[Tổng Hợp] Những Câu Đố Vui Bằng Tiếng Anh Cho Trẻ Em Theo Chủ Đề

[Tổng Hợp] Những Câu Đố Vui Bằng Tiếng Anh Cho Trẻ Em Theo Chủ Đề

Học tiếng Anh thông qua các câu đố vui là một phương pháp thú vị và hiệu quả giúp trẻ em vừa học vừa chơi. Những câu đố sẽ giúp phát triển ngôn ngữ và kích thích khả năng tư duy, sáng tạo của trẻ. Bài viết này sẽ giới thiệu những câu đố tiếng Anh với các chủ đề quen thuộc như trái cây, con vật và môn học, cùng những mẹo hữu ích để phụ huynh và giáo viên áp dụng hiệu quả trong học tập.

1. Lợi Ích Của Những Câu Đố Tiếng Anh Cho Trẻ Em

1.1 Phát triển tư duy và kỹ năng ngôn ngữ

Sử dụng những câu đố tiếng Anh cho trẻ em giúp mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng suy luận. Khi cố gắng tìm ra đáp án, trẻ sẽ liên tục kết nối thông tin và phát triển khả năng tư duy logic.

1.2 Tạo động lực và sự hứng thú khi học tiếng Anh

Học qua trò chơi giúp trẻ tránh cảm giác nhàm chán và tăng sự hứng thú. Những câu đố vui mang tính giải trí cao, giúp trẻ không cảm thấy áp lực khi học đồng thời tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ tạo sự thích thú hơn trong việc học.

Những câu đố vui bằng tiếng Anh giúp phát triển khả năng ngôn ngữ và sự hứng thú trong học tập của bé

Những câu đố vui bằng tiếng Anh giúp phát triển khả năng ngôn ngữ và sự hứng thú trong học tập của bé

2. Câu Đố Tiếng Anh Về Trái Cây (Fruit Riddles)

2.1 Từ vựng cho các câu đố tiếng Anh về trái cây

English

Vietnamese

Apple

Táo

Banana

Chuối

Orange

Cam

Watermelon

Dưa hấu

Pineapple

Dứa

Grap

Nho

Lemon

Chanh

Strawberry

Dâu tây

Mango

Xoài

Peach

Đào

Cherry

Anh đào

Coconut

Dừa

Papaya

Đu đủ

Kiwi

Kiwi

Blueberry

Việt quất

Avocado

Melon

Dưa vàng

Pomegranate

Lựu

2.2 Giải mã 10 câu đố tiếng Anh chủ đề trái cây

Những câu đố tiếng Anh về trái cây

Những câu đố tiếng Anh về trái cây

1. What fruit has a crown on top and is sweet inside? 

(Loại quả nào có vương miện trên đỉnh và vị ngọt bên trong?)

Answer: Pineapple (Dứa/ Thơm)

2. I am small and round. People use me to make juice or put on pizza. What am I? 

(Tôi nhỏ và tròn. Người ta dùng tôi để làm nước ép hoặc cho lên pizza. Tôi là gì?)

Answer: Tomato (Cà chua)

3. I am green on the outside and red inside. People love me in the summer. What am I?

(Tôi có vỏ ngoài màu xanh và ruột đỏ. Người ta thích ăn tôi vào mùa hè. Tôi là gì?)

Answer: Watermelon (Dưa hấu)

4. What fruit’s name is also a color? 

(Loại trái cây nào có tên cũng là tên một màu sắc?)

Answer: Orange (Cam)

5. I am sour, yellow, and often added to tea. What am I? 

(Tôi chua, màu vàng, và thường được cho vào trà. Tôi là gì?)

Answer: Lemon (Chanh)

6. What is favourite fruit of monkeys?

(Loại trái cây yêu thích của khỉ?)

Answer: Banana (Chuối)

7. I grow in bunches and can be red or green. People eat me fresh or dried. What am I? 

(Tôi mọc thành chùm và có thể có màu đỏ hoặc xanh. Người ta ăn tôi tươi hoặc khô. Tôi là gì?)

Answer: Grape (Nho)

8. I am red, sweet, and have yellow seeds on the outside. What am I? 

(Tôi đỏ, ngọt và có hạt màu vàng bên ngoài. Tôi là gì?)

Answer: Strawberry (Dâu tây)

9. What fruit has a hard shell and water inside? 

(Loại quả nào có vỏ cứng và nước bên trong?)

Answer: Coconut (Dừa)

10. I am small, round, and blue. People often use it in smoothies and muffins. What am I? 

(Tôi nhỏ, tròn, và có màu xanh lam. Mọi người thường dùng trong món sinh tố và bánh muffin. Tôi là gì?)

Answer: Blueberry (Việt quất)

3. Câu Đố Tiếng Anh Về Con Vật (Animal Riddles)

3.1 Từ vựng về các con vật

English

Vietnamese

Dog

Chó

Cat

Mèo

Bird

Chim

Fish

Elephant

Voi

Lion

Sư tử

Tiger

Hổ

Frog

Ếch

Cow

Horse

Ngựa

Octopus

Bạch tuộc

Dolphin

Cá heo

Kangaroo

Chuột túi

Rabbit

Thỏ

Owl

Snake

Rắn

Bear

Gấu

Turtle

Rùa

Fox

Cáo

Butterfly

Bươm bướm

Zebra

Ngựa vằn

3.2 Tổng hợp 10 câu đố tiếng Anh về con vật (Animal Riddles)

Những câu đố vui tiếng Anh về con vật

Những câu đố vui tiếng Anh về con vật

1. I have four legs and a tail. I bark when I see strangers. What am I? 

(Tôi có bốn chân và đuôi. Tôi sủa khi thấy người lạ. Tôi là con gì?)

Answer: Dog (Chó)

2. I have wings but I am not a plane. I fly among flowers. What am I? 

(Tôi có cánh nhưng không phải máy bay. Tôi bay quanh những bông hoa. Tôi là gì?)

Answer: Butterfly (Bươm bướm)

3. What animal has black and white stripes? 

(Con vật nào có sọc đen trắng?)

Answer: Zebra (Ngựa vằn)

4. I live in the ocean and have eight legs. What am I? 

(Tôi sống ở đại dương và có tám chân. Tôi là gì?)

Answer: Octopus (Bạch tuộc)

5. What animal sleeps all winter? 

(Con vật nào ngủ suốt mùa đông?)

Answer: Bear (Gấu)

6. I jump and have long ears. I like eating carrots. What am I? 

(Tôi nhảy và có 2 tai dài. Tôi thích ăn cà rốt. Tôi là con gì?)

Answer: Rabbit (Thỏ)

7. Which animal is known as the king of the jungle? 

(Con vật nào được biết đến là vua của rừng xanh?)

Answer: Lion (Sư tử)

8. What animals have jumping and swimming skills? They also have bulging eyes and say “ribbit”. 

(Con vật nào có kĩ năng nhảy và bơi? Chúng còn có đôi mắt lồi và thường kêu “ribbit”)

Answer: Frog (Ếch)

9. I live in the sea and love to jump. I am very smart. What am I? 

(Tôi sống dưới biển và thích nhảy. Tôi rất thông minh. Tôi là con gì?)

Answer: Dolphin (Cá heo)

10. What animal has a long tail and loves bananas and loves to swing in trees? 

(Con vật nào có đuôi dài, thích ăn chuối và thích đu trên cây?)

Answer: Monkey (Khỉ)

4. Câu đố tiếng Anh về môn học (Subject Riddles)

4.1 Bảng Từ Vựng Chủ Đề Môn Học

English

Vietnamese

Maths

Toán học

Science

Khoa học

Art

Nghệ thuật

History

Lịch sử

Geography

Địa lý

Music

Âm nhạc

Physical Education

Giáo dục thể chất

Literature

Văn học

Technology

Công nghệ

Biology

Sinh học

Chemistry

Hóa học

Physics

Vật lý

4.2 Gợi ý 10 câu đố tiếng Anh về môn học (Subject Riddles)

Những câu đố tiếng Anh về môn học

Những câu đố tiếng Anh về môn học

1. I use numbers and symbols to solve problems. What subject am I? 

(Tôi sử dụng số và ký hiệu để giải bài toán. Tôi là môn học nào?)

Answer: Maths (Toán) 

2. I teach you about plants, animals, and the stars. What subject am I? 

(Tôi dạy bạn về thực vật, động vật và các vì sao. Tôi là môn học nào?)

Answer: Science (Khoa học)

3. In my class, you sing and play instruments. What subject am I? 

(Trong lớp tôi, bạn hát và chơi nhạc cụ. Tôi là môn học nào?)

Answer: Music (Âm nhạc)

4. I teach you about past events. What subject am I? 

(Tôi dạy bạn về các sự kiện trong quá khứ. Tôi là môn học nào?)

Answer: History (Lịch sử)

5. In my class, you draw pictures and make crafts. What subject am I? 

(Trong lớp tôi, bạn vẽ tranh và làm đồ thủ công. Tôi là môn học nào?)

Answer: Art (Mĩ thuật)

6. You learn about maps and countries in my class. What subject am I? 

(Bạn học về bản đồ và các quốc gia trong lớp tôi. Tôi là môn học nào?)

Answer: Geography (Địa lý)

7. I help you stay active and fit. You play sports in my class. What subject am I? 

(Tôi giúp bạn năng động và khỏe mạnh. Bạn chơi thể thao trong lớp tôi. Tôi là môn học nào?)

Answer: Physical Education (Giáo dục thể chất/ Thể dục))

8. What subject do you learn about poems, and stories? 

(Môn học nào bạn học về thơ và những câu chuyện?)

Answer: Literature (Văn học)

9. You learn about chemicals and do experiments. What is that subject?

(Bạn học về hóa chất và làm thí nghiệm. Đó là môn học nào?)

Answer: Chemistry (Hóa học)

10. In my class, you learn about notes, rhythms, and melodies. What subject am I? 

(Trong lớp học của tôi, bạn học về nốt nhạc, nhịp điệu và giai điệu. Tôi là môn học nào?)

Answer: Music (Âm nhạc)

 

Có thể thấy, những câu đố vui bằng tiếng Anh cho trẻ em không chỉ giúp trẻ rèn luyện tư duy mà còn mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề. Bằng cách học thông qua trò chơi, trẻ sẽ cảm thấy hứng thú hơn với việc học tiếng Anh, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sáng tạo. Ba mẹ thử đố bé một số câu để việc học tiếng Anh trở nên vui vẻ và thoải mái hơn nhé!