Mệnh đề quan hệ là gì? ví dụ về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ là gì? ví dụ về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Một trong những loại mệnh đề cụ thể có thể thấy trong ngôn ngữ tiếng Anh là mệnh đề tương đối hay còn là gọi là mệnh đề quan hệ. Chính xác thì mệnh đề tương đối là gì và nó có thể được sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét câu trả lời cho cả hai câu hỏi này bằng cách xem một số ví dụ về mệnh đề tương đối đang được sử dụng. Bằng cách này, chúng tôi có thể hiểu thêm về định nghĩa và chức năng của nó.

 

Mệnh đề quan hệ

 

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề cấp dưới, nó được sử dụng để sửa đổi hoặc điều chỉnh hoặc mô tả một danh từ hoặc một đại từ. Mệnh đề quan hệ luôn phụ thuộc. Mệnh đề quan hệ phải chứa cả động từ và chủ ngữ và luôn đi cùng với các từ who, who, that, which, when, someone, why hoặc where hoặc bất kỳ biến thể nào của những từ này.

Mệnh đề tương đối được gọi như vậy vì nó liên quan trực tiếp đến danh từ mà nó thích nghi hoặc mô tả.

 

Ví dụ về mệnh đề tương đối

Để hiểu rõ hơn về mệnh đề tương đối là gì, bây giờ chúng ta sẽ xem xét một số câu có đặc điểm của loại mệnh đề này. Trong mỗi câu ví dụ, mệnh đề tương đối sẽ được tô đậm.

The bedroom, that is upstairs, needs to be redecorated.

Phòng ngủ ở  trên lầu  cần được trang trí lại.

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng anh giao tiếp

The dog, which bit my daughter, has been impounded.

Con chó,  đã cắn con gái tôi,  đã bị bắt giam.

 

Mệnh đề quan hệ

 

This book, that I read last week, has really caught the attention of the media.

Cuốn sách này,  mà tôi đã đọc tuần trước , đã thực sự thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

 

The holiday, which took place in Greece, was very enjoyable.

Kỳ nghỉ  diễn ra ở Hy Lạp  rất thú vị.

 

My father, who is from Spain, only speaks a little English.

Cha tôi,  người Tây Ban Nha,  chỉ nói được một chút tiếng Anh.

 

Emma’s cousin, who is very tall, will not fit through this door.

Anh họ của Emma,  người rất cao , sẽ không vừa qua cánh cửa này.

 

I would like to go to a country which is warm.

Tôi muốn đến một đất nước  ấm áp.

 

This is the butcher that sells the best meat.

Đây là người bán thịt  bán thịt ngon nhất.

 

My house, which is not very big still feels spacious.

Căn nhà của tôi,  không lớn lắm  vẫn có cảm giác rộng rãi.

 

The man to whom my mother owes the money is my brother.

Người đàn ông  mà mẹ tôi nợ tiền  là anh trai tôi.

 

The movie, which came out last weekend, has already made number one in the box office.

Bộ phim  ra mắt cuối tuần trước đã đứng đầu phòng vé .

 

This carrot, which is larger than usual, will be enough for two people.

Cà rốt này,  lớn hơn bình thường,  sẽ đủ cho hai người.

 

They are going to a play whose lead actor is my son.

Họ sắp xem một vở kịch  có diễn viên chính là con trai tôi.

 

I am giving a present to my sister who helped me with my driving lessons.

Tôi đang tặng một món quà cho chị gái tôi  , người đã giúp tôi học lái xe.

 

The bank, which opened over a hundred years ago, is still a thriving business.

Ngân hàng,  đã mở hơn một trăm năm trước,  vẫn là một hoạt động kinh doanh phát đạt.

 

My wife and I are going on a trip when she has finished her degree.

Tôi và vợ đang đi du lịch  khi cô ấy đã tốt nghiệp xong.

 

This man, who has sold his house, now has nowhere to live.

Người đàn ông  này đã bán nhà,  giờ không còn nơi ở.

 

My grandfather, who fought in the war still remembers it clearly.

Ông tôi,  người từng chiến đấu trong chiến tranh  vẫn còn nhớ rất rõ.

 

This is the man who comes to the shop every day.

Đây là người đàn ông  đến quán hàng ngày.

 

My birthday is the reason why we must celebrate.

Sinh nhật của tôi là lý do  tại sao chúng ta phải ăn mừng.

 

Winter is the time of year which I enjoy the most.

Mùa đông là khoảng thời gian  mà tôi thích thú nhất trong năm.

 

Here is the hole in the wall which was made by the hammer.

Đây là cái lỗ trên tường  do cái búa tạo ra.

 

I walked to the park where I like to read my book.

Tôi đi bộ đến công viên  nơi tôi thích đọc sách của mình.

 

I am from Birmingham which is a large city.

Tôi đến từ Birmingham  , một thành phố lớn.

 

That is the woman who has all the cats.

Đó là người phụ nữ  có tất cả các con mèo.

 

I do not like the dog who keeps barking at night.

Tôi không thích con chó  cứ sủa vào ban đêm.

 

I love my new bed which is very cozy.

Tôi yêu chiếc giường mới  rất ấm cúng của tôi.

 

His uncle, who is in his nineties, still manages to do the gardening.

Chú của anh,  đã ngoài chín mươi tuổi,  vẫn xoay xở với công việc làm vườn.

 

The player, who won the game, was elated to have done so.

Người chơi,  người đã thắng trò chơi , đã rất phấn khởi vì đã làm được như vậy.

 

Do you know the man who walks past my house each morning?

Bạn có biết người đàn ông  đi ngang qua nhà tôi mỗi sáng không?

 

Can I have the money which I loaned you last week?

Tôi có thể có số tiền  mà tôi đã cho bạn vay vào tuần trước không?

 

A laptop is a type of computer which is portable.

Máy tính xách tay là một loại máy tính  di động.

 

The town I come from, which is not very big does have many things to do.

Thị trấn tôi đến,  không lớn lắm nhưng có nhiều việc phải làm.

 

Today will be a day when good things happen.

Hôm nay sẽ là một ngày  mà những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

 

The woman, who lives down the street, has passed away.

Người phụ nữ  sống ở dưới phố  đã qua đời.

 

Do you see that bird that is sitting on the tree?

Bạn có thấy con chim  đang đậu trên cây không?

 

She didn’t know how to drive, which was unusual.

Cô ấy không biết lái xe,  đó là một điều bất thường.

 

Is that the boy whose father owns the pub?

Đó có phải là cậu bé  có  cha chủ quán rượu không?

 

I do not like this pasta which tastes odd.

Tôi không thích món mì này  có vị kỳ lạ.

 

Saturday was the day when I met my friend.

Thứ bảy là ngày  tôi gặp bạn tôi.

 

This is the place where I found the kitten.

Đây là nơi  mà tôi đã tìm thấy con mèo con.

 

The bike, which belongs to Phillip, has been stolen.

Chiếc xe đạp của  Phillip  đã bị đánh cắp.

 

A clown is a person who makes people laugh.

Một chú hề là một người  làm cho mọi người cười.

 

That is the man who loves my sister.

Đó là người đàn ông  yêu em gái tôi.

 

The shop, which sells clothes, is about to close down.

Cửa hàng  bán quần áo  sắp đóng cửa.

>> Mời bạn xem thêm: Tổng hợp các cách rút gọn mệnh đề quan hệ