Top 5 Bài Viết Về Người Mà Em Ngưỡng Mộ Bằng Tiếng Anh
Ai cũng có một người đặc biệt mà họ ngưỡng mộ, từ những người thân yêu gần gũi cho đến những nhân vật truyền cảm hứng nổi tiếng trên thế giới. Bài viết dưới đây sẽ mang đến 5 bài viết về người mà em ngưỡng bộ bằng tiếng Anh đầy cảm xúc và ý nghĩa. Hãy cùng Pantado tìm hiểu và làm phong phú vốn từ tiếng Anh của bạn nhé!
1. Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Admire |
Ngưỡng mộ |
I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy đối với công việc.) |
Adore |
Yêu thích, ngưỡng mộ |
The fans absolutely adore their favorite singer. (Người hâm mộ vô cùng yêu thích ca sĩ thần tượng của họ.) |
Respect |
Tôn trọng |
Everyone respects his honesty and integrity. (Mọi người đều tôn trọng sự trung thực và liêm chính của anh ấy.) |
Devote |
Cống hiến |
She devotes her time to helping underprivileged children. (Cô ấy dành thời gian của mình để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.) |
Dedicated |
Tận tâm, tận tụy |
He is a dedicated teacher who always puts his students first. (Anh ấy là một giáo viên tận tâm luôn đặt học sinh lên hàng đầu.) |
Esteem |
Sự kính trọng |
He is held in high esteem by his colleagues. (Anh ấy được đồng nghiệp kính trọng rất nhiều.) |
Idolize |
Thần tượng, tôn sùng |
Many young people idolize sports stars. (Nhiều người trẻ thần tượng các ngôi sao thể thao.) |
Cherish |
Yêu mến, trân trọng |
She cherishes the memories of her grandmother. (Cô ấy trân trọng những kỷ niệm về bà của mình.) |
Appreciate |
Trân trọng, đánh giá cao |
I appreciate your hard work and dedication. (Tôi trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến của bạn.) |
Revere |
Tôn kính, kính trọng |
The villagers revere the old monk for his wisdom. (Người dân làng kính trọng vị sư già vì sự thông thái của ông.) |
Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ
2. Đoạn văn viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh
2.1 My mother – The silent hero of my life
If I were to choose one person I admire the most, it would undoubtedly be my mother. She is not just the backbone of our family but also my greatest source of strength. My mother has an incredible ability to balance work and family life while staying calm and composed. Despite facing numerous hardships, she has always remained optimistic and supportive. Her sacrifices, unconditional love, and wisdom have taught me life lessons that no book could ever provide. I admire her resilience and her unwavering belief in the power of kindness and hard work.
Dịch nghĩa
Nếu phải chọn một người mà tôi ngưỡng mộ nhất, chắc chắn đó sẽ là mẹ tôi. Mẹ không chỉ là trụ cột của gia đình mà còn là nguồn sức mạnh lớn nhất của tôi. Mẹ tôi có khả năng tuyệt vời trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình, luôn giữ được sự bình tĩnh và điềm đạm. Dù gặp nhiều nhiều khó khăn nhưng mẹ luôn lạc quan và sẵn sàng hỗ trợ mọi người xung quanh. Những hy sinh, tình yêu vô điều kiện và sự thông thái của mẹ đã dạy tôi những bài học cuộc sống mà không một cuốn sách nào có thể mang lại. Tôi ngưỡng mộ sự kiên cường của mẹ và niềm tin mạnh mẽ vào lòng tốt cùng sự chăm chỉ.
My mother – The silent hero of my life
2.2 My teacher – A guiding light
Teachers shape our lives in ways we often don't realize until much later. My high school English teacher is the person I deeply admire for her dedication and passion for teaching. She has a unique ability to make every lesson meaningful and engaging.
What I admire most about her is her patience and unwavering belief in her students’ potential. Even when we doubted ourselves, she was there to encourage us to push beyond our limits. Her words of wisdom and her passion for learning have left a lasting impact on me, inspiring me to always strive for excellence.
Dịch nghĩa
Giáo viên định hướng cuộc sống của chúng ta theo những cách mà chúng ta thường không nhận ra cho đến nhiều năm sau. Giáo viên tiếng Anh cấp ba của tôi là người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ bởi sự tận tâm và niềm đam mê giảng dạy của cô. Cô ấy có khả năng biến mọi bài học trở nên ý nghĩa và thú vị một cách độc đáo. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô là sự kiên nhẫn và luôn tin tưởng vào năng lực của học sinh. Ngay cả khi chúng tôi nghi ngờ bản thân, cô luôn là người động viên để chúng tôi vượt qua giới hạn của chính mình. Những lời khuyên và niềm đam mê học tập của cô đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc, truyền cảm hứng để tôi luôn phấn đấu hết mình.
2.3 Elon Musk – A revolutionary dreamer
Elon Musk is a modern-day visionary who has changed the way we perceive technology and innovation. As the mind behind Tesla, SpaceX, and other groundbreaking ventures, Musk has shown the world the power of dreaming big and turning ideas into reality.
What I admire most about him is his fearless attitude towards challenges. While many fear failure, Musk embraces it as a stepping stone to success. His determination, creativity, and relentless pursuit of a better future make him an inspiring role model for anyone striving to make a difference.
Dịch nghĩa
Elon Musk là một nhà tư tưởng hiện đại đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về công nghệ và sự đổi mới. Là “bộ óc” đằng sau Tesla, SpaceX và nhiều dự án đột phá khác, Musk đã chứng minh cho thế giới thấy sức mạnh của việc mơ lớn và biến ý tưởng thành hiện thực.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là thái độ không sợ hãi trước thử thách. Trong khi nhiều người sợ thất bại, Musk coi đó là bàn đạp để đạt được thành công. Sự quyết tâm, sáng tạo và nỗ lực không ngừng của ông vì một tương lai tốt đẹp hơn đã khiến ông trở thành hình mẫu truyền cảm hứng cho bất kỳ ai muốn tạo nên sự khác biệt.
Elon Musk – A revolutionary dreamer
>> Gợi ý: Văn mẫu viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh
2.4 My best friend – My constant support
My best friend is more than just a friend; she is my biggest cheerleader and the person I turn to in times of need. What I admire most about her is her ability to always find the silver lining in any situation.
Her positivity is infectious, and she has a way of making everyone around her feel valued and loved. Whether I’m facing a tough day or celebrating a success, she is always there, supporting me unconditionally. I truly admire her strength, loyalty, and the kindness she brings into the world.
Dịch nghĩa
Người bạn thân nhất của tôi không chỉ là một người bạn; cô ấy là người luôn cổ vũ và là nơi tôi tìm đến khi cần. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là khả năng luôn tìm ra điểm sáng trong bất kỳ tình huống nào.
Cô ấy luôn lan tỏa sự lạc quan, và cô ấy có cách khiến mọi người xung quanh cảm thấy được trân trọng và yêu thương. Dù tôi có trải qua một ngày khó khăn hay ăn mừng thành công, cô ấy luôn ở đó, hỗ trợ tôi vô điều kiện. Tôi thực sự ngưỡng mộ sức mạnh, lòng trung thành và sự tử tế mà cô ấy mang lại cho thế giới.
2.5 Steve Jobs – A legacy of innovation
Steve Jobs is a name synonymous with innovation and creativity. As the co-founder of Apple, he not only revolutionized technology but also taught us the importance of simplicity and design.
What I admire most about Steve Jobs is his perseverance. Even after being ousted from his own company, he came back stronger and took Apple to unimaginable heights. His belief in “staying hungry, staying foolish” resonates deeply with me, reminding us all to keep chasing our dreams.
Dịch nghĩa
Steve Jobs là cái tên gắn liền với sự đổi mới và sáng tạo. Là đồng sáng lập của Apple, ông không chỉ cách mạng hóa công nghệ mà còn dạy chúng ta tầm quan trọng của sự đơn giản và thiết kế.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Steve Jobs là sự kiên trì. Ngay cả sau khi bị loại khỏi công ty của mình, ông đã quay trở lại mạnh mẽ hơn và đưa Apple lên những đỉnh cao không thể tưởng tượng. Niềm tin của ông vào việc “luôn khao khát, luôn dại khờ” thực sự chạm đến tôi, nhắc nhở chúng ta luôn theo đuổi ước mơ.
Steve Jobs – A legacy of innovation
Mỗi bài viết trên đều mang đến cho chúng ta những cảm xúc và những bài học riêng. Hy vọng qua 5 đoạn văn viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh trên đã truyền cảm hứng và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!