100+ Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Theo Các Chủ Đề
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và học tập. Đối với trẻ em tiểu học, việc học tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề quen thuộc không chỉ giúp trẻ tăng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Bài viết dưới đây tổng hợp câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em tiểu học thú vị và gần gũi, hỗ trợ trẻ tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
1. Câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề chào hỏi cơ bản
Chào hỏi là bước đầu tiên và cũng là kỹ năng quan trọng nhất trong giao tiếp. Đối với trẻ em, việc sử dụng những câu chào hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp các em tự tin hơn khi bắt đầu một cuộc trò chuyện. Dưới đây là những câu giao tiếp dễ học và rất hữu ích trong các tình huống hàng ngày.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em - lời chào cơ bản
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good morning! |
Chào buổi sáng! |
Good afternoon! |
Chào buổi chiều! |
Good evening! |
Chào buổi tối! |
Hello! How are you? |
Xin chào! Bạn khỏe không? |
I’m fine, thank you. And you? |
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn? |
Nice to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
It’s nice to see you again. |
Rất vui được gặp lại bạn. |
Goodbye! |
Tạm biệt! |
See you later! |
Hẹn gặp lại! |
How was your day? |
Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
How’s going? |
Dạo này sao rồi? |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé chủ đề giới thiệu bản thân
Giới thiệu bản thân là kỹ năng giao tiếp quan trọng để trẻ làm quen và kết bạn. Học cách nói về tên, tuổi, sở thích hay nơi ở không chỉ giúp trẻ thể hiện bản thân mà còn mở ra nhiều cơ hội để kết nối với bạn bè. Đây cũng là bước đầu tiên để trẻ tạo ấn tượng tốt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giới thiệu bản thân cho trẻ em
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
My name is [name]. |
Tên tôi là [tên]. |
I am [age] years old. |
Tôi [số tuổi] tuổi. |
I study at [school name]. |
Tôi học tại [tên trường]. |
My favorite subject is [subject]. |
Môn học yêu thích của tôi là [môn học]. |
I like playing soccer. |
Tôi thích chơi bóng đá. |
I enjoy reading books. |
Tôi thích đọc sách. |
I’m from [city/country]. |
Tôi đến từ [thành phố/quốc gia]. |
I have many hobbies, but my favorite one is drawing. |
Tôi có nhiều sở thích, nhưng thích nhất là vẽ. |
My dream is to become a [job]. |
Giấc mơ của tôi là trở thành [nghề nghiệp]. |
I love to eat [food]. |
Tôi thích ăn [món ăn]. |
3. Các câu giao tiếp về chủ đề về gia đình
Gia đình luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của trẻ. Đây là một chủ đề gần gũi, dễ học và thú vị để trẻ dễ dàng tiếp cận và thực hành hàng ngày.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ - chủ đề gia đình
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I have one brother and one sister. |
Tôi có một anh trai và một chị gái. |
How many people are there in your family? |
Gia đình bạn có mấy người? |
My father is a doctor. |
Bố tôi là bác sĩ. |
My mother is a teacher. |
Mẹ tôi là giáo viên. |
I love my family very much. |
Tôi rất yêu gia đình của mình. |
Do you have any siblings? |
Bạn có anh chị em không? |
My parents are very kind. |
Bố mẹ tôi rất tốt bụng. |
We enjoy playing board games together on weekends. |
Chúng tôi thích chơi trò chơi trên bàn cờ cùng nhau vào cuối tuần. |
My grandparents tell me interesting stories. |
Ông bà tôi kể cho tôi những câu chuyện thú vị. |
On special days, we cook and eat dinner as a family. |
Vào những ngày đặc biệt, chúng tôi cùng nấu và ăn tối với nhau như một gia đình. |
I usually spend weekends with my family. |
Tôi thường dành cuối tuần với gia đình. |
4. Tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học
Trường học không chỉ là nơi trẻ học tập mà còn là môi trường để trẻ giao lưu, kết bạn và tham gia các hoạt động.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
My school is very big and beautiful. |
Trường của tôi rất lớn và đẹp. |
What is your favorite subject? |
Môn học yêu thích của bạn là gì? |
My favorite subject is English. |
Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. |
I have a lot of friends at school. |
Tôi có rất nhiều bạn ở trường. |
Our teacher is very nice. |
Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng. |
Do you have homework today? |
Hôm nay bạn có bài tập về nhà không? |
Let’s do our homework together! |
Hãy làm bài tập cùng nhau nhé! |
We will have a field trip next week! |
Chúng tôi sẽ có một chuyến đi thực tế vào tuần sau! |
What’s your favorite thing about school? |
Điều bạn thích nhất ở trường là gì? |
During art class, I love painting colorful pictures. |
Trong giờ học mỹ thuật, tôi rất thích vẽ những bức tranh đầy màu sắc. |
May I go to the restroom? |
Con có thể đi vệ sinh được không? |
I don’t understand. Can you help me? |
Con không hiểu. Thầy cô có thể giúp con không? |
Can you lend me a pencil, please? |
Bạn có thể cho mình mượn bút chì được không? |
It’s time to study! |
Đến giờ học rồi! |
Let’s do our homework together! |
Cùng làm bài tập về nhà nhé! |
5. Giao tiếp chủ đề sở thích cá nhân
Sở thích là một phần giúp trẻ thể hiện cá tính của mình. Việc nói về các trò chơi, hoạt động yêu thích hay thói quen hàng ngày sẽ giúp trẻ kết nối với bạn bè có cùng mối quan tâm. Chủ đề này không chỉ mang lại sự vui vẻ mà còn khơi gợi sự sáng tạo và tự tin cho trẻ.
Câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề sở thích cá nhân cho trẻ em
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I love playing badminton. |
Tôi thích chơi cầu lông. |
What is your hobby? |
Sở thích của bạn là gì? |
I enjoy listening to music. |
Tôi thích nghe nhạc. |
Do you like swimming? |
Bạn có thích bơi không? |
My favorite sport is basketball. |
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. |
I like to play chess. |
Tôi thích chơi cờ vua. |
Let’s play hide and seek! |
Cùng chơi trốn tìm nhé! |
My favorite hobby is building Lego houses because it’s very interesting and creative. |
Sở thích của tôi là xây dựng các ngôi nhà Lego vì nó rất thú vị và mang tính sáng tạo. |
I love baking cookies with my mom. |
Tôi thích nướng bánh quy với mẹ. |
Do you want to join me for a soccer game this afternoon? |
Bạn có muốn tham gia chơi bóng đá với tôi chiều nay không? |
6. Câu giao tiếp chủ đề màu sắc
Màu sắc là một chủ đề giao tiếp tiếng Anh đơn giản nhưng rất thú vị với trẻ em. Các em có thể vừa được học cách diễn tả màu sắc yêu thích hoặc miêu tả những đồ vật xung quanh mình vừa có thể trao dồi kỹ năng ngôn ngữ.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
What is your favorite color? |
Màu yêu thích của bạn là gì? |
My favorite color is blue. |
Màu yêu thích của tôi là xanh dương. |
The sun is yellow, and it makes the sky bright. |
Mặt trời màu vàng, làm bầu trời trở nên sáng sủa. |
My backpack is red. |
Ba lô của tôi màu đỏ. |
I like the colors of the rainbow; they’re so beautiful! |
Tôi thích các màu sắc của cầu vồng; chúng rất đẹp! |
The grass is green. |
Cỏ màu xanh lá cây. |
My favorite dress has a mix of pink and white. |
Chiếc váy yêu thích của tôi có sự kết hợp giữa màu hồng và trắng. |
What color is your pencil case? |
Hộp bút của bạn màu gì? |
I painted my picture with red, blue, and yellow. |
Tôi đã tô bức tranh của mình bằng màu đỏ, xanh và vàng. |
Purple is my favorite color. |
Màu tím là màu yêu thích của tôi. |
7. Mẫu câu giao tiếp cơ bản chủ đề thú cưng
Vật nuôi là một phần gắn bó đặc biệt trong cuộc sống của nhiều trẻ em. Việc kể về chú chó, mèo hay chú cá nhỏ không chỉ giúp trẻ học cách chăm sóc, yêu thương động vật mà còn tạo cơ hội để trẻ giao lưu với bạn bè có cùng sở thích.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ - chủ đề thú cưng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I have a dog named Max. |
Tôi có một chú chó tên Max. |
Do you have a pet? |
Bạn có nuôi thú cưng không? |
My cat is very playful. |
Con mèo của tôi rất hay đùa nghịch. |
Dogs are very loyal. |
Chó rất trung thành. |
I want to get a parrot. |
Tôi muốn nuôi một con vẹt. |
My hamster loves eating carrots. |
Chuột hamster của tôi thích ăn cà rốt. |
What is your pet’s name? |
Thú cưng của bạn tên gì? |
I like watching fish swim. |
Tôi thích ngắm cá bơi. |
Rabbits are so cute and fluffy. |
Thỏ rất đáng yêu và có lông mềm mại. |
I take my dog for a walk every day after school. |
Tôi dắt chó đi dạo mỗi ngày sau giờ học. |
8. Các câu giao tiếp đơn giản chủ đề nghề nghiệp tương lai
Trẻ em luôn có những ước mơ lớn lao về tương lai. Chủ đề nghề nghiệp sẽ giúp trẻ diễn tả ước mơ của mình hoặc kể về công việc của bố mẹ, từ đó mở rộng hiểu biết và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp.
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề nghề nghiệp cho trẻ em
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
What do you want to be when you grow up? |
Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên? |
I want to be a teacher. |
Tôi muốn trở thành giáo viên. |
My dad is an engineer. |
Bố tôi là kỹ sư. |
My mom is a nurse. |
Mẹ tôi là y tá. |
I dream of being an astronaut. |
Tôi mơ ước trở thành phi hành gia. |
My dream job is to be an artist and paint beautiful pictures. |
Công việc mơ ước của tôi là trở thành họa sĩ và vẽ những bức tranh đẹp. |
I want to learn about different jobs. |
Tôi muốn tìm hiểu về các nghề nghiệp khác nhau. |
I would love to be a scientist and discover new things. |
Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và khám phá những điều mới lạ. |
What does your father do? |
Bố bạn làm nghề gì? |
My brother wants to be a pilot. |
Anh trai tôi muốn trở thành phi công. |
9. Chủ đề hỏi thăm và tình huống giao tiếp xã hội
Các tình huống hàng ngày như nhờ giúp đỡ, hỏi đường hoặc xin phép đều rất phổ biến trong giao tiếp. Việc học các câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp trẻ xử lý tình huống một cách lịch sự và tự nhiên, đồng thời rèn luyện kỹ năng phản xạ trong cuộc sống.
9.1 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi đường
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Excuse me, where is the park? |
Xin lỗi, công viên ở đâu ạ? |
How can I get to the school? |
Làm thế nào để đến trường vậy ạ? |
Is it far from here? |
Nó có xa đây không? |
Which way should I go? |
Cháu nên đi đường nào ạ? |
Can you show me on the map, please? |
Bạn/Chú có thể chỉ cho cháu trên bản đồ không ạ? |
Thank you very much! |
Cháu cảm ơn nhiều! |
9.2 Một vài câu tiếng Anh nhờ giúp đỡ
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can you help me, please? |
Bạn/Chú có thể giúp cháu được không? |
I need some help. |
Cháu cần một chút giúp đỡ. |
Can you open this for me, please? |
Bạn/Chú có thể mở cái này giúp cháu không? |
I don’t know how to do this. Can you show me? |
Cháu không biết làm cái này. Bạn/Chú có thể chỉ cháu không? |
Excuse me, can you tell me the time? |
Xin lỗi, bạn/Chú có thể cho cháu biết mấy giờ rồi không? |
I lost my way. Can you help me find it? |
Cháu bị lạc đường. Bạn/Chú có thể giúp cháu tìm được không? |
Bài viết đã tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thường gặp trong đời sống cho trẻ. Hãy khuyến khích trẻ luyện tập thường xuyên, tạo môi trường thực hành tiếng Anh tích cực để giúp trẻ phát triển toàn diện và tự tin hơn mỗi ngày. Theo dõi pantado.edu.vn để cập nhật thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!