7+ lỗi ngữ pháp mà chúng ta thường mắc trong bài đăng mạng xã hội
Việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội hiện nay đã trở nên phổ biến - dù cho mục đích cá nhân hay nghề nghiệp. Dưới đây là 7 sai lầm phổ biến mà chúng ta cần ngừng thực hiện trên các bài đăng trên mạng xã hội để có tác động tốt hơn đến khán giả.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài
Phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và có rất nhiều nơi để lựa chọn nơi bạn muốn thể hiện ý kiến của mình cho dù đó là vì động cơ cá nhân hay nghề nghiệp. Cho dù bạn đang đăng bài trên Facebook, Instagram, Twitter, Pinterest hay ở một nơi nào khác, đã đến lúc chúng ta ngừng sử dụng ngôn ngữ, ngữ pháp và biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội của mình một cách nghiêm túc hơn một chút và ngừng mắc những lỗi ngớ ngẩn.
Các bài đăng trên mạng xã hội có lỗi ngữ pháp và ngôn ngữ có thể là một yếu tố gây khó khăn cho độc giả của bạn. Trong tài khoản chuyên nghiệp, nó làm cho bạn trông kém lão luyện, trong khi trong tài khoản cá nhân, nó sẽ tạo ra tác động xấu đến độc giả của bạn ngay cả khi họ chọn bỏ qua lỗi lầm.
Dưới đây là 7 lỗi ngữ pháp phổ biến mà chúng ta cần ngừng mắc phải trong các bài đăng trên mạng xã hội của mình:
1. Their, they’re, there
Ba từ này thường bị nhầm lẫn trên các bài đăng trên mạng xã hội.
- 'Their (Của họ)' biểu thị quyền sở hữu hoặc trường hợp chiếm hữu.
- 'There (họ)' đề cập đến một vị trí.
Ví dụ.
Their books are kept there.
Sách của họ được giữ ở đó.
- 'They’re (Họ đang)' là sự co lại của 'they are'. Dấu nháy đơn thay thế cho chữ cái 'a'.
Ví dụ.
They’re on their way to my house.
Họ đang trên đường đến nhà tôi.
2. Your vs you’re
Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến xảy ra ở khắp mọi nơi chứ không chỉ trên phương tiện truyền thông xã hội.
- 'Your (Của bạn)' biểu thị thuộc về bạn.
Ví dụ.
Your books are with me.
Sách của bạn ở với tôi.
- 'You’re (Bạn)' là sự co lại của 'you are'. Dấu nháy đơn thay thế cho chữ cái 'a'.
Ví dụ.
You’re an amazing person.
Bạn là một người tuyệt vời.
3. Its với it’s
Đây lại là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến trên các bài đăng trên mạng xã hội.
- 'Its' được dùng để biểu thị trường hợp chiếm hữu ở ngôi thứ ba. Các từ sở hữu của người thứ ba khác là của anh ấy, cô ấy, của họ, v.v.
Ví dụ.
The baby lay on its front.
Đứa bé nằm nghiêng.
- ' it’s (Nó)' là sự co lại của 'it is'. Dấu nháy đơn thay thế cho chữ cái 'i'.
Ví dụ.
It’s a sunny day today.
Hôm nay là một ngày nắng đẹp.
4. Two, to and too
Bạn thường có thể thấy lỗi ngữ pháp ngớ ngẩn này trong các bài đăng trên mạng xã hội, nơi mọi người trở nên nhầm lẫn giữa ba lỗi.
- Two: Một số
Ví dụ.
I have two books with right now.
Tôi có hai cuốn sách với ngay bây giờ.
- To: Từ này có một số cách sử dụng. Nó có thể biểu thị hướng chuyển động, hoặc có thể được sử dụng cùng với dạng cơ sở hoặc một động từ, hoặc có thể được sử dụng để biểu thị hành động đóng cửa.
Ví dụ.
I will be going to the market today.
Tôi sẽ đi chợ hôm nay.
- Too: Điều này có nghĩa là 'also (cũng)'.
Ví dụ.
My sister wanted to come along too.
Em gái tôi cũng muốn đi cùng.
5. Sử dụng biểu tượng cảm xúc Wong
Ngoài những lỗi ngữ pháp phổ biến, việc sử dụng sai biểu tượng cảm xúc là một cách khác bạn đang để lại tác động tiêu cực đến khán giả của mình.
Để biểu thị nỗi buồn, người ta thường sử dụng biểu tượng cảm xúc đổ mồ hôi với một giọt mồ hôi ở bên cạnh thay vì biểu tượng cảm xúc khóc với một giọt nước mắt đơn lẻ. Điều này có thể thay đổi hoàn toàn ngữ cảnh của những gì bạn đang nói.
Một cách khác mà biểu tượng cảm xúc được sử dụng sai là sử dụng chúng thay vì từ ngữ.
Ví dụ.
It is better to write ‘I love you!
Tốt hơn là viết 'Tôi yêu bạn!
6. Sử dụng các biểu mẫu ngắn
Ngôn ngữ SMS hiện không còn phong cách nữa.
Vì vậy, nếu bạn đang viết 'gr8' cho 'great (tuyệt vời)' và thường xuyên sử dụng 'LOL', 'ROFL', 'LMAO' và các từ co thời thượng khác, thì đã đến lúc giảm bớt nó.
7. Affect và effect
Có quá nhiều người nhầm lẫn giữa hai dạng của từ này và đây là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội.
- Affect: Đây là dạng động từ.
Ví dụ.
The bad weather is affecting my mood.
Thời tiết xấu đang ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.
- Effect (Tác dụng): Đây là dạng danh từ.
Ví dụ.
The weather creates a negative effect on my mood.
Thời tiết tạo ra ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của tôi.
Chúng tôi hy vọng những mẹo đơn giản này có thể làm cho các bài đăng trên mạng xã hội của bạn tốt hơn và không có lỗi!