Cách Phân Biệt BESIDE Và BESIDES Chi Tiết Nhất

Cách Phân Biệt BESIDE Và BESIDES Chi Tiết Nhất

Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt những từ có cách viết gần giống nhau, đặc biệt là "beside" và "besides". Hai từ này chỉ khác nhau ở chữ "s", nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác biệt. Nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ dùng sai và làm câu văn mất đi sự chính xác. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng một cách chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng, và những lưu ý khi dùng "beside" và "besides". Cùng Pantado khám phá ngay nhé!

>>  Tham khảo: Học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ tại nhà

1. Định nghĩa và cách dùng " Beside"

1.1 Định nghĩa

"Beside" là giới từ,  mang nghĩa chính là "bên cạnh" hoặc "ở cạnh" và được sử dụng để liên kết 2 danh từ. Từ này thường được dùng để chỉ vị trí gần hoặc sát bên giữa hai vật, người, hoặc sự vật.

1.2 Cách sử dụng "Beside"

a. Dùng trong miêu tả cảnh quan hoặc không gian vật lý và vị trí của sự vật, sự việc

”Beside” miêu tả vị trí của sự vật, sự việc

”Beside” miêu tả vị trí của sự vật, sự việc

  • There is a bird beside the box.
    (Có một con chim bên cạnh cái hộp.)
  • There’s a bench beside the fountain.
    (Có một chiếc ghế dài bên cạnh đài phun nước.)
  • She sat beside me during the presentation.

(Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong buổi thuyết trình.)

  • A small cottage stands beside a beautiful lake.
    (Một căn nhà nhỏ nằm bên cạnh một hồ nước đẹp.)

b. Dùng trong ngữ cảnh so sánh (mang ý nghĩa ẩn dụ)

"Beside" cũng có thể được dùng trong các cấu trúc ẩn dụ hoặc so sánh, mặc dù trường hợp này ít gặp hơn. 

  • Beside his achievements, mine seem insignificant. (So với thành tích của anh ấy, những gì tôi đạt được dường như không đáng kể.)
    Ở đây, "beside" được dùng để so sánh hai đối tượng theo cách mang tính biểu tượng hơn là chỉ vị trí cụ thể.
  • He always stood beside his sister in difficult times. (Anh ấy luôn sát cánh bên em gái mình trong những lúc khó khăn.)
    Mặc dù "beside" được dùng với ý nghĩa vị trí, trong trường hợp này, nó còn mang hàm ý ẩn dụ về sự hỗ trợ và đồng hành.

2. Định nghĩa và cách dùng "Besides"

2.1 Định nghĩa

"Besides" có thể là trạng từ hoặc giới từ, mang nghĩa "ngoài ra", "bên cạnh đó" hoặc "hơn nữa". Từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin, đưa ra lý do phụ, hoặc nhấn mạnh rằng điều được đề cập không phải là tất cả.

Cách sử dụng "besides" linh hoạt hơn "beside" bởi nó không chỉ dùng để mô tả mối quan hệ về không gian mà còn thêm giá trị ý nghĩa trong giao tiếp khi muốn mở rộng hoặc nhấn mạnh ý tưởng.

2.2 Cách sử dụng "Besides"

a. Dùng để bổ sung thông tin (giới từ)

  • Besides English, he also speaks Spanish and French.
    (Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn nói được tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
    Trong trường hợp này, "besides" giúp liệt kê các kỹ năng ngôn ngữ bổ sung của anh ấy.

b. Dùng để thêm lý do (trạng từ)

 

Besides + clause (mệnh đề)

 

“Besides” đóng vai trò là trạng ngữ trong câu

“Besides” đóng vai trò là trạng ngữ trong câu

  • I can’t come to the party. Besides, I have a lot of work to finish.
    (Tôi không thể đến bữa tiệc. Hơn nữa, tôi còn rất nhiều công việc cần hoàn thành.)
    Ở đây, "besides" bổ sung một lý do khác để giải thích tại sao người nói không thể tham dự.

c. Dùng để đưa ra lựa chọn bổ sung

  • Do you want anything besides coffee?
    (Bạn có muốn thứ gì khác ngoài cà phê không?)
    Câu này sử dụng "besides" để hỏi về các lựa chọn khác ngoài cà phê, làm rõ câu hỏi của người nói.

3. Phân biệt “Beside” và “Besides”

Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt hai từ "beside" và "besides", Pantado đã giúp bạn tổng hợp lại những kiến thức quan trọng và dễ nhớ ở bảng bên dưới.

Tiêu chí

Beside

Besides

Nghĩa

Bên cạnh, ở cạnh

Ngoài ra, hơn nữa

Loại từ

Giới từ

Giới từ hoặc trạng từ

Chức năng

Chỉ vị trí

Bổ sung thông tin hoặc lý do

Ví dụ

The book is beside the lamp. (Quyển sách ở bên cạnh cái đèn.)

Besides studying, he also works. (Ngoài việc học, anh ấy cũng đi làm nữa.)

Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Nếu muốn nói về vị trí -> Dùng beside.
  • Nếu muốn bổ sung thông tin hoặc lý do -> Dùng besides.

>> Xem thêm: Cách phân biệt "affect" và "effect"

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ đúng (beside hoặc besides)

1. There is a lamp ___ the sofa in the living room.

2. She is fluent in Spanish. ___, she also knows some German.

3. He stood ___ his best friend during the ceremony.

4. I don’t have enough money. ___, I don’t really like that bag.

5. The dog slept peacefully ___ the fireplace.

Đáp án:

1. beside

2. besides

3. beside

4. besides

5. beside

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong câu

1. She walked besides me on the way to school.

2. Besides the park, there is a playground nearby.

3. He sat beside his wife and shared some jokes.

4. I don’t want to go hiking today. Beside, it’s raining.

5. There’s a small coffee shop besides the bank.

Đáp án:

1. besides -> beside

2. Đúng

3. Đúng

4. Beside -> Besides

5. besides -> beside

Bài tập 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh

1. Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong lớp học.

2. Ngoài công việc, anh ấy còn tham gia các hoạt động xã hội.

3. Tôi cảm thấy mệt, hơn nữa trời đang mưa.

4. Bên cạnh ngôi nhà, có một khu vườn lớn.

5. Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Trung.

Đáp án:

1. She sat beside me in the classroom.

2. Besides his job, he also participates in social activities.

3. I feel tired. Besides, it’s raining.

4. Beside the house, there is a big garden.

5. Besides English, she also speaks Chinese.

5. Tổng kết

Trên đây là bài viết chi tiết về cách phân biệt "beside" và "besides" trong tiếng Anh. Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng hai từ một cách chính xác và tự tin hơn khi áp dụng vào thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, hãy theo dõi website pantado.edu.com và tham gia ngay các khóa học của Pantado ngay nhé!.