  7. Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  8. Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  9. Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  10. Lip balm (lip salve): Sáp môi
  11. Medicine: Thuốc
  12. Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  13. Painkillers: Thuốc giảm đau
  14. Plasters: Miếng dán vết thương
  15. Prescription: Đơn thuốc
  16. Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  17. Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  18. Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  19. Vitamin pills: Thuốc vitamin
  20. Medication: Dược phẩm
  21. Capsule: Thuốc con nhộng
  22. Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  23. Ointment: Thuốc mỡ
  24. Paste: Thuốc bôi
  25. Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  26. Powder: Thuốc bột
  27. Solution: Thuốc nước
  28. Spray: Thuốc xịt
  29. Suppository: Thuốc đạn
  30. Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  31. Tablet: Thuốc viên
  32. Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.

 

Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh

 

 

  1. Inhaler: Ống hít
  2. Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
  3. Syringe: Ống tiêm.
  4. Ambulance: Xe cấp cứu.
  5. Plaster: Bó bột.
  6. Thermometer: Nhiệt kế.
  7. First aid kit: Hộp sơ cứu.
  8. Pill: Viên thuốc.
  9. Infusion bottle: Bình truyền dịch.
  10. Tweezers: Cái nhíp.
  11. Medical clamps: Kẹp y tế.
  12. Stethoscope: Ống nghe.
  13. Scalpel: Dao phẫu thuật.
  14. Bandage: Băng cứu thương.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất

 

Một số từ vựng chuyên ngành khác

 

 

  1. Coroner: Nhân viên pháp y
  2. Allergy: Dị ứng
  3. Arthritis: Viêm khớp
  4. Dementia: Chứng mất trí
  5. Diabetes: Bệnh tiểu đường
  6. Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
  7. Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
  8. Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
  9. Life support (noun): Máy hỗ trợ thở.
  10. Operating theatre: Phòng mổ
  11. Operation (noun): Ca phẫu thuật.
  12. Waiting room: Phòng chờ
  13. Ward: Phòng bệnh
  14. Routine check-up: Khám hàng định kỳ
  15. Contraception: Biện pháp tránh thai

 

Cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế

 

  1. I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
  2. Is it urgent?: Có nguy cấp không
  3. I’d like to make an appointment to see Dr. : Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ
  4. I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
  5. I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
  6. My joints are aching: Các khớp của tôi đang rất đau
  7. I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau
  8. I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
  9. I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
  10. Breathe deeply, please: Hãy thở đều
  11. You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu
  12. Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
  13. I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình mang thai
  14. I sprained my ankle when I tell: Tôi ngã trật mắt cá chân

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em