Tin Mới
Học nói tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả và được sử dụng rộng rãi đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng chúng tôi điểm qua một vài chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu nhé!
Chủ đề giới thiệu bản thân
Giới thiệu bản thân luôn là câu hỏi đầu tiên khi bạn tham gia bất kỳ một cuộc phỏng vấn hay trao đổi nào. Vậy làm thế nào để nổi bật mình với chủ đề luyện nói tiếng Anh này, cùng tìm hiểu một số mẫu câu sau nhé.
Giới thiệu họ tên
- Hello, my name is…
- Hi. They call me…
- You can call me …
- Can/May I introduce myself? My name is…
- Let me introduce myself. I’m…
Giới thiệu tuổi:
- I am + số tuổi của bạn.
- I am + số tuổi của bạn + years old.
Giới thiệu quê quán
- I’m from …
- I come from …
- I was born in …
- My hometown is …
Giới thiệu học vấn, nghề nghiệp
- I am + a/an …
- I work as + a/an ….
- I work for …
- I used to …
Giới thiệu sở thích
- I am interested in …
- I am fond of …
- I have a passion for …
- My hobby is / My hobbies are …
- I like/love/enjoy …
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Các mẫu câu chào hỏi
- Hi! – Chào!
- Good morning! /Good afternoon!
- Good to see you! – Rất vui khi gặp anh/chị!
- How’s it goin’? – Cậu thế nào?
- What’s up? – Thế nào rồi?
- What have you been up to? – Cậu sao rồi?
- What’s new? – Cậu có gì mới không?
- How’s it going? / How ya doing?: Dạo này cậu sao rồi?
Hoặc đơn giản hơn, ta có thể chào người quen bằng cách bắt chuyện tự nhiên:
- Hey, Do you have lunch?
- Oh, you look so beautiful. Where did you buy this dress?
Các mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
Mẫu câu cảm ơn
- Thanks!: Cảm ơn!
- Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!
- Many thanks!: Cảm ơn nhiều!
- Thanks to you!: Cảm ơn bạn!
- Thank you very much!/ Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!
- I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều bạn đã làm!
- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi tới bạn!
- How can I ever possibly thank you?: Tôi có thể làm thế nào để cảm ơn bạn đây?
- Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!
- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
- Thank you in advance: Cám ơn anh trước
- You are so kind: Bạn quá tốt
- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
- I’ll have to thank you for the success today: Tôi có thành công hôm nay là nhờ vào anh
- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp lại sự giúp đỡ của bạn
- You are my life saver: Bạn là ân nhân cuộc đời tôi
- I would never forget your kindness: Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn
- Thank you from the bottom of my heart for everything: Thật lòng cám ơn anh vì tất cả
- You did help me a lot: Cảm ơn vì đã giúp tôi rất nhiều.
- Thank you for …: Cám ơn vì …
- Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì đã đối xử rất tốt với tôi
- Thank you for the time: Cám ơn anh đã dành thời gian cho tôi
- Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn
Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn
- Don’t mention it: Không có gì đáng bận tâm đâu/ Có gì đâu
- It was my pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
- It was nothing: Không có gì đâu
- My pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
- No big deal: Chẳng có gì to đâu
- Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm cho bạn
- Think nothing of it: Đừng bận tâm về nó
- Not at all: Không có gì cả đâu!
- You’re welcome: Không có chi
Các mẫu câu khen ngợi
Khen ngợi về thành tích
- Congratulation!: Chúc mừng
- Super!: Tuyệt vời!
- Good job, (child’s name): Tốt lắm cậu/cô bé!
- You’re on the right track now!: Bạn đi đúng hướng rồi đấy!
- That’s right!: Đúng rồi!
- You’ve got it!/ You did that time: Bạn đã làm được!
- That’s coming along nicely!: Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!
- I’m happy to see you working!: Thật vui khi thấy bạn làm được!
- Nice going!: Mọi việc đang tốt đẹp!
- You’re getting better everyday!: Bạn đang dần giỏi lên đấy!
- You did a lot of work today!: Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!
- Way to go!: Chúc mừng!
- You’re really working hard!: Bạn đã làm việc thực sự chăm chỉ!
- Now you’re figured it out!: Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!
- Nothing can stop you now!: Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!
- Excellent!: Tuyệt vời!
Khen ngợi về ngoại hình
- You look great today: Hôm nay bạn trông rất tuyệt
- That new hairstyle looks so beautiful!: Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp
- Wow! I love your new dress: Wow!: Tôi thích chiếc váy của bạn
- That color looks great on you/ You looks great in that color: Màu đó rất hợp với bạn/ Bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ màu này!
- What a beautiful shirt!: Chiếc áo thật là đẹp!
- You are really pretty: Bạn thật đẹp.
- You’re looking so beautiful today: Hôm nay bạn thật đẹp!
Các mẫu câu giúp đỡ
Làm thế nào để diễn đạt mong muốn được giúp đỡ một cách lịch sự và trân trọng hơn. Trong chủ đề luyện nói tiếng Anh về sự giúp đỡ, đừng bỏ qua những mẫu câu sau nhé:
- Can you give me a hand with this? – Giúp mình một tay được không?
- Could you help me for a second? – Bạn giúp tôi một lát có được không?
- Could you spare a moment? – Cho tôi xin một vài phút được không?
- Can I ask a favour? – Tôi có thể xin bạn một đặc ân được không?
- I can’t manage. Can you help? – Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?
- Lend me a hand with this, will you?/ Give me a hand with this, will you? – Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
- I need some help, please. – Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
Mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ
Thông thường khi lần đầu gặp mặt sẽ mang tính chất lễ nghi và trang trọng hơn. Hãy đáp lại bằng những mẫu câu chào hỏi sau nhé:
- It’s good to see you.- – Rất vui khi gặp anh/ chị.
- Hi there, hey how are you doing?
- Hello, how have you been?
- It’s nice to meet you! – Rất vui khi gặp anh/ chị.
- I’m pleased to meet you! – Rất vui lòng khi gặp anh/chị
- It’s a pleasure to meet you – Thật vinh hạnh khi gặp anh/chị
Trong kinh doanh thường sử dụng các ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, cùng điểm qua một số cách giao tiếp trong chủ đề này nhé.
- Thanks for agreeing to meet with me – Cảm ơn vì đã đồng ý tới gặp tôi.
- He’ll be right with you – Anh ấy sẽ tới ngay.
- Can I offer you something to drink? – Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?
- My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi.
Mẫu câu chủ đề mua sắm
- Do you sell any … ? or Do you have any … ?- Bạn có bán …. không?
- I’m looking for …. Can you tell me where it is, please? – Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ cho tôi nó ở đâu không?
- How much is this? Or How much does it cost? – Cái này giá bao nhiêu vậy?
- Do you know anywhere I could try? – Bạn có biết bất kỳ nơi nào khác tôi nên tìm thử?
- Does it come with a guarantee? – Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không?
- Can you deliver? – Bạn có thể vận chuyển không?
- Is it returnable? – Sản phẩm này có thể trả lại không?
- That’s cheap! – Thật là rẻ!
- That’s good value! – Cái này thật là tốt!
- Ok, I’ll take this – Ok, tôi sẽ lấy cái này nhé.
- How much is the tax? – Thuế của sản phẩm này hết bao nhiêu vậy?
- Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu vậy?
- May I try it on? – Tôi có thể thử nó chứ?
- What is the material of this one? – Chất liệu của cái này là gì vậy?
- How does this jean look on me? – Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào?
- Can you give me any off? – Bạn có thể giảm giá không?
- Have you got any things cheaper? – Bạn có cái nào rẻ hơn không?
- Do you take cash/cheque/credit card? – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng?
- Buy one get one free – Hàng mua 1 tặng 1
- Are you open on … ? – Cửa hàng có mở cửa vào … ?
- What time do you close? – Khi nào cửa hàng đóng cửa?
- Is this new or used? – Cái này còn mới hay đã qua sử dụng rồi vậy?
- What is the total? – Tổng hết bao nhiêu vậy?
- Do you have the receipt? – Bạn có hoá đơn không?
Mẫu câu chủ đề du lịch
Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại sân bay
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- I’d like to reserve a seat/flight to…- Tôi muốn đặt 1 vé đến…
- Will that be one way or round trip? – Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
- Do you want economy class or first class? – Bạn muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
- How much is the fare? – Giá vé này là bao nhiêu?
- Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với bạn hôm nay không?
- Do you have a carry on? – Bạn có hành lý xách tay không?
- Could I see your hand baggage, please? – Tôi có thể xem hành lý xách tay của bạn không?
- Are you carrying any flammable material? – Bạn có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
- Do you have any perishable food items? – Bạn có bất cứ loại đồ ăn dễ hỏng nào không?
- I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là bạn không thể mang nó qua được.
Một số mẫu câu hỏi đường:
- Where can I find a bus/train/metro? – Tôi có thể tìm thấy xe bus/tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Where is the exchange, please? – Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
- Can you take me to …., please? – Anh có thể đưa tôi tới … được không?
- Can you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ tôi đường tới … được không?
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp:
- I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
- I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
Đảm bảo cho một chuyến đi an toàn thì việc bổ sung vốn từ vựng cho những tình huống đặc biệt là điều rất cần thiết. Nắm chắc cho mình các bước cơ bản để tăng vốn từ vựng để có thể giúp việc học tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn nhé.
Mẫu câu chủ đề giao tiếp với người nước ngoài
- How do you feel about the weather in Viet Nam? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?
- Do you try Vietnamese food? – Bạn đã thử món ăn Việt Nam chưa?
- Which food you love most in Viet Nam- Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam?.
- How do you think about Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về người Việt Nam?
- How long have you been in Viet Nam? – Bạn đã ở Việt Nam được bao lâu rồi?.
- How many places have you visited in Viet Nam ? – Bạn đã đến thăm những nơi nào ở Việt Nam rồi?.
- What activities did you do in a day in Viet Nam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam?.
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Ngoài từ "scare" được dùng phổ biến, trong tiếng Anh còn có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ để nói về sự sợ hãi. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ mang đến cho bạn đọc những mẫu câu, cụm từ và từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi giúp bạn có thể giao tiếp một cách tốt hơn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh diễn đạt nỗi sợ hãi
- A: Do you get scared easily? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?)
B: Yes. I get scared when I’m alone at night. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình vào buổi tối.)
- A: Do you get scared watching horror movies? ( Bạn có sợ xem phim kinh dị không?)
B: Yes. I don’t like the horror movie. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)
- A: What do you do when you feel scared? (Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?)
B: I have breathed deeply and thought about positive things (Tôi hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực.)
- A: Do you get scared when you are at home by yourself? (Bạn có thấy sợ khi bạn đang ở nhà một mình không?)
B: Yes, I felt scared when I heard the noise in the room (Tôi thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động ở trong phòng )
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Tính từ diễn tả sự sợ hãi trong tiếng Anh
- Afraid: /əˈfreɪd/: sợ hãi, lo sợ
Ví dụ: Anna is afraid of the dark (Anna sợ bóng tối)
- Scared: /skerd/: bị hoảng sợ, e sợ
Ví dụ: She’s scared of making mistakes. (Cô ấy e sợ mắc lỗi)
- Frightened: /ˈfraɪ.tənd/: khiếp sợ, hoảng sợ
Ví dụ: He is frightened of snakes. (Anh ấy cảm thấy khiếp sợ loài rắn).
- Feel uneasy: /fiːl ʌnˈiː.zi/: Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt
Ví dụ: John felt a bit uneasy during the journey to London. (John cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới Luân Đôn )
- Spooked: /spukt/: sợ hãi
Ví dụ: My dogs are easily spooked before a thunderstorm. (Những con chó của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến)
- Terrified: /ˈter.ə.faɪd/: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ
Ví dụ: Leo was absolutely terrified when he heard the noise.(Anh ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)
- Petrified: /ˈpet.rə.faɪd/: cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra
Ví dụ: The building began to shake and she was petrified (Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và cô ấy cảm thấy kinh khiếp.)
Cụm từ mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh
- A terrifying ordeal: Một thử thách thật đáng sợ
Ví dụ: High–speed racing is a terrifying ordeal (Đua xe tốc độ cao là một thử thách đáng sợ)
- Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống
Ví dụ: hearing about the deadly diseasesent shivers down my spine (Nghe tin về căn bệnh chết người làm tôi lạnh cả xương sống)
- Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy
Ví dụ: When he hear the scream at the end of the film, it will make the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng hét ở cuối bộ phim)
- Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà
Ví dụ: When I heard her sing, I got goosebumps (khi nghe cô ấy hát, tôi đã nổi da gà)
- Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi
Ví dụ: What does be scared shitless expression mean? (Biểu hiện của sự sợ hãi như thế nào?)
- Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn
Ví dụ: What is frighten the life out of her? (Điều gì làm cô ấy sợ hãi cuộc sống?)
- Jump out of my skin: Giật bắn cả mình
Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a shadow creeping into the kitchen. (Cô ấy giật bắn mình khi nhìn thấy cái bóng đen trong phòng bếp)
>>> Mời xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người
Bạn đã từng vật lộn để học các dạng của động từ bất quy tắc. Hay vất vả tìm kiếm các dạng bất quy tắc của từ. Đừng lo và hãy lưu ngay bài viết này lại với bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất.
Bảng động từ bất quy tắc là gì?
Động từ khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc thông thường được gọi là động từ bất quy tắc.
Ví dụ: begin có dạng quá khứ là began và dạng phân từ là begun.
>>> Mời tham khảo: nghe tiếng anh miễn phí online
360 động từ bất quy tắc đầy đủ nhất
Trong tiếng Anh có khoảng hơn 620 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ có khoảng 300 từ thường được dùng trong các cuộc hội thoại thông dụng.
STT |
Nguyên thể |
Quá khứ |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa |
1 |
abide |
abode/abided |
abode/abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
backslide |
backslid |
backslidden/backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
7 |
beat |
beat |
beaten/beat |
đánh, đập |
8 |
become |
became |
become |
trở nên |
9 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
11 |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
12 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
13 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
14 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
15 |
bet |
bet/betted |
bet/betted |
đánh cược, cá cược |
16 |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
17 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
18 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
19 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
20 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
21 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
22 |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
23 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
24 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
25 |
browbeat |
browbeat |
browbeaten/browbeat |
hăm dọa |
26 |
build |
built |
built |
xây dựng |
27 |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
28 |
burst |
burst |
burst |
nổ tung, vỡ òa |
29 |
bust |
busted/bust |
busted/bust |
làm bể, làm vỡ |
30 |
buy |
bought |
bought |
mua |
31 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
32 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
33 |
chide |
chid/chided |
chid/chidden/chided |
mắng, chửi |
34 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
35 |
cleave |
clove/cleft/cleaved |
cloven/cleft/cleaved |
chẻ, tách hai |
36 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
37 |
cling |
clung |
clung |
bám vào, dính vào |
38 |
clothe |
clothed/clad |
clothed/clad |
che phủ |
39 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
40 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
41 |
creep |
crept |
crept |
bò, trườn, lẻn |
42 |
crossbreed |
crossbred |
crossbred |
cho lai giống |
43 |
crow |
crew/crewed |
crowed |
gáy (gà) |
44 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
45 |
daydream |
daydreamed daydreamt |
daydreamed daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
47 |
dig |
dug |
dug |
đào |
48 |
disprove |
disproved |
disproved/disproven |
bác bỏ |
49 |
dive |
dove/dived |
dived |
lặn, lao xuống |
50 |
do |
did |
done |
làm |
51 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
52 |
dream |
dreamt/dreamed |
dreamt/dreamed |
mơ thấy |
53 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
54 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
55 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
56 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
57 |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
58 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
59 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
60 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
61 |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
62 |
fit |
fitted/fit |
fitted/fit |
làm cho vừa, làm cho hợp |
63 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
64 |
fling |
flung |
flung |
tung, quăng |
65 |
fly |
flew |
flown |
bay |
66 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
67 |
forbid |
forbade/forbad |
forbidden |
cấm, cấm đoán |
68 |
forecast |
forecast/forecasted |
forecast/forecasted |
tiên đoán |
69 |
forego (also forgo) |
forewent |
foregone |
bỏ, kiêng |
70 |
foresee |
foresaw |
forseen |
thấy trước |
71 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
72 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
73 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
74 |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
75 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
76 |
frostbite |
frostbit |
frostbitten |
bỏng lạnh |
77 |
get |
got |
got/gotten |
có được |
78 |
gild |
gilt/gilded |
gilt/gilded |
mạ vàng |
79 |
gird |
girt/girded |
girt/girded |
đeo vào |
80 |
give |
gave |
given |
cho |
81 |
go |
went |
gone |
đi |
82 |
grind |
ground |
ground |
nghiền, xay |
83 |
grow |
grew |
grown |
mọc, trồng |
84 |
hand-feed |
hand-fed |
hand-fed |
cho ăn bằng tay |
85 |
handwrite |
handwrote |
handwritten |
viết tay |
86 |
hang |
hung |
hung |
móc lên, treo lên |
87 |
have |
had |
had |
có |
88 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
89 |
heave |
hove/heaved |
hove/heaved |
trục lên |
90 |
hew |
hewed |
hewn/hewed |
chặt, đốn |
91 |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
92 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
93 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
94 |
inbreed |
inbred |
inbred |
lai giống cận huyết |
95 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn, khảm |
96 |
input |
input |
input |
đưa vào |
97 |
inset |
inset |
inset |
dát, ghép |
98 |
interbreed |
interbred |
interbred |
giao phối, lai giống |
99 |
interweave |
interwove interweaved |
interwoven interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
100 |
interwind |
interwound |
interwound |
cuộn vào, quấn vào |
101 |
jerry-build |
jerry-built |
jerry-built |
xây dựng cẩu thả |
102 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
103 |
kneel |
knelt/kneeled |
knelt/kneeled |
quỳ |
104 |
knit |
knit/knitted |
knit/knitted |
đan |
105 |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
106 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
107 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
108 |
lean |
leaned/leant |
leaned/leant |
dựa, tựa |
109 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
110 |
learn |
learnt/learned |
learnt/learned |
học, được biết |
111 |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
112 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
113 |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
114 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
115 |
light |
lit/lighted |
lit/lighted |
thắp sáng |
116 |
lip-read |
lip-read |
lip-read |
mấp máy môi |
117 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
118 |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
119 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
120 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
121 |
miscast |
miscast |
miscast |
chọn vai đóng không hợp |
122 |
misdeal |
misdealt |
misdealt |
chia lộn bài, chia bài sai |
123 |
misdo |
misdid |
misdone |
phạm lỗi |
124 |
mishear |
misheard |
misheard |
nghe nhầm |
125 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
126 |
mislead |
misled |
misled |
làm lạc đường |
127 |
mislearn |
mislearned mislearnt |
mislearned mislearnt |
học nhầm |
128 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
129 |
misset |
misset |
misset |
đặt sai chỗ |
130 |
misspeak |
misspoke |
misspoken |
nói sai |
131 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
132 |
misspend |
misspent |
misspent |
tiêu phí, bỏ phí |
133 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
134 |
misteach |
mistaught |
mistaught |
dạy sai |
135 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
136 |
miswrite |
miswrote |
miswritten |
viết sai |
137 |
mow |
mowed |
mown/mowed |
cắt cỏ |
138 |
offset |
offset |
offset |
đền bù |
139 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
140 |
outbreed |
outbred |
outbred |
giao phối xa |
141 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
142 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
rút súng ra nhanh hơn |
143 |
outdrink |
outdrank |
outdrunk |
uống quá chén |
144 |
outdrive |
outdrove |
outdriven |
lái nhanh hơn |
145 |
outfight |
outfought |
outfought |
đánh giỏi hơn |
146 |
outfly |
outflew |
outflown |
bay cao/xa hơn |
147 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
148 |
outleap |
outleaped/outleapt |
outleaped/outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
149 |
outlie |
outlied |
outlied |
nói dối |
150 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
151 |
outride |
outrode |
outridden |
cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn, vượt giá |
153 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
154 |
outshine |
outshined/outshone |
outshined/outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 |
outshoot |
outshot |
outshot |
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 |
outsing |
outsang |
outsung |
hát hay hơn |
157 |
outsit |
outsat |
outsat |
ngồi lâu hơn |
158 |
outsleep |
outslept |
outslept |
ngủ lâu/muộn hơn |
159 |
outsmell |
outsmelled/outsmelt |
outsmelled/outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 |
outspeak |
outspoke |
outspoken |
nói nhiều/dài/to hơn |
161 |
outspeed |
outsped |
outsped |
đi/chạy nhanh hơn |
162 |
outspend |
outspent |
outspent |
tiêu tiền nhiều hơn |
163 |
outswear |
outswore |
outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
164 |
outswim |
outswam |
outswum |
bơi giỏi hơn |
165 |
outthink |
outthought |
outthought |
suy nghĩ nhanh hơn |
166 |
outthrow |
outthrew |
outthrown |
ném nhanh hơn |
167 |
outwrite |
outwrote |
outwritten |
viết nhanh hơn |
168 |
overbid |
overbid |
overbid |
trả giá/bỏ thầu cao hơn |
169 |
overbreed |
overbred |
overbred |
nuôi quá nhiều |
170 |
overbuild |
overbuilt |
overbuilt |
xây quá nhiều |
171 |
overbuy |
overbought |
overbought |
mua quá nhiều |
172 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
173 |
overdo |
overdid |
overdone |
dùng quá mức, làm quá |
174 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
rút quá số tiền, phóng đại |
175 |
overdrink |
overdrank |
overdrunk |
uống quá nhiều |
176 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
177 |
overfeed |
overfed |
overfed |
cho ăn quá mức |
178 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
179 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
181 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
182 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
183 |
override |
overrode |
overridden |
lạm quyền |
184 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
185 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
186 |
oversell |
oversold |
oversold |
bán quá mức |
187 |
oversew |
oversewed |
oversewn/oversewed |
may nối vắt |
188 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
189 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
190 |
overspeak |
overspoke |
overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 |
overspend |
overspent |
overspent |
tiêu quá lố |
192 |
overspill |
overspilled/overspilt |
overspilled/overspilt |
đổ, làm tràn |
193 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
194 |
overthink |
overthought |
overthought |
tính trước nhiều quá |
195 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
196 |
overwind |
overwound |
overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 |
overwrite |
overwrote |
overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
198 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
199 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
200 |
plead |
pleaded/pled |
pleaded/pled |
bào chữa, biện hộ |
201 |
prebuild |
prebuilt |
prebuilt |
làm nhà tiền chế |
202 |
predo |
predid |
predone |
làm trước |
203 |
premake |
premade |
premade |
làm trước |
204 |
prepay |
prepaid |
prepaid |
trả trước |
205 |
presell |
presold |
presold |
bán trước thời gian rao báo |
206 |
preset |
preset |
preset |
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
207 |
preshrink |
preshrank |
preshrunk |
ngâm cho vải co trước khi may |
208 |
proofread |
proofread |
proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
209 |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh |
210 |
put |
put |
put |
đặt, để |
211 |
quick-freeze |
quick-froze |
quick-frozen |
kết đông nhanh |
212 |
quit |
quit/quitted |
quit/quitted |
bỏ |
213 |
read |
read |
read |
đọc |
214 |
reawake |
reawoke |
reawaken |
đánh thức 1 lần nữa |
215 |
rebid |
rebid |
rebid |
trả giá, bỏ thầu |
216 |
rebind |
rebound |
rebound |
buộc lại, đóng lại |
217 |
rebroadcast |
rebroadcast rebroadcasted |
rebroadcast rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
218 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
219 |
recast |
recast |
recast |
đúc lại |
220 |
recut |
recut |
recut |
cắt lại, băm) |
221 |
redeal |
redealt |
redealt |
phát bài lại |
222 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
223 |
redraw |
redrew |
redrawn |
kéo ngược lại |
224 |
refit |
refitted/refit |
refitted/refit |
luồn, xỏ |
225 |
regrind |
reground |
reground |
mài sắc lại |
226 |
regrow |
regrew |
regrown |
trồng lại |
227 |
rehang |
rehung |
rehung |
treo lại |
228 |
rehear |
reheard |
reheard |
nghe trình bày lại |
229 |
reknit |
reknitted/reknit |
reknitted/reknit |
đan lại |
230 |
relay |
relaid |
relaid |
đặt lại |
231 |
relay |
relayed |
relayed |
truyền âm lại |
232 |
relearn |
relearned/relearnt |
relearned/relearnt |
học lại |
233 |
relight |
relit/relighted |
relit/relighted |
thắp sáng lại |
234 |
remake |
remade |
remade |
làm lại, chế tạo lại |
235 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra, xé |
236 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
237 |
reread |
reread |
reread |
đọc lại |
238 |
rerun |
reran |
rerun |
chiếu lại, phát lại |
239 |
resell |
resold |
resold |
bán lại |
240 |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
241 |
reset |
reset |
reset |
đặt lại, lắp lại |
242 |
resew |
resewed |
resewn/resewed |
may/khâu lại |
243 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại,tái chiếm |
244 |
reteach |
retaught |
retaught |
dạy lại |
245 |
retear |
retore |
retorn |
khóc lại |
246 |
retell |
retold |
retold |
kể lại |
247 |
rethink |
rethought |
rethought |
suy tính lại |
248 |
retread |
retread |
retread |
lại giẫm/đạp lên |
249 |
retrofit |
retrofitted/retrofit |
retrofitted/retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
250 |
rewake |
rewoke/rewaked |
rewaken/rewaked |
đánh thức lại |
251 |
rewear |
rewore |
reworn |
mặc lại |
252 |
reweave |
rewove/reweaved |
rewoven/reweaved |
dệt lại |
253 |
rewed |
rewed/rewedded |
rewed/rewedded |
kết hôn lại |
254 |
rewet |
rewet/rewetted |
rewet/rewetted |
làm ướt lại |
255 |
rewin |
rewon |
rewon |
thắng lại |
256 |
rewind |
rewound |
rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
257 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
258 |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
259 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
260 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
261 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy, mọc |
262 |
roughcast |
roughcast |
roughcast |
tạo hình phỏng chừng |
263 |
run |
ran |
run |
chạy |
264 |
sand-cast |
sand-cast |
sand-cast |
đúc bằng khuôn cát |
265 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
266 |
say |
said |
said |
nói |
267 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
268 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
269 |
sell |
sold |
sold |
bán |
270 |
send |
sent |
sent |
gửi |
271 |
set |
set |
set |
đặt, thiết lập |
272 |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
273 |
shake |
shook |
shaken |
lay, lắc |
274 |
shave |
shaved |
shaved/shaven |
cạo (râu, mặt) |
275 |
shear |
sheared |
shorn |
xén lông (cừu) |
276 |
shed |
shed |
shed |
rơi, rụng |
277 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
278 |
shit |
shit/shat/shitted |
shit/shat/shitted |
suộc khuộng đi đại tiện |
279 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
280 |
show |
showed |
shown/showed |
cho xem |
281 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
282 |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
283 |
sight-read |
sight-read |
sight-read |
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
285 |
sink |
sank |
sunk |
chìm, lặn |
286 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
287 |
slay |
slew |
slain |
sát hại, giết hại |
288 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
289 |
slide |
slid |
slid |
trượt, lướt |
290 |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
291 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
292 |
slit |
slit |
slit |
rạch, khứa |
293 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
294 |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
295 |
sneak |
sneaked/snuck |
sneaked/snuck |
trốn, lén |
296 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
298 |
speed |
sped/speeded |
sped/speeded |
chạy vụt |
299 |
spell |
spelt/spelled |
spelt/spelled |
đánh vần |
300 |
spend |
spent |
spent |
tiêu xài |
301 |
spill |
spilt/spilled |
spilt/spilled |
tràn, đổ ra |
302 |
spin |
spun/span |
spun |
quay sợi |
303 |
spoil |
spoilt/spoiled |
spoilt/spoiled |
làm hỏng |
304 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
305 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
305 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
306 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào, đính |
307 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
308 |
stink |
stunk/stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
309 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
310 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
311 |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
312 |
sunburn |
sunburned/sunburnt |
sunburned/sunburnt |
cháy nắng |
313 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
314 |
sweat |
sweat/sweated |
sweat/sweated |
đổ mồ hôi |
315 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
316 |
swell |
swelled |
swollen/swelled |
phồng, sưng |
317 |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
318 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
319 |
take |
took |
taken |
cầm, lấy |
320 |
teach |
taught |
taught |
dạy, giảng dạy |
321 |
tear |
tore |
torn |
xé, rách |
322 |
telecast |
telecast |
telecast |
phát đi bằng truyền hình |
323 |
tell |
told |
told |
kể, bảo |
324 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
325 |
throw |
threw |
thrown |
ném,, liệng |
326 |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc, nhấn |
327 |
tread |
trod |
trodden/trod |
giẫm, đạp |
328 |
typewrite |
typewrote |
typewritten |
đánh máy |
329 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
330 |
unbind |
unbound |
unbound |
mở, tháo ra |
331 |
unclothe |
unclothed/unclad |
unclothed/unclad |
cởi áo, lột trần |
332 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
333 |
underfeed |
underfed |
underfed |
cho ăn đói, thiếu ăn |
334 |
undergo |
underwent |
undergone |
kinh qua |
335 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
336 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
337 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận |
338 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
339 |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
340 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
341 |
unhang |
unhung |
unhung |
hạ xuống, bỏ xuống |
342 |
unhide |
unhid |
unhidden |
hiển thị, không ẩn |
343 |
unlearn |
unlearned/unlearnt |
unlearned/unlearnt |
gạt bỏ, quên |
344 |
unspin |
unspun |
unspun |
quay ngược |
345 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
346 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
347 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ, lật đổ |
348 |
wake |
woke/waked |
woken/waked |
thức giấc |
349 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
350 |
wed |
wed/wedded |
wed/wedded |
kết hôn |
351 |
weep |
wept |
wept |
khóc |
352 |
wet |
wet/wetted |
wet/wetted |
làm ướt |
353 |
win |
won |
won |
thắng, chiến thắng |
354 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
355 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
356 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
357 |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
358 |
work |
worked |
worked |
rèn, nhào nặn đất |
359 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn, siết chặt |
360 |
write |
wrote |
written |
viết |
>>> Có thể bạn quan tâm: Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn nhất
Gần đây, cộng đồng mạng dậy sóng với các vấn đề liên quan đến sao kê tài khoản ngân hàng. Bên cạnh thuật ngữ sao kê còn có một thuật ngữ khác đó là ủy nhiệm chi. Ủy nhiệm chi là quá trình bạn bạn thực hiện ủy quyền bằng đơn từ cho bên khác như ngân hàng, công ty, cá nhân nào đó thao tác thanh toán hộ. Vậy ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu nhé!
Ủy nhiệm chi là gì?
Như đã giải thích bên trên, Ủy nhiệm chi có thể hiểu đơn giản là hành động một bên sẽ có nghĩa vụ thực hiện chi trả ủy nhiệm đối với ngân hàng gửi số tiền cần chi tới bên thụ hưởng khoản tiền đó.
Người ủy nhiệm phải điền vào một tờ đơn giấy xác nhận ủy nhiệm chi của bên ngân hàng.
Ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì?
Ủy nhiệm chi tiếng Anh là: Payment Order.
Đây là một văn bản được công nhận bởi pháp luật về tính pháp lý vì vậy về mặt cơ bản thì ủy nhiệm chi tiếng Việt hoặc tiếng Anh sẽ đều có ngữ nghĩa tương tự nhau về ủy nhiệm chi như bên trên.
>>>Mời tham khảo: Cách dùng in case trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng và cụm từ hay gặp trong ủy nhiệm chi bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số những từ vựng và cụm từ phổ biến chủ đề ủy nhiệm chi bằng tiếng Anh:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh |
Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Payment Order |
Ủy nhiệm chi |
Applicant |
Người làm đơn ủy nhiệm chi |
Account number |
Số tài khoản |
Account name |
Tên tài khoản |
Banking procedures |
Thủ tục ngân hàng |
Money transfer procedure |
Thủ tục chuyển tiền |
Debit account |
Tài khoản trả tiền |
Transaction control code |
Mã đối soát giao dịch |
Standing orders |
Đơn đặt hàng thường trực |
Money order |
Lệnh chuyển tiền |
Bank name |
Tên ngân hàng |
Amount in figures |
Số tiền bằng số |
Amount in words |
Số tiền bằng chữ |
Details |
Nội dung |
Supervisor |
Kiểm soát viên |
Teller |
Giao dịch viên |
Chief accountant |
Kế toán trưởng |
Token |
Mã thông báo |
Banker’s order |
Đơn hàng của ngân hàng |
Mẫu câu thông dụng khi nói về ủy nhiệm chi tiếng Anh
Ở những đơn đề nghị ủy nhiệm chi hầu như sẽ có các đầu mục qua đó người làm đơn chỉ cần điền những thông tin cá nhân. Thế nên trong giấy ủy nhiệm chi sẽ không dùng các câu tiếng Anh. Dưới đây là một vài câu nói phổ biến trong cuộc sống.
- My payment order is in the envelope.
Phiếu ủy nhiệm chi tôi để trong phong bì. - You can sign up for a payment order with rent.
Bạn có thể đăng ký một ủy quyền chi cho tiền thuê nhà. - You will need to send in payment orders a few days in advance to ensure payment will be made on time.
Bạn cần gửi ủy nhiệm chi trước vài ngày để đảm bảo việc thanh toán các khoản chi đúng hạn. - You usually pay an amount in payment orders more than you intend.
Bạn thường xuyên phải trả các khoản ủy nhiệm chi lớn hơn dự định của bạn.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Trạng từ trong tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng. Chúng ta cần hiểu rõ về chức năng, cách sử dụng, vị trí cũng như ý nghĩa của trạng từ trong câu để có thể cải thiện khả năng ngữ pháp của mình.
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu.
Vị trí của trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà trạng từ đó cần bổ nghĩa. Nhưng bạn có thể hiểu rằng cũng tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt trạng từ đứng sau hay cuối câu.
Các loại trạng từ trong Tiếng Anh
Trạng từ được phân loại theo nghĩa hoặc theo vị trí của chúng trong câu, tuỳ vào ý nghĩa chúng diễn tả, có thể được phân loại thành các loại:
- Trạng từ chỉ cách thức (manner)
Diễn đạt cách thức 1 hành động được thực hiện như thế nào? Dùng để trả lời các câu hỏi với từ để hỏi là How?
Ví dụ: He runs fast. John dances badly. I can sing very well
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức: thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu câu đó có tân ngữ).
Ví dụ: He speaks English well. She can play the guitar well.
- Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Diễn tả thời gian sự việc, hành động được thực hiện, dùng để trả lời với câu hỏi When? (Khi nào?)
Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu (nếu muốn nhấn mạnh)
Ví dụ: He wants to do the exercise now! Marry came yesterday. Last Tuesday, we took the final exams.
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi How often? Và được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính trong câu.
Ví dụ: Jack is always on time He seldom works hard.
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Dùng để diễn tả hành động diễn tả nơi nào , ở đâu hoặc gần xa thế nào, dùng để trả lời cho câu hỏi Where?
Một số trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng là here, there, out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), …..
Ví dụ: I am standing here. She went out.
- Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ này được đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ:
Ví dụ: This food is very bad. He speaks English too quickly for me to follow. He can dance very beautifully.
Đây là một số trạng từ mức độ phổ biến: too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).
- Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Dùng để diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)
Ví dụ: My children learn rather little The champion has won the prize twice.
- Trạng từ nghi vấn (Questions)
Trạng từ nghi vấn là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: When, where, why, how: Một số trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), …
Ví dụ: When is she going to take it?
- Trạng từ liên hệ (Relation)
Trạng từ liên hệ là các trạng từ được sử dụng để nối 2 mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why):
Ví dụ: She remembers the day when she met her on the beach. This is the room where she were born.
Cách hình thành trạng từ trong tiếng Anh
Tính từ + -ly: Phần lớn trạng từ chỉ thể cách có hể được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ:
- Quick -quickly
- Kind – kindly
- Bad – badly
- Easy – easily
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Trước động từ thường (đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom….)
- Ví dụ: They often get up at 7 am.
Giữa trợ động từ và động từ thường
- Ví dụ: She has recently finished her homework.
Sau động từ “to be/seem/look”… và trước tính từ: “tobe/feel/look”… + adv + adj
- Ex: He is very nice.
Sau “too”: V(thường) + too + adv
- VD: He speaks too quickly.
Trước “enough”: V + adv + enough
- VD: The teacher speaks slowly enough for his to understand.
Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that
- VD: John drove so fast that he caused an accident.
Đứng cuối câu
- VD: The nurse told me to breathe in slowly.
Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,)
- VD: Last summer, I came back my home country
- My father had gone to bed when I got home.
Mỗi trạng từ bổ nghĩa cho những từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được coi là Quy tắc “cận kề”.
VD: He often says he visits his grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”). He says he often visits his grandmother. (Often bổ nghĩa cho “visits”)
Trạng từ chỉ thời gian thường đặt nó ở cuối câu
VD: They visited their mother yesterday. She took the exams last week.
Trạng từ không được đặt hay sử dụng giữa Động từ và Tân ngữ.
VD: He speaks English slowly. He speaks English very fluently.
Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau: [ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]
Chủ ngữ |
Nơi chốn |
Cách thức |
Tần suất |
Thời gian |
động từ |
địa điểm |
by plane |
everyday |
yesterday |
I went |
to Bankok |
by jet plane |
once a week |
last month |
I walked |
to the library |
last year |
||
He flew |
to London |
Những trạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Eventually, Certainly hoặc Surely … thường được đặt ở đầu của mỗi câu.
Một số trạng từ có chung cách đọc và viết với tính từ
Nhiều tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có cách viết tương tự do đó các bạn phải dựa vào cấu trúc và vị trí của chúng để xác định xem từ đó dùng trong câu với mục đích là tính từ hay trạng từ.
Adjectives |
Adverbs |
fast |
fast |
only |
only |
late |
late |
pretty |
pretty |
right |
right |
short |
short |
sound |
sound |
hard |
hard |
fair |
fair |
even |
even |
cheap |
cheap |
early |
early |
much |
much |
little |
little |
Hình thức so sánh của trạng từ
Ví dụ: Peter ran as fast as his close friend. I’ve been waiting for her longer than you
Cũng như tính từ, Trạng từ cũng có hình thức so sánh kép:
Ví dụ: They are going more and more slowly. He is working harder and harder.
Chú ý: Trong so sánh khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi – ly (ending by – ly) sẽ được so sánh như tính từ đa âm (hai âm trở lên).
Bài tập trạng từ và đáp án
- John is careful. He drives ………………….
- The boy is slow. He walks ……………………
- His English is perfect. He speaks English……….
- Our teacher is angry. He shouts………
- My neighbor is a loud speaker. She speaks ………
- Jack is a bad writer. He writes……..
- Marry is a nice guitar player. She plays the guitar ……….
- Petter is a good painter. He paints ……………
- He is a quiet boy. He does his job ……………..
- This exercise is easy. She can do it ………………
Đáp án:
- John is careful. He drives carefully.
- The boy is slow. He walks slowly.
- His English is perfect. He speaks English perfectly.
- Our teacher is angry. He shouts angrily.
- My neighbor is a loud speaker. She speaks loudly.
- Jack is a bad writer. He writes badly.
- Marry is a nice guitar player. She plays the guitar nicely.
- Peter is a good painter. He paints well.
- He is a quiet boy. He does her job quietly.
- This exercise is easy. She can do it easily.
Nếu ai đó hỏi về điểm số của bạn, bạn muốn trả lời rằng bạn được 8,5 điểm bạn sẽ nói như nào? Cùng tìm hiểu cách đọc dấu phẩy trong tiếng Anh hay cách đọc số thập phân trong tiếng Anh chính xác nhất nhé.
Số thập phân trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu số thập phân trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh số thập phân là decimal. Số thập phân thường xuất hiện trong các biểu đồ, toán học, bản thống kê hay báo cáo, hoặc lúc bạn đi siêu thị, mua sắm.
Ví dụ:
- 14.7 = fourteen point seven
- 10.8 = ten point eight
- $6.4 = six dollars four (cents)
- £2.50 = two pound fifty (pences)
- €360.05 = three hundred and sixty euros, five (cents)
Chú ý: Đối với các số thập phân thì phần thập phân sẽ có vị trí sau dấu chấm, khác với dấu phẩy thường thấy trong tiếng Việt. Thế nên, cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng được thay đổi nho nhỏ tùy thuộc vào trường hợp, ngữ cảnh.
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Dấu phẩy (comma) trong tiếng Anh thường được dùng nhằm phân biệt hàng nghìn, hàng trăm và hàng đơn vị,..
Đối với dấu chấm (point) trong tiếng Anh thường được dùng nhằm phân biệt phần nguyên và phần thập phân.
Ví dụ:
- 34,567.89
Tiếng Việt: ba mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi bảy phẩy (lẻ) tám mươi chín.
Tiếng Anh: thirty-four thousand, five hundred and sixty-seven point eight nine.
>> Xem thêm: Cách đọc giờ trong Tiếng Anh chính xác nhất
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Không cần đọc đối với các dấu phẩy, còn phần nguyên thì đọc bình thường.
Đối với dấu chấm hoặc dấu thập phân sẽ đọc là Point
Đối với sau dấu thập phân sẽ đọc từng số một.
Đối với số 0 đứng đầu phần thập phân sẽ đọc là Oh
Ví dụ:
- 60.56 = sixty point five six
- 10.08 = ten point oh eight
- 45.678 = forty-five point six seven eight
Một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý
- 0.5 = nought point five
- 0.05 = nought point five
- 1.3333333… = one point three recurring
- 3.123412341234... = three point one two three four recurring
Chú ý:
- Khi số 0 thuộc phần nguyên thì 0 được đọc là "nought"
- Đối với những số thập phân có giá trị lớn, chúng ta phải đọc đúng cả phần thập phân cũng như phần nguyên (hàng tỷ, hàng triệu, hàng trăm, hàng nghìn) dựa theo quy tắc về số đếm.
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khi biểu thị lượng tiền
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khi biểu thị lượng tiền (ví dụ: Cent, Dollar hay Pence, Pound) sẽ có cách đọc khác so với cách đọc tiếng Anh về số thập phân ở trên.
Cách đọc:
Đọc phần nguyên + dollar/euro/pound + đọc phần thập phân như số đếm (+ cent/pence)
1 dollar (đô-la) = 100 cents
1 euro (đồng Euro) = 100 cents
1 pound (bảng Anh) = 100 pences
Ví dụ:
- $20.81 = twenty dollars, eighty-one (cents)
- $0,2 = twenty cents
- £2.50 = two pound fifty (pences)
- €120.05 = one hundred twenty euros, five (cents)
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Phân số trong tiếng Anh là Fraction là một phân số sẽ gồm tử số và mẫu số, 2 phần trên/ dưới này sẽ có cách đọc khác nhau.
TỬ SỐ
Tử số (numerator) trong tiếng Anh chúng ta sẽ đọc theo quy tắc Số đếm: one, two, three,…
Ví dụ:
- 2/5 = two-five
- 1/2 = one (a) half (half thay thế cho second)
- 1/4 = one quarter hoặc a quarter hoặc one-fourth (quarter = 1/4)
MẪU SỐ
Mẫu số (denominator), chúng ta sẽ có hai trường hợp cụ thể sau:
Nếu tử số là số có một chữ số Và mẫu số từ 2 chữ số trở xuống (nhỏ hơn 99) thì mẫu số dùng Số thứ tự. Ở giữa tử số và phân số sẽ có dấu gạch ngang. Khi tử số lớn hơn 1 thì mẫu số ta thêm s.
Ví dụ:
- 2/6 = two-sixths
- 1/20 = one-twentieth
- 3/4 = three-quarters
Nếu tử số là hai chữ số trở lên HOẶC mẫu số từ 3 chữ số trở lên (lớn hơn 100) thì mẫu số sẽ được viết từng chữ một và dùng số đếm, giữa tử số và mẫu số có chữ over.
Ví dụ:
- 21/18 = twenty-one over one eight
- 4/452 = four over four five two
- 23/9 = twenty-three over nine
HỖN SỐ
Mixed numbers (Hỗn số) là số sẽ bao gồm cả phần nguyên và phần phân số.
Phần số nguyên chúng ta sẽ đọc theo số đếm, tiếp theo là and và phân số được tuân theo quy tắc đọc phân số ở trên.
Ví dụ:
- 2 4/5 = two and four fifths
- 5 12/7 = five and twelve over seven
- 1 1/2 = one and a half
- 8 1/4 = eight and a quarter
Cách đọc số âm trong tiếng Anh
Đối với cách đọc số âm trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm từ negative vào phía trước dành cho con số cần nói.
Ở văn phong nói, 1 số người bản ngữ sẽ dùng từ minus (dấu trừ trong tiếng Anh), thế nhưng từ này chỉ sử dụng khi chúng ta nói chuyện, còn với toán học thì chúng ta sử dụng từ negative là chính xác nhất.
Ví dụ:
- -3 = negative three
- -10.45 = negative ten point four five
- -254.02 = negative two hundred and fifty-four point oh two
Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Ở cách đọc phần trăm này sẽ dễ hơn so với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh.
Chúng ta chỉ phải đọc phần số giống như bình thường (số thập phân hoặc số nguyên) cùng với từ percent.
Ví dụ:
- 20% = twenty percent
- – 8% = negative eight percent
- 16.5% = sixteenth point five percent
- 90% = ninety percent hoặc nine out of ten hoặc nine tenths of all
Bên cạnh đó, để biểu thị tỉ lệ hoặc tỉ số (A : B, chúng ta cũng sẽ đọc bình thường kèm với TO ở giữa 2 số đó).
Ví dụ:
- 3:4 = three to four
- 8:2 = eight to two
- 10:2 = ten to two
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò tại nhà
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cách nói giờ hay hỏi hoặc trả lời các câu hỏi về giờ trong tiếng Anh là phần kiến thức khá phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng nhất nhé!
Một số câu hỏi thời gian bằng tiếng Anh
- Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi hiện tại là mấy giờ được chứ?
- Do you happen to have the time? Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- Do you know what time it is? Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- What’s the time? Bây giờ là mấy giờ?
- What time is it? Mấy giờ rồi?
Cách nói giờ hơn ( số phút hơn)
Cấu trúc: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
- 6h20 => twenty past six
- 2h15 => a quarter past two (15 phút = a quarter)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Cách nói giờ kém ( số phút >30)
Giờ kém chúng ta dùng từ “to“.
Cấu trúc: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
- 1h55 => five to two
- 11h45 => a quarter to twelve
Đặc biệt, đối với cách nói giờ kém, chúng ta cần để ý:
- số phút (tiếng Anh) = 60 – số phút (tiếng Việt)
- số giờ (tiếng Anh) = số giờ (tiếng Việt) + 1
Sơ đồ thể hiện cách nói giờ hơn và giờ kém (sử dụng “to” và “past”)
Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém
Cấu trúc: số giờ + số phút
Ví dụ:
- 2h58 => two fifty-eight
- 1h45 => one forty-five.
Những lưu ý trong Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh:
Hãy lưu ý những cách diễn đạt sau khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian nhé!
- Sử dụng cấu trúc: “It’s + time” để trả lời cho câu hỏi What’s the time /What time is it?
- Sử dụng “at + time” ở câu trả lời khi bạn muốn nói tới thời gian thực hiện một hành động nào đó.
- Ta thường dùng “o’clock” để nói giờ đúng.
- Trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng a.m. (Ante Meridiem)
- Sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)
Từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị
1.second 2.Minute 3. Hour 4. Week 5. Decade 6. Century 7. Weekend 8. Month 9. Year 10. Millennium |
/ˈsek.ənd/ /ˈmɪn.ɪt/ /aʊr/ /wiːk/ /dekˈeɪd/ /ˈsen.tʃər.i/ /ˈwiːk.end/ /mʌnθ/ /jɪr/ /mɪˈlen.i.əm/ |
Giây Phút Tiếng Tuần Thập kỷ Thế kỷ Cuối tuần Tháng Năm Thiên niên kỷ |
Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày
1. Morning 2. Afternoon 3. Evening 4. Midnight 5. Dusk 6. Dawn |
/ˈmɔːr.nɪŋ/ /ˌæf.tɚˈnuːn/ /ˈiːv.nɪŋ/ /ˈmɪd.naɪt/ /dʌsk/ /dɑːn/ |
Buổi sáng Buổi chiều Buổi tối Nửa đêm Hoàng hôn Bình minh |
Từ vựng tiếng Anh về các từ chỉ tần suất
1. Never 2. Often 3. Occasionally 4. Rarely 5. Normally 6. Alway 7. Sometimes 8. Seldom 9. Usually |
/ˈnev.ɚ/ /ˈɒf.tən/ /əˈkeɪʒ.nəl.i/ /ˈrer.li/ /ˈnɔːr.mə.li/ /ˈɑːl.weɪz/ /’sʌmtaimz/ /’seldəm/ /’ju:ʒəli/ |
Không bao giờ Thường xuyên Thỉnh thoảng Hiếm khi Thường xuyên Luôn luôn Thỉnh thoảng Ít khi dThường xuyên |
Từ vựng tiếng Anh về giờ trong ngày
1. Am 2. Pm 3. Two o’clock am/pm: 4. Two fifteen/A quarter after two am/pm 5. Two thirty/Half past two am/pm: 6. Two forty-five/A quarter to three am/pm 7. Noon/Twelve noon: 8. Midnight/Twelve midnight |
Buổi sáng Buổi chiều Hai giờ sáng/chiều Hai giờ mười lăm sáng/chiều Hai giờ ba mươi sáng/chiều Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều Mười hai giờ trưa Mười hai giờ đêm |
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh
Viết lại câu trực tiếp sang câu gián tiếp là một dạng bài thường xuyên bắt gặp ở tất cả các bài kiểm tra hoặc bài thi xét năng lực. Trong tiếng Anh, phần kiến thức câu gián tiếp tiếng Anh là phần ngữ pháp vô cùng quan trọng. Cùng ôn lại và tìm hiểu thêm phần kiến thức này nhé!
Định nghĩa câu trực tiếp gián tiếp tiếng Anh
Trong tiếng Anh khi chúng ta nhắc lại lời nói của một ai đó, chúng ta sẽ sử dụng câu tường thuật gián tiếp hoặc câu tường thuật trực tiếp.
- Câu trực tiếp sẽ là dạng câu dùng để nhắc lại chính xác từng từ câu của người nói.
- Câu gián tiếp sẽ là dạng câu dùng để diễn đạt lại nội dung của người nói nhưng lại không cần phải chính xác đến từng từ.
Câu trực tiếp tiếng Anh:
- Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật”
Chú ý: Mệnh đề ở đây được tường thuật đặt ở trong dấu ngoặc kép, diễn đạt lại một cách chính xác từng từ đã được ai đó nói trước đó.
Câu gián tiếp tiếng Anh:
- Mệnh đề tường thuật + (that) + mệnh đề được tường thuật.
Chú ý: Ở dạng câu gián tiếp tiếng Anh sẽ thường có thêm “that” để nối giữa 2 mệnh đề với nhau. Mệnh đề được tường thuật sẽ không có dấu ngoặc kép và không cần thuật lại chính xác từng từ.
Ví dụ:
Câu trực tiếp:
- My wife says “I miss you” with me.
Câu gián tiếp:
- His wife said that she missed him.
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Để chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp ta cần làm theo 4 bước sau:
- Bước 1: Xác định từ tường thuật trong câu
- Bước 2: Lùi thì của động từ ở câu tường thuật
- Bước 3: Thay đổi đại từ nhân xưng/ đại từ sở hữu/ tính từ sở hữu.
- Bước 4: Thay đổi cụm từ chỉ thời gian/ nơi chốn
Ví dụ:
- Jane says with me: “My staff will come here to meet me tomorrow”.
(Jane nói với tôi: “Nhân viên của tôi sẽ tới đây để gặp tôi vào ngày mai”).
Bước 1: Xác định từ tường thuật trong câu
Ở ví dụ này, khi “tôi” tường thuật đối với lời nói của Jane, sẽ nói: “Jane nói rằng”.
Với câu tường thuật, chúng ta sẽ có 2 động từ sau:
- Said: Tường thuật lại khi không nói tới người thứ 3.
- Told: Sử dụng bắt buộc khi chúng ta tường thuật lại Jane nói với 1 người thứ 3 nào đó.
Bên cạnh đó, một số động từ phổ biến mà chúng ta thường thấy như: promised, asked, hoặc denied,… sẽ không dùng dạng cấu trúc tương tự như said that hay told that.
Chú ý: That có thể có hoặc không có ở trong câu gián tiếp.
Ở bước 1, chúng ta sẽ có câu tường thuật như sau:
-> Jane said me that my staff will come here to meet me tomorrow.
Bước 2: Lùi thì của động từ ở câu tường thuật
Đối với mệnh đề được tường thuật, chúng ta đều biết rằng đó là một sự việc không còn xảy ra ở tại thời điểm nói nữa thay vào đó là lời nói trong quá khứ. Bởi vậy, động từ ở câu sẽ được lùi về 1 thì so với tại thời điểm nói. Cụ thể:
- Thì hiện tại lùi về quá khứ
- Thì quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành
- Thì tương lai lùi về tương lai trong quá khứ
- ….
Bảng tổng hợp cách lùi thì trong câu gián tiếp tiếng Anh:
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn |
Tương lai trong quá khứ |
Tương lai gần (Am/is/are + going to V) |
Was/ were going to V |
Will (các thì tương lai) |
Would |
Shall/ Can / May |
Should / Could/ Might |
Should / Could/ Might/ Would/ Must |
Giữ nguyên |
Ở bước 2, chúng ta sẽ có câu tường thuật với ví dụ trên như sau:
-> Jane said me that my staff would come here to meet me tomorrow.
Động từ will ở thì tương lai đã được chuyển sang would ở trong câu.
Bước 3: Thay đổi đại từ nhân xưng/ đại từ sở hữu/ tính từ sở hữu.
Đối với ví dụ: “Jane says with me: “My staff will come here to meet me tomorrow”. Nếu tường thuật lại câu nói này của Jane, bạn không thể nói rằng “Nhân viên của tôi sẽ tới nơi đây để gặp gỡ tôi vào ngày mai”. Bạn sẽ phải diễn đạt lại lời nói của John rằng ” Nhân viên của Jane sẽ đến gặp gỡ anh ta vào ngày mai”.
Chính vì vậy, chúng ta sẽ phải thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu cũng như tính từ sở hữu ở mệnh đề sao cho tương ứng và phù hợp với nội dung của câu.
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
I |
She/ he |
We |
They |
You (số ít) / you (số nhiều) |
I, he, she/ they |
Us |
Them |
Our |
Their |
Myself |
Himself / herself |
Yourself |
Himself / herself / myself |
Ourselves |
Themselves |
My |
His/ Her |
Me |
Him/ Her |
Your (số ít) / your (số nhiều) |
His, her, my / Their |
Our |
Their |
Mine |
His/ hers |
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) |
His, her, mine/ Theirs |
Us |
Them |
Our |
Their |
Ở bước 3, chúng ta sẽ có câu tường thuật với ví dụ trên như sau:
-> Jane said me that his staff would come here to meet him tomorrow.
Bước 4: Thay đổi cụm từ chỉ thời gian/ nơi chốn
Ở trong câu tường thuật thì thời điểm chủ thể nói không còn xảy ra nữa. Vì vậy, nơi chốn hoặc thời gian chúng ta sẽ cần phải thay đổi như sau:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Here |
There |
Now |
Then |
Today/ tonight |
That day/ That night |
Yesterday |
The previous day, the day before |
Tomorrow |
The following day, the next day |
Ago |
Before |
Last (week) |
The previous week, the week before |
Next (week) |
The following week, the next week |
This |
That |
These |
Those |
Ở bước 4, chúng ta sẽ có câu tường thuật với ví dụ trên như sau:
-> Jane said me that his staff would come there to meet him the next day.
Here được thay đổi sang there, Tomorrow thay đổi sang the next day.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Allow và phân biệt allow với cấu trúc Permit
Các dạng chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh sẽ có 3 dạng chính dưới đây:
- Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu hỏi
- Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu trần thuật
- Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu mệnh lệnh
Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu hỏi
Ở dạng câu hỏi, bạn có thể dùng những động từ thông dụng: wanted to know, wondered, asked.
- Câu hỏi có từ để hỏi WH:
Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi:
S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S + V…
Ví dụ:
- “What is love?” Susan asked
Susan asked what love was.
- “What are you doing?” Adam asked
Adam asked what i was doing.
- Câu hỏi dạng Yes/ No:
Ở dạng câu hỏi Yes/ No, bạn cần:
- Đổi lại vị trí đối với chủ ngữ và động từ ở câu.
- Thêm if hoặc whether vào phía trước câu hỏi.
Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi:
S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S +V…
Ví dụ:
- “Did you finish your report?” She asked.
She asked me whether i had finished my report.
- “Are you thirsty?” My brother asked.
My brother asked if I was thirsty.
Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu trần thuật
Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu trần thuật:
S + say(s)/ said (that) + Mệnh đề được tường thuật
Ví dụ:
- “I’m going to study abroad next year”, she said.
She said that she was going to study abroad the following year.
Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu
Một số động từ thông dụng thường được sử dụng ở trong câu gián tiếp tiếng Anh dạng câu mệnh lệnh: told, requested, asked, required, demanded,…
Những câu thể hiện sự yêu cầu bắt buộc sẽ được nhấn mạnh với động từ ordered.
Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu:
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…
S + ordered + somebody + to do something
Ví dụ:
- “Open the window, please”, she said.
She told me to open the window.
- He said to me angrily: “Shut down the music”.
He ordered me to shut down the music.
Các dạng đặc biệt của câu gián tiếp tiếng Anh khác
Bên cạnh những dạng chủ yếu ở trên, cấu trúc reported speech còn có 1 vài trường hợp ngữ cảnh khác nhau:
Can/ will/ could/ would sử dụng nhằm thể hiện sự yêu cầu lịch sự:
- Susan asked me: “Can you call him for me?”
-> Susan asked me to call him for her.
Câu cảm thán:
- “What an interesting film!” He said
He exclaimed that the film was interesting.
Shall/ would sử dụng nhằm thể hiện sự đề nghị hoặc lời mời:
- “Shall I bring you a cup of coffee?” Susan asked.
-> Susan offered to bring me a cup of coffee
Bài tập về câu gián tiếp tiếng Anh
Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu gián tiếp
- “You will be happy if you call him.”, Marie said to Susan.
Marie told Susan that….
- “What would you do if you meet John?” Adam asked Zulie.
Adam asked Zulie….
- “What would you do if you had two weeks off ?” I asked her.
I asked her...
- “Open the car” he said to me.
He told me...
- “Where are you going?” she asked him.
She asked him where...
- “Where is my dog?” he asked.
He asked...
- “How are you?” Faker asked her.
Faker asked her...
- “Which dress do you like best?” she asked her boyfriend.
She asked her boyfriend...
- “How do you know her?” he asked me.
He asked me...
- “Are you going to the restaurant?” she asked him.
She wanted to know...
Đáp án:
- Marie told Susan that she would be happy if she call him.
- Adam asked Zulie what she would do if she meet John.
- I asked her what ahe would do if ahe had (had) two weeks off.
- He told me to open the car.
- She asked him where he was going.
- He asked where his dog was.
- Faker asked her how she were.
- He asked his girlfriend which house she liked best.
- He asked me how I knew her.
- She wanted to know if he was going to the restaurant.
>>> Có thể bạn quan tâm: xem lại khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến