Chủ đề nói tiếng Anh - Bạn có muốn uống gì không?

Chủ đề nói tiếng Anh - Bạn có muốn uống gì không?

Trong bài học hôm nay, tôi xin chia sẻ về một số cụm từ chúng ta thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy lắng nghe đoạn hội thoại giữa Mai và Linh dưới đây nhé. Khi Mai mời Linh đến thăm ngôi nhà mới của cô ấy, và Linh đã mời bạn một ly đồ uống. Các bạn hãy chú ý đến các câu Mai mời Linh nhé. “Do you want something to drink? Bạn có muốn uống gì không?”

>> Mời bạn quan tâm: Chủ đề nói tiếng Anh - về những điều thích và không thích

Mai

Hello, it is lovely to see you again. Come in please.

Xin chào, rất vui được gặp lại bạn. Mời vào.

Linh

Hi, thank you for inviting me to your home.

Xin chào, cảm ơn bạn đã mời tôi đến nhà của bạn.

Mai

Do you want something to drink?

Bạn có muốn uống gì không?

Linh

Yes, thank you. That would be nice.

Vâng, cảm ơn. Thế thì tốt quá.

Mai

What would you like to drink? I have pure apple juice, grape juice and orange juice.

Bạn muốn uống gì? Tôi có nước táo nguyên chất, nước nho và nước cam.

Linh

Well, orange juice would be nice if it’s not too much trouble.

Chà, nước cam sẽ rất tốt nếu nó không quá rắc rối.

Mai

Don’t worry. I go shopping every day and I buy a lot of fruits. Wait a moment. I’ll come back very soon.

Đừng lo lắng. Tôi đi mua sắm mỗi ngày và tôi mua rất nhiều trái cây. Đợi một chút. Tôi sẽ quay lại rất sớm.

Linh

That’s very nice.

Điều đó rất tốt.

Mai

Here you are.

Của bạn đây.

Linh

Thank you very much.

Cảm ơn rât nhiêu.

Mai

Do you want to have some ice cubes in?

Bạn có muốn có một vài viên đá trong không?

Linh

No, thanks. I don’t like cold drink.

Không, cám ơn. Tôi không thích uống lạnh.

Mai

Please let me know if you want some more fruit juice.

Vui lòng cho tôi biết nếu bạn muốn thêm ít nước hoa quả.

Linh

I will. Thank you. By the way where do you buy these oranges? It tastes very good.

Tôi sẽ. Cảm ơn bạn. Nhân tiện, bạn mua những quả cam này ở đâu? Nó có vị rất  tốt.

Mai

Oh, I usually go shopping at the local shop and the end of this building. They sell a lot of fresh fruits from their own farm.

Ồ, tôi thường đi mua sắm ở cửa hàng địa phương và cuối tòa nhà này. Họ bán rất nhiều trái cây tươi từ trang trại của chính họ.

Linh

It’s very healthy.

Nó rất khỏe mạnh.

Mai

Would you like to have one more glass?

Bạn có muốn uống thêm một ly nữa không?

Linh

No, thanks. It’s enough for me. That’s very kind of you.

Không, cám ơn. Nó đủ cho tôi. Bạn thật tốt bụng.

 

Lưu ý về một số cụm từ

 

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

Would you like…?

Khi bạn muốn đề nghị hoặc mời một thứ gì đó cho bạn bè hoặc những người khác, bạn có thể nói “Would you like…?" Đây là một cách lịch sự để hỏi ai đó xem họ có muốn thứ gì đó không.

Ví dụ: 

  • Would you like to have a cup of coffee? Bạn có muốn uống một tách cà phê không?
  • Would you like to go to cinema with me tonight? Bạn có muốn đi xem phim với tôi tối nay không?
  • Would you like to reserve a superior or a deluxe room? Bạn muốn đặt phòng superior hay deluxe?

Do you want … ?

 

Cụm từ này kém lịch sự hơn một chút so với “ Would you like?”.  Bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói chuyện với một người bạn, một thành viên trong gia đình hoặc để nói chuyện trong một bối cảnh thân mật.

Ví dụ:

  • Do you want to have a ride to the city? Bạn có muốn có một chuyến đi đến thành phố?
  • Do you want to sing a song? Bạn có muốn hát một bài hát không?
  • Do you want to drink something? Bạn có muốn uống gì đó không?

What would you like …?

 

Cụm từ này giống với " “Would you like?" . Nhưng bạn sử dụng cụm từ này để hỏi thêm thông tin.

Ví dụ:

  • What would you like to play? Bạn muốn chơi gì
  • Which car would you like to drive? Bạn muốn lái chiếc xe nào?
  • When would you like to visit our company? Khi nào bạn muốn đến thăm công ty của chúng tôi?
  • Who would you like to talk to? Bạn muốn nói chuyện với ai?

Let me know if you want …

 

Sử dụng cụm từ này để khuyến khích ai đó cảm thấy tự tin hơn về những gì họ muốn.

Ví dụ:

  • Let me know if you want to have a rest? Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn nghỉ ngơi?
  • Let me know if you have to much work to handle. Hãy cho tôi biết nếu bạn phải xử lý nhiều việc.
  • Let me know if you feel cold. Hãy cho tôi biết nếu bạn cảm thấy lạnh.