Tiếng Anh giao tiếp
Đại dịch Covid-19 đã thay đổi bộ mặt của việc học ngôn ngữ. Trong khi việc học ngoại ngữ trực tuyến trước Covid đang gia tăng, trong thời kỳ đại dịch, nhiều lớp học đã phải di chuyển trực tuyến và số lượng người sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ đã tăng lên theo cấp số. Mặc dù học trực tiếp vẫn là cách phổ biến nhất để học ngoại ngữ, nhưng nhiều trường học và giáo viên dạy ngôn ngữ hiện đang kết hợp phương pháp này với học trực tuyến. Nhưng trong khi các ứng dụng và nền tảng học ngoại ngữ cung cấp các lớp học trực tuyến có xu hướng đưa ra những hứa hẹn lớn, làm thế nào bạn có thể thực sự chắc chắn rằng mình đang đăng ký một khóa học hiệu quả?
>> Mời tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Cho dù bạn đang tìm kiếm một khóa học có 100% các lớp học trực tuyến hay một khóa học kết hợp học trực tuyến với giảng dạy trực tiếp, bạn sẽ muốn biết rằng thời gian và tiền bạc của mình đang được sử dụng hợp lý. Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn khái niệm ‘flipped learning’ và cho bạn biết 5 điều cần lưu ý khi chọn một khóa học mà bạn sẽ học, được đảm bảo.
Flipped learning là gì?
Mặc dù các ứng dụng học ngôn ngữ có thể hữu ích cho một số khía cạnh của việc học ngôn ngữ, nhưng để thực sự đạt được tiến bộ, bạn cần kết hợp chúng với các lớp học với giáo viên. Nhưng làm thế nào bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang sử dụng tốt nhất thời gian của mình, cả trên ứng dụng và trong lớp học?
>> Mời bạn quan tâm: 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến
Khái niệm ‘flipped learning’ đã xuất hiện trong vài thập kỷ, nhưng với sự tập trung gần đây vào học trực tuyến, ngày càng có nhiều nhà cung cấp dịch vụ học ngoại ngữ quan tâm. Phương pháp học flipped learning biến phương pháp học truyền thống trở thành nguyên nhân của nó. Thay vì học ngôn ngữ mới trong lớp với giáo viên và thực hành nó sau giờ học để làm bài tập, người học hoàn thành các hoạt động tự học trực tuyến trước khi đến lớp, sau đó đến lớp để thực hành những gì họ đã học với giáo viên.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp này có thể rất hiệu quả, vì học sinh có thể đi theo tốc độ của riêng mình và cảm thấy kiểm soát nhiều hơn những gì họ đang học.
Tuy nhiên, để việc học ‘flipped learning’ thực sự thành công, nó cần bao gồm năm yếu tố sau:
-
Học tập kết hợp
Trong bất kỳ chương trình học flipped nào, các hoạt động tự học trực tuyến thực sự quan trọng đối với việc học của bạn. Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải chọn một khóa học có nhiều hoạt động trực tuyến. Những hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn nhiều đầu vào ngôn ngữ đích thực, vì vậy, các video giải trí và nhiều loại hoạt động khác nhau là điều bắt buộc.
Nhưng trong khi hoàn thành các hoạt động trực tuyến có thể giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mới mà bạn đang học có nghĩa là gì và cách nó được sử dụng, nó thực sự trở nên sống động khi bạn bắt đầu sử dụng nó trong lớp. Phương pháp flipped learning thực sự hoạt động tốt khi mọi thứ bạn học được kết hợp với nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng những gì bạn sẽ thực hành trên lớp là những gì bạn đã tự học trên mạng.
-
Phản hồi kỹ thuật số hiệu quả
Các hoạt động tự học trực tuyến cần phải đa dạng và hấp dẫn, đồng thời phải cung cấp cho bạn nhiều ví dụ về cách mọi người sử dụng các từ và cụm từ. Nhưng các hoạt động cũng cần cung cấp cho bạn phản hồi về việc bạn học ngôn ngữ mới tốt như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn có động lực và tự tin rằng bạn đã sẵn sàng tham gia lớp học do giáo viên hướng dẫn. Hãy chú ý đến các khóa học không chỉ kiểm tra cách bạn đang làm việc trực tuyến bằng cách sử dụng các câu đố mà còn sử dụng các công nghệ khác để cung cấp cho bạn phản hồi.
Ví dụ: nhận dạng giọng nói tự động hiện được một số nhà cung cấp sử dụng không chỉ để cung cấp cho bạn phản hồi về cách phát âm của bạn mà còn cung cấp cho bạn phản hồi về mức độ bạn có thể sử dụng ngôn ngữ trong các hoạt động trò chuyện trực tuyến.
-
Tính linh hoạt và tiện lợi
Một trong những lợi ích to lớn của việc flipped learning so với học trên lớp truyền thống (cho dù là trực tiếp hay trong lớp học trực tuyến) là nó linh hoạt và có thể thích ứng với nhu cầu cá nhân của bạn. Hoạt động tự học trực tuyến thường có thể được thực hiện trên mọi thiết bị (điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính để bàn, v.v.) và bất cứ lúc nào thuận tiện cho bạn. Hãy chú ý đến các khóa học mà bạn có thể chọn giờ học để không chỉ phù hợp với cuộc sống bận rộn của bạn mà còn đảm bảo bạn có đủ thời gian chuẩn bị cho lớp học.
-
Kiểm tra tiến độ liên tục
Một khóa học cung cấp cho bạn phản hồi liên tục trong khi hoàn thành các hoạt động tự học trực tuyến sẽ giúp bạn tự tin rằng mình đang học ngôn ngữ mới. Nhưng để việc flipped learning thực sự hiệu quả, việc kiểm tra tiến độ cần phải đi sâu hơn thế này. Để bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ được thực hiện một bài kiểm tra xếp lớp chính xác. Việc flipped learning hiệu quả phụ thuộc vào việc bắt đầu ở cấp độ chính xác, để các hoạt động tự học không quá dễ (hoặc bạn không học) cũng không quá khó (hoặc bạn không thể tự mình thực hiện chúng).
Và vì trong lớp, trọng tâm là thực hành những gì bạn đã học (chứ không phải là giáo viên 'dạy' cho bạn những điều mới) nên điều rất quan trọng là tất cả mọi người tham gia lớp học đã chuẩn bị sẵn sàng. Nếu không, thời gian quý báu trên lớp được dành để giúp học sinh 'không chuẩn bị' bắt kịp tốc độ. Một khóa học liên tục theo dõi rằng bạn đang tiến bộ (không chỉ thông qua phản hồi trực tuyến mà còn thông qua đánh giá của giáo viên) sẽ đảm bảo rằng bạn đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình học của mình.
-
Một môi trường học tập hỗ trợ
Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ được hỗ trợ trong suốt hành trình học tập của mình. Bạn cần biết rằng nếu bạn cần trợ giúp về bất kỳ ngôn ngữ nào bạn đang học, bạn sẽ nhận được trợ giúp. Các hoạt động trực tuyến tốt nhất sẽ học hỏi từ những sai lầm của bạn và hiển thị cho bạn các hoạt động để giúp bạn khi bạn cần, và đó là điều quan trọng. Nhưng bạn cũng cần biết rằng sẽ có nhân viên giảng dạy sẵn sàng thực hành ngôn ngữ bạn đang học cùng với bạn và để thúc đẩy bạn trong suốt hành trình học tập của mình.
Với rất nhiều tùy chọn để lựa chọn, người học ngôn ngữ cần có sự tự tin để biết rằng họ sẽ chọn một khóa học phù hợp.
Tìm hiểu thêm về khóa học Tiếng anh giao tiếp của Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh chúng ta có thể biết một số từ cơ bản như Contract (Hợp đồng), Investor (Chủ đầu tư), Project (Dự án), Real Estate (Ngành bất động sản),…Ngoài ra có các từ vựng nào nữa? Và các mẫu câu nào để giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này? Cùng tìm hiểu nhé
Từ vựng bất động sản tiếng Anh chung
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung và thường gặp nhiều nhất liên quan tới chuyên ngành này.
- Architect: Kiến trúc sư.
- Constructo: Nhà thầu thi công.
- Developer: Nhà phát triển.
- Investor: Chủ đầu tư.
- Project: Dự án.
- Property/ Properties: Tài sản.
- Real Estate: Ngành Bất Động Sản.
- Supervisor: Giám sát.
Từ vựng bất động sản tiếng Anh liên quan tới hợp đồng pháp lý
Cùng khám phá những từ vựng bất động sản thuộc chủ đề pháp lý ngay dưới đây nhé.
- Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
- Appraisal: Định giá.
- Asset: Tài sản.
- Assignment: Chuyển nhượng.
- Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
- Beneficiary: Người thụ hưởng.
- Bid: Đấu thầu.
- Building permit: Giấy phép xây dựng.
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
- Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
- Contract: Hợp đồng.
- Co-operation: Hợp tác.
- Deposit: Đặt cọc.
- Legal: Pháp luật.
- Liquid asset: Tài sản lưu động.
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
- Loan origination: Nguồn gốc cho vay.
- Montage: Khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Office for lease: Văn phòng cho thuê.
- Office for rent: Văn phòng cho thuê.
- Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
- Payment step: Các bước thanh toán.
- Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Từ vựng bất động sản tiếng Anh về căn hộ
Một số từ vựng bất động sản tiếng Anh thuộc chủ đề căn hộ sau đây sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn.
- Air Conditioner: Điều hòa.
- Apartment/ Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
- Balcony: Ban công.
- Bathroom: Phòng tắm.
- Bedroom: Phòng ngủ.
- Built-up area: Diện tích theo tim tường.
- Bungalow: Nhà 1 trệt.
- Carpet area: Diện tích trải thảm.
- Ceiling: Trần nhà.
- Coastal villas: Biệt thự ven biển.
- Cottage: Nhà ở nông thôn.
- Decorating: Trang trí.
- Detached Villa: Biệt thự đơn lập.
- Dining room: Phòng ăn.
- Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt.
- Duplex/ Twin/ Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
- Electric equipment: Thiết bị nước.
- Electrical equipment: Thiết bị điện.
- Floors: Lầu, tầng.
- Furniture: Nội Thất.
- Garage: Nhà để xe.
- Garden: Vườn.
- Hallway: Hành lang.
- Kitchen: Nhà bếp.
- Living room: Phòng khách.
- Orientation: Hướng.
- Porch: Mái hiên.
- Room: Phòng, căn phòng.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng
- Shutter: Cửa chớp.
- Stairs: Cầu thang.
- Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
- Wall: Tường nhà.
- Window: Cửa sổ.
- Wooden floors: Sàn gỗ.
- Yard: Sân.
Từ vựng bất động sản tiếng Anh về công trình
- Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
- Coastal property: Bất động sản ven biển.
- Commercial: Thương mại.
- Constructo: Nhà thầu thi công.
- Cost control: Kiểm soát chi phí.
- Density of building: Mật độ xây dựng.
- Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
- Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố.
- Landscape: Cảnh quan, sân vườn.
- Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
- Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
- Location: Vị trí.
- Master plan: Mặt bằng tổng thể.
- Notice: Thông báo.
- Planning area: Khu quy hoạch.
- Procedure: Tiến độ bàn giao.
- Project Area: Khu vực dự án.
- Project management: Quản lý dự án.
- Property: Bất động sản.
- Protection of the environment: Bảo vệ môi trường.
- Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
- Residence: Nhà ở, dinh thự.
- Sale policy: Chính sách bán hàng.
- Show flat: Căn hộ mẫu.
- Start date: Ngày khởi công.
- Taking over: Bàn giao (công trình).
Mẫu câu giao tiếp bất động sản tiếng Anh thông dụng
Để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản một cách thuận tiện, bạn sẽ cần tích lũy cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp nhằm dễ dàng trao đổi và thể hiện ý kiến của mình.
- What kind of house are you looking for?: Anh/ chị đang tìm kiểu nhà mong muốn như thế nào?
I’m looking for…: Tôi đang tìm…
- an apartment: một căn hộ
- a bungalow: một ngôi nhà gỗ một tầng
- a cottage một ngôi: nhà ở nông thôn
- a detached house: một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
- a terraced house: một ngôi nhà trong một dãy
- a flat: một căn hộ
- a semi-detached house: một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
- Can i ask you? Are you looking to rent or buy?: Tôi có thể hỏi anh/ chị được chứ? Anh/ chị đang tìm thuê hay mua nhà vậy?
- How much are you prepared to pay for it?: Mức giá mà anh/ chị có thể thanh toán dành cho ngôi nhà đó là bao nhiêu?
- What’s your budget?: Ngân sách của anh/ chị là bao nhiêu?
- What price range do you want?: Mức giá mà anh/ chị mong muốn trong khoảng bao nhiêu?
- How many bathrooms do you want?: Anh/ chị mong muốn có bao nhiêu phòng tắm?
- How much does an indoor swimming pool cost?: Giá cho bể bơi trong nhà là bao nhiêu?
- Is it good to have swimming pool at home?: Có bể bơi trong nhà điều đó ổn chứ?
- Do you want a modern or an old property?: Anh/ chị mong muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
- Do you want a…?: Anh/ chị có muốn nhà có …. chứ?
- swimming pool: bể bơi
- garden: vườn
- balcony: ban công
- elevator: thang máy
Đoạn hội thoại giao tiếp về bất động sản tiếng Anh
- Adam: Good morning! Can I help you?
Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì được cho chị chứ?
- Susan: I’m looking for a new house.
Tôi đang tìm một ngôi nhà mới.
- Adam: What kind of house are you looking for? Where do you want to a new house?
Kiểu nhà mà chị đang tìm kiếm như thế nào? Chị muốn ngôi nhà mới ở vị trí nào?
- Susan: I want a swimming pool at my house. I also want to find a new house in Long Bien
Tôi muốn có bể bơi trong nhà. Tôi cũng muốn tìm nhà mới ở Long Biên.
- Adam: What price range can you pay for it?
Chi phí trong khoảng bao nhiêu mà chị có thể trả cho ngôi nhà đó?
- Susan: I think that it about 2 million.
Tôi nghĩ rằng nó khoảng 2 triệu đô.
- Adam: How many floors do you want to have?
Chị muốn căn nhà có bao nhiêu tầng?
- Susan: I think four floors.
Tôi nghĩ là 4 tầng.
- Adam: I’m so happy when i heard from you. Because we’re selling 2 new houses in Long Bien. They are just built on the outside structure. You can design the interior later.
Tôi rất vui khi nghe được thông tin đó từ chị. Bởi vì chúng tôi có hai căn nhà mới ở Long Biên. Nó chỉ xây bên ngoài thôi. Chị có thể thiết kế nội thất bên trong.
- Susan: Perfect! So do you also support interior design?
Tuyệt vời! Vậy bạn có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?
- Adam: Of course! Can you please tell me the furniture you want?
Tất nhiên rồi! Chị có thể nói nội thất mà chị mong muốn không?
- Susan: No problem! I will talk to you later when i contact with my husband.
Không vấn đề! Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau khi tôi liên lạc với chồng tôi.
- Adam: Thank you! See you again.
Cảm ơn chị! Hẹn gặp lại chị.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh
Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!
Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả
Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm.
Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả have và get.
Ví dụ:
- Last night, Min had Bin do the housework.
(Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)
- I will get my house cleaned next week.
(Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.)
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động
Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy.
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:
Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).
Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:
- I have my farther repair my computer.
(Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)
- The teacher has the students stop writing.
(Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)
- The company had a cleaner to clean the office.
(Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:
Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)
Ví dụ
- I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning.
(Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)
- My mother gets me to go to the supermarket.
(Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)
- She gets her daughter to do the homework.
(Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)
Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động
Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện.
Ví dụ:
I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner).
(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)
Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.
Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động:
HAVE/ GET + something + Phân từ 2
Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau.
Ví dụ:
- John had his car washed yesterday, then it rained.
(John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)
- We will have our house decorated next month.
(Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.)
Ví dụ:
- I am going to get my laptop fixed.
(Tôi sẽ đi sửa máy tính.)
- The students get their exercises checked.
(Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.)
- Lily got his bag stolen last night.
(Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)
Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới.
>>> Mời xem thêm: luyện nói tiếng anh trực tuyến
Nhiều người học tiếng Anh không đạt được tiềm năng thực sự của họ trong việc thông thạo tiếng Anh. Một số thì bỏ khóa học giữa chừng, nhiều người không theo dõi và mất hứng thú và một số thậm chí không biết lý do tại sao họ thất bại.
>> Mời bạn tham khảo: Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh của bạn
Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ thảo luận về những lỗi thường gặp của người học tiếng Anh. Ở đây bạn sẽ hiểu rằng những sai lầm này có thể dễ dàng tránh được và thực sự có thể có những lợi ích thiết thực đối với thái độ chung của bạn đối với cuộc sống ngoài việc chỉ học tiếng Anh.
1. Thái độ tiêu cực trong học tập
Có thể hiểu, đôi khi việc học tập có thể quá sức. Thành thật mà nói, đa số chúng ta coi việc học là một việc mà chúng ta bắt buộc phải làm. Và đó chính xác là vấn đề. Cách tiếp cận của bạn trong học tập nên tích cực. Bạn phải thích những gì bạn làm. Bằng cách đó, bạn sẽ thích học, giống như bạn thích học một nhạc cụ. Chúng ta luôn hướng tới những điều chúng ta thích làm đúng không?
>> Mời bạn xem thêm: khóa học tiếng anh online hiệu quả
2. Phương pháp học sai
Tất cả chúng ta đều có những điểm khác biệt, và nó cũng đúng trong học tập. Những người khác nhau có phong cách học tập khác nhau mà họ thích. Một số học nhanh hơn với một số phương pháp giảng dạy nhất định và một số thì không. Ví dụ, tôi học nhanh hơn trong phương pháp giảng dạy thực tế và tương tác hơn là phương pháp học thuật. Hãy thử các phương pháp học khác nhau và tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bạn.
3. Thiếu kiên nhẫn
Thiếu kiên nhẫn không giúp ích gì cả. Thông thường, các nhiệm vụ hoặc công việc gấp rút có chất lượng thấp hoặc công việc kém. Cũng giống như trong việc học tiếng Anh, bạn phải học từ từ và cố gắng thành thạo từng cấp độ một. Trước tiên, hãy tập trung vào các nguyên tắc cơ bản và xây dựng nền tảng kỹ năng tiếng Anh của bạn với nó. Hãy nhớ rằng, những điều tốt đẹp sẽ đến với những người biết chờ đợi.
4. Thiếu Thực hành
Chúng tôi nghe thấy nó mọi lúc, tập luyện giúp bạn hoàn hảo hơn, đó là bởi vì nó hiệu quả. Để bạn tiến bộ, bạn phải sử dụng những gì bạn học được không ngừng. Hãy nghĩ về nó giống như chơi môn bóng rổ, các cầu thủ bóng rổ thực hành bắn bóng vào vòng tròn hàng ngày! Chẳng bao lâu bạn sẽ trở thành một cầu thủ giỏi. Không có sự khác biệt trong việc học ngôn ngữ. Sử dụng nó mọi lúc và bạn sẽ phát triển khả năng xây dựng câu nhanh hơn và sự tự tin trong cuộc trò chuyện.
5. Thiếu động lực
Đây là một lỗi rất phổ biến ở những người học tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác ngoài kia. Nếu bạn thiếu động lực, thì bạn có nhiều khả năng sẽ sớm bỏ việc. Động lực là lý do tại sao bạn học ngôn ngữ thứ hai. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng lý do của bạn phải vững chắc. Cho dù đó là vì sự thăng tiến trong sự nghiệp của bạn hay chỉ vì cá nhân. Dù đó là gì, chỉ cần liên tục tìm thấy cảm hứng để tiếp tục học hỏi. Dù sao đi nữa, bạn sẽ không mất gì cả, trên thực tế, bạn sẽ đạt được thứ gì đó – đó là sự cải thiện của bản thân.
Vậy là xong. Đó là một số sai lầm phổ biến của người học tiếng Anh hiện nay. Tôi chắc rằng hầu hết các bạn đều đã gặp phải một số, nếu không muốn nói là tất cả những sai lầm ở trên. Đó là điều bình thường, đừng lo lắng. Điều quan trọng hơn là cách bạn xử lý nó. Và một lời khuyên quan trọng, hãy tìm một trường Anh ngữ uy tín. Không có cách học nào nhanh hơn là được giảng dạy bởi một giảng viên tiếng Anh có kinh nghiệm.
6. Học tiếng Anh cùng PANTADO
Như tôi đã nói ở trên, việc học tiếng Anh ngoài việc chăm chỉ ra bạn cũng cần phải có phương pháp học đúng đắn, và quan trọng là bạn có thể tìm nó ở một môi trường Anh ngữ chất lượng.
Pantado.edu.vn chính là một trung tâm đào tạo chương trình tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn bản ngữ. Tại đây bạn sẽ được học với các giáo viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau, bạn sẽ được tiếp xúc với môi trường tiếng Anh trực tuyến ngay tại nhà, học mọi lúc mọi nơi với các chủ đề thú vị. Chỉ với một khóa học tại đây các bạn sẽ tự tin giao tiếp và nâng cao được trình độ ngoại ngữ của mình.
Hãy đăng ký ngay tại đây để được hướng dẫn và tư vấn về khóa học nhé!
Cấu trúc Apologize là cấu trúc phổ biến dùng trong tiếng Anh giao tiếp cũng như các bài tập về câu trực tiếp – gián tiếp. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được rõ cách dùng Apologize và Sorry bởi lẽ hai cấu trúc này đều có ngữ nghĩa giống nhau. Vậy Apologize là gì? Cách dùng Apologize khác gì với cấu trúc Sorry? Cùng tìm hiểu nhé.
Apologize là gì?
Apologize /ə´pɔlə¸dʒaiz/ là sự thừa nhận lỗi một cách trang trọng và chính thức, có thể hiện sự chân thành hoặc không. Điều này có nghĩa là người nói khi sử dụng từ Apologize có thể mang nghĩa xin lỗi mà không cảm thấy ăn năn, hối lỗi.
Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh mang ý nghĩa xin lỗi một ai đó hoặc việc gì. Cấu trúc này mang ý nghĩa gần giống với ý nghĩa cấu trúc Sorry nhưng cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc lại hoàn toàn khác nhau.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online miễn phí cho trẻ em
Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
Cấu trúc Apologize cụ thể như sau:
S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something
Ví Dụ: Marry apologized for not coming yesterday (Marry xin lỗi về việc không tới hôm qua).
Cách dùng Apologize
- Apologize mang ý nghĩa xin lỗi về một điều gì đó. Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc sử dụng trong văn viết.
- Theo sau “Apologize” tùy theo nghĩa của câu mà sẽ là giới từ “for” hoặc “to” .
- “Apologize for” thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra. Liền theo sau “apologize for” phải là một V-ing hoặc Noun (Danh từ) trong tiếng Anh.
- “Apologize to” mang nghĩa là xin lỗi tới ai đó
- Đôi khi cấu trúc apologize trong câu gián tiếp cũng thường được sử dụng ở các câu giao tiếp hàng ngày.
Dùng Apologize thể hiện sự xin lỗi về một hành động gì đã xảy ra
Apologize + for + V.ing
Ví dụ:
- I apologize for missing her birthday. (Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy)
- John apologized for coming to the event late. (John xin lỗi vì đến dự sự kiện muộn)
- Anna needs to apologize for breaking Ms.Hoa’s window. (Anna cần xin lỗi vì làm vỡ cửa sổ của Cô Hoa)
Dùng Apologize thể hiện sự xin lỗi về một việc gì đã xảy ra
Apologize + for + Noun
Ví dụ:
- She apologizes for the miscommunication. (Cô ấy xin lỗi vì thông tin sai lệch)
- Anna apologized for her mistake. (Anna xin lỗi vì lỗi của cô ấy)
- Tom needs to apologize for the accident. (Tom cần xin lỗi vì tai nạn đó)
Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry trong tiếng Anh
Cả hai cấu trúc “Apologize’’ và “Sorry” đều là hai cấu trúc có ý nghĩa là xin lỗi trong Anh ngữ. Tuy nhiên, khi nói “Sorry” mang nhiều ngụ ý đặc biệt hơn.
Apologize cấu trúc là một động từ, cấu trúc Apologize trong tiếng Anh sẽ mang nặng ngữ nghĩa của một động từ; “Sorry” là tính từ – cách sử dụng sẽ thể hiện những đặc trưng riêng của tính từ.
Cấu trúc Apologize:
Apologize cấu trúc là hình thức xin lỗi một cách trang trọng. Khi sử dụng cấu trúc này là người nói thừa nhận việc làm sai của người ta nhưng có thể chân thành, hoặc không. Nói cách khác, đây là xin lỗi, nhưng việc họ có thực sự hối lỗi và ăn năn không, thì chưa chắc.
Ví Dụ: Katy apologized to her boss for the late reply. (Katy đã xin lỗi sếp của cô ấy về việc hồi đáp chậm trễ.)
- Cấu trúc Sorry:
Khi một ai đó sử dụng cấu trúc “Sorry” thay vì sử dụng cấu trúc “Apologize” nghĩa là người nói đó không chỉ thừa nhận mình làm sai mà còn thể hiện thực sự hối lỗi và sự chân thành về việc mà mình đã gây ra. Cấu trúc “Sorry” sẽ ở 1 mức độ cao hơn về mặt cảm xúc và tình cảm, sự biểu đạt so với cách sử dụng cấu trúc “Apologize”.
Ví Dụ: I’m so sorry, I didn’t complete the report on time (Tôi rất xin lỗi, tôi đã không hoàn thành báo cáo đúng giờ)
Bên cạnh đó, trong 1 số trường hợp cụ thể nhất định, cấu trúc “Sorry” còn được dùng nhằm thể hiện lòng cảm thông với người khác hoặc thể hiện sự thất vọng, chán chường. Ví dụ câu “I’m sorry for your loss” là một câu nói thường gặp trong đám tang thể hiện sự chia buồn với sự mất mát. Trong khi đó, cấu trúc “Apologize” không sử dụng được trong các ngữ cảnh như vậy.
Ví Dụ: She was sorry that she made her parent sad (Cô ấy rất thất vọng vì đã làm cho bố mẹ buồn)
Ví dụ 1: When John’s girlfriend cheated on his, he got angry and smashed the windshield of her car. He later apologized. (Khi bạn gái của John lừa dối anh ấy, anh ta tức giận và đập vỡ kính chắn gió xe của cô ta. Sau đó anh ấy xin lỗi).
Trong ví dụ này, John không thực sự cảm thấy hối lỗi với hành động của mình vì anh ta nghĩ điều đó hợp lý.
Ví dụ 2: I am so sorry your children fell sick after the camping trip. (Tôi rất tiếc vì con bạn ốm sau chuyến đi cắm trại).
Trong ví dụ này, nói I apologize là vô lý vì người nói không phải chịu trách nhiệm cho sự ốm của đứa trẻ.
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh chi tiết nhất
Học nói tiếng Anh tốt có thể là điều tốt nhất bạn có thể làm để cải thiện cuộc sống của mình.
Đúng rồi. Bạn có nghĩ rằng sẽ rất vui khi có quyền truy cập vào thông tin mà người khác không thể có được? Nói chuyện và viết thư cho những người thú vị mà người khác không thể giao tiếp? Gây ấn tượng với mọi người xung quanh bất cứ khi nào bạn mở lời? Thực hiện những bước nhảy vọt trong sự nghiệp của bạn, bỏ xa những người khác hàng dặm?
Bạn có thể nhận được tất cả những điều này nếu bạn nói tiếng Anh tốt.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Tiếp cận kiến thức
Bạn quan tâm đến điều gì? Nó có phải là khoa học không? Âm nhạc? Máy tính? Sức khỏe? Kinh doanh? Các môn thể thao? Các phương tiện truyền thông ngày nay - chẳng hạn như Internet, truyền hình và báo chí - cho phép bạn truy cập gần như không giới hạn vào kiến thức về các môn học yêu thích của bạn. Rốt cuộc, chúng ta đang sống trong thời đại thông tin, phải không?
Chỉ có một vấn đề. Hầu hết các kiến thức này là bằng tiếng Anh.
>>> Mời bạn quan tâm: Đừng sợ mắc lỗi khi nói tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về kiến thức bạn có thể sử dụng nếu bạn biết tiếng Anh:
- Hầu hết các trang trên Web. Đó là hơn một tỷ (1.000.000.000) trang thông tin! Thật ngạc nhiên khi chỉ học một ngôn ngữ cho phép bạn tiếp cận với hầu hết mọi kiến thức trên Internet.
- Sách - về bất kỳ chủ đề nào, từ khắp nơi trên thế giới. Đọc sách của các tác giả Anh hoặc Mỹ và sách được dịch từ các ngôn ngữ khác. Bất cứ điều gì bạn quan tâm, bạn có thể đọc về nó bằng tiếng Anh!
- Báo chí. Chỉ có thể mua báo và tạp chí bằng tiếng Anh ở mọi nơi trên thế giới. Bạn không cần phải tìm kiếm Time, Newsweek hay International Herald Tribune !
- Khoa học. Tiếng Anh là chìa khóa của thế giới khoa học. Năm 1997, 95% các bài báo trong Science Citation Index được viết bằng tiếng Anh. Chỉ khoảng 50% trong số họ đến từ các nước nói tiếng Anh như Mỹ hoặc Anh. (nguồn)
- Bản tin. Xem các mạng truyền hình quốc tế, chẳng hạn như CNN International và NBC. Họ phát tin tức nhanh hơn và chuyên nghiệp hơn nhiều so với các mạng quốc gia nhỏ hơn. Và bạn có thể xem chúng ở mọi nơi trên thế giới.
Giao tiếp với mọi người
Chúng tôi muốn gọi tiếng Anh là “ngôn ngữ giao tiếp”. Tại sao? Bởi vì có vẻ như tất cả mọi người trên thế giới đã đồng ý sử dụng tiếng Anh để nói chuyện với nhau.
- Khoảng 1.500.000.000 người trên thế giới nói tiếng Anh. 1.000.000.000 khác đang học nó.
- 75% thư và bưu thiếp trên thế giới được viết bằng tiếng Anh.
- Hầu hết tất cả các hội nghị và cuộc thi quốc tế đều được thực hiện bằng tiếng Anh. Ví dụ, Thế vận hội và cuộc thi Hoa hậu Thế giới.
- Các nhà ngoại giao và chính trị gia từ các quốc gia khác nhau sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với nhau. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của các tổ chức như Liên Hợp Quốc, NATO và Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu.
>> Có thể bạn quan tâm: nên học tiếng anh trực tuyến ở trang nào
Nếu bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn có thể:
- Liên hệ với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Nói về ý tưởng và quan điểm của bạn trên các nhóm thảo luận trên Internet. Gửi e-mail cho những người thú vị. Tìm hiểu về cuộc sống và văn hóa của họ.
- Đi lại dễ dàng hơn. Giao tiếp với mọi người mọi lúc mọi nơi - Tiếng Anh được sử dụng ở hơn 100 quốc gia. Hỏi đường, trò chuyện hoặc… yêu cầu giúp đỡ. Biết đâu, một ngày nào đó tiếng Anh sẽ cứu sống bạn!
Thúc đẩy sự nghiệp của bạn về phía trước
Nếu bạn muốn có một công việc tốt trong kinh doanh, công nghệ hoặc khoa học, hãy ra khỏi chiếc ghế bành đó và bắt đầu học tiếng Anh ngay bây giờ! (Nếu bạn đã có một công việc tốt, hãy bắt đầu học trước khi bạn mất nó!)
Biết tiếng Anh sẽ cho phép bạn:
- Đưa “kiến thức tiếng Anh xuất sắc” vào CV của bạn . Nhận công việc mơ ước của bạn và kiếm được nhiều tiền hơn.
- Có được kiến thức kỹ thuật. Tiếng Anh là ngôn ngữ của công nghệ, đặc biệt là công nghệ cao như khoa học máy tính, di truyền học và y học. Nếu bạn định đọc về công nghệ, có lẽ bạn sẽ phải đọc nó bằng tiếng Anh.
- Tìm hiểu khoa học máy tính. Đọc các bài báo kỹ thuật mà không gặp khó khăn. Hoặc viết các bài báo của riêng bạn!
- Là một doanh nhân (hoặc-phụ nữ) đẳng cấp thế giới. Nó đơn giản. Kinh doanh quốc tế được thực hiện bằng tiếng Anh. Và tất cả các hoạt động kinh doanh ngày nay đều mang tính quốc tế. Vì vậy, nếu bạn muốn chơi, bạn phải biết tiếng Anh - để tiếp xúc với các doanh nhân khác, đi dự hội nghị, đọc báo và tạp chí kinh doanh quốc tế, v.v.
- Trở thành một nhà khoa học giỏi hơn. Tiếp xúc với các nhà khoa học các nước, đi dự các hội nghị quốc tế, thăm các trung tâm học thuật ở nước ngoài. Tìm hiểu về những khám phá khoa học mới bằng cách đọc báo, sách và tạp chí.
- Sử dụng máy tính của bạn hiệu quả hơn. Hầu hết các ứng dụng máy tính đều bằng tiếng Anh, vì vậy bạn sẽ hiểu chúng tốt hơn - và trở thành một nhân viên tốt hơn.
- Học các kỹ năng mới cho công việc của bạn. Phần “Tiếp cận kiến thức” giải thích cách bạn học tiếng Anh.
Thưởng thức nghệ thuật hơn bao giờ hết
Tiếng Anh cho phép bạn cảm nhận văn hóa của thế giới mà không có ngôn ngữ nào khác. Với kiến thức tốt về ngôn ngữ tiếng Anh, bạn có thể làm được những điều tuyệt vời:
- Xem phim Mỹ và Anh trong bản gốc. Một khi bạn thử nó, bạn sẽ không bao giờ quay lại phiên bản lồng tiếng!
- Đọc những cuốn sách tuyệt vời. Mọi cuốn sách nổi tiếng đều được viết bằng tiếng Anh hoặc nó đã được dịch sang tiếng Anh. Có rất nhiều tựa phim đáng kinh ngạc - từ những vở kịch cổ điển như Hamlet đến những bộ phim kinh dị hiện đại như Công viên kỷ Jura.
Tiếng anh dễ học
Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ hữu ích nhất trên thế giới. Nó cũng là một trong những ngôn ngữ dễ học và dễ sử dụng nhất:
- Bảng chữ cái đơn giản - không có ký hiệu đặc biệt như é or ä. Gõ đơn giản, bây giờ hãy thử süß (tiếng Đức), część (tiếng Ba Lan), фильм (tiếng Nga). Cái nào dễ hơn?
- Số nhiều dễ dàng - chỉ cần thêm s vào một từ: One car, five cars; one telephone, two telephones…Có rất ít trường hợp ngoại lệ.
- Từ rất dễ học. Trong tiếng Pháp, đó là la fille and le chien. Trong tiếng Đức, đó là das Mädchen and der Hund. Trong tiếng Anh, họ chỉ là a girl and a dog. Và đó là tất cả những gì bạn cần biết.
- Những từ ngắn gọn. Hầu hết các từ cơ bản là ngắn gọn: run, work, big, go, man. Những từ dài thường được rút gọn: sitcom = situational comedy, fridge = refrigerator, OS = operating system. Nói tiếng Anh giúp bạn tiết kiệm thời gian.
- Từ ngữ không thay đổi. Nhưng trong nhiều ngôn ngữ, một từ có nhiều dạng:
English: The man is blind.
German: Der Mann ist blind.
English: This is a blind man.
German: Das ist ein blinder Mann.
English: I see a blind man.
German: Ich sehe einen blinden Mann.
- Gọi mọi người là “you”. Bạn có thể nói "Do you speak English?" cho bạn bè của bạn hoặc cho giáo viên của bạn. Trong các ngôn ngữ khác, bạn phải sử dụng từ phù hợp cho đúng người. Trong tiếng Anh, mọi người đều bình đẳng.
- Tiếng Anh ở khắp mọi nơi. Bạn có thể dễ dàng truy cập truyền hình, âm nhạc, trang web, tạp chí tiếng Anh, v.v. Bạn không cần phải học từ những cuốn sách giáo khoa nhàm chán. Bạn có thể học và sử dụng tiếng Anh của mình cùng một lúc. Việc sử dụng tiếng Anh của bạn đặc biệt quan trọng vì nó làm tăng ham muốn học hỏi của bạn.
Nhận được sự hài lòng
Tiếng Anh không chỉ hữu ích - nó còn mang lại cho bạn rất nhiều sự hài lòng:
- Tiến bộ cảm thấy tuyệt vời, chúng tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có thể nói chuyện với người Mỹ hoặc xem TV bằng tiếng Anh.
- Bạn sẽ thích học tiếng Anh, nếu bạn nhớ rằng mỗi giờ bạn bỏ ra sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến sự hoàn hảo.
- Sử dụng tiếng Anh cũng rất thú vị, bởi vì mỗi câu bạn nói hoặc viết đều nhắc nhở bạn về thành công của mình.
Tiếng Anh khiến bạn trở thành một người mạnh mẽ hơn, hạnh phúc hơn. Không khó để tưởng tượng một số tình huống mà việc biết tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn cảm giác tuyệt vời.
Chúng tôi hy vọng rằng, với sự giúp đỡ của chúng tôi, sự tiến bộ trong tiếng Anh của bạn cũng sẽ sớm mang lại cho bạn sự hài lòng. Nhiều người đã làm theo phương pháp của chúng tôi và chứng kiến “khả năng tiếng Anh” của họ phát triển rất nhanh.
Ba mạo từ A/an/the là những mạo từ xuất hiện phổ biến với hình thức đơn giản trong tiếng Anh. Tuy nhiên phần ngữ pháp về mạo từ lại khá rắc rối và gây nhiều nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu về các mạo từ A/an/the một cách chi tiết nhất trong tiếng Anh nhé!
Mạo từ là gì?
Mạo từ (article) là từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
- Mạo từ không xác định: a/ an
- Mạo từ xác định: The
Ngoài ra còn một số trường hợp đặc biệt trước danh từ không có mạo từ A/an/the đứng trước.
Mạo từ không xác định A/an
A/an mang nghĩa là một, thường được đặt trước danh từ số ít đếm được. Ta sử dụng chúng trước những chủ thể lần đầu được nói đến hoặc những chủ thể mang nghĩa chung chung, khái quát (không xác định).
Ví dụ:
My sister gave me a book.
(Chị tôi đưa tôi một cuốn sách.)
>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Mạo từ không xác định An
- An được dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Có một cách để thuộc nhanh các nguyên âm trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ các nguyên âm đều nằm trong từ “uể oải” “U,E,O,A,I”
Ví dụ: an umbrella, an egg, an owl, an architect, an introduction,…
- Ngoài ra, an còn được dùng trước một số danh từ viết tắt
Ví dụ: an S.O.S, an X-Ray,…
Lưu ý: Chúng ta xét theo cách phát âm của từ chứ không phải chữ cái bắt đầu của từ đó. Do vậy, có một vài trường hợp đặc biệt dễ gây nhầm lẫn.
- A university (trường đại học). Từ này bắt đầu bằng cái u nhưng phát âm là /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/, bắt đầu bằng phụ âm /j/. Cho nên, chúng ta sẽ dùng a trước nó
- An hour (một giờ). Từ này bắt đầu với chữ cái h không phải nguyên âm. Tuy nhiên cách phát âm chuẩn của nó lại là /aʊər/, bắt đầu với nguyên âm /a/. Do vậy, chúng ta vẫn dùng an trước nó.
Trong quá trình học từ mới, các bạn hãy lưu ý học cách phát âm đúng của mỗi danh từ để tìm ra mạo từ chính xác đặt trước nó nhé!
Mạo từ không xác định A
- Trước những danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại ngoài “U,E,O,A,I”
Ví dụ: a pencil, a chair, a desk,…
- Trước các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như a lot of/a great deal of/a couple/a dozen
Ví dụ: I used to have a lot of toys when I was a boy. / (Tôi từng có rất nhiều đồ chơi khi tôi còn là một cậu bé.)
- Trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one thousand.
Ví dụ: Their factory has a hundred workers. / (Nhà máy của họ có 100 công nhân.)
- Trước Half (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn
Ví dụ: Mary bought a half kilo of orange (Mary đã mua nửa cân cam.)
- Các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter)
Trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day,…
Ví dụ: She gave me a third of the oranges./ (Cô ấy đã đưa cho tôi ⅓ số cam.)
They play volleyball 3 times a week. / (Họ chơi bóng chuyền ba lần một tuần.)
Lưu ý: Các trường hợp không dùng mạo từ a/an
- Trước danh từ số nhiều
Ví dụ: monkeys, lions, cars, tomatoes,…
- Không dùng trước danh từ không đếm được, danh từ trừu tượng
Ví dụ: “Happiness is a journey, not a destination.” / (Hạnh phúc không phải một điểm đến mà là cả một hành trình.)
- Không dùng trước tên gọi các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó
Ví dụ:
I usually have breakfast at 8 o’clock. / (Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ.)
This morning I had a healthy breakfast. / (Sáng nay tôi đã có một bữa sáng lành mạnh.)
Mạo từ không xác định The
The được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đối tượng nào đó: đối tượng đó là ai, cái gì.
- Khi vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
Ví dụ: The moon (mặt trăng), the sun (mặt trời), the earth (trái đất)
- Trước một danh từ nếu danh từ này đã được đề cập trước đó
Ví dụ: He gave me a cake. The cake is very delicious. (Anh ấy đưa cho tôi 1 chiếc bánh. Chiếc bánh rất ngon.)
- Trước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề
Ví dụ: The woman who is talking to Nguyen is my old teacher. / (Người phụ nữ đang nói chuyện với Nguyên và giáo viên cũ của tôi.)
- Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ
Ví dụ: She is one of the most intelligent students in my class. / (Cô ấy là một trong những học sinh thông minh nhất lớp tôi)
This is the second time she has been here. / (Đây là lần thứ hai cô ấy đến đây.)
- The + danh từ số ít: tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật
Ví dụ: The Rhino is on the verge of extinction. / (Loài tê giác đang trên bờ vực tuyệt chủng.)
The plastic straw was banned in some areas. / (Ống hút nhựa đã bị cấm ở một số khu vực.)
- Đặt “the” trước một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định
Ví dụ: The old (người già), the poor (người nghèo)
- The + họ (ở dạng số nhiều) có nghĩa là Gia đình
Ví dụ: The Kardashian (Gia đình Kardashian)
- Trước tên các quốc gia được coi là một quần đảo hoặc tên nước số nhiều.
Ví dụ: the Philippines, the United States, the UK,…
- Trước tên các dãy núi
Ví dụ:The Hoang Lien Son mountain (Dãy núi Hoàng Liên Sơn)
- Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh
Ví dụ: The Pacific Ocean (Thái Bình Dương), the Red River (sông Hồng), the Dead Sea (biển Chết)
- Trước tên các nhạc cụ
Ví dụ: the piano, the harmonica, the saxophone,…
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp chúng ta không sử dụng mạo từ The, được liệt kê cụ thể dưới đây.
- Trước tên một hồ
Ví dụ: West lake, Hoan Kiem lake
- Trước tên một ngọn núi.
Ví dụ: Fansipan mountain
- Trước tên các hành tinh hoặc các chòm sao
Ví dụ: Jupiter (sao Mộc), Mars (sao Hoả), Mercury (sao Thuỷ)
- Trước tên các nước chỉ có một từ
Ví dụ: Vietnam, Thailand, Cambodia
- Trước tên bất kì môn thể thao nào
Ví dụ: Volleyball (bóng chuyền), basketball (bóng rổ)
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc In order to và so as to trong tiếng Anh
Nếu một học sinh trong lớp học ngôn ngữ không muốn nói, giáo viên thường sẽ cho rằng chúng nhút nhát, và sẽ khuyến khích (đôi khi ép buộc) chúng nói. Anh ấy sẽ nói với học sinh: "Hãy nói và đừng lo lắng về những sai lầm". Suy cho cùng, luyện nói quan trọng hơn việc mắc lỗi, phải không?
>> Mời xem thêm: Cách tốt nhất để học ngoại ngữ là speaking
Sự thật:
Sai lầm không phải là vô hại. Mỗi khi bạn nói một cụm từ không chính xác bằng tiếng nước ngoài, bạn sẽ tăng xác suất bạn sẽ nói lại cụm từ đó. Do đó, nếu bạn nói sai, bạn rất dễ tự học sai ngữ pháp.
Nhiều người cho rằng điều quan trọng hơn là cải thiện sự trôi chảy của bạn hơn là cải thiện tính đúng đắn của bạn. Nếu bạn đi theo con đường này, sau một thời gian, bạn có thể thấy bạn có thể nói ngôn ngữ một cách dễ dàng, nhưng phần lớn nó sẽ là phiên bản ngôn ngữ của riêng bạn - không phải ngôn ngữ chính xác như người bản ngữ nói. Nói cách khác, bạn có thể trở nên khá trôi chảy khi nói sai cách.
Có lẽ một trạng thái như vậy là đáng mong đợi hơn là không nói gì cả. Nhưng khi ngữ pháp tồi xuất hiện trong đầu bạn quá dễ dàng, bạn sẽ rất khó cải thiện . Khi bạn đã nói những câu như "Anh ấy biến đi" trong hai năm qua, thật không dễ dàng để bắt đầu nói "Anh ấy đã biến mất" một cách đột ngột.
Vấn đề là thật khó để chuyển từ “trôi chảy khi mắc lỗi” sang “trôi chảy mà không mắc lỗi”. Sẽ dễ dàng hơn nhiều khi bắt đầu với “đầu ra cẩn thận, chính xác” và sau đó làm việc với tốc độ của bạn để đạt được “sự trôi chảy mà không mắc lỗi”.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh tại pantado có tốt không
Kết luận
Việc mắc lỗi là không ổn nếu mục tiêu của bạn là nói trôi chảy và chính xác.
Nếu bạn là người không thể không mắc lỗi trong mọi câu khác, bạn chắc chắn chưa nên nói. Ngay cả khi bạn có một giáo viên sẽ sửa mọi lỗi cho bạn, bạn sẽ không thể nhớ được một số lượng lớn các lần sửa và sẽ mắc những lỗi tương tự lặp đi lặp lại. Bạn nên tập trung vào việc đọc và nghe, bất kể giáo viên của bạn nói gì.
Nếu bạn quyết định nói, hãy làm điều đó một cách cẩn thận, bám sát những cụm từ mà bạn hoàn toàn chắc chắn là chính xác.
Học tiếng Anh cùng Pantado.edu.vn
dung-so-mac-loi-khi-noi-tieng-anh2
Bạn đang muốn học tiếng Anh cho người bắt đầu? bạn không có thời gian học tiếng Anh? Bạn muốn tự tin giao tiếp trong tiêng Anh? Bạn muốn tìm một khóa học tiếng Anh trực tuyến uy tín học tại nhà?....
PANTADO – Hệ thống học tiếng anh online toàn diện, tại đây chúng tôi xây dựng chương trình học theo tiêu chuẩn bản ngữ, với các giáo viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Các học viên sẽ được học từ cơ bản đến nâng cao, với các chủ đề thú vị, nắm vững ngữ pháp, từ vựng, phát âm như người bản ngữ,…
Với hệ thống tiếng Anh trực tuyến nên các học viên thoải mái lựa chọn khung giờ học phù hợp, học mọi lúc mọi nơi chỉ cần có thiết bị kết nối internet. Không chỉ xây dựng chương trình học cho các bé, mà chúng tôi cũng xây dựng chương trình phù hợp cho người đi làm. Chỉ cần bạn bỏ chút thời gian mỗi ngày học tiếng Anh cùng với Pantado chắc chắn sau 3 tháng bạn sẽ tự tin giao tiếp, nắm được khối lượng từ vựng đồ sộ và ngữ pháp trong tiếng Anh.
Đăng ký ngay để nhận được nhiều ưu đãi từ trung tâm nhé!