Cách dùng cấu trúc Require trong tiếng Anh cơ bản nhất
Cùng tìm hiểu cấu trúc require trong tiếng Anh một cách chi tiết đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Require là gì?
Require : cần (điều gì) hoặc yêu cầu (điều gì)
Ví dụ:
- Please contact me if you require any further information.
Xin hãy liên hệ với tôi nếu bạn cần thêm bất kỳ thông xin nào. - Joining this competition requires you to practice a lot.
Tham gia vào cuộc thi này yêu cầu bạn phải luyện tập rất nhiều. - The rules require that you arrive 10 minutes earlier.
Luật lệ yêu cầu rằng bạn đến sớm trước 10 phút.
Cách sử dụng cấu trúc Require trong tiếng Anh
Require có thể đi với danh từ, tân ngữ + to V, V-ing và cả mệnh đề nữa đó.
- Require + danh từ
require + N
Ý nghĩa: yêu cầu/cần điều gì
Ví dụ:
- If you require any assistance, I will be glad to help you.
Nếu bạn cần thêm bất cứ sự hỗ trợ nào, tôi sẵn lòng giúp. - Driving on the highway requires total concentration.
Lái xe trên đường cao tốc đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn. - Children with health problems require a lot of help.
Những đứa trẻ mà có vấn đề sức khỏe cần nhiều sự giúp đỡ.
- Require + V-ing
require + V-ing
Ý nghĩa: cần/yêu cầu làm gì
Cách dùng này thường chỉ sử dụng cho vật, KHÔNG dùng với người.
Ví dụ:
- A master’s in England requires studying for one year.
Bằng thạc sĩ ở Anh yêu cầu học tập trong một năm.
- Cactuses do not require watering as much as other plants.
Xương rồng không cần tưới nước nhiều như các loại cây khác.
- Getting a high mark in this exam requires giving up late-night parties.
Có được điểm số cao ở kỳ kiểm tra này thì phải từ bỏ những bữa tiệc đêm.
- Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf
Đây là cấu trúc Require mà chúng ta thường gặp trong bài kiểm tra.
Dạng chủ động: require + O + to V
Dạng bị động: S + be required + to V
Ý nghĩa: yêu cầu ai làm gì/ai bị yêu cầu làm gì
Ví dụ:
- Having babies often requires you to put their needs first.
Có con thường yêu cầu bạn đặt nhu cầu của chúng lên đầu tiên. - Applicants are required to have at least 3 year experience.
Các ứng viên được yêu cầu phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm. - The boss requires his employees to show up on time tomorrow.
Sếp yêu cầu các nhân viên của ông có mặt đúng giờ ngày mai.
- Require that + mệnh đề
Require có thể đi với mệnh bằng cách dùng that.
require + that + S + V
Ý nghĩa: yêu cầu rằng…
Ví dụ:
- The landlord requires that we have to pay the deposit by May.
Chủ nhà yêu cầu rằng chúng tôi phải đặt cọc trước tháng Năm. - He requires that the room is clean before 8pm.
Anh ấy yêu cầu rằng căn phòng phải sạch sẽ trước 8 giờ tối. - The contract required that we notify our partner of all changes.
Hợp đồng yêu cầu rằng chúng ta thông báo đến đối tác về tất cả sự thay đổi.
>>> Mời xem thêm: luyện thi chứng chỉ tiếng anh online
Cụm từ đi với cấu trúc Require trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc trên thì Require thường xuyên đi với cụm be require of + N mang nghĩa là được yêu cầu đối với một chức vụ/công việc nào đó.
Ví dụ:
- What exactly is required of a manager?
Vị trí quản lý chính xác đòi hỏi những gì? - Speed is required of firefighters.
Tốc độ là một yêu cầu đối với lính cứu hỏa.
Ngoài ra, cụm required by law cũng thường xuất hiện.
- The company is required by law to make regular tax returns.
Công ty được yêu cầu bởi luật pháp phải trả thuế thu nhập. - I was required by law to pay the fine.
Tôi bị luật yêu cầu trả tiền phạt.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require
- Require có thể đi trực tiếp với danh từ
- Ghi nhớ khi yêu cầu ai đó, hay ai đó bị yêu cầu, ta dùng to V (require somebody to do something)
- Require có thể đi với That + mệnh đề
- Dạng quá khứ và phân từ II của động từ require là required.
Ta hoàn toàn có thể viết something is required (cái gì đó là cần thiết).
Bài tập về cấu trúc Require trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
- This project will require massive ______.
- invest
- investing
- investment
- You are ______ by law to stop the car.
- require
- required
- requires
- Students are required ______ some exams.
- to do
- do
- doing
- The application process often ______ some personal documents.
- require
- required
- requires
- What is required ______ an accountant?
- to
- of
- for
Đáp án:
- C
- B
- A
- C
- B
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Believe trong tiếng Anh