23 cách nói "Goodbye" bằng tiếng Anh

23 cách nói "Goodbye" bằng tiếng Anh

Làm thế nào để nói lời tạm biệt bằng tiếng Anh! Danh sách các cách khác để nói lời tạm biệt bằng tiếng Anh với các câu ví dụ. Học những từ đồng nghĩa tạm biệt này để cải thiện và tăng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh nhé.

 

cách nói Goodbye bằng tiếng anh

   

Có thể bạn quan tâm: Học nghe tiếng anh online                        

Những cách khác để nói lời tạm biệt

  • Bye  - đây là phiên bản đơn giản, ngắn gọn và ngọt ngào để nói lời tạm biệt với ai đó mà không quá thân mật.
  • Goodbye  - Lời chào tạm biệt cơ bản, thích hợp cho mọi dịp.
  • Bye-bye - Phiên bản này thân mật hơn một chút và tốt nhất nên được sử dụng cho bạn bè và gia đình.
  • Farewell  - Đây là một cách chính thức để nói với ai đó rằng hãy an toàn khi họ rời xa bạn.
  • Cheerio  - thường không được sử dụng ở Hoa Kỳ nhưng nó là một hình thức tạm biệt thân thiện khác.
  • See you - Đây là cách nói chính thức hơn để nói 'hẹn gặp lại sau'. Được sử dụng nhiều hơn với nghĩa trang trọng hoặc nơi làm việc.
  • I’m out  - đây là một cách chào tạm biệt rất thân mật. Nó có nghĩa là 'Tôi đang đi'. Chủ yếu được sử dụng với bạn bè hoặc cho mục đích hài hước
  • Take care  - điều này được sử dụng nhiều hơn khi gia đình và bạn bè thể hiện sự quan tâm đối với những người đang rời đi.
  • Take it easy - cụm từ này được sử dụng thường xuyên hơn với bạn bè và gia đình, và chúc họ bớt căng thẳng trong khi nói lời tạm biệt
  • I’m off  - Được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống, nhưng chủ yếu là không chính thức
  • Gotta go! - Điều này chủ yếu được sử dụng theo nghĩa không chính thức, đã trở nên phổ biến trong các phòng trò chuyện khi chữ viết tắt 'g2g' trở nên phổ biến
  • Good night - Chúc ngủ ngon được sử dụng khi tốt, bạn muốn chúc người đó ngủ ngon. Hình thức không chính thức hơn của điều này chỉ là 'đêm' hoặc 'đêm thâu đêm'
  • Bye for now - điều này được sử dụng trong không gian thân mật
  • See you later - Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường thân mật hơn, như với bạn bè và gia đình.
  • Keep in touch - tính năng này được sử dụng nhiều hơn với bạn bè và gia đình không gặp nhau thường xuyên và muốn giữ liên lạc với họ
  • Catch you later - Bắt bạn sau có nghĩa tương tự như 'hẹn gặp lại sau', nhưng nó thậm chí còn thân mật hơn.
  • See you soon - đây là cách nói chính thức hơn để nói ‘see you later’ hoặc ‘See you’. Điều này chủ yếu được sử dụng khi bạn biết mình sẽ gặp người hoặc nhóm khác trong vòng vài giờ tới.
  • I gotta take off - một dạng rút gọn của “I have got to take off”, cụm từ này được sử dụng cho những tình huống không chính thức, ngụ ý cảm giác cấp bách trong việc thoát ra của họ.
  • Talk to you later - nói chuyện với bạn sau hầu hết được sử dụng theo cùng một cách với cụm từ “see you later”. Phím tắt ' ttyl ' cũng là một cách nói “talk to you later”
  • See you next time - cụm từ này được sử dụng khi bạn biết rằng bạn sẽ gặp lại người khác hoặc bữa tiệc, nhưng bạn không chắc lần sau sẽ là khi nào.
  • Have a good one  - đây là một cách trung lập về thời gian để nói lời tạm biệt với ai đó. Đây cũng là một cách chính thức để nói lời tạm biệt.
  • Have a good (nice) day - Đây là một cách chính thức để nói lời tạm biệt với ai đó. Điều này được sử dụng khi bạn nói lời tạm biệt với ai đó khi phần lớn thời gian trong ngày vẫn chưa trôi qua.
  • I’ve got to get going/ I must be going - Đây là một cách thân mật để nói lời tạm biệt với ai đó đồng thời mang lại cảm giác cấp bách. Đây là một dạng dài hơn của 'gotta go' và thường có nghĩa tương tự.

 

Goodbye với các từ đồng nghĩa và ví dụ

  • Bye

Example: Kitty waves and says, “Bye everyone”.

Kitty vẫy tay và nói, "Tạm biệt mọi người".

 

  • Goodbye

Example: We just want to say goodbye to you.

Chúng tôi chỉ muốn nói lời tạm biệt với bạn.

cách nói Goodbye bằng tiếng anh

  • Bye-bye

Example: Bye-bye, take care, now.

Bye-bye, giữ gin sức khỏe

 

  • Farewell

Example: This is a farewell party.

Đây là một bữa tiệc chia tay.

 

  • Cheerio

Example: Cheerio! Have a good trip!

Cheerio! Có một chuyến đi tốt!

 

  • See you

Example: Ok, see you tomorrow.

Ok, hẹn gặp lại vào ngày mai.

 

  • I’m out

Example: You guys are so noisy, I’m out.

Các bạn ồn ào quá, tôi ra ngoài.

 

  • Take care

Example: Take care girls, have fun.

Hãy chăm sóc các cô gái, vui vẻ.

 

  • Take it easy

Example: Take it easy, we should talk later.

Bình tĩnh, chúng ta nên nói chuyện sau.

 

  • I’m off

Example: Well whatever, I’m off to bed.

Vậy thì sao cũng được, tôi đi ngủ đây.

 

  • Gotta go!

Example: Come on, guys, we gotta go!

Nào các bạn, chúng ta phải đi thôi!

 

  • Good night

Example: Good night! Have a sweet dream honey.

Good night! Có một giấc mơ ngọt ngào em yêu.

 

  • Bye for now

Example: Bye for now, I will call you later.

Tạm biệt, tôi sẽ gọi cho bạn sau.

 

  • See you later

Example: I am busy now, see you later.

Bây giờ tôi đang bận, hẹn gặp lại bạn sau.

 

  • Keep in touch

Example: Keep in touch and talk to you soon.

Giữ liên lạc và sớm nói chuyện với bạn.

 

  • Catch you later

Example: I have to go now—catch you later.

Tôi phải đi bây giờ — đón bạn sau.

 

  • See you soon

Example: See you soon. Jane

Hẹn gặp lại. Jane

 

  • I gotta take off

Example: I can’t stay. I gotta take off.

Tôi không thể ở lại. Tôi phải cất cánh.

 

  • Talk to you later

Example: I am tired so talk to you later.

Tôi mệt nên nói chuyện với bạn sau.

 

  • See you next time

Example: Sorry, I can’t stay anymore, see you next time.

Xin lỗi, tôi không thể ở lại được nữa, hẹn gặp lại bạn lần sau.

 

  • Have a good one

Example: Sounds great, Tom. I’ll talk to you tomorrow. Have a good one!

Nghe tuyệt đấy, Tom. Tôi sẽ nói chuyện với bạn vào ngày mai. Chúc bạn có một cái hay!

 

  • Have a good (nice) day

Example: Have a nice day, darling.

Chúc một ngày tốt lành, em yêu.

 

  • I’ve got to get going/ I must be going

Example: I must be going now.

Tôi phải đi ngay bây giờ.

>> Mời bạn xem thêm: 27 cách nói “Nice to Meet You” trong cách Nói và Viết