Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 2 Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là bước đầu tiên để bé làm quen và nắm vững nền tảng của một ngôn ngữ mới. Qua bài viết này, Pantado sẽ giúp các bé hiểu rõ từng cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu và bài tập vận dụng theo chương trình Global Success. Hãy cùng tìm hiểu với Pantado nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh online cho bé lớp 2
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 - Các cấu trúc cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tập trung vào các kiến thức ngữ pháp cơ bản, dễ hiểu giúp trẻ hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc. Dưới đây là các cấu trúc chính mà trẻ sẽ học trong chương trình.
1.1 Động từ “to be”: Am, Is, Are
- Nghĩa là gì?
Động từ "to be" được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu bản thân, mô tả người khác, và những điều xung quanh. Đối với lớp 2, trẻ chỉ cần làm quen với ba dạng của động từ “to be” ở thì hiện tại: am, is, và are. - Cách dùng
- Am: Sử dụng với chủ ngữ "I".
- Is: Sử dụng với các chủ ngữ số ít như he, she, it, hoặc danh từ số ít.
- Are: Sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như we, you, they hoặc danh từ số nhiều.
- Ví dụ
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- They are friends. (Họ là bạn.)
Cách sử dụng động từ "To be"
1.2 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
- Nghĩa là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là thì cơ bản dùng để diễn tả các thói quen, hành động xảy ra thường xuyên, hoặc sự thật hiển nhiên. - Cách dùng
- Đối với chủ ngữ số ít (He, She, It): Thêm “-s” hoặc “-es” vào động từ chính.
- Đối với chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They): Giữ nguyên động từ ở dạng cơ bản.
- Ví dụ
- She plays piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)
- They go to school every day. (Họ đi học mỗi ngày.)
- Lưu ý
Chia động từ với chủ ngữ số ít (thêm "s/es") như: goes (He goes to school), likes (She likes cats).
Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn theo ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
1.3 Đại từ chỉ định: This, That, These, Those
- Nghĩa là gì?
Đại từ chỉ định giúp xác định vị trí của người hoặc vật, giúp trẻ hiểu rõ hơn về khái niệm gần - xa. - Cách dùng
- This: Dùng để chỉ một vật/người ở khoảng cách gần (số ít).
- That: Dùng để chỉ một vật/người ở khoảng cách xa (số ít).
- These: Dùng để chỉ nhiều vật/người ở khoảng cách gần (số nhiều).
- Those: Dùng để chỉ nhiều vật/người ở khoảng cách xa (số nhiều).
- Ví dụ
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
- Those are their toys. (Đó là đồ chơi của họ.)
Đại từ chỉ định giúp bé hiểu rõ hơn về khái niệm gần xa
1.4 Giới từ chỉ vị trí: In, On, Under, Next to
- Nghĩa là gì?
Giới từ chỉ vị trí giúp mô tả vị trí đồ vật hoặc người, rất hữu ích khi trẻ bắt đầu mô tả thế giới xung quanh. - Cách dùng
- In: Bên trong
- On: Bên trên
- Under: Bên dưới
- Next to: Bên cạnh
- Ví dụ
- The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
1.5 Tính từ sở hữu: My, Your, His, Her, Our, Their
- Nghĩa là gì?
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai. - Cách dùng
- My: của tôi
- Your: của bạn
- His: của anh ấy
- Her: của cô ấy
- Our: của chúng ta
- Their: của họ
- Ví dụ
- This is my dog. (Đây là con chó của tôi.)
- Her dress is blue. (Váy của cô ấy màu xanh.)
1.6 Mạo từ a/an
- Mạo từ “a” - nghĩa là “một” - đứng trước một danh từ số ít đếm được.
Ví dụ
- A cat - một con mèo
- A dog - một con chó
- A boy - một cậu bé
- A flower - một bông hoa
- Mạo từ “an” cũng có nghĩa là "một", thường đứng trước các danh từ bắt đầu bằng 5 nguyên âm "a, e , u, i o".
Ví dụ
- An apple (apple bắt đầu bằng “a” là một trong 5 nguyên âm) - một quả táo
- An orange - một quả cam
- An umbrella
Cách sử dụng mạo từ A/An
2. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
2.1 Hỏi thăm sức khỏe ai đó?
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, khi bé muốn hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bé sử dụng cấu trúc câu như sau:
Cấu trúc:
- Q: How + Động từ To be (am/ is/ are) + S?
- A: S + Động từ To be + Adj.
Ví dụ:
- How are you? - I’m fine. Thank you
- How are you going? - Well. thanks
Cấu trúc ngữ pháp hỏi thăm sức khỏe ai đó
2.2 Hỏi tuổi của ai đó
Cấu trúc:
- Q: How old + Động từ To be (am/ is/ are) + name?
- A: S + To be + number + years old/ year-old.
Ví dụ:
- How old are you? - I’m 10 years old.
- How old is she? - She’s 15 years old.
Cấu trúc hỏi tuổi của ai đó
2.3 Hỏi Đây - Đó là cái gì?
Khi muốn đặt câu hỏi để hỏi Đây là cái gì? Đó là cái gì? Các bé sử dụng cấu trúc câu như sau:
What is it?: Đây là cái gì? |
It’s + N (danh từ) |
What is that/this?: Cái này/cái kia là gì vậy? |
This/That is + N |
Are there + danh từ số nhiều: Kia có phải là…? |
Yes, there are/ No, there aren’t |
Ví dụ:
- What is it? => It’s a bike.
- What is that => That is a desk.
- Are there butterflies? =>Yes, there are.
Cấu trúc câu hỏi Đây - Đó là cái gì?
2.4 Cấu trúc tiếng Anh “Can”
Một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà Pantado muốn giới thiệu đến cho các bé đó là câu có sử dụng modal verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết: “Can”.
Cấu trúc:
S + Can/ Can’t + Verb nguyên mẫu
- Đây là cấu trúc dùng để diễn tả hành động có thể (Can) hoặc không thể (Can’t = Can not) thực hiện được.
Ví dụ:
- I can see a horse. (Em có thể thấy một chú ngựa.);
- She can swim. (Cô ấy có thể bơi.);
- He can’t drive. (Anh ấy không thể lái xe.);
Khi ở dạng nghi vấn, cấu trúc “Can” có thể thay đổi để trở thành một câu hỏi mang nghĩa “Bạn có thể…?”.
Ví dụ:
- Can you swim? - Bạn có thể bơi không? / Yes, I can - Vâng, tôi có thể
- Can you see me? - Bạn có thể nhìn thấy tôi không?
- Can you give me back the money? - Bạn có thể trả tôi tiền được không?
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 với động từ khuyết thiếu “Can”
3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Để bé có thể ghi nhớ được các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vừa học, giáo viên hoặc phụ huynh nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể thực hành ngay. Việc này sẽ giúp bé có thể hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn các kiến thức vừa học. Dưới đây, Pantado sẽ cung cấp một số bài tập mẫu, phụ huynh có thể tham khảo và cho bé làm thử nhé!
Bài tập 1: Chọn đúng động từ “to be”
Điền am, is, hoặc are vào chỗ trống:
- She ____ my friend.
- They ____ students.
- I ____ happy.
Đáp án:
- is
- are
- am
Bài tập 2: Chia động từ ở thì hiện tại đơn
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She (play) ____ soccer every day.
- They (like) ____ ice cream.
- He (go) ____ to school on Monday.
Đáp án:
- plays
- like
- goes
Bài tập 3: Sử dụng đại từ chỉ định
Chọn đúng đại từ chỉ định (this, that, these, those) cho các câu dưới đây:
- ____ are my shoes. (vật gần, số nhiều)
- ____ is my pen. (vật gần, số ít)
- ____ are your books. (vật xa, số nhiều)
Đáp án:
- These
- This
- Those
Bài tập 4: Tính từ sở hữu
Điền các tính từ sở hữu (my, your, his, her) vào chỗ trống:
- This is ____ bag. (nói về tôi)
- ____ brother is in grade 2. (nói về bạn)
- ____ dog is cute. (nói về anh ấy)
Đáp án:
- my
- your
- his
Bài tập 5: Luyện tập cấu trúc thì hiện tại đơn
Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với chủ ngữ:
- They (visit) ____ their grandparents every Sunday.
- My mom (cook) ____ dinner every evening.
- The sun (shine) ____ brightly today.
Đáp án:
- visit
- cooks
- shines
4. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh ở các cấp cao hơn của bé. Các cấu trúc như "to be," thì hiện tại đơn, đại từ chỉ định, giới từ chỉ vị trí và tính từ sở hữu là những yếu tố cơ bản giúp bé làm quen với ngữ pháp tiếng Anh và áp dụng ngôn ngữ này trong các tình huống đơn giản hàng ngày. Thông qua việc luyện tập thường xuyên với các bài tập, bé sẽ tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp và hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ ngữ trong tiếng Anh.
Pantado hy vọng với bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này sẽ giúp phụ huynh và giáo viên có thêm tài liệu hỗ trợ bé học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ ngay từ sớm. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích khác về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cho bé nhé