Tin Mới

Đọc báo và tạp chí để nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh

Từ việc cập nhật những tin đồn mới nhất về người nổi tiếng đến tìm hiểu về các sự kiện hiện tại, các tờ báo và tạp chí đều đưa tin. Nhưng bạn có biết rằng bạn thực sự có thể sử dụng báo và tạp chí để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình?

Đọc tiếp để biết cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của bạn với tâm trạng vui vẻ nhé!

1. Cài ứng dung tin tức hoặc tạp chí bằng tiếng Anh

 

Trước tiên, hãy cài đặt một vài ứng dụng tin tức hoặc tạp chí bằng tiếng Anh trên điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay của bạn. Ví dụ: nếu bạn đang quan tâm đến các sự kiện hiện tại, hãy thử sử dụng tờ báo mà bạn thích.

Đọc báo và tạp chí để nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: gia sư tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1

  • Mỗi người đều có sở thích riêng, đối với các quý ông thì họ sẽ thích về những tin thể thao chẳng hạn, còn với các quý bà thì họ sẽ thích những gì liên quan đến làm đẹp, thời trang…
  • Các tín đồ thời trang, giải trí, ngôi sao,… đều có rất nhiều để cho bạn tìm hiểu.
  • Trên iPhone, tìm kiếm trên App Store hoặc trên Android, tìm kiếm trên Google Play.

2. Đọc và tìm hiểu vào các thời gian rảnh

 

Tiếp theo, hãy dành thời gian trong ngày để xem những câu chuyện mới nhất. Bạn có thể đọc trong giờ nghỉ trưa hoặc ở nhà vào buổi tối. Đọc sách bằng tiếng Anh càng trở thành thói quen thì tiếng Anh của bạn sẽ càng trở nên tốt hơn!

Đọc báo và tạp chí để nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Hãy nhớ rằng, chỉ đọc về những thứ mà bạn quan tâm. Điều này sẽ khiến bạn hứng thú và không khiến bạn cảm thấy nhàm chán. Ví dụ: nếu bạn đam mê công nghệ, hãy chọn các bài viết và tính năng trên iPhone hoặc trò chơi máy tính mới nhất. Nếu bạn yêu thích một người nổi tiếng hoặc nghệ sĩ cụ thể, hãy xem thông tin mới nhất về họ. Họ đang làm bất cứ điều gì vào lúc này? Bộ phim mới của họ như thế nào?

Khi bạn đọc, bạn có thể thấy rằng có rất nhiều từ bạn không hiểu. Đừng lo lắng. Hãy đọc tiếp! Đọc đến cuối bài báo hoặc tính năng. Sau đó quay lại để xem liệu bạn có thể đoán được những từ chưa biết nghĩa là gì không. Nhìn vào phần còn lại của câu để giúp bạn đoán. Sau đó, kiểm tra sự hiểu biết của bạn bằng cách tra các từ trong từ điển của bạn hoặc trực tuyến tại http://www.dictionary.com. Khi bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu tất cả các từ vựng mới, hãy đọc lại bài báo và kiểm tra xem tất cả các từ vựng đó có hợp lý không.

Khi bạn hiểu các từ mới, hãy ghi chú lại chúng. Bạn thậm chí có thể sử dụng một ứng dụng ghi chú trên điện thoại của mình! Ngay cả khi bạn chỉ học 5 từ mới mỗi ngày, tất cả sẽ cộng lại!

3. Nói chuyện về những gì bạn đã tìm hiểu và biết

 

Lần tới khi bạn học tiếng Anh trực tuyến, hãy nói với bạn cùng lớp Pantado về những gì bạn đã đọc (bằng tiếng Anh!). Đề cập đến các điểm chính và bất kỳ từ vựng mới nào bạn đã học. Bằng cách sử dụng lại từ vựng, bạn sẽ dễ nhớ nó hơn!

Nếu bạn có một người bạn có cùng sở thích hoặc nghệ sĩ, hãy gửi cho họ liên kết đến các bài báo hoặc tạp chí mà họ thấy thú vị. Sau đó, bạn có thể hẹn nhau đi uống cà phê hoặc gọi điện qua Skype, zalo, messenger,.. để trò chuyện về điều đó. Thảo luận về những gì bạn đọc, những gì bạn nghĩ về nó và những từ vựng mới bạn đã học. Sau đó, bạn có thể hỏi ý kiến ​​của bạn bè về nó!

Bạn càng đọc nhiều và nói về những gì bạn đã đọc, vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tốt hơn. Việc đọc bằng tiếng Anh sẽ ngày càng dễ dàng hơn, tôi chắc chắn điều đó!

Vì vậy, hãy rút điện thoại ra hoặc đăng nhập vào máy tính xách tay của bạn và để báo và tạp chí giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!

>> Xem thêm: 10 mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh của bạn

10 mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh của bạn

Có ba giai đoạn để học một kỹ năng mới, chẳng hạn như học TOEFL hoặc TOEIC để cải thiện tiếng Anh của bạn ở trường đại học hoặc nơi làm việc. Ở mỗi giai đoạn, mẹo học tập có thể giúp công việc của bạn dễ dàng và thành công hơn. Đầu tiên, bạn cần nắm được các từ, ngữ pháp và cấu trúc của ngôn ngữ. Khi bạn tiếp tục, bạn cần phải sử dụng ngôn ngữ (đây cũng là một trong những cách tốt nhất để học nó). Cuối cùng, cũng như nhiều thứ chúng tôi nghiên cứu, có khả năng sẽ có một số hình thức kiểm tra để vượt qua. Đó là những gì được sử dụng để xác nhận trình độ năng lực của chúng tôi với ngôn ngữ mới của chúng tôi. Thông thường, đây là lúc TOEFL hoặc TOEIC trở thành quá trình đánh giá của bạn.

mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh

Vượt qua một kỳ thi có thể rất khác với việc nói một ngôn ngữ. Mặc dù học để vượt qua một bài kiểm tra không quan trọng bằng việc sở hữu kiến ​​thức và kỹ năng mà nó được kiểm tra, nhưng nó là một bước quan trọng trên con đường thành công của bạn. Sử dụng các mẹo học tập được liệt kê dưới đây sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn.

Dưới đây là mười mẹo học hàng đầu của chúng tôi để giúp bạn khi bạn học tiếng Anh trực tuyến, cho dù đó là TOEFL hay TOEIC hay thực sự là bất kỳ hình thức khóa học tiếng Anh nào khác.

1. Viết thời gian biểu

 

Thời gian biểu là một công cụ thực sự hữu ích để giúp bạn vượt qua kỳ thi của mình. Nó cung cấp một khuôn khổ cho việc sửa đổi mà bạn cần thực hiện; nó giúp bạn lập kế hoạch thời gian của mình một cách cẩn thận; nó rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định những lĩnh vực mà bạn cần phải làm việc.

mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Cách tốt nhất để chuẩn bị thời gian biểu là ghi nhật ký, hoặc một bảng tính excel, hoặc thậm chí là một lưới vẽ tay. Bắt đầu từ ngày thi của bạn và liệt kê các ngày ngược lại từ đó. Tiếp theo, trên một trang tính riêng biệt, hãy lập danh sách mọi thứ mà bạn có thể được kiểm tra. Đối với những lĩnh vực mà bạn thực sự tự tin, bạn không cần phải làm gì vì bạn đã có thể vượt qua những lĩnh vực này rồi; mọi thứ khác nên được chia ra giữa thời gian bạn có. Cố gắng làm việc từ hai đến ba buổi ngắn (giả sử 40 phút) mỗi ngày. Nhưng hãy nhớ xây dựng trong thời gian nghỉ giải lao. Khi bạn đánh dấu vào các ngày trong thời gian biểu của mình, cảm giác thành tích xuất hiện thực sự giúp bạn tự tin hơn.

 

Tất nhiên, trong khi thời gian biểu là một công cụ tuyệt vời để chuẩn bị cho các kỳ thi, nó cũng là một cách tốt để sắp xếp việc học hàng ngày của bạn, giúp bạn dàn trải khối lượng công việc của mình.

2. Làm bài tập về nhà của bạn

 

Tất nhiên, mọi thứ bạn làm để chuẩn bị cho kỳ thi của mình là bài tập về nhà, nhưng một số dạng câu hỏi và nhiệm vụ nhất định xuất hiện thường xuyên hơn những loại khác. Các giảng viên của bạn thường sẽ cung cấp cho bạn một bộ sưu tập các câu hỏi trong quá khứ, hoặc bạn có thể tìm chúng trực tuyến. Đó là một mẹo học tập tuyệt vời để luyện tập có được câu trả lời hoàn hảo cho những câu hỏi này. Bạn thậm chí có thể học thuộc lòng. Chỉ cần nhớ điều chỉnh câu trả lời của bạn cho phù hợp với câu hỏi thực sự được đặt ra trong kỳ thi thực.

mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh

 

3. Học cách phát âm các từ

 

Phần nói của bất kỳ bài học tiếng Anh nào cũng rất quan trọng. Tiếng Anh là một ngôn ngữ có nhiều cách phát âm kỳ quặc và bạn càng học được nhiều cách phát âm này thì càng tốt. Ví dụ:

  • 'Towcester’ is a small town in Northamptonshire

'Towcester' là một thị trấn nhỏ ở Northamptonshire. 

  • A ‘toaster’ is a cooking implement for toasting bread

'Máy nướng bánh mì' là một dụng cụ nấu ăn để nướng bánh mì. 

Hai từ được viết rất khác nhau, nhưng được phát âm giống nhau. Mặc dù bạn không thể học mọi cách phát âm kỳ quặc, nhưng bạn có thể học những cách phổ biến nhất để nói các âm. Bạn có thể dễ dàng học các bộ sưu tập như từ ‘cious’ and ‘sious’  (phát âm là 'shus' như trong ‘conscious’) và sẽ giúp ích cho thành tích của bạn trong các kỳ thi.

mẹo học hàng đầu để vượt qua kỳ thi tiếng Anh

4. Học các mẫu chính tả

 

Một người nói giỏi thường là một người nói tiếng Anh tốt. Các mẫu chính tả bằng tiếng Anh có thể khó hiểu (xem ‘Towcester’ and ‘Toaster’ ở trên) nhưng có một số quy tắc có thể học được. Chúng bao gồm những thứ như một nguyên âm ngắn được theo sau bởi một phụ âm đôi và hướng dẫn 'I trước e ngoại trừ sau c' áp dụng cho nhiều từ.

5. Tìm hiểu ý nghĩa của câu hỏi

 

Câu trả lời của bạn có tốt đến đâu cũng không quan trọng nếu bạn hiểu sai câu hỏi. Các giám khảo, chẳng hạn như TOEFL hoặc TOEIC, thích hỏi những dạng câu hỏi tương tự, đó là một cách để họ có thể giữ các tiêu chuẩn phù hợp. Tìm hiểu các câu hỏi và tìm hiểu câu trả lời cùng nhau, và hỏi gia sư của bạn nếu có điều gì đó mà bạn không hiểu.

>> Mời bạn xem thêm: 8 Lợi ích của việc học tiếng Anh vào năm 2021

6. Tìm hiểu các cụm từ của bạn

 

Các kỳ thi nhằm gây ấn tượng với điểm đánh dấu. Học tập là để trở nên có năng lực nhất có thể. Ít gây ấn tượng hơn việc sử dụng chính xác một cụm từ hay. Có những cụm từ nhất định mà bạn có thể cần hỏi trong kỳ thi, vì vậy hãy học chúng để có thể sử dụng chúng dễ dàng mà không gây căng thẳng. Các cụm từ như ‘Can you repeat that, please?’ và‘Could you give me a moment to think?' tốt cho các bài kiểm tra miệng, trong khi các cụm từ liên kết như  ‘On the other hand’ and ‘Under certain circumstances’ là loại cụm từ có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết của bạn.

7. Lập danh sách từ vựng

 

Và tìm hiểu nó. Vốn từ vựng rộng là một trong những khía cạnh quan trọng nhất để tiếp thu ngôn ngữ của bạn. Nó không chỉ giúp bạn hiểu những câu hỏi bạn được hỏi mà còn tạo ra những câu trả lời ấn tượng. Một lần nữa, bằng cách xem qua các bài tập và bài kiểm tra cũ, bạn có thể biết các loại từ vựng mà người kiểm tra chọn sử dụng và các từ trông ấn tượng trong câu trả lời của bạn. Mẹo học tốt là tìm ra loại hệ thống đánh giá từ vựng tiếng Anh như cách sử dụng TOEFL hoặc TOEIC, và sau đó đảm bảo rằng bạn đã quen thuộc với chúng.

8. Đắm mình trong ngôn ngữ

 

Cách tốt nhất thứ hai để cải thiện tiếng Anh của bạn là đắm mình trong ngôn ngữ này. Theo đó, chúng tôi có nghĩa là đọc rộng rãi - báo chí, bài báo trực tuyến, sách, tạp chí. Chúng tôi cũng có nghĩa là làm những việc như xem TV, nghe nhạc tiếng Anh, v.v. Đây là những cách thú vị và dễ dàng để chuẩn bị chương trình học của bạn vì chúng rất thú vị.

9. Nói chuyện

 

Nếu đắm mình trong ngôn ngữ là cách tốt thứ hai để học tiếng Anh, thì nói chuyện với bạn bè và gia đình là cách tốt nhất. Đó là bởi vì đây là một quá trình hoạt động. Bộ não của bạn không ngừng suy nghĩ, tích cực lựa chọn những từ và cụm từ tốt nhất. Từ ngữ trở nên chắc chắn trong đầu bạn… Và nói chuyện là một điều dễ dàng thực hiện.

10. Nó không chỉ là về tiếng Anh

 

Ngay từ đầu, chúng tôi đã nói rằng vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh không chỉ là việc bạn phải giỏi ngôn ngữ. Đó là về việc có thể làm tốt dưới áp lực của một kỳ thi. Có một số mẹo có thể hữu ích. Đọc sơ qua những ghi chú của bạn vào buổi sáng ngày thi có thể giúp bạn cảm thấy hài lòng về bản thân. Một số bữa sáng hoặc bữa trưa cung cấp cho bạn năng lượng. Thảo luận về câu trả lời của bạn sau khi kiểm tra không phải là một ý kiến ​​hay. Mặc dù tất cả chúng ta đều biết có nhiều cách để đúng, nhưng bản chất của con người là lo lắng nếu câu trả lời của chúng tôi khác với câu trả lời của người khác. Đến nhiều thời gian với nhiều thiết bị có thể giảm bớt lo lắng.

Mọi người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh của mình theo một cách khác nhau, nhưng bằng cách làm theo 10 mẹo học tập được liệt kê ở trên, học sinh có thể cảm thấy tự tin hơn về các bài kiểm tra sắp tới của mình, cho dù bằng TOEFL, TOEIC hay thực sự theo bất kỳ hệ thống kiểm tra nào khác.

8 Lợi ích của việc học tiếng Anh vào năm 2021

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, có rất nhiều lý do để học ngoại ngữ, và nhiều lợi ích khi học tiếng Anh đặc biệt.

Hiện tại, có khoảng 1.5 tỷ người nói tiếng Anh trên khắp thế giới, chiếm 1/5 tổng dân số thế giới. Tiếng Anh được sử dụng ở một số quốc gia có ảnh hưởng nhất về kinh tế và văn hóa trên toàn cầu, và qua nhiều thế kỷ đã trở thành ngôn ngữ chính không chỉ của giao tiếp quốc tế mà còn của kinh doanh quốc tế, học thuật, y học, khoa học, công nghệ và luật pháp.

Lợi ích của việc học tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

Khi bạn cân nhắc điều này, không có gì lạ khi rất nhiều người chọn học tiếng Anh như một cách để nâng cao cuộc sống và cơ hội dành cho họ, cũng như rèn luyện trí não của họ!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét 8 trong số nhiều lợi ích mà việc học tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn vào năm 2021.

8 Lợi ích của việc học tiếng Anh vào năm 2021

 

  • Lợi ích số 1: Cải thiện và mở rộng cơ hội việc làm

Là ngôn ngữ giao tiếp chính trên toàn cầu, thông thạo tiếng Anh là một kỹ năng rất được săn đón trong môi trường làm việc quốc tế và một trong những lợi ích của việc học tiếng Anh là do đó nó giúp tăng đáng kể cơ hội việc làm của bạn.

Những ứng viên thông thạo tiếng Anh trong CV/sơ yếu lý lịch của họ đã được thống kê chứng minh là có tiềm năng tuyển dụng tăng lên. Điều này có thể tỏ ra đặc biệt quan trọng vào năm 2021 khi nhiều quốc gia trải qua suy thoái kinh tế và thất nghiệp do hậu quả của đại dịch COVID-19.

Người ta cũng công nhận rộng rãi rằng những người thông thạo ngôn ngữ thứ hai, cho dù họ nói song ngữ hay đã học ngoại ngữ, nhìn chung có thể mong đợi một mức lương cao hơn (lên đến 10% - 15%) so với những người không có.

Cần lưu ý rằng một số ngành nghề toàn cầu có nhu cầu đặc biệt đối với người nói tiếng Anh, vì ngôn ngữ chính của họ - và giao tiếp toàn cầu được thực hiện trong cộng đồng của họ - là tiếng Anh.

Tất nhiên, thế giới kinh doanh và thương mại quốc tế được biết đến với việc sử dụng tiếng Anh, và tiếng Anh, ví dụ, cũng đã trở thành ngôn ngữ quốc tế của khoa học và y học kể từ giữa thế kỷ 20. Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính của internet. Ước tính có khoảng 565 triệu người sử dụng Internet mỗi ngày và ước tính khoảng 55.5% các trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới được hiển thị bằng tiếng Anh.

Các công ty Mỹ như IBM, Microsoft và các công ty tiên phong về công nghệ khác là những người đã phát minh ra ngôn ngữ lập trình đầu tiên, và tiếng Anh vẫn là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất và do đó quan trọng nhất trong thế giới lập trình và mã hóa.

  • Lợi ích # 2: Tự tin khám phá thế giới

Khi thế giới bắt đầu mở cửa trở lại vào năm 2021, du lịch và khám phá thế giới một lần nữa sẽ nằm trong chương trình nghị sự của nhiều người.

Cũng như các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, chẳng hạn như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, New Zealand và Úc, có nhiều quốc gia khác nhau cũng liệt kê tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức! Chúng bao gồm Malaysia, Singapore, Fiji, Kenya, Hong Kong, Ấn Độ, Mauritius và Philippines .

Kiến thức về tiếng Anh trang bị cho bạn công cụ để đi du lịch và giao tiếp hiệu quả hơn ở nhiều nơi trên thế giới, do đó, cho phép bạn tự tin khám phá và du lịch hơn cũng như tìm hiểu thêm về các quốc gia và nền văn hóa mà bạn đến thăm.

  • Lợi ích # 3: Tiếp cận các hệ thống và cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới

Một lý do khác để học tiếng Anh là nó có thể giúp bạn tiếp cận với một số hệ thống và viện giáo dục tốt nhất trên thế giới.

Nhiều trường đại học tốt nhất thế giới nằm ở Anh và Mỹ, hoặc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính cho các khóa học của họ, và do đó kỹ năng tiếng Anh là chìa khóa khi nộp đơn.

Nếu bạn có nguyện vọng theo học tại một trường đại học nói tiếng Anh, bao gồm Harvard, Stanford, Oxford, Cambridge hoặc MIT, thì việc đạt được trình độ tiếng Anh là điều cần thiết.

  • Lợi ích # 4: Tăng khả năng nhận thức của bạn (hay còn gọi là sức mạnh não bộ!)

Học ngôn ngữ thứ hai được chứng minh là một trong những cách tốt nhất để giữ cho bộ não của bạn được thử thách và hoạt động. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng não trải qua những thay đổi trong hoạt động điện và thậm chí cả cấu trúc và kích thước trong khi học một ngôn ngữ khác; những thay đổi không xảy ra khi học bất kỳ loại nhiệm vụ hoặc kỹ năng nào khác.

Bất kể bạn bắt đầu ở độ tuổi nào, có những lợi ích khi học một ngôn ngữ mới ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

Người ta biết rằng những người nói trôi chảy hơn một ngôn ngữ có trí nhớ tốt hơn và có khả năng nhận thức tốt hơn những người không nói, và thêm vào đó, các nghiên cứu cho thấy rằng sự khởi phát của bệnh sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer được chẩn đoán muộn hơn đối với những người song ngữ hơn là những người chỉ nói một thứ tiếng, có nghĩa là kiến ​​thức về ngôn ngữ thứ hai có thể giúp chúng ta giữ tinh thần khỏe mạnh lâu hơn.

  • Lợi ích số 5: Bắt đầu cuộc sống ở một quốc gia nói tiếng Anh

Một lợi ích khác của việc học tiếng Anh là nó có thể mang lại cho bạn cơ hội chuyển đến một quốc gia nói tiếng Anh. Thông thường, để trở thành công dân của một quốc gia nói tiếng Anh, bạn phải đạt được trình độ tiếng Anh nhất định.

Nói và hiểu tiếng Anh cũng sẽ cải thiện cơ hội tìm việc làm của bạn, đồng thời sẽ giúp bạn trò chuyện và giao tiếp thành công với những người xung quanh - cho dù đó là ở siêu thị, bác sĩ hay với bạn bè và hàng xóm mới.

  • Lợi ích # 6: Cải thiện kỹ năng giao tiếp

Khi bạn học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, bạn cũng đang học những cách mới để suy nghĩ và thể hiện bản thân bằng cả lời nói và chữ viết.

Học nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn bằng bất kỳ ngôn ngữ nào khi bạn tìm hiểu thêm về cách ngôn ngữ tự hoạt động và cách sử dụng ngôn ngữ đó để giao tiếp với người khác trong tất cả các loại môi trường xã hội, giáo dục và nghề nghiệp.

  • Lợi ích # 7: Mở ra thế giới giải trí và văn hóa đại chúng

Nhiều bộ phim và chương trình truyền hình mang tính biểu tượng nhất thế giới đã được sản xuất bằng tiếng Anh, phần lớn là ở Hollywood và tiếng Anh lưu loát sẽ cho bạn cơ hội thưởng thức và đánh giá cao chúng ở dạng nguyên bản - có hoặc không có phụ đề.

Điều tương tự cũng áp dụng cho văn học, và với rất nhiều tác phẩm nổi tiếng thế giới được sản xuất nguyên bản bằng tiếng Anh, bạn sẽ có vô số lựa chọn để thưởng thức. 

Xem và đọc các phương tiện bằng tiếng Anh cũng sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn, đặc biệt là kỹ năng nghe và kỹ năng đọc của bạn. Việc làm quen với loại hình văn hóa đại chúng nổi tiếng thế giới này sẽ mở ra những chủ đề trò chuyện vô tận khi bạn cũng luyện kỹ năng nói của mình!

  • Lợi ích # 8: Cải thiện sự tự tin của bạn

Có thể nói ngoại ngữ là một kỹ năng được săn đón và ngưỡng mộ, bất kể động cơ học tập của bạn là gì. Do đó, lợi ích cuối cùng của việc học tiếng Anh, hoặc bất kỳ ngoại ngữ nào khác là niềm tự hào và sự tự tin đi kèm với việc biết các kỹ năng ngôn ngữ của bạn có thể giúp bạn làm việc và đi du lịch ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới và giao tiếp với mọi người từ mọi nền văn hóa và nền.

Sự tự tin có thể đưa bạn tiến xa trong thế giới ngày nay, và việc thành thạo một ngôn ngữ mới và hữu ích chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được điều đó.

Tìm kiếm các khóa học tiếng Anh?

 

Tại Pantado, chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học tiếng Anh trực tuyến trên toàn quốc. Cho dù bạn đang học tiếng Anh để trau dồi ngoại ngữ, trẻ em bắt đầu làm quen với ngoại ngữ, để thành công trong kỳ thi, để thành công ở trường đại học hay để thành công trong sự nghiệp, thì vẫn có một khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình trực tuyến phổ biến, cả về Tiếng Anh cần thiết và luyện thi IELTS / TOEFL.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các khóa học tiếng Anh của chúng tôi, vui lòng liên hệ hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ để tư vấn chi tiết cho các bạn.

>> Mời bạn xem thêm: 10 cách thiết thực để thúc đẩy bản thân học tiếng Anh

10 cách thiết thực để thúc đẩy bản thân học tiếng Anh

Tiếng Anh với cuộc sống hiện nay là rất cần thiết, tuy nhiên nó cũng khiến nhiều người cảm thấy nhàm chán, không hứng thú với nó. Vậy làm thế nào để bạn có thể tự thúc đẩy bản thân mình học tiếng Anh? Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!

cách thiết thực để thúc đẩy bản thân học tiếng Anh

>> Mời bạn xem thêm: học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

1. Được Khuyến khích - Tiếng Anh của bạn có thể tốt hơn bạn nghĩ! 

 

Thật không may, rất nhiều người học tiếng Anh có cái nhìn rất tiêu cực về kỹ năng tiếng Anh của họ. Bạn có bao giờ thấy mình đang nói hoặc nghĩ những điều như:

  • "Tiếng Anh của tôi có lẽ đầy lỗi."
  • "Tôi ngại nói vì người khác có thể không hiểu tôi."
  • “Tôi đã học nhiều năm, nhưng tiếng Anh của tôi vẫn kém.”

Chúng tôi có thể thành thật nói với bạn rằng tiếng Anh của bạn có lẽ tốt hơn bạn tưởng tượng. Vì vậy, nếu bạn có xu hướng đánh giá thấp khả năng tiếng Anh của mình, hãy cố gắng loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực đó bằng cách tập trung vào những gì bạn có thể làm chứ không phải những gì bạn chưa thể làm.

2. Đừng bao giờ so sánh kỹ năng tiếng Anh của bạn với người khác

 

Một lý do mà nhiều người học tiếng Anh đánh giá thấp về kỹ năng của họ là họ đang so sánh mình với những người nói tiếng Anh bản ngữ hoặc những người học khác đã đạt đến độ trôi chảy. Nhưng điều này không công bằng. Người lớn nói tiếng Anh bản ngữ đã có hơn 20 năm đắm mình trong tiếng Anh thực tế 24 giờ một ngày. Họ đã xem hàng nghìn giờ TV bằng tiếng Anh, họ đã được giảng dạy nhiều năm trong trường, đọc hàng tấn sách bằng tiếng Anh và tham gia hàng triệu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Đó là một lợi thế rất lớn. Nếu bạn đã có tất cả những kinh nghiệm đó, bạn cũng sẽ là một người bản ngữ. Vì vậy, so sánh bản thân bạn, với tư cách là một người học tiếng Anh, với một người nói tiếng Anh bản ngữ không có ý nghĩa. Bạn phải chỉ tập trung vào sự tiến bộ của cá nhân bạn.

3. Đừng nghiêm trọng hóa sai lầm

 

Những sai lầm. Chúng có khả năng khiến bạn ngại sử dụng tiếng Anh của mình và chúng cũng có thể khiến bạn cảm thấy bẽ mặt khi ai đó sửa lỗi cho bạn. Sai lầm chỉ có tất cả sức mạnh đó nếu bạn cho phép chúng có sức mạnh như vậy. Mục tiêu của việc học tiếng Anh là để giao tiếp, và thực tế là nhiều sai lầm thực sự không làm hỏng giao tiếp. Đôi khi bạn mắc một lỗi lớn hơn gây ra sự cố giao tiếp nhưng điều này cũng bình thường. Bởi vì nó là một phần của việc học ngoại ngữ. Chỉ cần cố gắng làm rõ vấn đề bằng cách sử dụng các từ khác. Hãy nghĩ ra một cách khác, đơn giản hơn để nói những gì bạn muốn nói.

4. Hình dung mục tiêu cuối cùng, và biết rằng từng chút thời gian bạn đầu tư sẽ mang bạn đến gần hơn

 

Bạn có biết tại sao bạn muốn học tiếng Anh không?

Có phải để bạn có thể làm việc trong một công ty đa quốc gia? Sống ở một quốc gia nói tiếng Anh? Đi du lịch và kết bạn dễ dàng hơn? Vượt qua một kỳ thi? Có thể đọc sách và xem phim bằng tiếng Anh không?

Dù lý do của bạn là gì, hãy thử bài tập đơn giản này: khi bạn ngồi xuống để học tiếng Anh, hãy dành vài phút tưởng tượng để đạt được mục tiêu của bạn. Hãy tưởng tượng bạn đang nói tiếng Anh một cách dễ dàng mà không cần dịch trong đầu. Hãy tưởng tượng bạn tự tin thuyết trình kinh doanh bằng tiếng Anh. Hãy tưởng tượng bạn đang đọc một cuốn sách bằng tiếng Anh và hiểu tất cả các từ vựng. Sau đó, hãy tự nhủ rằng mỗi buổi học, kể cả buổi học này, đều đưa bạn đến gần hơn với tình huống đó. Điều này làm cho việc học tập của bạn thú vị hơn và có ý nghĩa hơn, bởi vì bạn biết rằng những gì bạn đang làm là hữu ích và bạn đang tiến bộ thực sự.

5. Ghi chép về sự tiến bộ của bạn (Tạp chí Thành công)

 

Nói về sự tiến bộ, việc ghi chép lại những gì bạn đã hoàn thành là động lực rất lớn. Nhận một cuốn sổ, và sau mỗi buổi học, hãy ghi lại ngày tháng và bản tóm tắt “những gì tôi đã học được hôm nay”. Điều này dẫn đến ba điều:

  • Hành động viết nó ra giúp củng cố nó trong trí nhớ của bạn;
  • Nhìn thấy cuốn sổ ghi đầy kiến ​​thức sẽ khuyến khích bạn rằng bạn đang học được rất nhiều và tiến bộ;
  • Có sổ ghi chép giúp bạn dễ dàng quay lại và xem lại những điều bạn đã học trước đó.

cách thiết thực để thúc đẩy bản thân học tiếng Anh

>> Mời bạn xem thêm: học tiếng anh căn bản online

6. Khi bạn cảm thấy lười biếng, hãy thực hiện từng bước nhỏ

 

Học tiếng Anh là một dự án lớn có thể kéo dài nhiều năm, và đôi khi bạn cảm thấy chán nản và lười biếng hoặc đơn giản là bạn không muốn học ngày hôm đó. Thay vì suy nghĩ, hãy tự nhủ rằng bạn sẽ chỉ làm một việc nhỏ.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ đọc bằng tiếng Anh chỉ trong 5 phút
  • Tôi sẽ chỉ nghe một bài hát bằng tiếng Anh và tra cứu bất kỳ từ nào tôi không biết
  • Tôi sẽ chỉ học 5 từ vựng hoặc thành ngữ
  • Khi bạn thực hiện những bước nhỏ sau để học tiếng Anh, một trong hai điều sẽ xảy ra:

Sau một vài phút, bạn sẽ hoàn thành và cảm thấy như bạn đã hoàn thành một điều gì đó, mặc dù bạn không còn thời gian hoặc động lực; hoặc

Sau một vài phút, bạn sẽ hiểu và cảm thấy có động lực để tiếp tục và nghiên cứu lâu hơn một chút.

Phần khó nhất thường là bắt đầu. Tuy nhiên, nếu bạn thực hiện một bước nhỏ, bạn chắc chắn sẽ học được điều gì đó và bạn có thể lấy lại động lực trong quá trình này.

7. Lên kế hoạch cho việc nghỉ ngơi, nhưng cũng có kế hoạch quay lại

 

Một số người học tiếng Anh quá khắt khe với bản thân, nói cách khác, họ đặt kỳ vọng rất cao vào bản thân và họ không bao giờ nghỉ ngơi. Họ cảm thấy như họ phải học mỗi ngày, và nếu họ bỏ lỡ một ngày, thì họ cảm thấy như một thất bại.

Tất nhiên, tôi khuyên bạn nên học tiếng Anh thường xuyên nhất có thể, đặc biệt tốt nếu bạn có thể biến nó thành một phần thói quen và thói quen hàng ngày của mình. Nhưng tất cả chúng ta đều cần nghỉ ngơi.

Nếu bạn có một ngày quá bận rộn, bạn có thể bỏ qua việc học của mình, chỉ cần đảm bảo quay lại vào ngày hôm sau. Nếu bạn đang đi nghỉ trong một tuần, bạn không cần nhìn vào tiếng Anh. Chìa khóa là luôn quay lại với tiếng Anh . Đừng để bản thân bận rộn đến mức quên việc học hàng tuần, hàng tháng.

8. Làm cho việc học trở nên thú vị

 

Bạn không nhất thiết phải học theo cùng một cách mọi lúc. Cố gắng có một số biến thể để giữ cho mọi thứ thú vị. Ví dụ, có thể một ngày bạn làm rất nhiều bài tập ngữ pháp. Ngày hôm sau, hãy làm điều gì đó khác biệt, thay vào đó nghe podcast và luyện tập khả năng hiểu của bạn. Sau đó, có thể học từ vựng mới từ tin tức. Sau đó, có thể bạn muốn thư giãn hơn một chút nên xem một bộ phim có phụ đề. Tất cả những điều này sẽ có lợi cho tiếng Anh của bạn, và việc biến tấu sẽ giúp bạn không cảm thấy nhàm chán.

9. Tìm đối tác hoặc tham gia cộng đồng

 

Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một trong những động lực thúc đẩy hiệu quả nhất là áp lực từ bạn bè, đó là sự khuyến khích hoặc kỳ vọng từ những người giống bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn có thói quen tập thể dục, thật khó để rời khỏi ghế và quyết định tập thể dục một mình. Nhưng nếu bạn có một người bạn mà bạn đã đồng ý gặp tại phòng tập thể dục vào một thời điểm cụ thể, bạn có nhiều khả năng sẽ đi hơn.

Bạn có thể áp dụng điều này vào việc học tiếng Anh của mình như thế nào?

Tham gia các nhóm mạng xã hội học tiếng Anh và tương tác với những người trong đó. Bạn cũng có thể tìm đối tác nói chuyện trực tuyến thông qua các trang web trao đổi hội thoại. Có một người bạn cũng đang học ngoại ngữ giúp bạn dễ dàng giúp đỡ và động viên lẫn nhau.

10. Thử thách bản thân, sau đó tự thưởng cho bản thân khi bạn đạt được mục tiêu

 

Đôi khi bạn đang tự học tiếng Anh, điều đó có thể khiến bạn nản lòng vì không ai có thể nói rằng bạn đang tiến bộ tốt hoặc ăn mừng những thành công của bạn. Nhưng nếu bạn đặt cho mình những thử thách và phần thưởng, nó có thể mang lại cho bạn động lực để tiếp tục và không bỏ cuộc.

Tất nhiên mục tiêu chính của bạn là thông thạo tiếng Anh, nhưng bạn có thể đặt ra những mục tiêu nhỏ hơn trong quá trình này. Ví dụ:

  • Đọc toàn bộ cuốn sách bằng tiếng Anh
  • Học 10 từ mới mỗi ngày trong một tháng
  • Có thể nói chuyện liên tục trong 5 phút bằng tiếng Anh (hãy thử nói trong 1 phút, sau đó 2 phút và làm việc theo cách của bạn lên đến 5 phút)
  • Bắt đầu một blog bằng tiếng Anh và viết một bài mỗi tuần trong một năm

Hãy chọn những mục tiêu mà bạn nghĩ sẽ khó, nhưng không phải là không thể. Ví dụ: nếu bạn là người mới bắt đầu, đừng chọn hiểu toàn bộ một bộ phim trong lần thử đầu tiên, điều đó sẽ quá khó so với trình độ hiện tại của bạn.

Khi bạn đạt được mục tiêu của mình, hãy ăn mừng nó. Nói với một người bạn, thành viên gia đình, giáo viên hoặc đối tác học tiếng Anh. Hãy làm điều gì đó tốt đẹp cho bản thân và sẵn sàng đón nhận những thử thách tiếp theo trong hành trình đạt được khả năng thông thạo tiếng Anh của bạn.

>> Xem thêm: Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến nhất dành cho bạn

Trong trao đổi mua bán giữa các doanh nghiệp nước ngoài , hoặc trao đổi giữa công ty Việt Nam với công ty nước ngoài chúng ta thường sử dụng giao tiếp tiếng Anh thương mại. Cùng Tìm hiểu từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến nhất nhé!

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại

 

  • Could you tell me something about your price? (Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?)
  • I can offer you this goods with attractive price. (Tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.
  • We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price. (Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho bạn bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.)
  • The price we quoted is firm for 1 day only. (Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
  • We will get another lower offer. (Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn)
  • I assure him that our price is the most favourable. (Tôi đảm bảo với anh ấy rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi)
  • According to the quantity of your request, the cost could be negotiable. (Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng)
  • The product has price is $20. (Sản phẩm này có giá 20 đô-la)
  • If he is interested, they will offer as soon as possible.(Nếu anh ta quan tâm, họ sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.)
  • We will consider her price request for new products. (Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cô ấy cho các sản phẩm mới)
  • We’d like to order 200 boxes of toys (Chúng tôi đặt 200 thùng đồ chơi)
  • He’s afraid we can’t meet his demand. (Anh ấy lo rằng chúng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của anh ấy)
  • They are your old customers, please give their some priority on supply. (Bọn họ là khách hàng quen, ông vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho họ nhé)
  • How many sets of this good do you intend to order? (Bạn dự định đặt bao nhiêu hàng hóa loại này?)
  • Our minimum quantity of an order for this toy is 1000 boxes. (Đơn đặt hàng cho loại đồ chơi này tối thiểu là 1000 thùng)
  • I’m interested in your cups, so I’s like to order of 200. (Tôi thích những cái tách của ông, tôi muốn đặt 200 cái.)
  • I hope this will be the first of order i placed with you. (Tôi hy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với bạn.)
  • They’ll submit for the orders if this one is completed to their satisfaction.(Bọn họ sẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu)
  • You look forward to receiving her acknowledgement as early as possible. (Bạn mong nhận được giấy báo của cô ấy sớm nhất có thể)

>>> Có thể bạn quan tâm: Học ngay từ vựng tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất

 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại viết tắt phổ biến

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại

 

Dưới đây là một số từ và cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến:

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Ý nghĩa

@

at

Thường theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email

a/c

account

Tài khoản

admin

administration, administrative

Hành chính, quản lý

ad/advert

advertisement

Quảng cáo

AGM

Annual General Meeting

Hội nghị toàn thể hàng năm

AOB

any other business

Doanh nghiệp khác

ATM

Automated Teller Machine (cash dispenser)

Máy rút tiền tự động

approx

approximately

Xấp xỉ

bcc

blind carbon copy

Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại

cc

carbon copy

Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

c/o

care of(on letters: at the address of)

Gửi cho ai (ở đầu thư)

Co

company

Công ty

COD

Cash On Delivery

Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ

dept

department

Phòng, ban

doc.

document

Tài liệu

e.g.

exempli gratia (for example)

Ví dụ

ETA

estimated time of arrival

Thời gian dự kiến nhận hàng

etc

et caetera (and so on)

Vân vân

GDP

Gross Domestic Product

Tổng thu sản phẩm nội địa

Ltd

limited

giới hạn

NB

nota bene (it is important to note)

thông tin quan trọng

PA

personal assistant

trợ lý cá nhân

qty

quantity

chất lượng

R & D

research and development

nghiên cứu và phát triển

VAT

value added tax

thuế giá trị gia tăng

VIP

very important person

khách hàng quan trọng

 

 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại trong sử dụng cuộc họp

 

 

Absentee /ˌabsənˈtē/

Vắng mặt

Agenda /ə’dʤendə/

Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp

Alternative /ɔ:l’tə:nətiv/

Lựa chọn, khả năng thay thế

Ballot /’bælət/

Bỏ phiếu kín

Clarify /’klærifai/

Làm sáng tỏ

Conference /’kɔnfərəns/

Hội nghị

Consensus /kən’sensəs/

Sự đồng thuận chung

Deadline /’dedlain/

Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó

Decision /di’siʤn/

Quyết định

Item /’aitem/

Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp

Minutes /’minit/

Biên bản cuộc họp

Objective /ɔb’dʤektiv/

Mục tiêu của cuộc họp

Proposal /proposal/

Thỉnh cầu, yêu cầu

Recommend /,rekə’mend/

Đưa là lời khuyên, tiến cử

Show of hands

Thể hiện sự đồng ý

Task /tɑ:sk/

Nhiệm vụ

Unanimous /ju:’næniməs/

Nhất trí, đồng thuận chung

 

 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại chuyên ngành kinh doanh

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại

 

Borrow /’bɔrou/

Mượn, vay

Broke /brouk/

Phá sản

Budget  /’bʌdʤit/

Ngân sách

Cash /kæʃ/

Tiền mặt

Cashier /kə’ʃiə/

Thu ngân

Check /tʃek/

Ngân phiếu, séc

Coin /kɔin/

Tiền xu

Currency /’kʌrənsi/

Đơn vị tiền tệ

Debt /det/

Nợ

Deposit /di’pɔzit/

Tiền gửi

Donate /dou’neit/

Làm từ thiện

Exchange rate

Tỷ giá hối đoái

Fee /fi:/

Chi phí

Interest /’intrist/

Tiền lãi

Invest /in’vest/

Đầu tư

Legal tender

Đồng tiền pháp định

Lend /lent/

Cho mượn, cho vay

Loan /loun/

Khoản vay

Owe /ou/

Nợ

Receipt /ri’si:t/

Hóa đơn

Refund /ri:’fʌnd/

Khoản tiền hoàn trả\

 

Giao tiếp tiếng Anh thương mại

 

Tại cửa hàng quần áo:

 

A: Hi. Welcome to Mon shop. Can I help you find something?

(Xin chào, chào mừng tới cửa hàng Mon. Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì đó không?

B: I’m not sure. Are you having a discount right now ?

(Tôi không chắc lắm. Cửa hàng của bạn đang giảm giá phải không?)

A: Everything on these three racks over here is on sale.

(Tất cả những thứ trên ba giá đầu kia là đang giảm giá ạ)

B: Thanks. This sweater is nice. But it looks a little big. Do you have this in a smaller size?

(Cảm ơn. Chiếc áo len này đẹp quá. Nhưng trông nó khá lớn. Chiếc áo này có cỡ nhỏ hơn không?)

A: I think so. Let me look. Would you like to use the fitting room to try it on?

(Tôi nghĩ là có, để tôi xem đã. Bạn có muốn sử dụng phòng thay đồ để thử nó không?)

B: Sure. Thanks.

(Chắc chắn rồi, cảm ơn bạn)

A: How did it fit?

(Nó có vừa không?)

B: I think I’ll take it.

(Tôi nghĩ là tôi sẽ lấy nó)

A: Great. How would you like to pay?

(Tuyệt! Việc thanh toán bạn muốn như nào?)

A: I think I’ll pay with a credit card.

(Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng)

A: Okay, with tax it comes to $25.00.

(Của bạn hết 25 đô la ạ)

B: Here you are.

(Của bạn đây)

A: Thanks. Here you go. Have a nice day.

(Cảm ơn, của bạn đây. Chúc bạn 1 ngày tốt lành)

B: Thanks. You too

(Xin cảm ơn, bạn cũng vậy nhé)

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại

 

Đàm thoại tiếng Anh thương mại trong cuộc họp

 

C: Has everyone got a copy of the agend? C, could you take the minutes, please?

(Bản sao của chương trình thì mọi người đã có rồi đúng không? C, anh vui lòng dành ra vài phút nhé?)

D: No problem!

 (Không có vấn đề gì)

C: Thanks. So, let’s start. As we’re rather short of time today. I’d like to leave item one until the next meeting. Is that OK with everyone?

(Cảm ơn anh. Vậy chúng ta cần bắt đầu thôi. Vì chúng ta không có nhiều thời gian hôm nay. Tôi muốn chuyển mục một sang cuộc họp tiếp theo. Mọi người có đồng ý không?)

D: That’s fine with me.

(Ổn với tôi.)

C: Good, so can we look at item one? That’s Richad’s proposal that future department team meetings should be held away from the office. Anna, could you give us your report?

(Tốt, vậy chúng có có thể xem mục 1 không? Đó là đề xuất của Richad rằng các cuộc họp bộ phận nên được tổ chức ngoài văn phòng. D, cô có thể cho chúng tôi xem báo cáo của cô chứ?)

D: Of course. It is a good idea. Perhaps we could look at it again next month!

(Ý tưởng hay đấy. Có lẽ chúng ta sẽ xem xét nó vào tháng tới!)

>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh online uy tín

Học ngay từ vựng tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất

Đám cưới là một nghi thức mang rất nhiều ý nghĩa sâu sắc cũng như vô cùng quan trọng trong đời mỗi người. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đám cưới cũng như  các mẫu câu giao tiếp chủ đề này nhé!

 

từ vựng tiếng Anh về đám cưới

 

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới

 

Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng nhé:

  1. To attend a wedding: đi đám cưới
  2. Get married: kết hôn
  3. Bride: cô dâu
  4. Groom: chú rể
  5. Bridesmaids: phù dâu
  6. Matching dresses: váy của phù dâu
  7. Grooms man: phù rể
  8. Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
  9. Wedding party: tiệc cưới
  10. Wedding ring: nhẫn cưới
  11. Cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
  12. Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
  13. Invitation: thiệp mời
  14. Wedding bouquet: bó hoa cưới
  15. Honeymoon: tuần trăng mật
  16. Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
  17. Wedding dress: váy cưới
  18. Veil: mạng che mặt
  19. Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
  20. Vow: lời thề
  21. Best man: người làm chứng cho đám cưới
  22. Respect: tôn trọng
  23. Faithful: trung thành
  24. Engaged: đính hôn
  25. Praise: ca ngợi
  26. Dowry: của hồi môn

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online có thực sự hiệu quả

 

Thiệp mời tiếng Anh

 

Invitation letter  /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən ˈlet.ər/ : Thiệp mời. 

Trong tấm thiệp mời này sẽ chứa nội dung chủ yếu về thời gian, địa điểm, hình thức của buổi tiệc, sự kiện, đám cưới. Đặc biệt thiệp sẽ được thiết kế và trang trí sao cho nhìn từ bên ngoài là có thể hiểu rõ là thiệp mời dành cho bữa tiệc, sự kiện gì.

 

Các mẫu câu giao tiếp chủ đề đám cưới thông dụng

 

từ vựng tiếng Anh về đám cưới

 

  1. Let’s get married!: Chúng ta lấy nhau nhé!
  2. Our married life is very happy!: Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
  3. She is single: Anh ta độc thân.
  4. He loves you so much: Anh ta yêu em rất nhiều.
  5. They will have a honeymoon in London: Họ sẽ đi tuần trăng mật ở London.
  6. He is a romantic man: Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
  7. My wife is less than two years older than me: Chồng tôi ít hơn tôi hai tuổi.
  8. Are you engaged?: Bạn đính hôn chưa?
  9. My wedding will be held next week: Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tuần tới.
  10. She is faithful: Cô ấy rất chung thủy.
  11. My wife is a teacher: Vợ tôi là một giáo viên.
  12. What a happy couple: Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
  13. He hasn’t thought about marriage yet: Anh ta chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.

 

Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới

 

Hãy note lại ngay cho bản thân các đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới dưới đây để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nào:

Hội thoại 1:

A: Hello, I haven’t seen you for months. How are you?

B: I’m good, thanks. About you? Are you and Binzing married yet?

A: Yes. I’m fine/ me and Binzing have been married for five years. We have a little daughter.

B: Wow. That’s lovely!

Hội thoại 2:

A: Their wedding was absolutely beautiful.

B: It really was. I want a wedding like that.

A: How much do you think they spent on their wedding?

B: I think it might’ve cost them a nice chunk of change.

A: Do you want a big wedding like that?

B: Not really. I’d rather have a small wedding.

A: I wouldn’t want a small wedding.

B: Why not?

A: I want my wedding to be big and memorable.

B: It can be small and memorable too.

A: Well, to each his own.

B: You are absolutely right.

Hội thoại 3:

A: Their wedding was just exquisite.

B: I know. Maybe one day I’ll have a wedding like that.

A: What do you think their budget was?

B: It must have cost them a pretty penny.

A: Would you like to have a big wedding as they did?

B: No. I think I would prefer a smaller wedding.

A: I want a big wedding.

B: How come?

A: I want my wedding to be extravagant, and I want everyone to remember it.

B: Your wedding doesn’t have to be big to be memorable.

A: Whatever floats your boat.

B: That is correct.

 

Đoạn văn mô tả đám cưới bằng tiếng Anh

 

từ vựng tiếng Anh về đám cưới

 

Dưới đây là đoạn văn mẫu viết về đám cưới bằng tiếng Anh:

Recently my elder sister got married and this was an especial wedding ceremony in my life. I was both exhilarated and sad at the same time and this would make me remember this ceremony for the rest of my life. 

The marriage reception took place at our home, Phuc Yen city, which is a beautiful place. And almost three hundred guests including many relatives, neighbors and my parents’ colleagues, were present at the ceremony.

My elder sister, Phuong Mai, who is my only sister was getting wedded to his boyfriend- Tung. They had a 5 years’ relationship and after they got their parents’ blessings, they decided to tie the knot. I was a sophomore student at that time and the ceremony was arranged during my semester break. I was looking forward to being a part of the ceremony as I wanted a memorable wedding reminiscence for my loving sister.  The wedding venue was decorated well with lightings and people were dressed to kill in traditional dresses and suits. The principal colors were likely to be white and pink. Apart from this, the wedding was just amazing as it included several delicious and mouth-watering dishes while a wide variety of sweets were just enough to lure everyone to eat more and more.

This was a special wedding to me as one of my most beloved persons was starting a new phase in her life. It was also a good chance to saw my old friends and we all had a great time. We took a lot of pictures with the bride and the bridegroom and definitely made the most of the occasion. We danced all night and we just had a huge fun. I enjoyed this wedding ceremony a lot. I gave her a special gift that only both can know the meaning to celebrate her wedding day. I cannot remember any other event so touchy for me and this is a day I will always remember.

 

Những câu nói hay về đám cưới bằng tiếng Anh

 

  1. I congratulation you whole heartedly on your blissful marriage. May the significant bond fruit everlasting felicity on your new family: Tôi nhiệt thành chúc mừng hạnh phúc cuộc hôn nhân của bạn. Mong rằng sự kết hợp này sẽ mang lại hạnh phúc mãi mãi cho tổ ấm mới của hai bạn.
  2. Best wishes from us both on your wedding day. We hope you will have everything you wish for in life together: Chúc mừng hai bạn nhân ngày đám cưới của các bạn. Chúng tôi hy vọng rằng hai bạn sẽ đạt được những gì hằng mong muốn trong cuộc sống hôn nhân phía trước.
  3. As you start this new journey in life, may every day hold wonderful shared experiences!: Hôm nay là ngày mà hai bạn cùng bước chân vào chuyến du hành mới của cuộc đời. Vì thế, mỗi ngày, hãy cùng nhau chia sẻ và lưu giữ những trải nghiệm tuyệt vời bên nhau nhé!
  4. Congratulations on tying the knot!: Chúc mừng chàng đã đưa nàng về dinh.
  5. Wishing you a healthy family and generations of beautiful children: Chúc hai bạn sẽ có một gia đình vui khỏe và sớm có những thiên thần nhỏ.
  6. Congratulations on your marriage May you have a wonderful life. You’ve started this day as two best friends. And ended it is a man and his wife!: Chúc mừng đám cưới của hai bạn! Chúc cô dâu chú rể sẽ có một cuộc sống hôn nhân tràn ngập những điều tuyệt vời. Tình yêu của cả hai đã bắt đầu từ tình bạn và kết thúc bằng việc nên vợ nên chồng.
  7. Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one. Congratulations!: Hôn nhân là cuộc gặp gỡ của hai trái tim có thể cùng nhau chia sẻ tình yêu và đớn đau, và luôn hòa làm một. Chúc mừng hai bạn nhé!
  8. Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding: Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trên ngập tràn trong lễ kết hôn.
  9. Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one: Hôn nhân là cuộc gặp gỡ của hai trái tim để chia sẻ tình yêu và đau đớn, luôn luôn là một.
  10. Wishing the love you exhibit to each other today, always be the first thoughts during any hard time in the future: Nguyện cầu cho tình yêu bạn thể hiện với nhau hôm nay, luôn luôn là những suy nghĩ đầu tiên trong bất kỳ thời gian khó khăn nào trong tương lai.
  11. Today is going to be a day that you shall never forget. Enjoy the bliss of becoming one. May marriage brings great joy, love and passion in your life: Hôm nay sẽ là ngày mà hai bạn sẽ không bao giờ quên. Hãy tận hưởng niềm hạnh phúc trong ngày thành đôi nhé! Hôn nhân luôn mang đến những niềm vui tuyệt đỉnh, tình yêu và cả những đam mê trong cuộc sống này.
  12. Remember the love you feel today. Look back on it daily and measure how much it’s grown: Hãy ghi nhớ tình yêu của bạn hôm nay. Nhìn lại hàng ngày và xem nó đã lớn dần như thế nào. Để chia sẻ cùng cô dâu, chú rể trong ngày đặc biệt này hãy gửi chúc đám cưới tiếng Anh nhằm ghi nhớ sự kiện trọng đại này.
  13. Let good luck and understanding stay with your forever – congratulations!: Hãy để may mắn và thấu hiểu luôn bên các bạn – xin chúc mừng!
  14. Marriage made in Heaven begins right here on Earth. On this beautiful and lovely occasion I wish you a bright future together: Hôn nhân đến từ Thiên Đường nay bắt đầu ngay nơi Trái đất này. Trong dịp trọng đại và thiêng liêng này, tôi hi vọng hai bạn sẽ có một tương lai tươi sáng khi ở bên nhau.
  15. Let all you have today never end. Always find beauty in one another and let the love and the laughter live forever!: Hãy để hai nhân vật chính tận hưởng ngày vui này mãi mãi. Và hãy luôn tìm thấy những điều tốt đẹp
  16. Sharing a dream is life is most valuable gift, that’s why everyone wishes you a very happy, wonderful life: Chia sẻ giấc mơ là món quà có giá trị nhất của cuộc đời, đó là lý do tại sao mọi người đều mong muốn bạn luôn có một cuộc sống hạnh phúc mãn nguyện.
  17. Wishing the love you exhibit to each other today, always be the first thoughts during any hard time in the future: Nguyện cầu cho tình yêu bạn thể hiện với nhau hôm nay, luôn luôn là những suy nghĩ đầu tiên trong bất kỳ thời gian khó khăn nào trong tương lai.
  18. I believe that your marriage will be a source of your blessing and happiness. Please accept this little present with my congratulations upon your happy wedding: Tôi tin rằng hôn nhân của bạn sẽ là một nguồn cội của an lành và hạnh phúc của bạn. Xin vui lòng chấp nhận món quà nhỏ này với lời chúc mừng cho ngày vui của bạn.

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Sensitive và Sensible trong tiếng Anh chi tiết nhất

Tìm hiểu cách phân biệt Sensitive và Sensible trong tiếng Anh chi tiết nhất

“Sensitive and sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “nhạy”. Tuy nhiên cách dùng và ý nghĩa của chúng lại có sự khác nhau. Làm thế nào để phân biệt sensitive và sensible một cách chuẩn xác nhất? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

 

cách phân biệt Sensitive và Sensible

 

Sensitive là gì?

 

Sensitive là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “nhạy cảm”, được sử dụng nhằm miêu tả về 1 ai đó. 

Sensitive sẽ đi với các giới từ: to, about

  • Sensitive to something: dễ dàng bị tác động hoặc ảnh hưởng bởi điều gì đó.
  • Sensitive about/ to something: nhạy cảm, dễ bị bối rối về mặt cảm xúc, dễ bị xúc phạm.

Ví dụ:

  • She’s really sensitive about it. Thus, i think i should ask your opinion before.

Cô ta thực sự rất nhạy cảm về nó. Chính vì vậy, tôi nghĩ tôi nên hỏi ý kiến của bạn trước.

  • Oh, my friend. Don’t be too sensitive. He doesn’t know anything.

Ồ, bạn của tôi. Đừng nhạy cảm quá như thế chứ. Hắn ta không biết cái gì cả đâu.

  • He said that he was very sensitive to criticism.

Anh ấy nói rằng anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.

  • Is his experience sensitive enough to solve this problem?

Kinh nghiệm của anh ta có đủ nhạy bén để giải quyết vấn đề này không?

  • This paper is highly sensitive to fire.

Loại giấy này rất nhạy để cháy.

  • The sensitive skin of a baby

Làn da nhạy cảm của em bé.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online cho người đi làm

 

Sensible là gì?

 

Sensible là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “có óc phán đoán”

Sensible thường đi với giới từ of

  • Sensible of something: diễn đạt nội dung “nhận biết được, hiểu”

Ví dụ:

  • It’s sensible if you sign that contract, it’s very beneficial for our company.

Sẽ hợp lý nếu như bạn ký hợp đồng đó, nó rất có lợi cho công ty chúng ta.

  • This is a sensible place. I can hold a party here.

Đây là một địa điểm phù hợp. Tôi có thể tổ chức một buổi tiệc tại đây.

  • That is a sensible compromise. I understand him.

Đó là một sự nhân nhượng hợp lý. Tôi hiểu anh ta.

  • She’s sensible of your idea.

Cô ấy hiểu được ý tưởng của bạn đấy.

 

Phân biệt sensitive và sensible

 

Sensitive

 

Sensitive: nhạy cảm, thường được sử dụng để nói về tính cách của 1 ai đó.

  1. Sensitive diễn tả việc ai đó dễ dàng khó chịu bởi những điều mọi người nói hoặc làm, hoặc khiến mọi người khó chịu, xấu hổ hoặc tức giận.

Ví dụ:

  • Susan’s very sensitive to her colleagues. She think that people’s talking about her.

Susan vô cùng nhạy cảm với đồng nghiệp của cô ấy. Cô ấy nghĩ rằng mọi người đang nói về cô ấy.

  • Tom says that he doesn’t like that. He’s very sensitive to her words.

Tom nói rằng anh ta không thích điều đó. Anh ta rất nhạy cảm với những lời nói của cô ấy.

  1. Sensitive được sử dụng nhằm diễn đạt về 1 tình huống ngữ cảnh, hoặc chủ đề nhạy cảm.

Ví dụ:

  • This is a sensitive problem.

Đây là một vấn đề nhạy cảm.

  • Distinguishing religion, race or skin color are extremely sensitive problems.

Phân biệt tôn giáo, chủng tộc hoặc màu da là những vấn đề thực sự nhạy cảm.

  1. Sensitive được dùng để diễn đạt về việc hiểu những gì mà người khác cần, đồng thời sẽ giúp đỡ đối tốt với họ.

Ví dụ:

  • New government changes will be sensitive to enterprise benefits.

Những thay đổi mới của chính phủ sẽ nhạy cảm với lợi ích của doanh nghiệp.

  • Adam is a concerned and sensitive father always trying to bring up two children on his own.

Adam là 1 ông bố quan tâm và nhạy cảm, luôn luôn cố gắng 1 mình nuôi dạy 2 đứa con.

  1. Nói về 1 ai hoặc cái gì đó dễ bị thay đổi, ảnh hưởng hoặc bị hư hỏng, đặc biệt là bởi 1 hoạt động thể chất hay tác động.

Ví dụ:

  • Baby’s skin is so sensitive.

Da của em bé là vô cùng nhạy cảm đó.

  • My face is very sensitive to cold or hot weather.

Mặt của tôi rất nhạy cảm với thời tiết lạnh hoặc nóng.

>> Xem thêm: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Sensible

 

cách phân biệt Sensitive và Sensible

 

Sensible: hiểu chuyện, hiểu vấn đề, có lý, có óc phán đoán.

  1. Sensible nói về việc dựa trên các phán đoán hoặc hành động, ý tưởng tốt cũng như sự hiểu biết.

Ví dụ:

  • That is a sensible idea. 

Đó là một ý tưởng hợp lý đó.

  • I think you should remake it so it’s the most sensible.

Tôi nghĩ bạn nên làm lại nó sao cho phù hợp nhất.

  1. Sensible được sử dụng nhằm diễn đạt rằng giày hoặc quần áo hợp lý là thực tế cũng như phù hợp với nội dung chúng ta cần, hơn là thời trang hoặc hấp dẫn.

Ví dụ:

  • It will rain, so please bring sensible raincoat.

Trời sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo áo mưa.

  • Today the weather is quite hot, the most sensible choice now is a tank top shirt.

Hôm nay thời tiết khá nắng nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về Menu đồ uống tiếng Anh đầy đủ nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tìm hiểu về Menu đồ uống tiếng Anh đầy đủ nhất

Bạn đã bao giờ bước vào một nhà hàng và bối rối với menu đồ uống chỉ có tiếng Anh chưa? Sẽ thật hữu ích khi bạn nắm được menu đồ uống tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

Tìm hiểu về Menu đồ uống tiếng Anh

  1. Coffee (/ˈkɒfi/): cà phê
  2. Americano (/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/): cà phê đen pha nước
  3. Latte (/ˈlɑːteɪ/): cà phê sữa
  4. Cappuccino (/ˌkæpuˈtʃiːnəʊ/): cà phê sữa bọt
  5. Espresso (/eˈspresəʊ/): cà phê đen nguyên chất
  6. Macchiato (/ˌmækiˈɑːtəʊ/): cà phê bọt sữa
  7. Mocha (/ˈmɒkə/): cà phê sữa rắc bột ca-cao
  8. Decaf coffee (/ˌdiːˈkæf kɒfi/): cà phê lọc cafein
  9. Egg coffee (/’eɡ kɒfi/): cà phê trứng
  10. Phin coffee (/’fɪn kɒfi/): cà phê phin
  11. Weasel coffee (/ˈwiːzl kɒfi/): cà phê chồn

Từ vựng tiếng Anh về trà

  1. Tea (/tiː/): trà (chè)
  2. Green tea (/ɡriːn tiː/): trà xanh
  3. Black tea (/blæk tiː/): trà đen
  4. Bubble milk tea (/ˈbʌbl tiː/): trà sữa trân châu
  5. Fruit tea (/ˈbʌbl tiː/): trà hoa quả
  6. Herbal tea (/ˈhɜːbl tiː/): trà thảo mộc
  7. Iced tea (/aɪst tiː/): trà đá

>>> Có thể bạn quan tâm: Mẹo phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s dễ dàng trong tiếng Anh

Từ vựng các loại nước ép trái cây tiếng Anh

Tìm hiểu về Menu đồ uống tiếng Anh

  1. Fruit juice (/fru:t dʤu:s /): nước trái cây
  2. Juice (/’ɔrindʤ dʤu:s/): nước cam
  3. Pineapple juice (/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/): nước dứa
  4. Tomato juice (/tə’mɑ:tou dʤu:s/): nước cà chua
  5. Smoothies (/ˈsmuːðiz /): sinh tố
  6. Avocado smoothie (/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /): sinh tố bơ
  7. Strawberry smoothie (/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /): sinh tố dâu tây
  8. Tomato smoothie (/tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz /): sinh tố cà chua
  9. Sapodilla smoothie (/,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/): sinh tố
  10. Sapoche lemonade (/,lemə’neid/): nước chanh
  11. Cola / coke (/kouk/: coca cola squash: /skwɔʃ/): nước ép
  12. Orange squash (/’ɔrindʤ skwɔʃ/): nước cam ép

>> Xem thêm: Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

  1. Wine (/waɪn/): rượu vang
  2. Ale (/eɪl/): bia tươi
  3. Aperitif (/əˌperəˈtiːf/): rượu khai vị
  4. Beer (/bɪər/): bia
  5. Brandy (/ˈbrændi/): rượu bren-đi
  6. Champagne (/ʃæmˈpeɪn/): sâm-panh
  7. Cider (/ˈsaɪdə(r)/): rượu táo
  8. Cocktail (/ˈkɒkteɪl/): cốc tai
  9. Gin (/dʒɪn/): rượu gin
  10. Lager (/ˈlɑːɡər/): bia vàng
  11. Lime cordial (/laɪm ˈkɔːdiəl/): rượu chanh
  12. Liqueur (/lɪˈkjʊər/): rượu mùi
  13. Martini (/mɑːˈtiːni/): rượu mác-ti-ni
  14. Red wine (/red waɪn/): rượu vang đỏ
  15. Rosé (/ˈrəʊzeɪ/): rượu nho hồng
  16. Rum (/rʌm/): rượu rum
  17. Shandy (/ˈʃændi/): bia pha nước chanh
  18. Sparkling wine (/ˈspɑːklɪŋ waɪn/): rượu có ga
  19. Vodka (/ˈvɒdkə/): rượu vodka
  20. Whisky (/ˈwɪski/): rượu Whisky
  21. White wine (/waɪt waɪn/): rượu vang trắng.

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông

  1. Water (/ˈwɔːtər/): nước
  2. Mineral water (/ˈmɪnərəl wɔːtər/): nước khoáng
  3. Juice (/dʒuːs/): nước quả
  4. Splash (/splæʃ/): nước ép
  5. Soda (/ˈsəʊdə/): nước ngọt có gas
  6. Smoothie (/ˈsmuːði/): sinh tố
  7. Milk (/mɪlk/): sữa
  8. Milkshake (/ˈmɪlkʃeɪk/): sữa lắc
  9. Hot chocolate (/ˌhɒt ˈtʃɒklət/): cacao nóng
  10. Lemonade (/ˌleməˈneɪd/): nước chanh tây
  11. Cola (/ˈkəʊlə/): nước cô-la

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng:

 

Tìm hiểu về Menu đồ uống tiếng Anh

 

  1. “What’s Morito Cocktail exactly?”: Cái gì là Morito Cocktail vậy?
  2. “Does this have any egg in it?”: Đồ uống/thức ăn này có chứa trứng không vậy?
  3. “What do you recommend?”: Bạn có thể gợi ý hay đề xuất cho tôi món nào đó không?
  4. “I’ll have a cup of banana tea.”: Tôi sẽ dùng một tách trà chuối.
  5. Nothing else, thank you!: Thế thôi, cảm ơn!
  6. How long with it take?: Sẽ mất thời gian bao lâu?
  7. Can I have the menu, please?: Có thể đưa cho tôi thực đơn được chứ?
  8. I’d like the menu, please: Vui lòng cho tôi xem thực đơn
  9. Just give me a few minutes, ok?: Cho tôi xin vài phút nhé, được chứ?
  10. I’ll take this one!: Tôi chọn món này
  11. Yes, I’d like a glass of …. Please!: Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!
  12. I would like a cup of coffee, please: Vui lòng cho tôi một tách cafe nhé.
  13. Do you have internet access here?: Bạn có địa chỉ truy cập internet ở đây chứ?
  14. What is the password for the internet?: Mật khẩu vào internet là gì vậy?
  15. The bill, please!: Vui lòng đưa cho tôi hóa đơn được không!

>> Có thể bạn quan tâm: Các câu giao tiếp dành cho lễ tân và thư ký văn phòng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên:

  1. Hello how can I help you?: Xin chào tôi có thể giúp gì cho bạn?
  2. What can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn chứ?
  3. What would you like to drink?: Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?
  4. What are you having, sir?: Thưa ngài, ngài muốn dùng gì ạ?
  5. Maybe I can help you?: Tôi sẵn lòng có thể giúp gì cho bạn?
  6. Would you like ice with that?: Bạn có muốn dùng nó với đá lạnh không?
  7. Would you like anything to drink, sir?: Thưa ngài, ngài có muốn uống một chút gì đó không?
  8. Is it for here or to go?: Bạn muốn uống ở đây hay mang về
  9. Drink in or take away: Bạn uống ở đây hay mang về ạ!
  10. Please wait in two minutes: Xin vui lòng đợi trong 2 phút.
  11. Your order is ready in three minutes: Đồ của bạn sẽ sẵn sàng trong 3 phút nữa
  12. Please wait for ….minutes: Quý khách đợi trong… phút nhé!
  13. Is that all: Còn gì nữa không ạ!
  14. Would you like anything else?: Quý khách có gọi gì thêm nữa không ạ.
  15. I’m sorry we’re out of that: Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi
  16. Can you change your order please?: Quý khách có thể đổi món khác được không
  17. Here’s your coffee!: Đây là café của quý khách
  18. Let me check it for you: Để tôi đổi cho quý khách
  19. Enjoy your meal: Chúc quý khách ngon miệng
  20. The total is ….: Số tiền quý khách cần thanh toán là…

>>> Mời xem thêm: Học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn biết thêm một số từ vựng về đồ uống và cách sử dụng những mẫu câu khi muốn gọi đồ uống. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức hay nữa nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI THEO TỪNG LỚP NGAY NHÉ!