Kiến thức học tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc feel trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, Feel được dùng để nêu lên cảm nhận của mình “ I feel so happy”. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng cấu trúc feel qua bài viết dưới đây nhé!

 

Feel là gì?

 

 

Feel được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cảm thấy”.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel something is wrong here.
    Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây.

>>>Mời xem thêm: Cấu trúc Bring trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

 

Cách sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

 

Cùng chúng mình tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh nhé.

 

Feel like doing st

 

Feel được sử dụng khi người nói muốn ai, hoạc chính họ làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Cool days, I feel like cycling around the lake.
    Những ngày mát mẻ, tôi muốn đạp xe quanh hồ.
  • I feel like listening to a gentle song.
    Tôi muốn nghe một bài hát nhẹ nhàng.
  • I feel like buying a new dress.
    Tôi muốn mua một chiếc váy mới.
  • I feel like a cup of coffee.
    Tôi muốn một ly cà phê.
  • I feel like going to the movies with you.
    Tôi muốn đi xem phim cùng bạn.
  • I feel like crying loudly to forget the sadness.
    Tôi muốn khóc thật to để quên đi nỗi buồn.

 

Feel like/as if/as though + clause

 

Cấu trúc này có nghĩa là : Có cảm giác như thế nào.

Ví dụ:

  • I feel like everything is not true.
    Tôi cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.
  • I feel like he’s lying.
    Tôi cảm thấy như anh ta đang nói dối.
  • I feel like he doesn’t really love me.
    Tôi cảm thấy như anh ấy không thực sự yêu tôi.

 

Feel + That clause

 

Cấu trúc này có nghĩa : cảm thấy rằng.

Thông thường nó sẽ được sử dụng trong trường hợp bày tỏ ý kiến phản hồi.

  • She feels that there is something very suspicious about him.
    Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.
  • He felt that we were being watched.
    Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.

 

Cấu trúc Feel khác

 

Ngoài các trường hợp kể trên thì theo sau feel còn có thể là một danh từ hoặc một tính từ :

Ví dụ:

  • I’m like an idiot for believing in her.
    Tôi như một tên ngốc khi cứ tin vào cô ta.
  • I feel very happy to be praised by the teacher.
    Tôi cảm thấy rất vui vì được cô giáo khen ngợi.

 

Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người để diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể sử dụng ở cả thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Giữa chúng không có sự khác biệt quá lớn.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
    I’m feeling tired.
    Tôi đang cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel so sad.
    Tôi cảm thấy rất buồn.
    I’m feeling so sad.
    Tôi đang cảm thấy rất buồn.

 

Một số lưu ý nhỏ khi sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh:

  • Trong các ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc feel có thể có những nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
  • Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì có nghĩa là “mạng lại cảm giác”.
  • Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

 

 

Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng Anh

 

Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.

  1. like/ sad./ feel/ she’s/ I
  2. headache./ He/ a/ feels
  3. shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
  4. I/ watching/ me./ feel/ is/ someone 
  5. I/ anime./ like/ feel/ watching 

Đáp án

  1. I feel like she’s sad.
  2. He feels a headache.
  3. She feels the shirt is quite tight.
  4. I feel someone is watching me.
  5. I feel like watching anime.

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh tốt

10 cách diễn đạt trong tiếng anh mà bạn cần biết

Một phần rất quan trọng của việc học một ngôn ngữ là biết các cụm từ thiết lập hoặc các biểu thức tiếng Anh điển hình. 

Nếu bạn nghĩ rằng chỉ có tiếng Việt mới có những đặc thù của nó, thì hôm nay bạn sẽ phát hiện ra rằng bạn đã rất sai lầm. 

Tiếng Anh, có khoảng 88.000 từ, cũng có những cụm từ đáng để biết. 

Chúng tôi sẽ minh họa 10 cách diễn đạt trong tiếng Anh được người nói tiếng Anh sử dụng nhiều nhất. Bằng cách này, bạn sẽ không bị bỏ lại với một mặt poker. 

>> Mục tham khảo: Tiếng anh cơ bản khi học online

1. It’s raining cats and dogs (trời mưa mèo và chó)

Nghĩa đen là trời mưa chó mèo. Nhưng cách dịch thích hợp hơn của nó là “It’s raining cats and dogs”. 

Không có gì đáng ngạc nhiên khi đây là một trong những cách diễn đạt được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, có tính đến khí hậu mưa của đất nước. 

Chúng tôi yêu động vật, nhưng chúng tôi không hiểu tại sao chúng lại đề cập đến chó và mèo với hàm ý tiêu cực như vậy.

2. No pain, no gain (Không đau, không đạt được)

Đây là một câu nói cũng được sử dụng rất nhiều ở Việt Nam, nó có nghĩa là: Nếu không có hình phạt, không có lợi ích.

Bản dịch thực sự của nó có nghĩa là: nếu bạn muốn một cái gì đó, nó phải trả một cái gì đó.

Điều đó nghe có vẻ như thế nào đối với bạn? Đó là một cách diễn đạt được các bậc phụ huynh và giáo viên sử dụng rộng rãi để bắt một người làm điều gì đó mà họ không thích.

>> Mời bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online

3. Two birds, one stone (Hai con chim, một hòn đá)

Nó có nghĩa là: Hai con chim, một hòn đá. Mặc dù bản dịch chính xác là hai con chim cùng một phát bắn. 

Nó giống như cách diễn đạt tiếng Anh kiểu cũ, nhưng nó vẫn được sử dụng.

cách diễn đạt trong tiếng anh

Điều thực sự thú vị là cách người nói tiếng Anh gọi chúng như những viên đá và những người nói tiếng Việt gọi chúng như những hòn đá.

4. And Bob’s your uncle (Và Bob là chú của bạn)

Bạn có ngạc nhiên bởi cụm từ này không? Bạn đã từng nghe nó bao giờ chưa?  

Nghĩa đen của nó: và bob là chú của anh ấy. Nhưng bản dịch thực sự là: nó được hoàn thành, hoặc nó là một miếng bánh.

cách diễn đạt trong tiếng anh

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh online miễn phí tốt nhất

Đó là một trong những biểu hiện điển hình nhất ở Anh . Nó được sử dụng để làm rõ rằng một nhiệm vụ có thể được thực hiện mà không có vấn đề gì, nghĩa là nó đơn giản. 

Tại sao họ lại nói về Bob? Chúng tôi không biết, nhưng chúng tôi thích nó.

5. Make yourself at home (Tự làm ở nhà)

Một cụm từ mà chúng tôi yêu thích, có nghĩa và cách dịch giống nhau. Nó có nghĩa là: “và cảm thấy như ở nhà”.

Một cụm từ rất lịch sự cần được ghi nhớ. Nó được nói rất nhiều ở nhiều nước và được sử dụng rất phổ biến ở Anh. 

Chỉ cần nhớ nền giáo dục tuyệt vời và cách cư xử của người Anh.

 

6. Break a leg (Gãy chân)

Chúng tôi không muốn bạn làm tổn thương chính mình (hoặc bất kỳ ai khác). Mặc dù nó có nghĩa là bạn bị gãy chân, nhưng sự thật là bản dịch của nó là một thông điệp may mắn.

Người Anh thường chúc nhau may mắn bằng cụm từ đặc biệt này.

7. Hit the nail on the head (Đánh đinh vào đầu)

Nó có nghĩa là: Đánh đúng chỗ. Và bản dịch của nó cũng vậy. Nó là một cụm từ tập hợp rất phổ biến, mặc dù, hiện tại nó được sử dụng ít hơn rất nhiều. 

Ở Vương quốc Anh, họ sử dụng nó khá nhiều, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên ghi nhớ nó.

Nhân tiện, vì chúng ta đang nói về chủ đề của các cách diễn đạt trong các ngôn ngữ khác nhau (mặc dù cách diễn đạt hơi lạ) Hãy xem bài đăng này về 12 từ tiếng Anh hiếm gặp.

8. A piece of cake (Một miếng bánh)

Đúng, đó là "Một miếng bánh" nhưng chúng tôi không cho bạn lý do để ăn vặt. Bản dịch của nó đề cập đến một cái gì đó rất đơn giản.

Chúng tôi không rõ tại sao bánh được nói đến trong biểu thức này. Mặc dù chúng tôi đoán rằng nó phải liên quan đến cảm giác dễ chịu và dễ chịu khi ăn đồ ngọt. 

Người Anh sử dụng cụm từ này rất nhiều, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn không sử dụng nó. Hãy tưởng tượng bạn nghe thấy điều này và bạn thấy đói!

cách diễn đạt trong tiếng anh

9. What’s eating you (Những gì đang ăn bạn)

Đây là một trong những cách diễn đạt được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh Mỹ . Nghĩa đen của nó là: Cái gì đang ăn bạn? Nhưng ý nghĩa thực sự của nó là: Tôi khuyên bạn nên làm gì?

cách diễn đạt trong tiếng anh

Một cụm từ mà bạn nên biết cách sử dụng để không ai nghĩ rằng bạn là kẻ thái nhân cách khi bạn chỉ cố tỏ ra tử tế.

10. Let the cat out of the bag (Để con mèo ra khỏi túi)

Chúng tôi thích cụm từ này. Nó có nghĩa là: “thả con mèo khỏi túi”, nhưng ý nghĩa thực sự của nó: là kể một bí mật.

Nó không được sử dụng nhiều, nhưng chúng tôi quyết định nói với bạn điều đó để nếu bạn nghe thấy cụm từ này, bạn sẽ không nghĩ rằng bạn đang ở trước một kẻ bắt cóc mèo.

cách diễn đạt trong tiếng anh

Bạn nghĩ gì về tuyển tập 10 thành ngữ và cụm từ tiếng Anh này? Bạn đã học được điều gì mới?

Đó là những câu nói sẽ rất hữu ích cho bạn. Một điều hữu ích khác là biết từ đồng âm là gì và 5 ví dụ về chúng mà bạn phải biết.

12 từ hiếm trong tiếng Anh mà bạn không biết

Chúng tôi yêu những từ hiếm trong tiếng Anh , chúng tôi không thể giúp được. Học ngôn ngữ tiếng Anh dễ dàng hơn bạn nghĩ, nhưng thực sự là khi bạn bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này, bạn sẽ cảm thấy hơi sợ hãi: bạn bè giả dối, từ đồng âm, tiếng lóng hoặc tiếng Anh thông tục…

Tất cả các ngôn ngữ đều có những đặc thù: tiếng Đức với ba giới tính, tiếng Nhật với hai hệ thống chữ viết (Katakana và Hiragana), tiếng Castillian với trọng âm và cách chia…

Có những phần khó trong mọi ngôn ngữ, nhưng bạn phải xem chúng là một thử thách thú vị.

Tiếng Anh, với hơn một triệu thuật ngữ trong từ điển, cũng có những từ kỳ lạ mà tôi chắc rằng bạn chưa bao giờ nghe đến trong đời.

Cùng Pantado tìm hiểm về 12 từ hiếm trong tiếng Anh và khám phá ý nghĩa của từng từ nhé!

 

1. Serendipity (Sự thanh thản)

Hẳn bạn còn nhớ tên một bộ phim tình cảm nổi tiếng với sự tham gia của Kate Beckinsale và John Cusack. Và cốt truyện xoay quanh khái niệm tình cờ. Thưởng thức những bộ phim chọn lọc này để học tiếng Anh.

Nó có nghĩa là phát hiện ra một điều gì đó một cách tình cờ, và do may mắn, nó thực sự kỳ diệu. Đó có thể coi là một sự tình cờ xảy ra nhưng đầy vẻ đẹp.

Serendipity

>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh online hiệu quả

2. Scrumptious (hảo hạng)

Nói về các từ hiếm trong tiếng Anh, đây có thể là một từ rất hữu ích. Khi bạn muốn nói rằng một thứ gì đó thật tinh tế và đáng được liếm ngón tay, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này.

Điều này có vẻ lạ? Đối với chúng tôi, nó có vẻ như là một cách thú vị để mô tả thực phẩm.

Với thuật ngữ đặc biệt này, có liên quan đến các văn bản có chứa tiếng lóng hoặc các từ rất phức tạp.

3. Gobbledygook

Và để cho thấy, ở đây bạn có từ vựng. Nó được phát minh bởi một chính trị gia (thật kỳ lạ, không!) Tên là Maury Maverick vào năm 1944. Cô ấy đã sử dụng nó trong một bài phát biểu, và chúng tôi đoán hơn là không ai biết cô ấy muốn nói gì.

Cuối cùng, chính trị gia đã sử dụng nó rất nhiều lần, cho những cử tri không hiểu thông điệp.

Gobbledygook

 

4. Impignorate (Ẩn danh)

Tôi không nghĩ rằng đó là một thuật ngữ mà bạn sẽ sử dụng nhiều. Nhưng có vẻ thú vị khi bạn biết điều đó.

Nó có nghĩa là "hipotecar" (gặp rủi ro), hoặc "empeñar" (nợ nần).

Tôi chắc chắn rằng hôm nay bạn đã học được nhiều hơn những gì bạn mong đợi.

 

5. Jentacular

Không, nó không liên quan gì đến các xúc tu. Đó là một trong những từ hiếm gặp kỳ lạ nhất trong tiếng Anh mà tôi từng nghe.

Jentacular

>> Mời bạn xem thêm: Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

Từ này có nghĩa là "liên quan đến bữa sáng". Cả cuộc đời bạn nói về “bữa sáng” nổi tiếng và hóa ra có nhiều cách khác để xác định nó. 

 

6. Nudiustertian

Mặc dù nó có vẻ giống như tên của một nhân vật người Đức trong một cuốn tiểu thuyết phiêu lưu, nhưng ý nghĩa của nó là “trước ngày hôm qua”.

Surprised? Đó là một khái niệm lỗi thời ngày nay, trên thực tế để nói điều này, bạn chỉ cần sử dụng cụm từ "yesterday".

 

7. Vex

Nó có thể là tên cho con vật cưng tiếp theo của bạn. Nhưng bạn biết đấy, nó là một động từ và ý nghĩa của nó là: làm cho ai đó cảm thấy bực bội hoặc khó chịu vì những điều tầm thường.

Nó là một từ hiếm trong tiếng Anh , bởi vì nó quá cụ thể và về cơ bản, không hữu ích lắm.

Hiện tại, chúng tôi không thể tìm thấy ngữ cảnh để sử dụng nó một cách lịch sự. Nhưng nếu bạn thấy mình đang ở giữa cuộc họp với chủ đề không quan trọng, bạn có thể nói “đừng làm tôi phật ý nữa” và xem điều gì sẽ xảy ra. Tôi không nghĩ rằng bất cứ ai sẽ lấy nó rất tốt.

Mặc dù vậy, việc học không làm tổn thương bất cứ ai.

 

8. Flub

Nghe có vẻ giống tên một bộ phim của Disney, nhưng thực tế, nó lại là một thứ gì đó rất khác.

Flub

Nó là một động từ hoặc danh từ và có nghĩa là “hacer una chapuza” hoặc “estropear” một cái gì đó (để làm hư hoặc làm hỏng điều gì đó).

Nó nghe giống như từ tượng thanh tiếng Anh.

 

9. Kerfuffle

Nó có thể là một nhãn hiệu ngũ cốc, nhưng không phải vậy. Đây là một danh từ có nghĩa là “náo động”, gây ra bởi một cuộc xung đột về quan điểm.

Đây là một từ hiếm trong tiếng Anh , vì nó nghe có vẻ hơi nghiêm trọng. Bạn có thể tưởng tượng rằng sếp của bạn đang lao vào một vụ lộn xộn không?

 

10. Berserk

Một thuật ngữ mà chúng tôi yêu thích cách nó phát âm và ý nghĩa của nó. Nó là một tính từ ngụ ý trở nên điên cuồng, điên cuồng, phấn khích hoặc mất kiểm soát.

Đó là một từ có nguồn gốc Bắc Âu. The Vikings fought totally berserk. 

 

11. Tittynope

Đây là một trong những từ hiếm hoi gây tò mò nhất trong tiếng Anh mà bạn sẽ nghe.

Nó có nghĩa là một lượng nhỏ thức ăn thừa có thể được để lại trên đĩa, hoặc thậm chí là cặn trong ly.

Chúng tôi không nghĩ rằng bạn sẽ sử dụng thuật ngữ này nhiều, nhưng nó có gì đó khác đúng không?

 

12. Bibble

Không thể có một từ lạ. Và không, nó không liên quan gì đến Kinh thánh. Nó là động từ và có nghĩa là: uống hoặc ăn một cách siêng năng, gây ra nhiều tiếng ồn.

Nếu ai đó bảo bạn ngừng nhấm nháp, “bỏ cái bibble của bạn đi!”, Điều đó sẽ rất buồn cười. Nhưng hãy ghi nhớ ý nghĩa của nó. 

Bibble

>> Có thể bạn quan tâm: Những cái tên hay cho game thủ

Và hãy nhớ rằng điều này không phải lúc nào cũng có nghĩa là cách cư xử tồi. Ở Nhật Bản, điều này được thực hiện mà không có vấn đề gì.

Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả những từ hiếm gặp này bằng tiếng Anh. Chúng chỉ là những điều tò mò có thể làm cho việc học ngôn ngữ trở nên thú vị hơn.

Và điều này nói lên rằng, nếu bạn muốn học tiếng Anh, chúng tôi có thể giúp bạn chọn khó học tốt nhất.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

Định nghĩa về song ngữ do Real Academia Española đưa ra là một người “nói được hai ngôn ngữ”. Theo các nhà học thuật, đây là một cách giải thích rất đơn giản về khái niệm này. Đối với một số người, song ngữ có nghĩa là biết một ngôn ngữ như người bản xứ. Đối với những người khác, nó có nghĩa là người có thể giao tiếp bằng một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của họ.

Theo quan điểm của chúng tôi, song ngữ nằm ở đâu đó. Một người nào đó có thể giao tiếp lẫn nhau giữa tiếng mẹ đẻ và tiếng nước ngoài mà không gặp vấn đề gì và có thể trao đổi chúng trong mọi tình huống.

Thật khó để biết bạn có thể thông thạo một ngôn ngữ vào thời điểm nào. Nhưng những gì chúng tôi biết là để đạt được trình độ này, chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu học nó từ khi còn trẻ.

Bạn có muốn biết thực sự là song ngữ là như thế nào không? Với những thủ thuật này, bạn sẽ có thể quyết định xem mình đã đạt đến điểm này chưa.

1. Mơ bằng ngôn ngữ khác

Một số người nghĩ rằng họ đã thành thạo một ngôn ngữ khi họ bắt đầu mơ bằng ngôn ngữ đã nói.

Điều này có thể liên quan đến một số khía cạnh nhất định. Bạn có thể nói tiếng Việt với tất cả đồng nghiệp của mình ngoại trừ một sinh viên trao đổi.

Nếu bạn đã mơ về người này, điều bình thường là các cuộc trò chuyện của bạn trong thế giới giấc mơ này bằng ngôn ngữ khác.

Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

 

Điều này không có nghĩa là bạn là người song ngữ. Trong giấc mơ, bạn đang liên tưởng những ý tưởng, trong trường hợp này là ngoại ngữ này với người khác.

Tuy nhiên, nếu tất cả những giấc mơ của bạn dựa trên ngôn ngữ khác, điều này có thể có nghĩa là não của bạn có thể đồng hóa và nội dung tất cả các từ vựng.

2. Bày tỏ cảm xúc

Bạn là người song ngữ nếu bạn có thể nói về cảm xúc và cảm xúc của mình bằng một ngôn ngữ khác với ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

Điều đó có nghĩa là gì? Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn mà bạn đã học ở nhà. Và ngôn ngữ thứ hai thường được học trong bối cảnh học thuật.

Làm thế nào để biết nếu bạn là người song ngữ

 

Hai môi trường học tập rất khác biệt. Việc thông thạo một ngôn ngữ của bạn sẽ trở thành hiện thực khi sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ này giảm dần.

Nếu bạn đã đạt đến mức bày tỏ cảm xúc của mình bằng ngôn ngữ thứ hai mà không gặp vấn đề gì, bạn là người nói được hai thứ tiếng.

3. Nói lời xúc phạm

Chúng tôi không muốn tỏ ra thô lỗ với điểm này. Nhưng nếu có một đặc điểm ngụ ý làm chủ một ngôn ngữ, thì đó là sử dụng những lời lăng mạ.

Điều tự nhiên và thoải mái nhất để làm là xúc phạm bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, vì đây là điều bạn đã làm từ khi còn nhỏ.

Nếu bạn sử dụng một ngôn ngữ khác, thông thường bạn sẽ cảm thấy rằng các từ không được phát ra với đủ ý định hoặc sức mạnh.

Do đó, việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn sẽ gây ra hiệu quả lớn mặc dù vẫn duy trì một cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác.

Nhưng nếu bạn đã xúc phạm ai đó bằng một ngôn ngữ khác mà không nhận ra, thì tốt quá: bạn đã thành thạo ngôn ngữ đó.

4. Suy nghĩ bằng ngôn ngữ khác

Một dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn đang trên con đường tiếp cận song ngữ là suy nghĩ của bạn. Việc suy nghĩ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là điều tự nhiên.

Bạn có nhận thấy rằng bạn ngày càng thường xuyên nghĩ về những thứ bằng ngôn ngữ thứ hai của mình không?

Nếu vậy, bạn đã tiến rất gần đến việc thành thạo một ngoại ngữ.

5. Quên từ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn

Nếu bạn đã bắt đầu quên các đặc điểm của ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, điều này có nghĩa là bạn đã tiến rất gần đến việc thông thạo hai ngôn ngữ.

Bạn phải coi đây là một bước tự nhiên để hướng tới song ngữ. Bạn không nên xem xét điều đó bằng cách học một ngôn ngữ mà bạn quên ngôn ngữ khác.

Điều xảy ra là trong quá trình này, những từ mà bạn sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ thứ hai của bạn bị trộn lẫn với những từ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

Điều này không có nghĩa là bạn đang mất đi ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Trên thực tế, nếu bạn nói tiếng Anh, hãy nhớ rằng nó là một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới.

Nếu bạn vẫn ở mức có thể hiểu một cuộc trò chuyện một cách hoàn hảo, nhưng bạn lại thất bại trong việc hiểu những điều văn hóa, đây là thời điểm để thăng tiến và có một năm du học ở nước ngoài.

Hoặc nếu thích, bạn có thể bắt đầu bằng cách tham dự một chương trình hòa nhập ngôn ngữ vào mùa hè tại một trong 3 điểm đến như: Anh, Ireland hoặc Scotland.

Văn hóa không được học, nó không được trải nghiệm. Và tại Pantado, chúng tôi giúp bạn thực hiện bước tiến này.

5 lý do bạn nên tham giá khóa học tiếng anh online vào mùa hè

Những ngày nghỉ lễ đang đến gần - một thời điểm hoàn hảo để bắt đầu lại nhiều công việc đã bị lãng quên. Nếu bạn sắp có nhiều thời gian rảnh và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, tại sao không tham gia một khóa học hè cấp tốc? Đây sẽ là thời điểm hoàn hảo để làm điều đó.

Hãy khám phá ngay dưới đây 5 lý do chính đáng để bạn tham gia một khóa học tiếng Anh cấp tốc vào mùa hè. Chúng tôi chắc chắn rằng họ sẽ thuyết phục bạn:

 

1. Tiến bộ nhiều trong một khoảng thời gian ngắn

Các khóa học liên quan đến việc đắm mình mạnh mẽ vào ngôn ngữ tiếng Anh . Bạn sẽ có thể thăng tiến trong quá trình học tập của mình trong một khoảng thời gian ngắn.

 

Học tiếng anh chuyên sâu

 

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

Họ thường từ 15 đến 80 giờ một tháng, mặc dù điều này phụ thuộc vào học viện tiếng Anh mà bạn chọn. Bằng cách nói thường xuyên, tai của bạn sẽ nhanh chóng quen với ngôn ngữ. Bạn sẽ tiếp thu ngôn ngữ rất hiệu quả bằng cách luyện tập hàng ngày.

 

2. Làm mới những gì bạn đã biết

Nó là hoàn hảo cho những người có tiếng Anh của một chút gỉ và cần phải sửa đổi một chút. Trải nghiệm nhập vai sẽ giúp bạn điều này.

Trong một khóa học tiếng Anh cấp tốc, bạn sẽ có thể sửa lại tất cả các khía cạnh của ngôn ngữ mà bạn đã quên.

Đây là phương pháp lý tưởng để lấy lại liên lạc với ngôn ngữ mà bạn đã mất. Cải thiện khả năng phát âm của bạn, hoàn thiện bài viết của bạn hoặc luyện tập cách diễn đạt bằng miệng của bạn. Dù mục tiêu là gì thì mùa hè này bạn cũng có thể đạt được nó.

 

3. Cuộc gặp gỡ đầu tiên của ngôn ngữ

Một khóa học tiếng Anh cấp tốc là cơ hội hoàn hảo để bắt đầu học ngoại ngữ.

Đó có thể là lúc để học các khái niệm cơ bản của ngôn ngữ, và từng chút một, bạn sẽ đạt được nhiều mục tiêu khác nhau khi lên cấp độ.

 

4. Tăng cường học tập của bạn

Nếu bạn đang học tiếng Anh cả năm và bạn cần sự thúc đẩy cuối cùng để sửa đổi một khía cạnh nào đó hoặc để vượt qua một kỳ thi, thì một khóa học chuyên sâu được khuyến khích.

 

Học tiếng anh chuyên sâu

>> Mời bạn quan tâm: Từ đồng âm tiếng Anh rất hữu ích mà bạn phải biết

Bằng cách này, bạn sẽ củng cố kiến ​​thức của mình để cảm thấy chuẩn bị tốt hơn và đạt được mục tiêu mà bản thân đã đặt ra.

 

5. Đến sống ở một quốc gia khác

Nếu bạn định làm việc ở nước ngoài, bạn nên củng cố trình độ tiếng Anh của mình để có thể giao tiếp mà không gặp vấn đề gì.

Hãy bắt tay vào làm việc và chuẩn bị cho mình một khóa học tiếng Anh cấp tốc. Hãy nghĩ về thực tế là khả năng sống sót của bạn sẽ phụ thuộc vào khả năng nói tiếng Anh của bạn. Mặc dù nó sẽ không hoàn hảo, nhưng bạn sẽ đi với một cơ sở vững chắc hơn nhiều.

Một lời khuyên : hãy tận dụng thời gian của bạn cho một khóa học tiếng Anh cường độ cao.

Để việc học của bạn thực sự có lợi, bạn nên biết mức độ hiểu biết cũng như giới hạn của mình. Vì vậy, bạn sẽ đi với một mục tiêu được xác định rõ ràng và bạn sẽ đạt được một kết quả tốt hơn.

Điều quan trọng là cải thiện ngôn ngữ của bạn trong một khoảng thời gian ngắn; do đó, bạn nên nỗ lực thật nhiều để mọi thứ được hoàn thành một cách hiệu quả.

Khác với các khóa học hàng năm, trong đó bạn thường có nhiệm vụ ngoài giờ giảng dạy để duy trì việc học của mình, trong một khóa học cấp tốc, bạn sẽ làm việc hàng ngày trong lớp học.

Đây là những buổi học rất năng động, khuyến khích sự tham gia và có ít sinh viên để tối đa hóa kết quả của bạn. Quên những lớp học điển hình khi bạn chỉ nghe giáo viên giảng. Tất nhiên, đối với những loại này, học sinh phải nói và nghe bằng tiếng Anh.

Trong một tháng, bạn sẽ nhận thấy kết quả thực sự về sự tiến bộ của mình, chúng tôi khuyến khích bạn thử nghiệm kiến ​​thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Nếu bạn muốn dành mùa hè này để tham gia một khóa học tiếng Anh cường độ cao, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với Pantado.

Chúng tôi cung cấp cho bạn một khóa đào tạo được cá nhân hóa với sự giảng dạy đặc biệt bao gồm các giáo viên bản ngữ và  cả các giáo viên người bản xứ, trong các nhóm nhỏ và với các hoạt động thú vị để thích nghi tốt hơn với ngôn ngữ.

Hãy tận hưởng một tháng học tập vô cùng đặc biệt và bạn sẽ thấy mình thăng tiến bao nhiêu.

Mục đích của chúng tôi là bạn có được sự tự tin hơn bằng cách luyện tập tiếng Anh và để bạn có một mùa hè tuyệt vời bên cạnh chúng tôi.

Từ đồng âm tiếng Anh rất hữu ích mà bạn phải biết

Phát âm tiếng Anh là một trong những kỹ năng ngôn ngữ khó nhất khi học ngôn ngữ.

Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh, tất cả nghe có vẻ rất khó hiểu. “eight”, “two” like “to”... và đây chỉ là một số ví dụ.

Những từ nghe giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau là từ đồng âm.

Hôm nay bạn sẽ học về các từ đồng âm trong tiếng Anh mà bạn sẽ cần cho các cuộc hội thoại hàng ngày của mình.

Về mặt từ nguyên, điều này có nghĩa là những từ có cùng âm thanh. Gốc của từ “homo” có nghĩa là “the same”, và “phone” có nghĩa là “sound”.

Từ đồng âm  trong tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: chương trình học tiếng anh trực tuyến

Người bản xứ rất hay nhầm lẫn từ homophones với homonyms. Đây là những từ có nhiều hơn một nghĩa.

Trong một bài đăng khác, chúng tôi giải thích chi tiết hơn điều này bao gồm những gì.

Tiếng Anh có đầy đủ các từ đồng âm

Một trong những trở ngại khi học tiếng Anh là phát âm các từ không tương ứng với cách chúng được viết.

Trong tiếng Tây Ban Nha, các từ thường phát âm giống như khi chúng được viết. Vì vậy, chúng tôi không quen với điều này chút nào.

Khi xem qua ngôn ngữ tiếng Anh, chúng ta thấy rằng có rất nhiều nguyên âm, các chữ cái câm và các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.

Do đó, kết quả là có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh.

Lời khuyên cho việc học Từ đồng âm

Cách tốt nhất để cải thiện lĩnh vực phát âm tiếng Anh này là luyện tập.

Luôn có một cuốn sổ trong tay, hoặc ít nhất là thứ gì đó để ghi chú. Đây là một cách cải thiện vốn từ vựng của bạn rất rẻ.

Bất cứ khi nào bạn nghe một cụm từ hoặc từ mới, hãy ghi vào sách. Bạn thậm chí có thể thêm một định nghĩa, một ví dụ và từ đồng nghĩa, để bạn tiếp tục làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình và ghi nhớ từ tốt hơn.

Đây là một nguồn tài liệu rất hữu ích cho những người học trực quan hoặc cho những người có thể học và tăng vốn từ vựng của mình bằng cách viết.

 

Một cách khác để học từ đồng âm trong tiếng Anh là sử dụng những cuốn sách đặc biệt. Và tất cả đều tập trung vào rất thú vị, có suy nghĩ cho những người học trẻ tuổi.

Có những văn bản nổi tiếng như “The King Who Rained” của Fred Gwynne hoặc “Dear Deer” của Gene Barreta ”. Chúng là những cuốn sách cũ, nhưng là một cuốn sách kinh điển để bắt đầu học từ đồng âm.

Bạn cũng có thể chọn một hình thức giải trí như dominó, để ghép các từ có cách phát âm giống nhau, nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau. Chúng tôi khuyên bạn nên xem phim truyền hình và trò chơi để cải thiện kỹ năng của mình.

Đây không phải là lần đầu tiên chúng tôi đề xuất trò chơi như một công cụ tốt để học tiếng Anh.

Bạn cũng có thể tìm thấy các nguồn rất thú vị trên internet để học từ đồng âm trong tiếng Anh.

Ngoài ra còn có một trang web tên là Grammarist, một trang web hoàn hảo để cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và tất cả các loại câu hỏi liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ.

5 cặp từ đồng âm tiếng Anh mà bạn nên biết

Tùy thuộc vào điểm bạn đang học, rất có thể bạn đã biết một số. Nhưng câu hỏi là bắt đầu với quyền được biết đến nhiều nhất?

  • Ate, Eight

Ate là thì quá khứ của động từ "ăn" (comer)

Ví dụ:

You ate two pizzas and now you´re really full.

Bạn đã ăn hai chiếc bánh pizza và bây giờ bạn đã thực sự no.

Eight là một danh từ và là số 8.

Ví dụ:

Mary woke up yesterday at eight o´clock

Mary thức dậy hôm qua lúc tám giờ đồng hồ

Nhìn vào trò đùa phổ biến này chơi với "“ate” and “eight".

  • Buy, by, bye

Buy là một động từ và có nghĩa là "comprar".

Ví dụ:

Could you buy me lunch? I forgot my bag at work.

Bạn có thể mua cho tôi bữa trưa không? Tôi quên túi xách của tôi tại nơi làm việc.

 

By là một giới từ. Và có thể được sử dụng theo nhiều cách. Nó có thể có nghĩa là gần hoặc bên cạnh (“cerca” hoặc “junto a”) liên quan đến vị trí, hoặc cũng có nghĩa là người viết sách.

Ví dụ:

My favourite book is “Tokyo Blues”. It´s written by Haruki Murakami.

Cuốn sách yêu thích của tôi là "Tokyo Blues". Nó được viết bởi Haruki Murakami.

Bye là một câu cảm thán. Nó là chữ viết tắt của từ "tạm biệt".

Ví dụ:

I have to work now. See you tomorrow. Bye!

Tôi phải làm việc bây giờ. Hẹn gặp bạn vào ngày mai. Từ biệt!

Chúng là ba từ đồng âm trong tiếng Anh mà mọi người nhầm lẫn nhiều nhất khi nghe chúng. Và bạn cũng có thể bao gồm tiền tố “bi”.

Ví dụ, nó có thể có nghĩa là “two” hoặc là một tính từ viết tắt của “bisexual”. Do đó, chúng ta đã bắt gặp bốn từ đồng âm ở đây.

  • Bear, bare

Bare là một tính từ và có nghĩa là trần trụi, không có đồ trang trí hoặc chưa được khám phá.

Ví dụ:

Susan likes to walk around her house in bare feet.

Susan thích đi chân trần quanh nhà.

Bear là một danh từ và có nghĩa là "oso"

Ví dụ:

If you go camping, you might see bears.

Nếu bạn đi cắm trại, bạn có thể nhìn thấy gấu.

  • Cell, sell

Cell là một danh từ và có nghĩa là “celda” hoặc “células” (các đơn vị cơ bản tạo thành một sinh vật sống).

Ví dụ:

he thief spent 5 years in his cell.

Tên trộm đã ở trong phòng giam 5 năm.

Sell là động từ để chỉ “người bán hàng” hoặc trao đổi đồ vật lấy tiền.

Ví dụ:

I would like to sell my house, as soon as possible.

Tôi muốn bán nhà của tôi, càng sớm càng tốt.

  • Eye, I

Eye là một danh từ và có nghĩa là "ojo"

Ví dụ:

My eyes hurt when I spend all day working.

Mắt tôi bị đau khi tôi dành cả ngày để làm việc.

I là ngôi thứ nhất đại từ số ít.

Ví dụ:

I really have a lot of experience.

Tôi thực sự có rất nhiều kinh nghiệm.

Đây chỉ là phần đầu tiên của bài viết về từ đồng âm trong tiếng Anh.

Điều quan trọng là nhận ra chúng để thúc đẩy quá trình học tập của bạn. Tại Pantado, chúng tôi rất vui được trợ giúp bạn.

>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh online

Cấu trúc Bring trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Đưa bạn gái về nhà ra mắt trong tiếng Anh viết như nào nhỉ? Câu trả lời là dùng cấu trúc Bring nhé! Bring có thể hiểu là mang theo, mang đến, đưa ai, cái gì tới đâu. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Bring trong tiếng Anh cùng theo dõi bài viết sau đây nhé. 

 

 

Bring là gì?

 

Bring : đem/mang một đồ vật/ai đó đến một địa điểm hoặc cho một người. 

Trong nhiều trường hợp, ta có thể hiểu Bring có nghĩa là gây ra, đem lại điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • Should I bring some wine to the party?
    Tôi có nên mang một chút rượu đến bữa tiệc không nhỉ?
  • Could someone bring me a sandwich?
    Ai đó có thể đem cho tôi một chiếc sandwich không. 
  • Our baby has brought us so much happiness.
    Đứa con của chúng tôi đã đem tới cho chúng tôi rất nhiều niềm vui. 
  • December will bring some snow showers.
    Tháng 12 sẽ đem tới những trận tuyết. 
  • It’s nice to bring a smile to your  face.
    Thật tốt khi có thể khiến bạn cười. 

>>> Mời xem thêm: Chi tiết về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh 

 

Cách sử dụng cấu trúc Bring trong tiếng Anh

 

Bring somebody something

Bring + O + N

Ý nghĩa: Mang cho ai đó cái gì

Ví dụ:

  • Can you bring me the phone?
    Bạn có thể lấy cho tôi chiếc điện thoại không? 
  • I will bring Marry a cup of tea.
    Tôi sẽ mang cho Marry một tách trà. 
  • John has just brought me this letter.
    John vừa mang cho tôi bức thư này. 

 

Bring something to somewhere

Bring + N + to + place

Ý nghĩa: Mang cái gì/ai tới chỗ nào

Ví dụ:

  • I need to bring this book to the library.
    Tôi cần mang quyển sách này tới thư viện.
  • Did you bring any food to the party tonight?
    Cậu có mang đồ ăn gì đến bữa tiệc tối nay không? 
  • Don’t forget to bring your homework to school!
    Đừng quên mang bài tập đến lớp nhé!

 

Bring something to somebody 

Bring + N + to + O 

Ý nghĩa: Mang cái gì cho ai (thường là cho tôi)

Ví dụ:

  • Please bring that pen to me.
    Xin hãy đưa chiếc bút kia cho tôi. 
  • Bring that chair to me.
    Đem chiếc ghế kia cho tôi. 

 

Các cụm động từ thường đi với Bring trong tiếng Anh

 

 

Ngoài việc đứng 1 mình, Bring còn đi với các giới từ để tạo thành một cụm động từ. Dưới đây là những cụm động từ hay gặp nhất:

  • bring on: mang đến cái gì (thường là tiêu cực)
  • bring about: mang đến cái gì
  • bring up something: đề cập đến chủ đề nào đó hoặc nuôi nấng 
  • bring out something: tôn lên, làm nổi bật lên một điều gì đó
  • bring something away (from something): rút ra điều gì
  • bring something over: mang gì đó qua địa điểm đã đề cập 
  • bring sb/sth along: mang ai/cái gì theo mình
  • bring someone around: đưa ai đi chơi
  • bring attention to something = bring something to one’s attention = bring to one’s attention something: đem đến thông tin cho ai đó chú tâm

 

Ví dụ:

  • She always brings up her ​financial ​problems.
    Cô ấy luôn đề cập đến vấn đề tài chính của mình.
  • You bring out the best in me.
    Bạn đã gợi lên điều tuyệt nhất trong tôi.
  • We need to bring more attention to the issue of school violence.
    Chúng ta cần quan tâm đến vấn đề bạo lực học đường hơn.

 

Phân biệt cách dùng cấu trúc Bring và Take trong tiếng Anh

 

 

  • Bring là mang gì từ xa về phía người nói
  • Take là mang thứ gì từ người nói đi đến đâu

Ví dụ:

  • Can you bring me that book?
    Bạn có thể đưa mình quyển sách kia được không?
  • It’s cold, don’t forget to bring a jacket when you go out.
    Trời đang lạnh đấy, đừng quên mang theo áo khoác khi bạn ra ngoài
  • Bring your girlfriend with you tonight.
    Đưa cô ấy đi cùng bạn tối nay.

 

Đối với Take thì ngược lại:

  • Take this cake to the living room.
    Mang chiếc bánh này đến phòng khách nhé.
  • Take your dog away from me!
    Đưa con chó của bạn ra xa tôi đi! 

 

Lưu ý: Bring là một động từ bất quy tắc, nên bạn cũng nên ghi nhớ cách chia động từ của từ này đó là bring – brought – brought. 

 

Bài tập về cấu trúc Bring

 

Bài tập

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. Mike will ______ her guitar to the party.
  2. bring
  3. brings
  4. brought
  5. ______ this gift to your dad. 
  6. Bring
  7. Take
  8. Bring up
  9. I’ll bring my holiday photos ______ when I come.
  10. up
  11. out
  12. over
  13. When the box arrives, can you ask Pam to ______ it to my room?
  14. bring
  15. take
  16. bring on
  17. I ______ him some sandwiches because I thought he might be hungry.
  18. bring
  19. brought 
  20. brought to

Đáp án

  1. B
  2. C
  3. A
  4. B

>>> Có thể bạn quan tâm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín

Chi tiết về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh 

Cấu trúc Arrange là cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc này và cách phân biệt giữa cấu trúc arrange và Organize nhé!

 

Arrange là gì?


 

 

Arrange : sắp xếp, bố trí một công việc hay một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • I’m trying to arrange my work so that I can go on a short holiday next week.
    Tôi đang cố sắp xếp công việc của mình để tôi có thể đi nghỉ ngắn ngày vào tuần sau. 
  • His secretary will call you to arrange (for) a meeting.
    Thư ký của ông ấy sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp. 
  • The hotel will arrange to pick us up from the airport.
    Khách sạn sẽ bố trí để đón chúng ta từ sân bay. 

 

Ta còn có thể dùng Arrange để nói về việc sắp xếp các đồ vật vào đúng vị trí hay trình tự nào đó.

Ví dụ: 

  • Linh arranged her books along the shelf.
    Linh xếp những cuốn sách của cô ấy trên giá sách. 
  • The chairs were arranged in 5 rows.
    Những chiếc ghế được xếp thành 5 hàng ngang. 
  • I’ve arranged the names alphabetically.
    Tối đã sắp xếp tên theo bảng chữ cái rồi đó. 

>>> Mời xem thêm: Tổng quan về cấu trúc lead to trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

 

Cách sử dụng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

 

arrange (for) + N 

N + be + arranged

Ý nghĩa: bố trí, sắp xếp điều gì/điều gì được bố trí 

Trong những trường hợp lịch sự thì chúng ta dùng thêm for. 

Ví dụ:

  • My company will arrange (for) transport for you to commute.
    Công ty chúng tôi sẽ bố trí phương tiện để bạn di chuyển. 
  • They tried to arrange (for) a small wedding ceremony at their house.
    Họ đã cố bố trí một lễ kỉ niệm ngày cưới nho nhỏ tại nhà.
  • The meeting has been arranged for Monday.
    Buổi họp đã được sắp xếp vào thứ hai. 

 

arrange + N

N + be + arranged

Ý nghĩa: sắp xếp đồ vật gì vào vị trí/đồ vật gì được sắp xếp

Ví dụ:

  • Who arranged these cups?
    Ai đã sắp xếp những chiếc cốc này vậy? 
  • The desks were arranged in rows of ten.
    Những chiếc bàn được sắp xếp thành mỗi hàng 10 chiếc. 
  • Can you arrange these files for me?
    Cậu có thể sắp xếp những tài liệu này cho tớ không?

 

arrange (+ for sb) + to V 

Ý nghĩa: bố trí (cho ai) làm gì. 

Ví dụ:

  • They arranged to have dinner together tonight.
    Họ đã sắp xếp để ăn tối cùng nhau tối nay. 
  • Lisa has arranged for her son to join a basketball club.
    Lisa đã sắp xếp cho con trai cô ấy tham gia câu lạc bộ bóng rổ. 
  • I’ve already arranged with him to meet at the cinema.
    Tớ đã hẹn gặp anh ấy ở rạp chiếu phim. 

 

Phân biệt cấu trúc Arrange và Organize trong tiếng Anh

 

 

Nếu Arrange mang nghĩa là sắp xếp, bố trí (gần giống lên kế hoạch) thì Organize được dịch là tổ chức. 

Trên thực tế thì hai cấu trúc này có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp khi ta muốn nói đến sự chuẩn bị cho một công việc, sự kiện nào đó. 

Ví dụ:

  • Let’s arrange/organize the wedding!
    Hãy chuẩn bị cho lễ cưới nào! 
  • We’ve arranged/organized a surprising party for my grandma’s sixtieth birthday.
    Chúng tôi đã bố trí/tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lần thứ 60 bất ngờ cho bà tôi.

Tuy nhiên, với nghĩa sắp xếp đồ đạc thì ta CHỈ DÙNG Arrange. 

 

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

 

  • Arrange + for dùng trong trường hợp lịch sự ở nơi làm việc, văn phòng (với nghĩa sắp xếp bố trí một công việc gì đó) 

Khi dùng arrange for, điều được thực hiện có thể không phải do bạn làm, mà có thể bạn sẽ nhờ ai đó như thư ký/cấp dưới thực hiện. 

arrange = do something

arrange for = have something done (by anyone)

Ví dụ: 

I will arrange the meeting. (Tôi sẽ trực tiếp sắp xếp cuộc họp)

I will arrange for the meeting. (Tôi sẽ lo việc sắp xếp cuộc họp)

  • KHÔNG dùng Arrange for + N với nghĩa sắp xếp đồ đạc
  • KHÔNG dùng Organize với nghĩa sắp xếp đồ đạc
  • Khi đi với thời gian, sắp xếp điều gì vào ngày/dịp nào, ta dùng giới từ FOR (I’ve arranged meeting for Sunday) 

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online có thực sự hiệu quả