Cách phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh chi tiết nhất
Beside và besides là cặp từ có cách viết và cách phát âm khá là giống nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng và cách phân biệt beside và besides qua bài viết dưới đây nhé!
Beside là gì?
Besides trong Tiếng Anh là một trạng từ, phó từ thông dụng, có nghĩa là: ngoài ra, hơn nữa, vả lại.
Besides được phát âm là /bɪˈsaɪdz/
Ví dụ:
- Do you play any other sports besides tennis?
- Bạn có chơi môn thể thao nào ngoài tennis ra không?
- Her real love, besides her daughter, is sewing and embroidery.
- Tình yêu đích thực của cô ấy, ngoài đứa con gái nhỏ ra, là may vá và thêu thùa.
Cấu trúc và cách dùng besides trong tiếng Anh
Để phân biệt Beside và Besides, đầu tiên ta cần tìm hiểu cách dùng của besides trước.
Besides là phó từ, dùng để liên kết ý, có nghĩa là: ngoài ra, thêm vào đó.
Ví dụ:
- Besides me, no one really cares for you.
- Ngoài anh ra, không ai thực sự quan tâm đến em đâu.
- To make this beautiful cupcake, besides flour, we need many different ingredients.
- Để làm được chiếc cupcake xinh xắn này này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau
- We could not find any more information besides clues at the scene.
- Chúng tôi không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.
Besides là trạng từ, có chức năng giới thiệu thêm thông tin, trong trường hợp này besides thường đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- I am not ready to love any person. Besides, I like this loneliness, it makes me feel peaceful.
- Tôi chưa sẵn sàng để yêu bất cứ ai. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn, nó khiến tôi thấy bình yên.
- The book is very good, and besides, the book cover is so beautiful.
- Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, bìa sách cũng rất đẹp nữa.
- Tom is really nice. Besides, he is also a polite man.
- Tom thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một anh chàng lịch sự.
Cụm từ thông dụng và thành ngữ với “Besides”
Thành ngữ thông dụng với “Besides” bạn có thể sử dụng đó là: “besides the question” - có nghĩa là nằm ngoài, không liên quan đến vấn đề đang được thảo luận.
Ví dụ:
- Yes, I love the house, but that's besides the question because I don't have enough money for a security deposit now.
- Đúng vậy, tôi thực sự thích căn nhà, nhưng nó nằm ngoài câu chuyện vì hiện tại tôi không có đủ tiền để đặt cọc thế chấp.
- Your summer holiday plans are besides the question, let's get back to the topic at hand.
- Kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của bạn không liên quan đến vấn đề, hãy quay trở lại với chủ đề chính của chúng ta.
Phân biệt beside và besides
Khi cùng là giới từ, “Beside” chỉ vị trí địa lý cụ thể, có nghĩa là “bên cạnh” còn “Besides” thì thiên về nét nghĩa trừu tượng, có nghĩa “ngoại trừ, ngoài ra”.
Ngoài ra, “Besides” thỉnh thoảng còn được sử dụng như trạng từ kết hợp 2 vế câu hoặc 2 câu hoàn chỉnh. “Beside” không có cách sử dụng này.
Beside
Beside là giới từ, sử dụng để liên kết 2 danh từ, có nghĩa là “bên cạnh”, chỉ vị trí địa lý thông thường và cụ thể.
Các từ đồng nghĩa: next, next to, close to.
Ví dụ:
- I love sitting beside my dog looking for my mother to come back home after all day long working.
- Tôi thích ngồi cạnh chú chó của mình cùng chờ đợi mẹ trở về nhà sau ngày dài làm việc.
- My cat waited hopefully beside the dinner table for some food.
- Con mèo của tôi chờ đợi đầy hy vọng bên cạnh bàn ăn để được cho ăn.
- She was reading a book beside the fire.
- Cô ấy ngồi đọc sách bên cạnh lò sưởi.
Trường hợp đặc biệt:
Beside oneself: Cảm xúc không thể kìm nén được.
Ví dụ:
- She is beside himself with happiness.
- Cô ấy không kìm được niềm vui.
Beside the point/mark: vấn đề chính là, chẳng liên quan, …
Ví dụ:
- It’s beside the point to me./ It’s beside the mark to me.
- Điều đó chẳng liên quan đến tôi.
Besides
Besides vừa là giới từ, vừa là trạng từ và được sử dụng linh hoạt trong câu
Khi là giới từ, Besides mang nghĩa “ngoài ra”, “ngoại trừ”, chỉ việc bổ sung một đối tượng vào một nhóm trước đó.
Ví dụ:
- She wants to learn other languages besides Chinese and Vietnamese.
- Cô ấy muốn học thêm ngoại ngữ khác ngoài tiếng Trung và Tiếng Việt.
Khi là trạng từ, “Besides” mang nghĩa là “bên cạnh đó”, thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách các vế bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- "I'm much too young for you," she said, "and besides, I'm not ready for marriage."
- “Tôi quá trẻ so với anh” Cô ấy nói, “bên cạnh đó, tôi chưa sẵn sàng để tiến tới hôn nhân”.
“Besides” có thể được sử dụng như “as well as” khi mang nghĩa “cũng như, ngoài ra”, khi muốn bổ sung thêm thông tin mới vào trong câu ngoài thông tin đã được biết sẵn.
Ví dụ:
- Besides math, we have to study literature and English.
- Ngoài môn toán ra, chúng tôi còn phải học môn văn học và cả Tiếng Anh.