Top 100 tên các loại thịt bằng tiếng Anh cơ bản nhất

Top 100 tên các loại thịt bằng tiếng Anh cơ bản nhất

Để có thể đi chợ mua sắm và trò chuyện một cách lưu loát về tên các loại thịt bằng tiếng Anh cơ bản và thường gặp nhất trong đời sống. Mời các bạn theo dõi qua bài viết dưới đây nhé!

 

Tên các loại thịt bằng tiếng Anh


Các loại thịt cơ bản bằng tiếng anh

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Aasvogel

Con kên kên, thịt kên kên

Accentor

Thịt chim chích

Aery

Ổ chim ưng

Albatross

Chim hải âu lớn

Alderney

1 loại bò sữa

Alligator

Cá sấu Mỹ

Anaconda

Con trăn Nam Mỹ

Agouti

Chuột lang aguti

Aigrtte

Cò bạch

Beef ball

Bò viên

Beef

Thịt bò

Brisket

Thịt ức bò

Beef tripe

Sách bò

Barbecue

Thịt nướng ngoài trời

Barberque pork

Thịt xá xíu

Barberque duck

Thịt vịt quay

Barberque rib / Barberque Sparerib

Sườn quay

Barnacle goose

Tên một loại ngỗng trời

Bittern

Con vạc

Black bird

Thịt chim sáo

Bird’s nest

Tổ yến

Chicken

Thịt gà

Chicken breasts

Ức gà

Chicken drumsticks

Đùi gà

Chicken legs

Chân gà

Chicken’s wings

Cánh gà

Cutlet

Miếng thịt lạng mỏng

Cock

Gà trống

Cock capon

Gà trống thiến

Coch one de lait

Heo sữa quay

Cow

Bò cái, bò nói chung

Cold cuts ( US )

Thịt nguội

Chinese sausage / Lap cheoung

Lạp xưởng

Deer

Con nai, thịt nai

Duck

Con vịt, thịt vịt

Dog meat

Thịt chó

Fillet

Thịt lưng

Ground meat

Thịt xay

Goose / gesso

Thịt ngỗng

Goat

Thịt dê

Ham

Thịt đùi ( heo )

Heart

Tim

Hawk

Diều hâu

Kidney

Thận

Lamb

Cừu

Leg of lamb

Đùi cừu

Lard

Mỡ heo

Liver

Gan

Mutton

Thịt cừu

Meat ball

Thịt viên

Pigeon

Thịt bồ câu

Pigskin

Da heo

Pig’s legs

Giò heo

Pig’s tripe

Bao tử heo

Pork

Thịt heo

Pork fat

Mỡ heo

Pork side

Ba rọi

Ribs

Sườn (heo , bò)

Roast pork

Thịt heo quay

Rabbits

Thịt thỏ

Sausage

Lạp xưởng

Sirloin

Thịt lưng

Spareribs

Xương sườn

Steak

Thịt bít tết

Spuab

Bồ câu ra ràng

Suckling pig

Heo sữa

Tenderloin

Thịt philê bò hoặc heo

Turkey

Gà Tây

Turtle- dove

Cu đất

Veal

Thịt bê

Venison

Thịt nai

Quail

Chim cút

Wild boar

Heo rừng

White meat

Thịt trắng

Ox

Bò thịt

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa

>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến