Trọng Âm Là Gì? 15 Quy Tắc Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất
Việc nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, giao tiếp và hiểu rõ ngữ nghĩa của từ vựng. Trong bài viết này, Pantado sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức cần thiết về trọng âm cùng 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!
1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì? (Word Stress)
Trọng âm là cách nhấn mạnh một âm tiết trong từ, làm cho âm tiết đó được phát âm nổi bật hơn, to hơn, và rõ ràng hơn các âm tiết còn lại. Việc nhấn trọng âm không chỉ giúp từ ngữ dễ nghe mà còn giúp phân biệt ý nghĩa giữa các từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau. Trong từ điển, trọng âm của một từ thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn (') trước âm tiết được nhấn.
Ví dụ:
- Mistake /mɪˈsteɪk/: Lỗi lầm → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “steɪk”.
- Family /ˈfæməli/: Gia đình → Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “fæm”.
- Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng → Trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai “pɔː”.
Hiểu và sử dụng đúng trọng âm là một trong những yếu tố nền tảng để phát âm chuẩn tiếng Anh. Khi nhấn trọng âm sai, bạn không chỉ khiến người nghe khó hiểu mà còn dễ gây nhầm lẫn về ý nghĩa. Do đó, nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ, việc rèn luyện cách nhấn trọng âm là vô cùng cần thiết.
2. Tại sao phải học cách đánh trọng âm?
2.1 Giúp phát âm chuẩn và tạo ngữ điệu tự nhiên
Bạn đã bao giờ nhận ra rằng người bản xứ thường nói tiếng Anh với một nhịp điệu tự nhiên, lên xuống mượt mà chưa? Đó chính là nhờ họ nhấn trọng âm đúng cách! Trọng âm không chỉ làm cho cách phát âm của bạn chuẩn xác hơn mà còn giúp lời nói trở nên sống động, cuốn hút hơn. Nếu ngữ điệu quá đều đều, câu nói sẽ mất đi sự hấp dẫn, nhưng khi bạn nhấn đúng trọng âm, tiếng Anh của bạn sẽ gần gũi và giống người bản xứ hơn rất nhiều.
2.2 Nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh
Việc học trọng âm không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc nghe hiểu. Khi nắm rõ cách nhấn trọng âm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện từ ngữ trong câu hơn, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại nhanh của người bản xứ. Điều này giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của từ và tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Ví dụ:
- CONtract (hợp đồng - danh từ) và conTRACT (thu nhỏ lại - động từ) có trọng âm khác nhau và nghĩa hoàn toàn khác.
Nếu không nắm rõ trọng âm, bạn có thể hiểu sai ý người nói hoặc thậm chí không nhận ra từ mà họ dùng. Đặc biệt trong các bài thi nghe tiếng Anh như IELTS hay TOEIC, việc nhận biết đúng trọng âm của từ sẽ giúp bạn chọn đáp án chính xác hơn, tránh bị "đánh lừa" bởi các từ đồng âm khác nghĩa.
Tầm quan trọng của việc đánh trọng âm
2.3 Tăng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh
Nhấn đúng trọng âm không chỉ giúp lời nói của bạn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong các tình huống quan trọng như thuyết trình, phỏng vấn xin việc hay giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng đúng trọng âm giúp bạn nhấn mạnh các từ quan trọng, khiến thông điệp của bạn dễ hiểu và thuyết phục hơn.
Ngoài ra, trong môi trường làm việc quốc tế, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy, nhấn đúng trọng âm sẽ giúp bạn nổi bật, tạo ấn tượng tích cực với đối tác hoặc đồng nghiệp. Đây là kỹ năng thiết yếu để thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng cơ hội thành công trong công việc.
3. 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh
3.1 Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1: Đối với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- admit /ədˈmɪt/
- arrive /əˈraɪv/
- decide /dɪˈsaɪd/
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
Ngoại lệ: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, dù chỉ có 2 âm tiết.
Ví dụ:
- cancel /ˈkæn.səl/
- happen /ˈhæp.ən/
- listen /ˈlɪs.ən/
- open /ˈəʊ.pən/
Quy tắc 2: Đối với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- money /ˈmʌn.i/
- garden /ˈɡɑː.dən/
- teacher /ˈtiː.tʃər/
- river /ˈrɪv.ər/
Ngoại lệ: Một số danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- advice /ədˈvaɪs/
- machine /məˈʃiːn/
- estate /ɪˈsteɪt/
- hotel /həʊˈtel/
Chú ý: Với một số từ 2 âm tiết, trọng âm thay đổi tùy thuộc vào từ loại.
- Ví dụ:
- Object:
- (n) /ˈɒb.dʒɪkt/ (đồ vật)
- (v) /əbˈdʒekt/ (phản đối)
- Export:
- (n) /ˈek.spɔːt/ (hàng xuất khẩu)
- (v) /ɪkˈspɔːt/ (xuất khẩu)
- Object:
Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- sunny /ˈsʌn.i/
- lovely /ˈlʌv.li/
- noisy /ˈnɔɪ.zi/
- clever /ˈklev.ər/
Ngoại lệ: Một số tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- alone /əˈləʊn/
- awake /əˈweɪk/
- amazed /əˈmeɪzd/
- afraid /əˈfreɪd/
Quy tắc 4: Những từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ A thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- abroad /əˈbrɔːd/
- aside /əˈsaɪd/
- apart /əˈpɑːt/
- agree /əˈɡriː/
- awake /əˈweɪk/
Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
3.2 Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- encounter /ɪnˈkaʊn.tər/
- consider /kənˈsɪd.ər/
- remember /rɪˈmem.bər/
Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/
- organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/
- energize /ˈen.ə.dʒaɪz/
Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/
- cinema /ˈsɪn.ɪ.mə/
- animal /ˈæn.ɪ.məl/
- category /ˈkæt.ə.ɡri/
- melody /ˈmel.ə.di/
Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/nguyên âm đôi, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- potato /pəˈteɪ.təʊ/
- tomato /təˈmɑː.təʊ/
- umbrella /ʌmˈbrel.ə/
- illusion /ɪˈluː.ʒən/
- committee /kəˈmɪt.i/
Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- expensive /ɪkˈspen.sɪv/
- annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/
- delicious /dɪˈlɪʃ.əs/
- important /ɪmˈpɔː.tənt/
- romantic /rəʊˈmæn.tɪk/
Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- gigantic /dʒaɪˈɡæn.tɪk/
- terrific /təˈrɪf.ɪk/
- majestic /məˈdʒes.tɪk/
- enormous /ɪˈnɔː.məs/
- amusing /əˈmjuː.zɪŋ/
Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
3.3 Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt
Quy tắc 11: Trọng âm thường rơi vào các âm tiết: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ví dụ:
- insist /ɪnˈsɪst/
- convert /kənˈvɜːt/
- detect /dɪˈtekt/
- retain /rɪˈteɪn/
- prevent /prɪˈvent/
- himself /hɪmˈself/
- recur /rɪˈkɜːr/
Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng đuôi -how, -what, -where,… trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- somehow /ˈsʌm.haʊ/
- nowhere /ˈnəʊ.weər/
- anyhow /ˈen.i.haʊ/
- somewhere /ˈsʌm.weər/
- nowhere /ˈnəʊ.weər/
Quy tắc 13: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ety, -ity, -ion, -sion, -cial, -ically, -ious, -eous, -ian, -ior, -iar, -iasm, -ience, -iency, -ient, -ier, -ic, -ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ium, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước các đuôi này.
Ví dụ:
- ambition /æmˈbɪʃ.ən/
- musician /mjuˈzɪʃ.ən/
- geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
- psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/
- luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/
- librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
- suspicious /səˈspɪʃ.əs/
- punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
Ngoại lệ:
- lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
- arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
- politics /ˈpɒl.ɪ.tɪks/
Quy tắc 14: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ate, -cy, -ty, -phy, -gy có cách nhấn trọng âm như sau:
- Nếu từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ:
- dictate /ˈdɪk.teɪt/
- accurate /ˈæk.jə.rət/
- democracy /dɪˈmɒk.rə.si/
- photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
- geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/
- philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/
Ngoại lệ:
- accuracy /ˈæk.jə.rə.si/
Quy tắc 15: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain, -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, -self thường có trọng âm rơi vào chính các đuôi đó.
Ví dụ:
- escapade /ˌes.kəˈpeɪd/
- Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
- volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
- shampoo /ʃæmˈpuː/
- raccoon /rəˈkuːn/
- entertain /ˌen.təˈteɪn/
- grotesque /ɡrəʊˈtesk/
- millionaire /ˌmɪl.jəˈneər/
Ngoại lệ:
- coffee /ˈkɒf.i/
- jubilee /ˈdʒuː.bɪ.li/
4. Bài tập vận dụng
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Câu hỏi |
A |
B |
C |
D |
1 |
important |
continue |
relation |
comfort |
2 |
computer |
banana |
potato |
family |
3 |
interesting |
important |
expensive |
attractive |
4 |
protest (v) |
protest (n) |
invite |
admit |
5 |
particular |
disagree |
understand |
volunteer |
6 |
maintain |
answer |
advance |
prepare |
7 |
teacher |
student |
manage |
advice |
8 |
education |
information |
explanation |
'picture |
9 |
decision |
comparison |
translation |
librarian |
10 |
international |
economics |
biology |
doctor |
11 |
encounter |
final |
happy |
busy |
12 |
protect |
command |
document |
prepare |
13 |
conversation |
comprehension |
persuasion |
manager |
14 |
individual |
economics |
geography |
wonderful |
15 |
baby |
hobby |
advice |
teacher |
16 |
environmental |
information |
persuasion |
holiday |
17 |
automatic |
economic |
statistic |
cultural |
18 |
comprehension |
advertisement |
understanding |
beautiful |
19 |
suggestion |
pretension |
problem |
decision |
20 |
family |
comparison |
popularity |
education |
Đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
D |
D |
A |
B |
A |
B |
D |
D |
A |
D |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
A |
C |
D |
D |
C |
D |
D |
D |
C |
A |
5. Tổng kết
Các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh khá dễ nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững và rèn luyện chúng thường xuyên. Bạn có thể luyện tập cách nhấn âm qua các dạng bài tập khác nhau hoặc tự rèn luyện trước gương. Phát âm đúng trọng âm được xem là bước đệm quan trọng để giúp bạn làm chủ tiếng Anh và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nữa nhé