Tin Mới
Nếu bạn đã khám phá ra cách để biết liệu bạn có phải là người song ngữ hay không, hôm nay đã đến lúc cho bạn biết những lợi thế. Thông thạo ngôn ngữ thứ hai sẽ mở ra cánh cửa ở cấp độ cá nhân và chuyên nghiệp mà bạn không thể bỏ qua.
Nói được hai thứ tiếng sẽ mang đến cho bạn cơ hội tận hưởng những trải nghiệm mới, tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, kết bạn trên khắp thế giới và có triển vọng lớn ở cấp độ công việc.
Học một ngôn ngữ khác với ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn sẽ phát triển trí não của bạn, mở rộng trí lực và tăng cường trí tuệ của bạn.
Rất nên bắt đầu học một ngôn ngữ mới từ khi còn nhỏ, vì trẻ em thấy việc học ngôn ngữ thứ hai hoặc thứ ba dễ dàng hơn nhiều.
Bạn phải tận dụng tối đa tiềm năng này để thông thạo nhiều hơn một ngôn ngữ.
Chúng tôi sẽ không chậm trễ nữa. Dưới đây chúng tôi sẽ giải thích một số lợi thế của việc sử dụng song ngữ.
1. Một bộ não nhanh nhẹn hơn
Ở một khía cạnh nào đó, có thể nói rằng nói được hai thứ tiếng khiến bạn thông minh hơn, nhưng khi đối mặt với một khái niệm rộng và phức tạp, bạn phải thận trọng với câu nói này.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh online cho bé
Không có bất kỳ nghiên cứu nào cho thấy thông thạo ngôn ngữ thứ hai giúp tăng trí thông minh.
Điều gì sẽ xảy ra, đó là bằng cách nói hai ngôn ngữ, bạn tạo ra một lực lượng nhận thức bổ sung.
Sự thay đổi liên tục giữa một số ngôn ngữ sẽ phát triển các phần não kiểm soát sự chuyển đổi này giữa các luồng suy nghĩ khác nhau.
Và kết quả là gì? Tăng sự nhanh nhẹn về tinh thần.
Khả năng kiểm soát tinh thần này giúp cho những người song ngữ trở nên linh hoạt hơn và có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau cùng một lúc.
Bằng cách tăng khả năng lưu trữ và xử lý thông tin, kỹ năng giải quyết vấn đề theo cách sáng tạo của bạn sẽ vượt trội hơn nhiều.
2. Suy luận logic tốt hơn
Ngôn ngữ là một công cụ không chỉ là tổ chức tinh thần. Với ngữ pháp, chúng ta sắp xếp các ý tưởng và với ngữ nghĩa, chúng ta phân loại các khái niệm để chúng ta hiểu.
Khi một người nói được hai thứ tiếng, họ có gấp đôi lợi thế khi sử dụng hai chiến lược nhận thức.
Cách suy nghĩ của bạn hiệu quả hơn nhiều vì lý luận của bạn được khuếch đại.
3. Trí nhớ sắc nét hơn
Nói một ngôn ngữ thứ hai buộc não phải sử dụng các khu vực không được sử dụng bởi các nhà ngôn ngữ đơn ngữ.
>> Mời bạn thao khảo: Luyện thi chứng chỉ cho bé
Bằng cách sử dụng song ngữ, các tuyến đường mới được tạo ra để tạo sự liên kết giữa các thông tin. Và điều này được chuyển thành các tuyến đường mới để đến ký ức.
Do đó, bộ não trở nên linh hoạt hơn, năng suất hơn và khả năng ghi nhớ của một người được tăng lên.
4. Tăng sự chú ý và tập trung
Giữ hai ngôn ngữ tách biệt mà không trộn lẫn cấu trúc ngữ pháp và từ vựng , ngụ ý rằng não có thể tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng, ngăn chặn sự phân tâm.
Có thể kìm hãm những thứ không liên quan là một yếu tố giúp bạn chú ý và tập trung vào một mục tiêu cụ thể dễ dàng hơn nhiều.
5. Hiểu rõ hơn về ngôn ngữ
Nói hai ngôn ngữ sẽ làm cho cách hiểu của bạn về thế giới thay đổi . Mỗi từ trong một ngôn ngữ có biểu hiện tinh thần riêng của nó.
Bạn sẽ khám phá ra những cách định nghĩa khái niệm rất đa dạng mà bạn chưa bao giờ tưởng tượng được hoặc bạn chưa bao giờ biết rằng nó tồn tại.
Có nhiều từ trong tiếng Tây Ban Nha không có bản dịch theo nghĩa đen sang tiếng Anh…
Mặc dù nó luôn cố gắng xây dựng một biểu thức có nghĩa tương tự.
Hãy xem các ví dụ sau:
- Tutear - Để nói chuyện thân mật với ai đó
- Trasnochar - Thức cả đêm
- Desvelarse - Thức dậy vào nửa đêm
6. Một bộ não trẻ trung hơn
Có một số nghiên cứu đã chứng minh rằng nói nhiều hơn một ngôn ngữ làm chậm quá trình suy thoái tinh thần, và thậm chí làm chậm tác động của các bệnh như mất trí nhớ hoặc Alzheimer.
>> Mời bạn quan tâm: Vì Sao trẻ học song ngữ thông minh hơn
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí “Biên niên sử về thần kinh học” do Tiến sĩ Thomas Bak từ Đại học Edinburgh thực hiện, xác nhận rằng những người song ngữ ít bị xói mòn nhận thức hơn.
Cuộc điều tra này cũng chứng minh rằng những người song ngữ có các kỹ năng phát triển hơn như đọc và trí thông minh nói chung.
Tiết lộ mới nhất của nghiên cứu là sự trì hoãn của quá trình lão hóa não, không phụ thuộc vào độ tuổi mà ngôn ngữ được học.
Vì vậy, không có lý do gì để không bắt đầu học tiếng Anh khi trưởng thành.
7. Tăng cơ hội việc làm
Mặc dù tuyên bố này có vẻ là một sự cường điệu, song ngữ sẽ mở ra nhiều cánh cửa ở cấp độ chuyên nghiệp.
Nói tiếng Anh rất quan trọng để tìm việc.
Ngôn ngữ là một yêu cầu mà hầu hết mọi vị trí công việc sẽ yêu cầu. Hơn nữa, bạn sẽ có khả năng làm việc ở bất cứ đâu trên thế giới.
8. Tăng cuộc sống xã hội của bạn
Nói hai ngôn ngữ không chỉ hữu ích cho các mối quan hệ công việc của bạn. Nhờ họ, các mối quan hệ xã hội của bạn cũng sẽ tăng lên.
Điều này là do hai điều. Thứ nhất và rõ ràng nhất, vì là người song ngữ nên bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều người hơn.
Và thứ hai, vì bạn sẽ tự tin hơn.
9. Tìm hiểu về các nền văn hóa khác
Nói được hai thứ tiếng giúp bạn có cơ hội mở rộng kiến thức về thế giới. Mặc dù bạn không nhận ra điều đó, nhưng văn hóa của chính bạn thường có thể là trở ngại cho sự phát triển cá nhân của bạn.
Nói được hai thứ tiếng sẽ giúp bạn mở ra những quan điểm mới, vốn thường là rào cản cho việc trưởng thành những ý tưởng mới.
Bằng cách thể hiện bản thân một cách hoàn hảo, bạn sẽ có thể hòa nhập vào bất kỳ nền văn hóa nào. Và điều tuyệt vời hơn nữa, bạn sẽ có thể tận hưởng chuyến du lịch hơn bao giờ hết.
10. Dễ dàng học ngôn ngữ thứ ba
Thông thạo hai thứ tiếng sẽ cho phép bạn học thành thạo ngoại ngữ thứ ba. Khó nhất là học ngôn ngữ thứ hai.
Khi bạn đã thành công trong việc này, quá trình này trở nên đơn giản hơn nhiều. Các phần khác nhau của não đã nắm được sự thay đổi này giữa các hoạt động tư duy khác nhau.
Nếu bạn vẫn chưa bước lên đĩa và bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai, vẫn chưa quá muộn. Tiếp tục với cuộc sống mới của bạn, nói được hai thứ tiếng là mục tiêu của bạn.
Nếu bạn yêu thích xe máy hoặc làm việc trong lĩnh vực sửa chữa, thì việc biết các bộ phận xe máy bằng tiếng Anh sẽ vô cùng hữu ích. Vì thế trong bài viết này, Pantado sẽ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn học tập và áp dụng hiệu quả!
1. Các bộ phận chính của xe máy trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Motorcycle |
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ |
Xe máy |
Frame |
/freɪm/ |
Khung xe |
Engine |
/ˈɛndʒɪn/ |
Động cơ |
Fuel tank |
/fjʊəl tæŋk/ |
Bình xăng |
Seat |
/siːt/ |
Yên xe |
Handlebar |
/ˈhændlˌbɑr/ |
Tay lái |
Throttle |
/ˈθrɒtəl/ |
Tay ga |
Brake lever |
/breɪk ˈliːvər/ |
Tay phanh |
Clutch lever |
/klʌtʃ ˈliːvər/ |
Tay côn |
Kickstand |
/ˈkɪkˌstænd/ |
Chân chống |
Footrest |
/ˈfʊtˌrɛst/ |
Gác chân |
Side cover |
/saɪd ˈkʌvər/ |
Ốp hông |
Center stand |
/ˈsɛntər stænd/ |
Chân chống đứng |
Rear fender |
/rɪr ˈfɛndər/ |
Chắn bùn sau |
Front fender |
/frʌnt ˈfɛndər/ |
Chắn bùn trước |
License plate |
/ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/ |
Biển số xe |
2. Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo bánh xe máy
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Front wheel |
/frʌnt wiːl/ |
Bánh trước |
Rear wheel |
/rɪr wiːl/ |
Bánh sau |
Tire |
/ˈtaɪər/ |
Lốp xe |
Rim |
/rɪm/ |
Vành xe |
Spoke |
/spoʊk/ |
Nan hoa |
Chain |
/tʃeɪn/ |
Xích xe |
Sprocket |
/ˈsprɒkɪt/ |
Đĩa nhông |
Swingarm |
/ˈswɪŋˌɑrm/ |
Gắp sau |
Axle |
/ˈæksəl/ |
Trục bánh xe |
Wheel hub |
/wiːl hʌb/ |
Moay ơ bánh xe |
Tubeless tire |
/ˈtjuːbləs ˈtaɪər/ |
Lốp không săm |
Inner tube |
/ˈɪnər tuːb/ |
Ruột xe |
Wheel bearing |
/wiːl ˈbɛrɪŋ/ |
Bạc đạn bánh xe |
Tire tread |
/taɪr trɛd/ |
Gai lốp xe |
Spoke nipple |
/spoʊk ˈnɪpəl/ |
Đầu nan hoa |
Tread |
/trɛd/ |
Gai lốp |
Sidewall |
/ˈsaɪdˌwɔːl/ |
Hông lốp |
Bead |
/biːd/ |
Tanh lốp |
Crown Plies |
/kraʊn plaɪz/ |
Lớp bố định |
Carcass Ply |
/ˈkɑːrkəs plaɪ/ |
Lớp bố chính |
Airtight Rubber |
/ˈeərˌtaɪt ˈrʌbər/ |
Cao su làm kín khí |
Từ vựng về bánh xe và cấu tạo bánh xe
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
3. Từ vựng về hệ thống động cơ của xe máy trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Piston |
/ˈpɪstən/ |
Pít-tông |
Cylinder |
/ˈsɪlɪndər/ |
Xi-lanh |
Crankshaft |
/ˈkræŋkʃæft/ |
Trục khuỷu |
Carburetor |
/ˈkɑrbjəˌreɪtər/ |
Bình xăng con |
Spark plug |
/spɑrk plʌɡ/ |
Bugi |
Exhaust pipe |
/ɪɡˈzɔst paɪp/ |
Ống xả (pô) |
Radiator |
/ˈreɪdiˌeɪtər/ |
Két nước |
Camshaft |
/ˈkæmʃæft/ |
Trục cam |
Valve |
/vælv/ |
Xupáp |
Oil filter |
/ɔɪl ˈfɪltər/ |
Lọc dầu |
Fuel injector |
/fjʊəl ɪnˈdʒɛktər/ |
Kim phun xăng |
Cooling fan |
/ˈkuːlɪŋ fæn/ |
Quạt làm mát |
Clutch plate |
/klʌtʃ pleɪt/ |
Lá côn |
Timing chain |
/ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn/ |
Xích cam |
Cylinder head |
/ˈsɪlɪndər hɛd/ |
Nắp quy-lát |
4. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống phanh và giảm xóc
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Brake pedal |
/breɪk ˈpɛdəl/ |
Bàn đạp phanh |
Disc brake |
/dɪsk breɪk/ |
Phanh đĩa |
Drum brake |
/drʌm breɪk/ |
Phanh tang trống |
Shock absorber |
/ʃɑk əbˈzɔrbər/ |
Giảm xóc |
Front fork |
/frʌnt fɔrk/ |
Phuộc trước |
Rear suspension |
/rɪr səˈspɛnʃən/ |
Giảm xóc sau |
Brake pad |
/breɪk pæd/ |
Má phanh |
Brake fluid |
/breɪk ˈfluːɪd/ |
Dầu phanh |
Caliper |
/ˈkælɪpər/ |
Cùm phanh |
Brake cable |
/breɪk ˈkeɪbəl/ |
Dây phanh |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Lò xo giảm xóc |
Master cylinder |
/ˈmæstər ˈsɪlɪndər/ |
Xi lanh phanh chính |
Swingarm bushing |
/ˈswɪŋɑrm ˈbʊʃɪŋ/ |
Bạc đạn gắp |
Rear shock |
/rɪr ʃɑk/ |
Giảm xóc sau |
Brake disc |
/breɪk dɪsk/ |
Đĩa phanh |
Từ vựng về động cơ xe máy bằng tiếng Anh
5. Từ vựng về hệ thống điện và chiếu sáng trên xe máy
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Headlight |
/ˈhɛdlaɪt/ |
Đèn pha |
Taillight |
/ˈteɪl.laɪt/ |
Đèn hậu |
Turn signal light |
/tɜrn ˈsɪɡ.nəl laɪt/ |
Đèn xi nhan |
Horn |
/hɔrn/ |
Còi xe |
Battery |
/ˈbætəri/ |
Bình ắc quy |
Fuse |
/fjuz/ |
Cầu chì |
Speedometer |
/spɪˈdɒmɪtər/ |
Đồng hồ tốc độ |
Ignition coil |
/ɪɡˈnɪʃən kɔɪl/ |
Cuộn đánh lửa |
Regulator rectifier |
/ˈrɛɡjəˌleɪtər ˈrɛktɪˌfaɪər/ |
Bộ chỉnh lưu |
Alternator |
/ˈɔltərˌneɪtər/ |
Máy phát điện |
6. Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy. Pantado hy vọng rằng với danh sách này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, sửa chữa hoặc tìm hiểu về xe máy bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website Pantado pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng và kỹ năng tiếng Anh nhé!
>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng anh trực tuyến miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Phương tiện giao thông luôn là chủ đề thường được nhắc tới trong các cuộc hội thoại giao tiếp trong cuộc cuộc sống hàng ngày. Vậy các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông – đường bộ
Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất.
- Car: ô tô
- Bicycle/ bike: xe đạp
- Motorcycle/ motorbike: xe máy
- Scooter: xe tay ga
- Truck/ lorry: xe tải
- Van: xe tải nhỏ
- Minicab/Cab: xe cho thuê
- Tram: Xe điện
- Caravan: xe nhà di động
- Moped: Xe máy có bàn đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông – công cộng
- Bus: xe buýt
- Taxi: xe taxi
- Tube: tàu điện ngầm
- Underground: tàu điện ngầm
- Subway: tàu điện ngầm
- High-speed train: tàu cao tốc
- Railway train: tàu hỏa
- Coach: xe khách
>>> Mời xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng, đầy đủ nhất
Từ vựng về phương tiện giao thông – đường thủy
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về giao thông dành cho đường thủy.
- Boat: thuyền
- Ferry: phà
- Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
- Speedboat: tàu siêu tốc
- Ship: tàu thủy
- Sailboat: thuyền buồm
- Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
- Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
- Rowing boat: thuyền có mái chèo
- Canoe: xuồng
Từ vựng về phương tiện giao thông – hàng không
Cùng xem những phương tiện hàng không này được dùng trong từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như thế nào nhé.
- Airplane/ plan: máy bay
- Helicopter: trực thăng
- Hot-air balloon: khinh khí cầu
- Glider: tàu lượn
- Propeller plane: máy bay động cơ cánh quạt
Các từ vựng khác về giao thông tiếng Anh
Bên trên là những từ vựng dành cho các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm một số từ vựng về giao thông tiếng Anh khác dưới đây để bổ sung vốn từ vựng của bản thân một cách hoàn chỉnh nhất.
- Road: đường
- Traffic: giao thông
- Vehicle: phương tiện
- Roadside: lề đường
- Ring road: đường vành đai
- Sidewalk: vỉa hè
- Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
- Fork: ngã ba
- One-way street: đường một chiều
- Two-way street: đường hai chiều
- Driving licence: bằng lái xe
- Traffic light: đèn giao thông
- Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- Traffic jam: tắc đường
- Signpost: biển báo
- Junction: Giao lộ
- Crossroads: Ngã tư
Các biển báo giao thông tiếng Anh thông dụng
Cùng tìm hiểu các từ vựng về biển báo giao thông dưới đây nhé
- Bend: đường gấp khúc
- Two way traffic: đường hai chiều
- Road narrows: đường hẹp
- Roundabout: bùng binh
- Bump: đường xóc
- Slow down: giảm tốc độ
- Slippery road: đường trơn
- Uneven road: đường mấp mô
- Cross road: đường giao nhau
- No entry: cấm vào
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- No U-Turn: cấm vòng
- Dead end: đường cụt
- No crossing: cấm qua đường
- No parking: cấm đỗ xe
- Railway: đường sắt
- Road goes right: đường rẽ phải
- Road narrows: đường hẹp
- Road widens: đường trở nên rộng hơn
- T-Junction: ngã ba hình chữ T
- Your priority: được ưu tiên
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- End of dual carriage way: hết làn đường kép
- Slow down: giảm tốc độ
- Speed limit: giới hạn tốc độ
Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Câu hỏi:
How do/does +S + V + Địa danh
Trả lời:
S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông
Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… khi trả lời về các phương tiện giao thông. Thế nhưng bạn nên trả lời đầy đủ cả câu trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự.
- How do you go to the school/office?
Bạn đến trường/ đi làm bằng phương tiện gì?
- I go to school/ the office by bike/bus.
Tôi đến trường/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.
- How do you travel to school/ work?
Bạn đi học/ đi làm bằng cách nào?
- I travel to school/work by bike/bus.
Tôi đi học/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.
- How to you get to school/ work?
Bạn đến trường/ đi làm bằng cách nào?
- I get to school/ work by bike/bus.
Tôi đi bằng xe đạp/ xe buýt.
Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Sau các từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, chúng ta cùng đi đến phần cuối đó là đoạn văn mẫu có sử dụng các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông nhé.
“In the future, there will be many modern means of transport such as speed trains, trains, submarines, airplanes, space trains, unmanned vehicles….. But my favorite vehicle is the airplane because it is beautiful and environmentally friendly, especially when it gets too much traffic, it can fly to the sky so that we can move faster and without losing much time. We can also use it to tour the sky.
It is the perfect combination of cars and planes. It has a drawback as it is very expensive so not many people use it. If I have a lot of money in the future, I’ll buy one to take my family to the sky and more places in the world”.
Bài dịch: Trong tương lai sẽ có nhiều phương tiện giao thông hiện đại như tàu cao tốc, tàu hỏa, tàu ngầm, máy bay, tàu không gian, xe không người lái ….. Nhưng tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường, đặc biệt là khi có quá nhiều giao thông qua lại, nó có thể bay lên bầu trời để chúng ta có thể di chuyển nhanh hơn và không bị mất nhiều thời gian. Chúng tôi cũng có thể sử dụng nó để tham quan bầu trời.
Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe hơi và máy bay. Nó có một nhược điểm vì nó là rất tốn kém nên không nhiều người sử dụng nó. Nếu tôi có nhiều tiền trong tương lai, tôi sẽ mua một cái để đưa gia đình tôi lên bầu trời và nhiều nơi khác trên thế giới.
>>> Có thể bạn quan tâm: học online tiếng anh miễn phí
Khi đi du lịch nước ngoài bạn sẽ phải giao tiếp bằng tiếng Anh khi làm thủ tục tại sân bay. Nếu bạn đang lo lắng vì không biết giao tiếp như nào hoặc vốn từ vựng của bạn không đủ để sử dụng thì bài viết này thật sự cần thiết cho bạn đó. Cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất cũng như các cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng.
Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay – vé máy bay và thủ tục tại sân bay
- Ticket: vé máy bay
- Book a ticket: đặt vé
- One-way ticket: vé một chiều
- Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
- Economy class: vé ghế hạng thường
- Business class: vé ghế hạng thương gia
- Flight: chuyến bay
- Departure: giờ khởi hành
- Arrive: điểm đến
- Passport: hộ chiếu
- On time: đúng giờ
- Check in: làm thủ tục lên máy bay
- Boarding time: giờ lên máy bay
- Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
- Customs: hải quan
- Gate: cổng
- Departure lounge: phòng chờ bay
- Airlines: hãng hàng không
- Seat: ghế ngồi đợi
Từ vựng tiếng Anh về sân bay – hành lý
- Conveyor belt: băng chuyền
- Carry-on luggage: hành lý xách tay
- Check-in baggage: hành lý ký gửi
- Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
- Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
- Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
- Trolley: xe đẩy
Một số từ vựng tiếng Anh về sân bay khác
- Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
- Long-haul flight: chuyến bay dài
- Stopover/layover: điểm dừng
- Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
- Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
- Take-off: máy bay cất cánh
- Land: máy bay hạ cánh
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự nhất
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp
Cùng học thuộc các mẫu câu tiếng Anh sân bay cơ bản và hay dùng nhất nhé!
- Passengers are reminded not to leave luggage unattended. Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình
- How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
- Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
- This one could go on as carry-on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
- Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
- Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
- May I have your passport, please? (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
- May I see your ticket, please? (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
- Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
- Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị)
- Is anybody traveling with you today? (Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
- Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
- Are you checking any bags? (Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
- How many bags are you checking? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
- How many pieces of luggage are you checking in? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
- Please place your bag on the scale. (Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
- Can you place your bag up here? (Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
- Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
- Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
- Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ)
- There is a …-minute/hour delay (Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
- The flight will be delayed for … minutes/hours (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
- I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? (Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
- Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? (Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
- Will my luggage go straight through? (Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
- Please mark this bag as ‘fragile’. (Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)
- Would you like a window or an aisle seat? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
- Do you prefer window or aisle? (Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)
- What seat would you like? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)
- We do not have any aisle seats/window seats remaining. (Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
- Is a … seat ok or would you prefer a … seat? (Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
- Do you have a seat next to the emergency exit? (Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
- Can I have a seat closest to the emergency exit? (Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
- Can I have a seat near the emergency exit? (Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
- Here are your boarding passes. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
- This is your boarding pass. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
- Your gate number is … (Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
- Your flight leaves from gate … (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
- Your flight will start/begin boarding at … (Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
- You can start boarding the plane from … (Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
- Your seat number is … (Số ghế của anh/chị là…)
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sân bay
Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân bay, cũng như các mẫu câu tiếng Anh sân bay ở trên, các bạn có thể tham khảo 2 đoạn hội thoại mẫu sau nhé:
Ví dụ 1:
Agent: Welcome. May I see your ticket and passport please?
Passenger: Here you are.
Agent: Are you traveling alone or with anyone else?
Passenger: I’m traveling alone.
Agent: Are you checking in any bags?
Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ một kiện này thôi.)
Agent: Please place your bag here.
Agent: Thank you. Would you prefer a window seat or an aisle seat?
Passenger: I would like a window seat, please.
Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 14 and your flight will start boarding from 3:00 PM. Your seat number is 12B.
Passenger: Thank you.
Agent: You’re welcome.
Ví dụ 2:
Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.
Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?
Agent: Yes, you do. Take off your hat and your shoes, too.
(he walks through the metal detector)
[BEEP BEEP BEEP BEEP]
Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?
Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.
Agent: Okay, come on through.
(he goes through the metal detector again)
Agent: You’re all set! Have a nice flight.
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí
Nhận được một lời mời làm việc là một dấu mốc quan trọng trong sự nghiệp, nhưng không phải lúc nào bạn cũng có thể chấp nhận. Và một lá thư từ chối đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng với nhà tuyển dụng, giữ gìn danh tiếng cá nhân và mở ra cơ hội hợp tác trong tương lai. Vì thế, Pantado sẽ lưu ý những nguyên tắc quan trọng và gợi ý các mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự nhất để bạn có thể tham khảo và áp dụng ngay trong bài viết này nhé!
1. Dàn ý của một bức thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
Gợi ý cách viết thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
1.1. Tiêu đề thư (Subject line)
Tiêu đề cần ngắn gọn, rõ ràng để nhà tuyển dụng dễ nhận biết nội dung thư.
- Thank You for the Offer – [Your Name]
- Appreciation for the Opportunity – [Your Name]
- Regarding the Job Offer – [Your Name]
1.2. Nội dung thư (Content)
a. Lời chào (Salutation)
Hãy gọi đúng tên người phụ trách tuyển dụng nếu có thể, nếu không rõ bạn có thể sử dụng tên công ty hoặc gửi đến quản lý bộ phận tuyển dụng nói chung.
- Dear [Mr/Ms + Name] (nếu biết tên)
- Dear [Hiring Manager Department/Company’s Name] (khi không biết rõ tên],
c. Cảm ơn nhà tuyển dụng (Express Gratitude)
- Cảm ơn công ty đã dành thời gian xem xét hồ sơ của bạn và trao cơ hội làm việc.
- Đề cập đến sự chuyên nghiệp của công ty hoặc ấn tượng tích cực trong quá trình phỏng vấn.
Ví dụ:
"I sincerely appreciate the opportunity to join [Company Name] as a [Job Title]. It was a pleasure to learn more about your team and the great work at [Company Name]."
d. Thông báo quyết định từ chối (Politely Decline the Offer)
- Giải thích ngắn gọn lý do từ chối mà không cần đi quá chi tiết.
- Giữ giọng điệu trung lập, chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- "After careful consideration, I have decided to accept another offer that aligns more closely with my career goals at this time."
- "After much thought, I have realized that this role is not the right fit for me at this stage in my career."
e. Giữ quan hệ tốt đẹp (Express Future Interest, If Applicable)
- Nếu bạn quan tâm đến công ty, hãy thể hiện mong muốn giữ liên lạc.
- Nếu không, bạn có thể chỉ cần chúc công ty thành công.
Ví dụ:
- "I truly admire the work your team is doing, and I hope we may have the opportunity to collaborate in the future."
- "I wish you and the [Company Name] team continued success moving forward."
g. Lời kết và ký tên (Closing & Signature)
- Kết thúc bằng một câu chuyên nghiệp như:
- "Thank you again for your time and consideration."
- "I truly appreciate your understanding."
- Ký tên đầy đủ, có thể kèm thông tin liên lạc nếu cần.
- Best regards,
[Your Name]
- Best regards,
Lưu ý:
- Viết ngắn gọn, không quá 3-4 đoạn.
- Gửi thư càng sớm càng tốt sau khi quyết định từ chối.
>>> Mời xem thêm: Lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh
2. Tổng hợp mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
2.1. Mẫu thư từ chối 1
Mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
Subject: Thank You for the Offer – [Your Name]
Dear [Hiring Manager’s Name],
I sincerely appreciate the opportunity to join [Company Name] as a [Job Title]. After careful consideration, I have decided to accept another offer that aligns more closely with my career goals at this time.
I am grateful for the time and effort you and your team have spent throughout the hiring process. I was truly impressed by [Company Name] and hope our paths may cross again in the future.
Thank you again for your consideration. I wish you and your team continued success.
Best regards,
[Your Name]
Bản dịch:
Chủ đề: Cảm ơn vì cơ hội – [Tên của bạn]
Kính gửi [Tên nhà tuyển dụng],
Tôi chân thành cảm ơn công ty vì đã trao cho tôi cơ hội gia nhập [Tên công ty] với vị trí [Tên vị trí]. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi đã quyết định nhận lời đề nghị từ một công ty khác, nơi phù hợp hơn với định hướng nghề nghiệp hiện tại của tôi.
Tôi rất biết ơn thời gian và công sức mà anh/chị và đội ngũ đã dành cho tôi trong suốt quá trình tuyển dụng. Tôi thực sự ấn tượng với [Tên công ty] và hy vọng chúng ta có thể gặp lại trong tương lai.
Một lần nữa, xin cảm ơn. Tôi chúc anh/chị và đội ngũ luôn thành công.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
2.2. Mẫu thư từ chối 2
Tiếng Anh:
Subject: Appreciation for the Opportunity – [Your Name]
Dear [Hiring Manager’s Name],
I want to express my sincere gratitude for offering me the [Job Title] position at [Company Name]. I have given this opportunity a lot of thought, and after careful consideration, I have decided that the role is not the right fit for me at this time.
I truly appreciate the chance to learn more about your team and the exciting work at [Company Name]. Thank you for your time and support, and I hope we may have the chance to collaborate in the future.
Best regards,
[Your Name]
Bản dịch:
Chủ đề: Cảm ơn vì cơ hội – [Tên của bạn]
Kính gửi [Tên nhà tuyển dụng],
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến anh/chị vì đã trao cho tôi cơ hội đảm nhận vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty]. Tôi đã suy nghĩ rất kỹ về lời mời này và sau khi cân nhắc cẩn thận, tôi nhận thấy rằng vị trí này chưa thực sự phù hợp với tôi vào thời điểm hiện tại.
Tôi thực sự trân trọng cơ hội được tìm hiểu thêm về đội ngũ và những công việc thú vị tại [Tên công ty]. Cảm ơn anh/chị vì thời gian và sự hỗ trợ của mình, và tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác trong tương lai.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
2.3. Mẫu thư từ chối 3
Tham khảo mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
Subject: Thank You for the Offer – [Your Name]
Dear [Hiring Manager’s Name],
Thank you for offering me the [Job Title] position at [Company Name]. I am honored by the opportunity and grateful for the time you have invested in me throughout the hiring process.
After much consideration, I have decided to decline this offer due to personal reasons. This was not an easy decision, as I have great respect for [Company Name] and your team.
I truly appreciate your understanding and hope that our paths may cross again in the future. Wishing you and [Company Name] continued success.
Best regards,
[Your Name]
Bản dịch:
Chủ đề: Cảm ơn vì lời mời làm việc – [Tên của bạn]
Kính gửi [Tên nhà tuyển dụng],
Cảm ơn anh/chị vì đã trao cho tôi cơ hội đảm nhận vị trí [Tên vị trí] tại [Tên công ty]. Tôi cảm thấy vinh dự khi nhận được lời mời này và rất trân trọng khoảng thời gian mà anh/chị đã dành để xem xét và đánh giá hồ sơ của tôi trong suốt quá trình tuyển dụng.
Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, tôi đã quyết định từ chối lời mời này vì một số lý do cá nhân. Đây là một quyết định không hề dễ dàng, vì tôi rất tôn trọng [Tên công ty] và đội ngũ của anh/chị.
Tôi thực sự trân trọng sự thấu hiểu của anh/chị và hy vọng rằng chúng ta sẽ có cơ hội gặp lại trong tương lai. Chúc anh/chị và [Tên công ty] luôn thành công.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
2.4. Mẫu thư từ chối 4
Tiếng Anh:
Subject: Keeping in Touch – [Your Name]
Dear [Hiring Manager’s Name],
I am incredibly grateful for the offer to join [Company Name] as a [Job Title]. After much consideration, I have decided to pursue a different opportunity that aligns better with my current career plans.
That said, I was genuinely impressed by the team and culture at [Company Name]. I hope to stay in touch and explore potential opportunities to collaborate in the future.
Thank you again for your time and consideration. Wishing you and your team continued success!
Best regards,
[Your Name]
Bản dịch:
Chủ đề: Giữ liên lạc – [Tên của bạn]
Kính gửi [Tên nhà tuyển dụng],
Tôi vô cùng biết ơn vì lời mời gia nhập [Tên công ty] với vị trí [Tên vị trí]. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi đã quyết định theo đuổi một cơ hội khác phù hợp hơn với kế hoạch nghề nghiệp hiện tại của mình.
Tuy nhiên, tôi thực sự ấn tượng với đội ngũ và văn hóa tại [Tên công ty]. Tôi mong muốn có thể giữ liên lạc và hy vọng rằng chúng ta sẽ có cơ hội hợp tác trong tương lai.
Một lần nữa, cảm ơn anh/chị vì thời gian và sự cân nhắc. Chúc anh/chị và đội ngũ của [Tên công ty] tiếp tục gặt hái nhiều thành công!
Trân trọng,
[Tên của bạn]
>> Tham khảo: Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
3. Lưu ý quan trọng khi viết thư từ chối nhận việc
Để từ chối nhận việc một cách lịch sự và vẫn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng, hãy lưu ý một số điều quan trọng dưới đây:
- Phản hồi nhanh chóng
Ngay khi đã đưa ra quyết định, hãy thông báo sớm với nhà tuyển dụng. Điều này giúp họ có đủ thời gian tìm kiếm ứng viên thay thế và thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
- Không cần giải thích quá chi tiết
Bạn không cần phải nói quá nhiều về lý do từ chối. Một lời giải thích ngắn gọn như "Tôi đã nhận một cơ hội khác phù hợp hơn với định hướng cá nhân" là đủ.
- Luôn thể hiện sự trân trọng
Dù bạn không nhận công việc, hãy luôn bày tỏ sự cảm kích đối với công ty. Điều này giúp bạn tạo dựng hình ảnh tốt và có thể mở ra cơ hội hợp tác trong tương lai.
- Giữ liên lạc nếu có thể
Nếu bạn thích công ty nhưng chưa thể nhận việc ngay lúc này, hãy đề nghị giữ liên lạc. Việc này giúp bạn có cơ hội quay lại ứng tuyển khi có vị trí phù hợp hơn.
Lưu ý khi viết email từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
4. Kết luận
Hy vọng những mẫu thư mà Pantado đã chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp bạn dễ dàng soạn thảo một lá thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh vừa lịch sự, vừa chuyên nghiệp. Dù không chấp nhận lời mời làm việc, bạn vẫn có thể để lại ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và mở ra những cơ hội hợp tác trong tương lai. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy tiếp tục theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và tài liệu bổ ích khác nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài
Biên bản nghiệm thu hay hợp đồng bằng tiếng Anh là các giấy tờ hồ sơ cần thiết cho các công ty nước ngoài hoặc các công ty có đối tác là người nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh qua bài viết dưới đây để có thể nắm chắc các thành phần có trong một biên bản nghiệm thu tiếng Anh để dễ dàng kiểm soát các biên bản, hợp đồng này hơn nhé.
Từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về biên bản nghiệm thu
Dưới đây là các từ vựng thể hiện các mục trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh.
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance Certificate = Minutes of Acceptance |
Biên bản nghiệm thu |
Project |
Công trình |
Project item |
Hạng mục công trình |
Name of work to be accepted |
Tên phần công việc nghiệm thu |
Time of acceptance |
Thời gian tiến hành nghiệm thu |
Commencing.at |
Bắt đầu |
Ending at |
Kết thúc |
Date |
Ngày |
Month |
Tháng |
Year |
Năm |
Full name |
Họ và tên |
Position |
Chức vụ |
Representative of the owner |
Đại diện chủ đầu tư |
Representative of the contractor |
Đại diện tổ chức thầu xây dựng |
Representative of the design consulting organization |
Đại diện tổ chức tư vấn thiết kế |
Representative of the consulting organization for supervision of construction and equipment installation. |
Đại diện tổ chức giám sát kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị |
Works and items of project which have been examined, include |
Tên thành phần công việc, bộ phận được kiểm tra gồm |
Technical standards applied to construction, inspection, acceptance |
Tiêu chuẩn áp dụng khi thi công, kiểm tra, nghiệm thu |
Legal documents |
Hồ sơ pháp lý |
Documents on quality management |
Tài liệu về quản lý chất lượng |
Quantity performed |
Về khối lượng thực hiện |
Construction quality |
Về chất lượng thi công |
Accept |
Chấp nhận |
Signature and seals of parties to the acceptance |
Chữ ký và con dấu của các bên tham gia |
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về thanh lý hợp đồng
Ngoài các biên bản nghiệm thu tiếng Anh, các doanh nghiệp khi làm việc với các công ty nước ngoài có lẽ cũng không còn xa lạ với việc sử dụng tiếng Anh trong thanh lý hợp đồng. Cùng tìm hiểu từ vựng chủ đề này nhé!
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance of goods/services |
Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ |
Arbitration |
Trọng tài |
Cancellation |
Sự hủy bỏ |
Bill of lading |
Vận đơn |
Fulfil |
Hoàn thành/Trách nhiệm |
Null and void |
Không có giá trị pháp lý |
Force mạeure Clause |
Điều khoản miễn trách nhiệm |
Parties |
Các bên trong hợp đồng |
Shall of governed by |
Phải được quy định bởi |
Take effect |
Có hiệu lực |
Liquidation agreement |
Thanh lý hợp đồng |
Property liquidation records |
Biên bản thanh lý tài sản |
Dispatch of contract ahead of time |
Công văn thanh lý hợp đồng trước thời hạn |
Mẫu câu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu thường xuất hiện trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh.
- The two parties agreed to sign the handover and acceptance minutes of the equipment as follows:
Hai bên thống nhất ký vào biên bản bàn giao và nghiệm thu trang thiết bị, cụ thể như sau: - Request a repair of defects before commencing of the next work.
Yêu cầu phải sửa chữa xong các khiếm khuyết mới triển khai các công việc tiếp theo. - Representative of the State agency in charge of the management of the quality of construction project (in accordance with delegation of authorisation) witness of the acceptance.
Đại diện cơ quan quản lý Nhà nước về chất lượng công trình xây dựng (theo ủy quyền) chứng kiến việc nghiệm thu.
- After reviewing the assets and equipment installed, the two sides agreed: assets, equipment and activities are working well.
Sau khi tiến hành kiểm tra lại tài sản, trang thiết bị đã lắp đặt, hai bên nhất trí: tài sản, trang thiết bị hoạt động hoạt động tốt. - Construction drawing design documents and approved design changes: Drawing No: (Specify name, number of design drawings).
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và những thay đổi thiết kế đã được phê duyệt: Bản vẽ số: (Ghi rõ tên, số lượng bản vẽ thiết kế).
Cấu trúc It is necessary là một cấu trúc phổ biến dùng để thể hiện một việc hay một điều gì đó cần thiết, quan trọng. Cùng tìm hiểu định nghĩa cũng như cách dùng của cấu trúc này nhé!
Necessary là gì?
Trong tiếng Anh, Necessary là một tính từ mang nghĩa là: quan trọng, cần thiết.
Ví dụ:
- Soft skills are necessary.
Các kỹ năng mềm là cần thiết. - It is necessary to learn English.
Cần phải học tiếng Anh đó.
- If (it is) necessary, we can change the dates of the meeting.
Nếu cần thiết, chúng tôi có thể đổi ngày của cuộc họp. - Was it really necessary for you to do that?
Có thực sự cần thiết để bạn phải làm thế không? - I’m in a hurry so I won’t be staying any longer than necessary.
Tôi đang vội nên sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu.
Cách sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
It is necessary là một cấu trúc giả định, thường dùng để nói tới những điều cần thiết. Cấu trúc này như sau:
It is necessary (+ for somebody) + to do something
It is necessary + that + S + V
Ý nghĩa: (Ai) Cần làm gì
Ví dụ:
- It is necessary to do exercise everyday.
Cần phải tập thể dục hàng ngày. - It is necessary for you to eat more vegetables.
Cậu cần phải ăn nhiều rau củ quả hơn đó.
- Is it necessary to sign this form?
Có cần phải ký vào tờ đơn này không? - It is necessary that each person tries to protect the environment.
Mỗi người cần phải cố gắng bảo vệ môi trường. - It isn’t necessary for you to say sorry.
Cậu không cần phải xin lỗi đâu.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nhập cư và Di cư đầy đủ nhất
Cấu trúc sử dụng danh từ necessaries
Danh từ của necessary là “Necessaries”. Từ này có nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “đồ dùng cần thiết”.
Vì là một danh từ trong tiếng Anh nên nó có vị trí và chức năng của một danh từ.
VÍ dụ:
- We are preparing the necessaries for the trip.
Chúng tôi đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến đi. - All the necessaries are in the car.
Tất cả những thứ cần thiết đều có trong xe.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary
Lưu ý nhỏ rằng necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ.
Danh từ này mang nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “các vật dụng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,… và luôn luôn ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- Minh packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a trip to the forest.
Minh xếp vào túi đồ uống, tấm bản đồ và la bàn – tất cả các thứ cần thiết cho một chuyến đi vào rừng. - The organization provides homeless kids with necessaries.
Tổ chức cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm.
Bài tập về cấu trúc it is necessary
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- It is going to rain. It is ______ to bring an umbrella.
- Do you think it is necessary ______ eat before going?
- I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully.
- It is necessary ______ her to try much more.
- Just do what’s ______ and then leave.
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc It is necessary
- It’s sunny today. You should use your sunscreen.
- The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time.
- Do I need to join the meeting?
- I need to pass this exam to graduate.
- Jane needs to stop smoking.
Đáp án
Bài 1:
- necessary
- to
- that
- for
- necessary
Bài 2:
- It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen.
- It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow.
- Is it necessary for me to join the meeting?
- It is necessary for me to pass this exam to graduate.
- It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
Trong quá trình di cư và nhập cư, ngôn ngữ là rào cản lớn nhất. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng anh về nhập cư và di cư
immigrant (n) |
người nhập cư |
emigrant (n) |
người di cư |
immigrate (v) |
nhập cư |
immigration (n) |
sự nhập cư |
refugee (n) |
người tị nạn |
Những cụm từ vựng tiếng anh về nhập cư và di cư
illegal immigrants |
người nhập cư bất hợp pháp |
economic migrants |
người nhập cư mục đích kinh tế (kiếm nhiều tiền hơn) |
migrant workers |
lao động nhập cư( xuất khẩu ) |
immigrant community/population |
cộng đồng người nhập cư |
influx of immigrants |
dòng người nhập cư (tiêu cực) |
first generation immigrant |
người nhập cư thế hệ đầu tiên |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Form và From trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh lập luận về nhập cư
Lập luận ủng hộ sự nhập cư
economic benefits(1) |
lợi ích kinh tế |
dynamism(2) |
sự năng động |
unskilled labour(3) |
lao động không có tay nghề |
skilled labour(4) |
lao động có tay nghề |
childcare(5) |
chăm sóc trẻ em |
boost the economy(6) |
thúc đẩy nền kinh tế |
For example:
(4): Skilled labor with high qualifications in many fields will make up the shortage of human resources of the native country
=> Lao động có tay nghề cao với trình độ cao trong nhiều lĩnh vực sẽ bù đắp sự thiếu hụt nguồn nhân lực của nước bản địa.
(5): According to some statistics, immigration boost the economy when it contributes a great deal to the GDP of native countries.
=> Theo một số thống kê, nhập cư thúc đẩy nền kinh tế khi nó đóng góp lượng lớn vào GDP nước bản xứ.
Lập luận phản đối sự nhập cư
integration(1) |
sự hội nhập |
local services and jobs(2) |
các tiện ích ở địa phương và công việc |
claim benefits/social housing(3) |
đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội |
school(4) |
trường học |
language(5) |
ngôn ngữ |
loss of trained workers(6) |
chảy máu chất xám |
overcrowding/population(7) |
bùng nổ dân số |
For example (1) That so many migrants fail to integrate with the local community and culture and this leads to social tension and even unrest.
=> Nhiều người nhập cư không thể hòa nhập với cộng đồng địa phương và văn hóa dẫn đến những căn thẳng xã hội và những điều bất ổn khác.
(7) Many countries are open to immigration, so they have suffered a population explosion.
=> Nhiều đất nước cởi mở trong việc nhập cư nên họ đã phải chịu đựng sự bùng nổ dân số.
Từ vựng tiếng Anh về giải pháp nhập cư và di cư
taxes and law |
Thuế và luật pháp |
language requirements |
yêu cầu về ngôn ngữ |
deportation |
sự trục xuất |
quota |
hạn ngạch |
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư. Chúc bạn tự tin giao tiếp và thực hành các bài học liên quan về chủ đề này một cách trôi chảy.
>>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh trực tuyến với người nước ngoài miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!