10+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Lớp 2
Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp trẻ tự tin giao tiếp tiếng Anh. Đặc biệt với trẻ lớp 2, đây là giai đoạn vàng để phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy cùng Pantado khám phá 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2 đơn giản, gần gũi, được thiết kế phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn!
1. Vì sao cần nâng cao từ vựng tiếng Anh cho bé?
Từ vựng chính là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp trong mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Với trẻ lớp 2, việc phát triển từ vựng không chỉ giúp bé hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày mà còn hình thành sự tự tin trong học tập và giao tiếp.
Ở độ tuổi này, trẻ có khả năng tiếp thu nhanh nhạy, nhưng cần sự hướng dẫn phù hợp để biến việc học từ vựng thành niềm vui thay vì áp lực. Bằng cách học từ vựng theo các chủ đề quen thuộc, trẻ không chỉ ghi nhớ dễ dàng mà còn áp dụng hiệu quả vào thực tế.
2. 10 chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2
Dưới đây là 10 chủ đề phổ biến và gần gũi để trẻ lớp 2 học từ vựng tiếng Anh một cách hứng thú và hiệu quả. Mỗi chủ đề sẽ bao gồm danh sách các từ vựng cơ bản kèm phiên âm và nghĩa để ba mẹ dễ dàng hướng dẫn trẻ học tập.
2.1 Gia đình (Family)
Gia đình là nơi gần gũi và yêu thương nhất đối với trẻ nhỏ. Khi học từ vựng về gia đình, bé sẽ không chỉ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ mà còn dễ dàng thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh.
Gia đình là chủ đề từ vựng gần gũi nhất với trẻ
Một số từ vựng về chủ đề gia đình:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Father |
/ˈfɑːð.ər/ |
Bố |
Mother |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
Brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/em trai |
Sister |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/em gái |
Grandfather |
/ˈɡræn.fɑːð.ər/ |
Ông |
Grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
Uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Chú, bác, cậu |
Aunt |
/ænt/ |
Dì, cô, thím |
Cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh/chị/em họ |
Baby |
/ˈbeɪ.bi/ |
Em bé |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
Con gái |
Parent |
/ˈpeə.rənt/ |
Ba mẹ |
Family |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
Relative |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
Họ hàng, người thân |
2.2 Màu sắc (Colors)
Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản cho trẻ lớp 2 khi bắt đầu học tiếng Anh. Trẻ em thường yêu thích việc khám phá thế giới qua các màu sắc, và đây cũng là cơ hội tuyệt vời để bé thực hành từ vựng trong các hoạt động hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2 chủ đề màu sắc
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Red |
/red/ |
Đỏ |
Blue |
/bluː/ |
Xanh dương |
Green |
/ɡriːn/ |
Xanh lá cây |
Yellow |
/ˈjel.oʊ/ |
Vàng |
Purple |
/ˈpɜː.pəl/ |
Tím |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Pink |
/pɪŋk/ |
Hồng |
Black |
/blæk/ |
Đen |
White |
/waɪt/ |
Trắng |
Brown |
/braʊn/ |
Nâu |
Gray |
/ɡreɪ/ |
Xám |
Violet |
/ˈvaɪə.lət/ |
Tím nhạt |
Cyan |
/ˈsaɪ.ən/ |
Xanh lơ |
Magenta |
/məˈdʒen.tə/ |
Hồng đậm |
Beige |
/beɪʒ/ |
Màu be |
2.3 Động vật (Animals)
Từ việc học các từ vựng chỉ động vật quen thuộc, trẻ sẽ dễ dàng nhận diện và gọi tên các loài vật xung quanh mình. Bên cạnh đó, ba mẹ có thể sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh để làm cho bài học thêm sinh động.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề động vật
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Dog |
/dɒɡ/ |
Chó |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
Elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Voi |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Hổ |
Lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
Sư tử |
Monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Khỉ |
Rabbit |
/ˈræb.ɪt/ |
Thỏ |
Bear |
/beər/ |
Gấu |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Pig |
/pɪɡ/ |
Lợn |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Horse |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
2.4 Từ vựng các bộ phận trên cơ thể người
Chủ đề bộ phận con người cũng là một chủ đề vô cùng hấp dẫn, gần gũi mà ba mẹ có thể dạy cho trẻ. Để việc tiếp thu từ mới của bé hiệu quả hơn, ba mẹ nên kết hợp với hình ảnh minh họa hoặc liên hệ trực tiếp với các bộ phận trên cơ thể của bé để bé dễ dàng ghi nhớ hơn.
Một số từ vựng về cơ thể con người phổ biến:
Head |
/hed/ |
Đầu |
Eye |
/ai/ |
Mắt |
Nose |
/nouz/ |
Mũi |
Mouth |
/mauθ – mauð/ |
Miệng |
Lip |
/lip/ |
Môi |
Ear |
/iə/ |
Tai |
Neck |
/nek/ |
Cổ |
Shoulder |
/ˈʃəʊldə(r)/ |
Vai |
Arm |
/ɑ:m/ |
Tay |
Leg |
/leɡ/ |
chân |
2.5 Rau quả (Fruits and vegetables)
Rau quả không chỉ là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống hàng ngày mà còn là chủ đề học tập thú vị với trẻ. Khi học từ vựng về rau quả, bé không chỉ mở rộng vốn từ mà còn có thể thực hành gọi tên các loại thực phẩm trong bữa ăn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề rau quả
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Táo |
Banana |
/bəˈnɑː.nə/ |
Chuối |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Nho |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
Xoài |
Watermelon |
/ˈwɒt.əˌmel.ən/ |
Dưa hấu |
Strawberry |
/ˈstrɔːˌber.i/ |
Dâu tây |
Potato |
/pəˈteɪ.təʊ/ |
Khoai tây |
Tomato |
/təˈmɑː.təʊ/ |
Cà chua |
Carrot |
/ˈkær.ət/ |
Cà rốt |
Cucumber |
/ˈkjuː.kʌm.bər/ |
Dưa leo |
Pumpkin |
/ˈpʌmp.kɪn/ |
Bí ngô |
Onion |
/ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
Garlic |
/ˈɡɑː.lɪk/ |
Tỏi |
Lettuce |
/ˈlet.ɪs/ |
Rau xà lách |
2.6 Nhà và phòng (House and rooms)
Trẻ có thể áp dụng các từ vựng trong chủ đề này khi miêu tả ngôi nhà của mình, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
Các phòng trong ngôi nhà là chủ đề quen thuộc với trẻ
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
House |
/haʊs/ |
Ngôi nhà |
Room |
/ruːm/ |
Phòng |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Nhà bếp |
Bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
Bathroom |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
Living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa |
Window |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa sổ |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
Ghế sofa |
2.7 Đồ chơi (Toys)
Đồ chơi là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của trẻ. Trẻ sẽ rất thích thú khi học cách gọi tên các món đồ chơi quen thuộc bằng tiếng Anh. Việc này sẽ giúp trẻ áp dụng tiếng Anh vào các hoạt động vui chơi hàng ngày.
Trẻ thích thú khi học cách gọi tên các món đồ chơi quen thuộc
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ball |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
Doll |
/dɒl/ |
Búp bê |
Teddy bear |
/ˈted.i ˌber/ |
Gấu bông |
Puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
Trò chơi xếp hình |
Kite |
/kaɪt/ |
Diều |
Car |
/kɑːr/ |
Xe hơi đồ chơi |
Robot |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
Robot đồ chơi |
Blocks |
/blɒks/ |
Khối xếp hình |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa đồ chơi |
Bike |
/baɪk/ |
Xe đạp đồ chơi |
Yo-yo |
/ˈjoʊ.joʊ/ |
Con quay yo-yo |
Marble |
/ˈmɑːr.bəl/ |
Viên bi |
Slime |
/slaɪm/ |
Đất nặn |
Plane |
/pleɪn/ |
Máy bay đồ chơi |
Drum |
/drʌm/ |
Trống đồ chơi |
2.8 Trường học (School)
Trường học là nơi trẻ em dành phần lớn thời gian để học hỏi và vui chơi. Chủ đề này giúp trẻ dễ dàng nhận biết và gọi tên các đồ dùng học tập cũng như môi trường xung quanh tại lớp học.
Từ vựng tiếng Anh về trường học thường sử dụng trong giao tiếp
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Student |
/ˈstjuː.dənt/ |
Học sinh |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp học |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
Cục tẩy |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Desk |
/desk/ |
Bàn học |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
Bag |
/bæɡ/ |
Cặp sách |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːrd/ |
Bảng đen |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Quyển vở |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
Scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
Kéo |
Glue |
/ɡluː/ |
Keo dán |
2.9 Thời tiết (Weather)
Với chủ đề thời tiết này các ba mẹ có thể kết hợp với thực tế để các bé học hiệu quả hơn. Khi học có thể đưa ra một số ví dụ thực tế về thời tiết ngày hôm nay như thế nào cho bé thấy, hình dung một cách sinh động hơn để trẻ hứng thú học và nhớ nhanh hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
Nắng |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
Mưa |
Windy |
/ˈwɪn.di/ |
Gió |
Cloudy |
/ˈklaʊ.di/ |
Nhiều mây |
Snowy |
/ˈsnoʊ.i/ |
Có tuyết |
Stormy |
/ˈstɔːr.mi/ |
Bão |
Foggy |
/ˈfɒɡ.i/ |
Sương mù |
Hot |
/hɒt/ |
Nóng |
Cold |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
Cool |
/kuːl/ |
Mát mẻ |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
Ẩm |
Dry |
/draɪ/ |
Khô ráo |
Lightning |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
Sét |
Thunder |
/ˈθʌn.dər/ |
Sấm sét |
2.10 Thức ăn (Food)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thức ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Rice |
/raɪs/ |
Cơm |
Noodles |
/ˈnuː.dlz/ |
Mì |
Soup |
/suːp/ |
Súp |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
Egg |
/eɡ/ |
Trứng |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Sandwich |
/ˈsæn.wɪdʒ/ |
Bánh sandwich |
Salad |
/ˈsæl.əd/ |
Xà lách |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Ice cream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
2.11 Trang phục (Clothes)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về trang phục
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Shirt |
/ʃɜːrt/ |
Áo sơ mi |
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
Skirt |
/skɜːrt/ |
Váy ngắn |
Dress |
/dres/ |
Váy dài |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Shoes |
/ʃuːz/ |
Giày |
Socks |
/sɒks/ |
Tất |
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn quàng cổ |
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần short |
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɜːrt/ |
Áo thun |
Coat |
/kəʊt/ |
Áo măng tô |
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
Boots |
/buːts/ |
Ủng |
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp lớp 2 rất đa dạng và phong phú. Việc học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề như thế này sẽ giúp trẻ tiếp thu và ghi nhớ được lâu hơn. Ba mẹ nên tạo điều kiện để trẻ có thể áp dụng và rèn luyện thường xuyên các từ vựng đã học để giúp trẻ trau dồi được vốn từ vựng tốt, có ích cho việc học tiếng Anh sau này. Theo dõi pantado.edu.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!