Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về y tế đầy đủ chi tiết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế cũng là chủ đề được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây và note ngay lại để tìm hiểu cùng như ôn tập từ vựng liên quan đến chuyên ngành này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về thuốc
- Aspirin: Thuốc aspirin
- Antibiotics: Kháng sinh
- Cough mixture: Thuốc ho nước
- Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
- Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
- Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
- Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
- Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
- Laxatives: Thuốc nhuận tràng
- Lip balm (lip salve): Sáp môi
- Medicine: Thuốc
- Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
- Painkillers: Thuốc giảm đau
- Plasters: Miếng dán vết thương
- Prescription: Đơn thuốc
- Sleeping tablets: Thuốc ngủ
- Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
- Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
- Vitamin pills: Thuốc vitamin
- Medication: Dược phẩm
- Capsule: Thuốc con nhộng
- Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
- Ointment: Thuốc mỡ
- Paste: Thuốc bôi
- Pessary: Thuốc đặt âm đạo
- Powder: Thuốc bột
- Solution: Thuốc nước
- Spray: Thuốc xịt
- Suppository: Thuốc đạn
- Syrup: Thuốc bổ dạng siro
- Tablet: Thuốc viên
- Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.
Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh
- Inhaler: Ống hít
- Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
- Syringe: Ống tiêm.
- Ambulance: Xe cấp cứu.
- Plaster: Bó bột.
- Thermometer: Nhiệt kế.
- First aid kit: Hộp sơ cứu.
- Pill: Viên thuốc.
- Infusion bottle: Bình truyền dịch.
- Tweezers: Cái nhíp.
- Medical clamps: Kẹp y tế.
- Stethoscope: Ống nghe.
- Scalpel: Dao phẫu thuật.
- Bandage: Băng cứu thương.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất
Một số từ vựng chuyên ngành khác
- Coroner: Nhân viên pháp y
- Allergy: Dị ứng
- Arthritis: Viêm khớp
- Dementia: Chứng mất trí
- Diabetes: Bệnh tiểu đường
- Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
- Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
- Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
- Life support (noun): Máy hỗ trợ thở.
- Operating theatre: Phòng mổ
- Operation (noun): Ca phẫu thuật.
- Waiting room: Phòng chờ
- Ward: Phòng bệnh
- Routine check-up: Khám hàng định kỳ
- Contraception: Biện pháp tránh thai
Cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế
- I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
- Is it urgent?: Có nguy cấp không
- I’d like to make an appointment to see Dr. : Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ
- I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
- I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
- My joints are aching: Các khớp của tôi đang rất đau
- I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau
- I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
- I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
- Breathe deeply, please: Hãy thở đều
- You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu
- Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
- I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình mang thai
- I sprained my ankle when I tell: Tôi ngã trật mắt cá chân
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em