logo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s phổ biến nhất

07/11/2025

Tuyển sinh

Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s 

  • straightforward: thẳng thắn, chân thật
  • superconducting: siêu dẫn
  • semisubmersible: bán trôi chảy 
  • sympathomimetic: giao cảm
  • supernaturalism: thuyết siêu nhiên
  • semitransparent: bán trong suốt
  • subprofessional: chuyên nghiệp
  • supernutritions: siêu dinh dưỡng
  • supersaturation: bão hòa
  • superintendence: giám thị
  • specialization: chuyên môn hóa
  • susceptibility: sự nhạy cảm
  • stratification: sự phân tầng
  • superstructure: cấu trúc thượng tầng
  • sensationalism: chủ nghĩa giật gân
  • seroconversion: chuyển đổi huyết thanh
  • straightjacket: áo khoác
  • superscription: ghi trên đâu đó
  • supercontinent: siêu lục địa
  • sentimentalize: tình cảm hóa
  • sophisticated: tinh vi
  • semiconductor: chất bán dẫn
  • specification: sự chỉ rõ
  • socioeconomic: kinh tế xã hội
  • supercomputer: siêu máy tính
  • subcontractor: nhà thầu phụ
  • schoolteacher: giáo viên
  • semicivilized: bán văn minh
  • supersensible: siêu phàm, siêu cảm giác
  • significative: có ý nghĩa
  • streetwalker: người đi đường
  • straightedge: cạnh thẳng, góc thẳng
  • sectionalism: chủ nghĩa phân biệt
  • subcomponent: thành phần phụ
  • stupefaction: sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
  • sensorimotor: cảm biến
  • subjectivism: chủ nghĩa chủ quan
  • schoolmaster: hiệu trưởng, thầy giáo

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s

 

>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng nhất

  • significant: có ý nghĩa
  • substantial: đáng kể, bền bỉ
  • shareholder: cổ đông 
  • statistical: thống kê
  • stockholder: chủ kho
  • sensitivity: nhạy cảm
  • supervision: giám đốc, sự giám thị
  • spectacular: cảnh sắc, đẹp mắt
  • scholarship: học bổng, sự thông thái
  • speculation: suy đoán, quan sát
  • supermarket: siêu thị
  • sympathetic: thông cảm
  • substantive: thực chất
  • streamlined: sắp xếp hợp lý
  • seventeenth: thứ mười bảy
  • spreadsheet: bảng tính
  • segregation: sự phân biệt
  • suppression: sự đàn áp, sự bãi bỏ
  • subdivision: sự chia nhỏ, sự chia ra
  • synthesized: tổng hợp
  • successful: thành công
  • subsidiary: công ty con
  • scientific: thuộc về khoa học
  • sufficient: đủ, đầy đủ
  • subsequent: tiếp theo
  • settlement: giải quyết
  • structural: cấu trúc
  • specialist: chuyên gia, nhà chuyên môn
  • statistics: sự thống kê, số liệu thống kê
  • strengthen: củng cố
  • supplement: phần bổ sung
  • suggestion: gợi ý
  • submission: nộp hồ sơ
  • succession: sự kế thừa
  • supportive: ủng hộ
  • sympathize: thông cảm
  • something: một thứ gì đó, cái gì đó
  • statement: tuyên bố
  • strategic: chiến lược
  • situation: tình hình
  • sometimes: đôi khi
  • secretary: thư ký
  • selection: sự lựa chọn
  • secondary: thứ hai
  • sensitive: nhạy cảm
  • somewhere: một vài nơi
  • satisfied: hài lòng
  • substance: vị trí
  • software: phần mềm
  • standard: tiêu chuẩn
  • security: bảo vệ
  • solution: giải quyết
  • strategy: chiến lược
  • strength: sức mạnh
  • superior: cấp trên
  • surprise: ngạc nhiên
  • service: dịch vụ
  • support: hỗ trợ
  • several: một vài
  • subject: môn học
  • special: đặc biệt
  • similar: giống nhau
  • section: phần
  • success: sự thành công
  • society: xã hội
  • someone: người nào đó
  • science: khoa học
  • serious: nghiêm trọng
  • student: sinh viên
  • setting: cài đặt
  • should: nên
  • system: hệ thống
  • second: thứ hai
  • school: trường học
  • strong: khỏe khoắn
  • single: độc thân
  • social: xã hội
  • series: loạt
  • street: đường phố
  • source: nguồn
  • simply: đơn giản
  • senior: cao cấp
  • supply: cung cấp
  • simple: đơn giản
  • season: mùa
  • safety: an toàn
  • summer: mùa hè
  • still: vẫn
  • state: tiểu bang
  • since: từ
  • small: nhỏ
  • staff: nhân viên
  • share: chia sẻ
  • short: ngắn
  • south: miền nam
  • start: bắt đầu
  • stock: cổ phần
  • study: học tập
  • seven: số bảy
  • story: câu chuyện
  • sense: giác quan
  • space: không gian
  • stage: sân khấu
  • speed: tốc độ
  • sound: âm thanh
  • serve: cư xử

>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh cho người mới bắt đầu

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s

 

  • said: nói
  • some: một vài
  • such: như là
  • show: cho xem
  • site: địa điểm
  • sure: chắc chắn, bảo đảm
  • sale: bán
  • soon: sớm
  • stop: dừng lại
  • stay: ở lại
  • seem: dường như
  • send: gửi
  • sign: ký tên
  • star: ngôi sao
  • see: thấy
  • six: số sáu
  • son: đứa con
  • sea: biển
  • sun: mặt trời

>>> Có thể bạn quan tâm: gia sư tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado

Pantado
Vui lòng đăng ký hoặc liên hệ trực tiếp với Pantado để được đội ngũ giáo viên và chuyên gia tư vấn, thiết kế lộ trình và phương pháp học dành riêng cho con
Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ PantadoNhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado
HOTLINE: 1900 066 869

(c) 2021 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ PANTADO - Giấy phép ĐKKD số 0107540008 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 16/08/2016

Pantado
Pantado HotlinePantado HotlinePantado Hotline