Kiến thức học tiếng Anh
Ở năm học đầu cấp Trung học cơ sở, nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 sẽ cung cấp nền tảng ngữ pháp quan trọng để học sinh tiếp tục học lên các lớp cao hơn. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn các kiến thức trọng tâm cùng với các bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao giúp các bạn tự tin học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
>> Mời tham khảo: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 6
1. Các thì thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cách dùng:
Thì hiện tại đơn diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại thói quen hàng ngày, hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như always, usually, often, sometimes, never thường xuất hiện trong thì này.
Ví dụ:
- She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
- Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cách dùng:
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời nhưng chưa chấm dứt.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong thì này: now, right now, at the moment, at the present,...
Ví dụ:
- They are watching TV now. (Họ đang xem ti vi.)
- Is she studying English? (Cô ấy đang học tiếng Anh à?)
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn
1.3 Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Cách dùng
Thì tương lai đơn dùng để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các hành động mang tính quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu).
- Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu).
- Câu hỏi: Will + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ
- I will go to the library tomorrow. (Tôi sẽ đến thư viện vào ngày mai.)
- Will you join the soccer team? (Bạn có muốn tham gia đội bóng không?)
1.4 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc dùng cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has + V3 (phân từ quá khứ).
- Phủ định: S + have/has + not + V3.
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3?
Ví dụ
- They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập.)
- Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
1.5 Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc) + O
- Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yesterday, last week, ago, in 2010.
Ví dụ:
- She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
2. Phép so sánh trong tiếng Anh lớp 6
Trong tiếng Anh lớp 6, phép so sánh được dùng để so sánh đặc điểm giữa các sự vật hoặc người, bao gồm ba loại là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
2.1 So sánh bằng (Comparative)
So sánh bằng được dùng để diễn tả hai sự vật có mức độ ngang nhau hoặc tương đương. Cấu trúc này sử dụng các tính từ và trạng từ để biểu đạt sự so sánh.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + be + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
- Phủ định: S + be + not + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
- Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
- This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.)
2.2 So sánh hơn (Comparative)
Cách dùng: So sánh hơn dùng để so sánh hai người, vật hoặc hiện tượng về một tính chất nhất định. Cấu trúc so sánh hơn có thể được sử dụng với tính từ ngắn (1-2 âm tiết) và tính từ dài (3 âm tiết trở lên).
Cấu trúc:
- Với tính từ ngắn: S + be + tính từ-er + than + N/đại từ.
- Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai.)
- Với tính từ dài: S + be + more + tính từ + than + N/đại từ.
- Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
* Cấu trúc này giúp diễn tả sự khác biệt về đặc điểm giữa hai đối tượng, làm vật thể được nói đến trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.
2.3 So sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất dùng để nhấn mạnh rằng một sự vật/người vượt trội nhất trong một nhóm. Với tính từ ngắn, ta thêm “-est” vào cuối; với tính từ dài, sử dụng “the most”.
- Cấu trúc:
- S + be + the + tính từ ngắn-est + O
- S + be + the most + tính từ dài + O
- Ví dụ:
- He is the tallest student in his class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
- This is the most exciting movie of the year. (Đây là bộ phim thú vị nhất của năm.)
Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
3. Danh từ đếm được - Danh từ không đếm được
3.1 Danh từ đếm được (Countable nouns)
Khái niệm: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm số lượng cụ thể. Chúng thường xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: apple (quả táo), car (xe hơi), book (quyển sách)
- Số ít: a book, an apple
- Số nhiều: two books, three apples
3.2 Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Khái niệm: Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được đơn lẻ hoặc không xác định số lượng cụ thể. Thường chúng không có dạng số nhiều.
Ví dụ: water (nước), rice (gạo), information (thông tin)
- Để xác định lượng của danh từ không đếm được, ta dùng các đơn vị đo lường như: a glass of water (một cốc nước), a piece of information (một mẩu thông tin).
4. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6
Giới từ là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng trong câu. Trong tiếng Anh lớp 6, các giới từ cơ bản thường gặp là in, on, at.
Cách dùng của các giới từ thông dụng
1. In
- Thời gian: Dùng cho thời gian dài như tháng, năm, buổi trong ngày (in 2022, in April).
- Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the room).
2. On
- Thời gian: Dùng cho ngày cụ thể (on Monday, on New Year’s Day).
- Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
3. At
- Thời gian: Dùng cho giờ cụ thể (at 5 p.m, at midnight).
- Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at the park, at school).
Ví dụ
- The meeting is at 10 a.m on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Hai.)
- She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
5. Động từ khuyết thiếu ( Modal verb)
Cấu trúc:
- S + modal verb + V (nguyên mẫu).
Cách dùng:
- Can/Can’t: Dùng để chỉ khả năng (ai đó có thể làm gì) hoặc sự cho phép.
- Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- She can’t come to the party. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc.)
- Should/Shouldn’t: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
- Ví dụ: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- He shouldn’t drive fast. (Anh ấy không nên lái xe nhanh.)
- Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán mạnh mẽ.
- Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
6. Câu mệnh lệnh
Cách dùng: Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm gì, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc:
- Khẳng định: V (nguyên mẫu) + O.
- Ví dụ: Close the window. (Đóng cửa sổ.)
- Please sit down. (Mời ngồi.)
- Phủ định: Don’t + V (nguyên mẫu) + O.
- Ví dụ: Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
- Don’t forget your keys (Đừng quên chìa khóa của bạn.)
* Câu mệnh lệnh thường được dùng với từ “please” để tăng tính lịch sự.
7. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bài tập 1: Bài tập chia động từ tổng hợp về các thì
1. My friends often _____________ to the park on Sundays. (go)
2. Listen! The birds ______________ in the trees. (sing)
3. My brother usually ______________ his bike to school. (ride)
4. We _____________ a party next Saturday. (have)
5. What time _____________ the film ______________ ? (start)
6. Shhh! The baby ______________ . (sleep)
7. I ______________ my homework every evening. (do)
8. My dad ______________ in the garden yesterday. (work)
Đáp án:
1. go |
2. are singing |
3. rides |
4. are going to have |
5. does - start |
6. is sleeping |
7. do |
8. worked |
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc
1. My new laptop is much (fast) ____________ than my old one.
2. This restaurant is (expensive) ____________ than the cafe around the corner.
3. My brother thinks this summer is (hot) ____________ than last year.
4. I think math is (difficult) ____________ than history.
5. Today the sun is shining (bright) ____________ than yesterday.
6. My sister is ___ (tall) as me.
7. This is ___ (beautiful) garden in the city.
Đáp án:
1. faster |
2. more expensive |
3. hotter |
4. more difficult |
5. more brightly |
6. as tall |
7. the most beautiful |
8. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp các bạn phát triển ngôn ngữ tự tin và hiệu quả. Việc nắm vững các thì cơ bản, phép so sánh, và cách sử dụng giới từ sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết của Pantado, các bạn sẽ nắm vững hơn các chủ điểm ngữ pháp quan trọng để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp cũng là phần kiến thức quan trọng giúp các bé học sinh lớp 5 tự tin bước vào các cấp học cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cần thiết kèm bài tập vận dụng để các bé hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn nhé!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé lớp 5
1. Các thì trong ngữ pháp lớp 5
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học những thì cơ bản giúp xác định thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là ba thì quan trọng mà các bé cần nắm vững.
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Câu hỏi: Do/Does + S + V?
Ví dụ:
- She walks to school every day.
- I get up at six o'clock every morning.
Cấu trúc thì hiện tại đơn
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- They are playing in the park.
- My mother is cooking dinner.
Cấu trúc thì hiện tiếp diễn
>> Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại tiếp diễn - Bài tập và đáp án
1.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed / V2
- Phủ định: S + did not + V
- Câu hỏi: Did + S + V?
Ví dụ:
- She didn’t go to school yesterday.
- He visited his grandparents last summer.
Cấu trúc thì quá khứ đơn
2. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là những từ dùng để thay thế cho tên người, vật hoặc sự vật, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ. Trong tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ làm quen với các đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) và tân ngữ (object pronouns).
Cách dùng
1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ: Đứng đầu câu, thực hiện hành động trong câu.
- I (tôi), You (bạn), He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó), We (chúng ta), They (họ).
2. Đại từ nhân xưng tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận hành động trong câu.
- Me (tôi), You (bạn), Him/Her/It (anh ấy/cô ấy/nó), Us (chúng ta), Them (họ).
Ví dụ
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
3. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ chỉ quyền sở hữu mà không cần thêm danh từ theo sau. Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh lặp lại danh từ trong câu, giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn. Các đại từ sở hữu phổ biến gồm: mine, yours, his, hers, ours, và theirs.
Ví dụ:
- This book is mine (Quyển sách này là của tôi).
- Those toys are theirs (Những đồ chơi đó là của họ).
Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp bé hiểu cách diễn đạt quyền sở hữu trong câu mà không cần lặp lại danh từ nhiều lần. Điều này rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh.
4. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là từ dùng để chỉ quyền sở hữu và phải đi kèm với danh từ. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their. Tính từ sở hữu giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai, và vì là tính từ nên chúng đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- My house is big (Ngôi nhà của tôi lớn).
- Their car is new (Xe của họ mới).
Tính từ sở hữu giúp câu rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt khi cần chỉ ra mối quan hệ giữa người hoặc vật và danh từ đi kèm. Việc nắm chắc tính từ sở hữu sẽ giúp bé diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy và chính xác hơn.
5. Cách đọc số thứ tự
Số thứ tự (ordinal numbers) là các từ chỉ vị trí, thứ tự của người hoặc vật trong một dãy. Chúng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngày tháng hoặc khi xếp hạng.
Quy tắc đọc số thứ tự
- Từ 1 đến 3: Thêm -st, -nd, -rd vào sau số đếm (first, second, third).
- Từ 4 trở đi: Thêm -th vào sau số đếm (fourth, fifth, sixth).
- Các trường hợp đặc biệt: 11th (eleventh), 12th (twelfth) và 13th (thirteenth).
Ví dụ:
- Today is the 5th of May. (Hôm nay là ngày 5 tháng Năm.)
- She won the 2nd prize. (
- Cô ấy đã giành giải nhì.)
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5
6. Giới từ In/On/At
Giới từ In, On và At dùng để chỉ vị trí và thời gian, giúp câu chính xác hơn khi nói về nơi chốn hoặc thời điểm.
Cách dùng
a. In
- Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the garden).
- Thời gian: Dùng cho thời gian dài như năm, tháng (in 2024, in June).
b. On
- Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
- Thời gian: Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng (on Monday, on April 10th).
c. At
- Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at home, at school).
- Thời gian: Dùng cho giờ hoặc thời điểm cụ thể (at 5 PM, at midnight).
Ví dụ
- She is in the garden (Cô ấy đang ở trong vườn).
- The meeting is at 9 AM (Cuộc họp diễn ra lúc 9 giờ sáng).
- I have class on Monday (Tôi có lớp vào thứ Hai).
Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác
7. Các từ nối trong câu (Liên từ)
Liên từ (hay còn gọi là các từ nối trong câu) là những từ giúp kết nối các mệnh đề, câu hoặc từ với nhau, tạo sự liên kết mạch lạc cho đoạn văn.
Cách dùng
- And: Kết nối các từ hoặc câu mang nghĩa bổ sung.
- But: Kết nối các mệnh đề mang nghĩa trái ngược.
- Because: Chỉ lý do.
- So: Chỉ kết quả hoặc mục đích.
Ví dụ
- I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
- She was tired but she finished her homework. (Cô ấy mệt nhưng vẫn hoàn thành bài tập.)
Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh
8. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1: Đại từ nhân xưng
Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để điền vào chỗ trống:
1. ___ (I/Me) love reading books.
2. This is my friend. ___ (She/Her) is very kind.
3. Can you help ___ (I/me) with this?
Đáp án:
1. I | 2. She | 3. me |
Bài tập 2: Số thứ tự
Điền số thứ tự đúng:
1. She is the ___ (1) student in class.
2. This is my ___ (3) time here.
3. He came ___ (5) in the race.
Đáp án:
1. first | 2. third | 3. fifth |
Bài tập 3: Giới từ In/On/At
Chọn giới từ In, On hoặc At:
1. The party is ___ (at/on/in) Saturday.
2. I was born ___ (at/on/in) 2000.
3. He lives ___ (at/on/in) the countryside.
Đáp án:
1. on | 2. in | 3. in |
Bài tập 4: Từ nối trong câu
Điền từ nối phù hợp and, but, because, so:
1. She is tall ___ she is not very fast.
2. I study hard ___ I want to pass the test.
3. He likes soccer ___ basketball.
Đáp án:
1. but | 2. third | 3. fifth |
9. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh, giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và viết ngôn ngữ này. Từ việc nắm vững đại từ nhân xưng, cách đọc số thứ tự, giới từ chỉ thời gian và vị trí đến các từ nối trong câu, các bé sẽ tự củng cố kiến thức và áp dụng vào tình huống thực tế một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Song song với đó, các bé cũng cần thường xuyên rèn luyện và trau dồi vốn từ vựng để phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.
Trên đây là bài viết tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất mà các bé cần nắm vững. Pantado hy vọng rằng, với các kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng này sẽ giúp bé tự rèn luyện tại nhà, cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả.
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để học lên cấp độ cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp lớp 4 thông dụng, ví dụ thực tế và bài tập vận dụng giúp bé dễ dàng nắm bắt và tiếp thu kiến thức ngôn ngữ. Phụ huynh và giáo viên cùng tìm hiểu với Pantado nhé!
>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 4
1. Cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Lớp 4 là giai đoạn giúp các bé mở rộng ngữ pháp căn bản đã học ở lớp dưới, đồng thời làm quen với các điểm ngữ pháp mới thú vị như thì quá khứ đơn. Những cấu trúc này không chỉ giúp các em mô tả sự việc hàng ngày mà còn giúp bé diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp.
1.1 Cách hỏi và trả lời về sở thích
Hỏi về sở thích là cách tuyệt vời để bé giới thiệu sở thích của mình hoặc tìm hiểu về bạn bè xung quanh.
Cách dùng
Có hai dạng câu hỏi chính:
1. Hỏi về sở thích cá nhân
- Cấu trúc: What + to be + tính từ sở hữu + hobby?
- Trả lời: Tính từ sở hữu + hobby + to be + tên sở thích (N/V-ing).
2. Hỏi về hoạt động yêu thích
- Cấu trúc: What + do/does + chủ ngữ + like + doing?
- Trả lời: Chủ ngữ + like/likes + V-ing.
Ví dụ:
- What is your hobby? – My hobby is drawing. (Sở thích của em là gì? – Em thích vẽ tranh.)
- What does your father like doing? – He likes cooking. (Bố em thích làm gì? – Bố em thích nấu ăn.)
1.2 Hỏi về môn học yêu thích
Cấu trúc này giúp bé nói về môn học mà bé yêu thích, đồng thời hỏi bạn bè về các môn mà họ thích học.
Cách dùng
- Cấu trúc: What subject + do/does + S + like?
- Trả lời: S + like/likes + môn học.
Ví dụ:
- What subject do you like? – I like Maths and English. (Em thích môn gì? – Em thích Toán và tiếng Anh.)
- What subject does your friend like? – She likes Art and Science. (Bạn em thích môn gì? – Bạn ấy thích Mỹ thuật và Khoa học.)
1.3 Cách hỏi và trả lời về món ăn/đồ uống yêu thích
Hỏi về món ăn là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị và dễ nhớ, giúp bé chia sẻ về món ăn mà bé thích.
Cách dùng
- Cấu trúc: What’s + tính từ sở hữu + favourite food/drink?
- Trả lời: It’s + món ăn/đồ uống hoặc S + like/likes + món ăn/đồ uống.
Ví dụ:
- What’s your favourite food? – It’s pizza. (Món ăn yêu thích của em là gì? – Đó là pizza.)
- What’s her favourite drink? – Her favourite drink is milk. (Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì? – Cô ấy thích sữa.)
Cấu trúc câu hỏi về món ăn - đồ uống yêu thích
1.4 Cấu trúc mời ai đó làm gì đó với “Would you like”
"Would you like" là câu hỏi lịch sự để mời hoặc đề nghị ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sử dụng món đồ nào đó.
Cách dùng
1. Mời ăn uống
- Cấu trúc: Would you like + món ăn/đồ uống?
2. Mời làm gì đó
- Cấu trúc: Would you like to + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
- Would you like to play soccer? (Bạn có muốn chơi bóng đá không?)
Cấu trúc câu khi muốn mời ai đó làm gì
1.5 Cấu trúc rủ ai đó làm gì với “Let’s”
“Let’s” là một cụm từ rất hay dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn rủ ai đó cùng làm gì đó.
Chú ý: Let’s = Let us
Cách dùng
- Cấu trúc: Let’s + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- Let’s go to the beach! (Chúng ta cùng ra bãi biển nhé!)
- Let’s play chess. (Hãy chơi cờ vua nào.)
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
2.1 Thì quá khứ đơn
Cách dùng: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
- “Last” – Lần trước/lần cuối: last christmas, last summer, last week, last weekend, last month,…
- Thời gian + “Ago” – Bao lâu trước đó: 5 weeks ago, 3 years ago, a month ago,…
- “Yesterday” – Ngày hôm qua.
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 4
2.2 Động từ V2/Ved
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 sẽ xoáy sâu vào thì quá khứ. Vì vậy, để bé có thể hiểu và dùng được thì này thì ba mẹ và giáo viên nên để bé học các dạng động từ ở thì quá khứ. Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ một số động từ quá khứ thông dụng trong chương trình ngữ pháp lớp 4 để bé có thể tham khảo học dần nhé.
Bảng các động từ V2 thường gặp ở chương trình học lớp 4
2.3 Các từ để hỏi (Wh-question)
Các từ để hỏi trong tiếng Anh, được gọi là Wh-question sẽ đứng đầu câu để cấu tạo thành những câu hỏi khác nhau. Chỉ khi xác định được những từ này thì trẻ mới hiểu được mục đích câu hỏi và có được câu trả lời hợp lý.
Cấu trúc chung của đa số các câu hỏi sẽ có dạng như sau:
- Wh-question + do/does/Tobe + O (S + V)?
Các từ để hỏi Wh-question trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn
1. She (walk)...around the school this morning.
2. (Do)...she go skating yesterday?
3. Last week, I (go)...to a restaurant with my mother.
4. On her last birthday, her father (give) …her a new bike.
5. They (be)...at my house last night.
Đáp án:
1. walked | 2. Did | 3. went | 4. gave | 5. were |
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
1.………….. salt do your elder sister want?
A. How much
B. how many
C. how
D. how long
2. …………. sausages does she want?
A. How often
B. How many
C. How much
D. How
3. …………. candies does the girl want? – Two.
A. How many
B. How much
C. How
D. What
4. This shirt ………… $50.
A. are
B. is
C. has
D. have
5. …………. rice does she need?
A. How much
B. How many
C. How
D. What
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A |
>> Xem thêm: Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 4 học kì II
4. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mang lại nền tảng vững chắc cho trẻ khi làm quen với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng cần thiết. Các cấu trúc như hỏi về sở thích, món ăn, môn học yêu thích, và cách mời ai đó thể hiện sự thân thiện khi giao tiếp. Việc hiểu rõ và nắm vững ngữ pháp cơ bản giúp trẻ tự tin khi giao tiếp tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho các lớp học tiếp theo.
Hy vọng với những thông tin, ví dụ và các bài tập vận dụng ở trên của Pantado sẽ các bé nắm chắc được những kiến thức trọng tâm trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Ba mẹ và giáo viên nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể áp dụng ngay các kiến thức vừa học, như vậy sẽ giúp bé nhanh hiểu và ghi nhớ được lâu hơn nhé!
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là bước đầu tiên để bé làm quen và nắm vững nền tảng của một ngôn ngữ mới. Qua bài viết này, Pantado sẽ giúp các bé hiểu rõ từng cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu và bài tập vận dụng theo chương trình Global Success. Hãy cùng tìm hiểu với Pantado nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh online cho bé lớp 2
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 - Các cấu trúc cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tập trung vào các kiến thức ngữ pháp cơ bản, dễ hiểu giúp trẻ hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc. Dưới đây là các cấu trúc chính mà trẻ sẽ học trong chương trình.
1.1 Động từ “to be”: Am, Is, Are
- Nghĩa là gì?
Động từ "to be" được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu bản thân, mô tả người khác, và những điều xung quanh. Đối với lớp 2, trẻ chỉ cần làm quen với ba dạng của động từ “to be” ở thì hiện tại: am, is, và are. - Cách dùng
- Am: Sử dụng với chủ ngữ "I".
- Is: Sử dụng với các chủ ngữ số ít như he, she, it, hoặc danh từ số ít.
- Are: Sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như we, you, they hoặc danh từ số nhiều.
- Ví dụ
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- They are friends. (Họ là bạn.)
Cách sử dụng động từ "To be"
1.2 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
- Nghĩa là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là thì cơ bản dùng để diễn tả các thói quen, hành động xảy ra thường xuyên, hoặc sự thật hiển nhiên. - Cách dùng
- Đối với chủ ngữ số ít (He, She, It): Thêm “-s” hoặc “-es” vào động từ chính.
- Đối với chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They): Giữ nguyên động từ ở dạng cơ bản.
- Ví dụ
- She plays piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)
- They go to school every day. (Họ đi học mỗi ngày.)
- Lưu ý
Chia động từ với chủ ngữ số ít (thêm "s/es") như: goes (He goes to school), likes (She likes cats).
Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn theo ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
1.3 Đại từ chỉ định: This, That, These, Those
- Nghĩa là gì?
Đại từ chỉ định giúp xác định vị trí của người hoặc vật, giúp trẻ hiểu rõ hơn về khái niệm gần - xa. - Cách dùng
- This: Dùng để chỉ một vật/người ở khoảng cách gần (số ít).
- That: Dùng để chỉ một vật/người ở khoảng cách xa (số ít).
- These: Dùng để chỉ nhiều vật/người ở khoảng cách gần (số nhiều).
- Those: Dùng để chỉ nhiều vật/người ở khoảng cách xa (số nhiều).
- Ví dụ
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
- Those are their toys. (Đó là đồ chơi của họ.)
Đại từ chỉ định giúp bé hiểu rõ hơn về khái niệm gần xa
1.4 Giới từ chỉ vị trí: In, On, Under, Next to
- Nghĩa là gì?
Giới từ chỉ vị trí giúp mô tả vị trí đồ vật hoặc người, rất hữu ích khi trẻ bắt đầu mô tả thế giới xung quanh. - Cách dùng
- In: Bên trong
- On: Bên trên
- Under: Bên dưới
- Next to: Bên cạnh
- Ví dụ
- The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
1.5 Tính từ sở hữu: My, Your, His, Her, Our, Their
- Nghĩa là gì?
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai. - Cách dùng
- My: của tôi
- Your: của bạn
- His: của anh ấy
- Her: của cô ấy
- Our: của chúng ta
- Their: của họ
- Ví dụ
- This is my dog. (Đây là con chó của tôi.)
- Her dress is blue. (Váy của cô ấy màu xanh.)
1.6 Mạo từ a/an
- Mạo từ “a” - nghĩa là “một” - đứng trước một danh từ số ít đếm được.
Ví dụ
- A cat - một con mèo
- A dog - một con chó
- A boy - một cậu bé
- A flower - một bông hoa
- Mạo từ “an” cũng có nghĩa là "một", thường đứng trước các danh từ bắt đầu bằng 5 nguyên âm "a, e , u, i o".
Ví dụ
- An apple (apple bắt đầu bằng “a” là một trong 5 nguyên âm) - một quả táo
- An orange - một quả cam
- An umbrella
Cách sử dụng mạo từ A/An
2. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
2.1 Hỏi thăm sức khỏe ai đó?
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, khi bé muốn hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bé sử dụng cấu trúc câu như sau:
Cấu trúc:
- Q: How + Động từ To be (am/ is/ are) + S?
- A: S + Động từ To be + Adj.
Ví dụ:
- How are you? - I’m fine. Thank you
- How are you going? - Well. thanks
Cấu trúc ngữ pháp hỏi thăm sức khỏe ai đó
2.2 Hỏi tuổi của ai đó
Cấu trúc:
- Q: How old + Động từ To be (am/ is/ are) + name?
- A: S + To be + number + years old/ year-old.
Ví dụ:
- How old are you? - I’m 10 years old.
- How old is she? - She’s 15 years old.
Cấu trúc hỏi tuổi của ai đó
2.3 Hỏi Đây - Đó là cái gì?
Khi muốn đặt câu hỏi để hỏi Đây là cái gì? Đó là cái gì? Các bé sử dụng cấu trúc câu như sau:
What is it?: Đây là cái gì? |
It’s + N (danh từ) |
What is that/this?: Cái này/cái kia là gì vậy? |
This/That is + N |
Are there + danh từ số nhiều: Kia có phải là…? |
Yes, there are/ No, there aren’t |
Ví dụ:
- What is it? => It’s a bike.
- What is that => That is a desk.
- Are there butterflies? =>Yes, there are.
Cấu trúc câu hỏi Đây - Đó là cái gì?
2.4 Cấu trúc tiếng Anh “Can”
Một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà Pantado muốn giới thiệu đến cho các bé đó là câu có sử dụng modal verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết: “Can”.
Cấu trúc:
S + Can/ Can’t + Verb nguyên mẫu
- Đây là cấu trúc dùng để diễn tả hành động có thể (Can) hoặc không thể (Can’t = Can not) thực hiện được.
Ví dụ:
- I can see a horse. (Em có thể thấy một chú ngựa.);
- She can swim. (Cô ấy có thể bơi.);
- He can’t drive. (Anh ấy không thể lái xe.);
Khi ở dạng nghi vấn, cấu trúc “Can” có thể thay đổi để trở thành một câu hỏi mang nghĩa “Bạn có thể…?”.
Ví dụ:
- Can you swim? - Bạn có thể bơi không? / Yes, I can - Vâng, tôi có thể
- Can you see me? - Bạn có thể nhìn thấy tôi không?
- Can you give me back the money? - Bạn có thể trả tôi tiền được không?
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 với động từ khuyết thiếu “Can”
3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Để bé có thể ghi nhớ được các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vừa học, giáo viên hoặc phụ huynh nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể thực hành ngay. Việc này sẽ giúp bé có thể hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn các kiến thức vừa học. Dưới đây, Pantado sẽ cung cấp một số bài tập mẫu, phụ huynh có thể tham khảo và cho bé làm thử nhé!
Bài tập 1: Chọn đúng động từ “to be”
Điền am, is, hoặc are vào chỗ trống:
- She ____ my friend.
- They ____ students.
- I ____ happy.
Đáp án:
- is
- are
- am
Bài tập 2: Chia động từ ở thì hiện tại đơn
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She (play) ____ soccer every day.
- They (like) ____ ice cream.
- He (go) ____ to school on Monday.
Đáp án:
- plays
- like
- goes
Bài tập 3: Sử dụng đại từ chỉ định
Chọn đúng đại từ chỉ định (this, that, these, those) cho các câu dưới đây:
- ____ are my shoes. (vật gần, số nhiều)
- ____ is my pen. (vật gần, số ít)
- ____ are your books. (vật xa, số nhiều)
Đáp án:
- These
- This
- Those
Bài tập 4: Tính từ sở hữu
Điền các tính từ sở hữu (my, your, his, her) vào chỗ trống:
- This is ____ bag. (nói về tôi)
- ____ brother is in grade 2. (nói về bạn)
- ____ dog is cute. (nói về anh ấy)
Đáp án:
- my
- your
- his
Bài tập 5: Luyện tập cấu trúc thì hiện tại đơn
Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với chủ ngữ:
- They (visit) ____ their grandparents every Sunday.
- My mom (cook) ____ dinner every evening.
- The sun (shine) ____ brightly today.
Đáp án:
- visit
- cooks
- shines
4. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh ở các cấp cao hơn của bé. Các cấu trúc như "to be," thì hiện tại đơn, đại từ chỉ định, giới từ chỉ vị trí và tính từ sở hữu là những yếu tố cơ bản giúp bé làm quen với ngữ pháp tiếng Anh và áp dụng ngôn ngữ này trong các tình huống đơn giản hàng ngày. Thông qua việc luyện tập thường xuyên với các bài tập, bé sẽ tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp và hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ ngữ trong tiếng Anh.
Pantado hy vọng với bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này sẽ giúp phụ huynh và giáo viên có thêm tài liệu hỗ trợ bé học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ ngay từ sớm. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích khác về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cho bé nhé
Với sự phát triển của công nghệ và internet hiện nay, việc học tiếng Anh trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn: Liệu rằng học tiếng Anh trực tuyến có hiệu quả không? Có nên cho con học tiếng Anh online không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những lợi ích, thách thức của việc học tiếng Anh trực tuyến và cách lựa chọn nền tảng phù hợp để mang lại kết quả tốt nhất khi học tiếng Anh online.
1. Ưu, nhược điểm của học tiếng Anh online
Học tiếng Anh trực tuyến mang đến rất nhiều tiện ích, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại ngày nay, khi con người ngày càng đề cao tính linh hoạt và sự tiện lợi. Nhưng hiệu quả của phương pháp này còn phụ thuộc vào việc chúng ta có tận dụng đúng cách hay không.
1.1 Những ưu điểm nổi bật của hình thức học tiếng Anh trực tuyến
- Tiện lợi và linh hoạt
Học trực tuyến cho phép người học học mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối internet. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người bận rộn, không thể sắp xếp thời gian học cố định tại các trung tâm. - Chi phí hợp lý
So với việc học tại trung tâm, các khóa học online thường có chi phí thấp hơn vì không cần phải chi trả chi phí mặt bằng hay cơ sở vật chất. Một số trung tâm trực tuyến uy tín như Pantado còn cung cấp các khóa học với mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu của các học viên và tài chính của gia đình. - Phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học viên trong quá trình học
Khi học online, học viên có thể điều chỉnh tốc độ học phù hợp với bản thân. Bạn có thể xem lại tiết học để ôn tập nếu cảm thấy chưa hiểu rõ kiến thức. - Công nghệ hỗ trợ học tập hiện đại, tiên tiến
Các nền tảng trực tuyến ngày nay có tích hợp các công cụ hiện đại, bao gồm video bài giảng, bài kiểm tra tương tác và hệ thống tự động theo dõi tiến trình học. Những công cụ này góp phần giúp người học dễ dàng kiểm soát được quá trình học tập.
Ưu điểm của việc học tiếng Anh trực tuyến
1.2 Nhược điểm cần lưu ý khi học tiếng Anh trực tuyến
- Thiếu sự tương tác trực tiếp
Mặc dù các nền tảng trực tuyến đã phát triển mạnh mẽ, nhưng việc giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn học vẫn mang lại sự động viên và thúc đẩy học tập hơn đối với một số người. - Phụ thuộc vào tính tự giác cao
Học trực tuyến đòi hỏi người học phải có tinh thần tự giác cao. Khi học trực tuyến trên các thiết bị, người học dễ bị phân tâm và lơ là việc học nếu không có kế hoạch và sự giám sát rõ ràng. - Chất lượng khóa học không đồng đều
Không phải tất cả các khóa học trực tuyến đều có chất lượng tốt. Vì thế, việc lựa chọn nền tảng và nơi học tiếng Anh uy tín là rất quan trọng nếu muốn đạt kết quả học tập hiệu suất.
2. So sánh học tiếng Anh trực tuyến với các hình thức học khác
Để hiểu rõ hơn liệu học tiếng Anh online có tốt không, chúng ta cần phải so sánh nó với các phương pháp học truyền thống khác như học tại trung tâm hoặc thuê gia sư.
Tiêu chí |
Học tiếng Anh trực tuyến |
Học tại trung tâm |
Học với gia sư |
Tính linh hoạt |
Linh hoạt về thời gian, học mọi lúc, mọi nơi. |
Thời gian cố định, phải đến trung tâm. |
Thường theo lịch cố định, có thể học tại nhà nhưng ít linh hoạt. |
Chi phí |
Tiết kiệm, hợp lý, có thể thấp hơn nhiều so với mặt bằng chung. |
Đắt đỏ hơn, bao gồm chi phí cho cơ sở vật chất và giáo viên. |
Chi phí cao, đặc biệt nếu thuê gia sư giỏi hoặc giáo viên bản ngữ, giáo viên có trình độ chuyên môn cao. |
Chất lượng giảng dạy/ Tương tác |
Tương tác qua video, tính tương tác cao, công cụ hỗ trợ đa dạng. |
Tương tác trực tiếp, giảng viên quản lý sát sao. |
Tương tác trực tiếp 1-1, giải đáp thắc mắc ngay lập tức. |
Giám sát và theo dõi tiến trình |
Có cố vấn học tập hoặc nền tảng tự động theo dõi tiến trình, nhắc nhở, đôn đốc học viên học tập. |
Giáo viên theo dõi quá trình học và điều chỉnh nếu cần thiết. Tuy nhiên, nếu lớp đông sẽ không đảm bảo được giảng viên sẽ sát sao với từng học viên. |
Gia sư theo dõi sát sao, điều chỉnh phương pháp học ngay lập tức. |
Đối tượng phù hợp |
Người bận rộn, cần linh hoạt về thời gian và chi phí. |
Người cần môi trường học tập chuyên nghiệp, kỷ luật. |
Người cần sự kèm cặp riêng tư, cá nhân hóa, ngân sách thoải mái. |
3. Có nên cho con học tiếng Anh online?
Có nên cho con học tiếng Anh online hay không luôn là nỗi lo lắng của không ít các bậc phụ huynh
Việc cho con học tiếng Anh online mang lại rất nhiều lợi ích mà có thể bạn chưa ngờ tới. Đặc biệt, nếu chọn đúng nền tảng và cách thức phù hợp thì hiệu quả học tập sẽ được cải thiện.
3.1 Sự linh hoạt và tiện lợi cho phụ huynh và con trẻ
- Tiết kiệm thời gian di chuyển: Phụ huynh không cần phải đưa đón con đến trung tâm học ngoại ngữ, tiết kiệm được thời gian và công sức.
- Lịch học linh hoạt: Trẻ có thể tham gia các lớp học online vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, phù hợp với thời gian biểu của cả gia đình.
- Dễ dàng theo dõi tiến trình học tập: Các nền tảng học trực tuyến thường cung cấp báo cáo chi tiết về tiến độ học tập của trẻ, giúp phụ huynh nắm rõ được sự tiến bộ mà không cần phải chờ trong khoảng thời gian dài.
3.2 Khả năng phát triển kỹ năng giao tiếp sớm
- Tiếp xúc với giáo viên bản ngữ: Nhiều trung tâm uy tín cung cấp các lớp học với giáo viên bản ngữ, giúp trẻ làm quen với ngữ âm và cách phát âm chuẩn từ khi còn nhỏ.
- Tương tác trực tiếp qua lớp học trực tuyến: Mặc dù là học online, nhưng các lớp học của các trung tâm chất lượng vẫn đảm bảo sự tương tác giữa học viên và giáo viên thông qua các công cụ hiện đại. Điều này giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
- Phát triển sự tự tin: Trẻ học online thường cảm thấy thoải mái hơn, không bị áp lực từ môi trường lớp học đông đúc. Điều này giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh.
Học tiếng Anh online giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp
4. Tiếng Anh trực tuyến Pantado - Lựa chọn hàng đầu cho việc học tiếng Anh online
Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng uy tín để học tiếng Anh trực tuyến, Pantado là một trong những lựa chọn hàng đầu với chất lượng nổi bật.
4.1 Giới thiệu về Pantado
Tiếng Anh trực tuyến Pantado được thiết kế dành cho nhiều độ tuổi khác nhau, từ trẻ em đến người lớn. Với đội ngũ giáo viên bản ngữ và hệ thống bài học sinh động, Pantado cam kết mang đến trải nghiệm học tiếng Anh hiệu quả và thú vị.
4.2 Lý do Pantado được nhiều phụ huynh tin tưởng
- Chương trình học linh hoạt
Pantado cung cấp các khóa học phù hợp với nhiều trình độ, từ cơ bản đến nâng cao vào nhiều khung giờ linh hoạt, giúp học viên dễ dàng lựa chọn khóa học phù hợp với mình. - Giáo viên chất lượng
Giáo viên tại Pantado đều là những người có kinh nghiệm, sở hữu chứng chỉ sư phạm quốc tế, đảm bảo mang lại chất lượng giảng dạy cao. - Tính tương tác cao
Lớp học tại Pantado sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến như bảng trắng, video call, giúp học viên không chỉ học mà còn có thể thực hành ngay trong quá trình học tập.
>> Tìm hiểu thêm: Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online 1 kèm 1 Cho Bé
Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado được nhiều ba mẹ tin tưởng và lựa chọn
Học tiếng Anh trực tuyến có hiệu quả không và hình thức học nào sẽ phù hợp với bạn? Chắc hẳn qua bài viết này bạn đã tìm được câu trả lời. Nhìn chung, học tiếng Anh trực tuyến sẽ thực sự hiệu quả nếu bạn biết cách lựa chọn các nền tảng và nơi đào tạo uy tín. Với sự tiện lợi, linh hoạt và nhiều tính năng hỗ trợ học tập, đây chắc chắn là phương pháp học phù hợp cho nhiều đối tượng, từ người lớn đến trẻ em. Hãy thử trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt mà các khóa học online mang lại.
Halloween là một trong những lễ hội lớn và thú vị nhất trong năm, đặc biệt phổ biến ở các nước phương Tây. Với chủ đề độc đáo và đầy hấp dẫn không kém phần “ma mị”, mọi người sẽ thỏa sức hóa trang thành các nhân vật kỳ bí và tham gia nhiều hoạt động thú vị. Bạn có tò mò về lễ hội này không? Hãy cùng Pantado giải mã bí ẩn thông qua những từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween và một số hoạt động nổi bật trong lễ hội này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween
Để hiểu hơn về lễ hội Halloween, hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất liên quan đến dịp lễ này. Những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt được tinh thần của Halloween, đồng thời dễ dàng giao tiếp và tham gia các cuộc trò chuyện về lễ hội này.
1.1 30+ Từ vựng thông dụng về Halloween
STT |
Từ Vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Pumpkin |
Bí ngô |
2 |
Jack-o'-lantern |
Đèn bí ngô |
3 |
Witch |
Phù thủy |
4 |
Ghost |
Ma |
5 |
Vampire |
Ma cà rồng |
6 |
Skeleton |
Bộ xương |
7 |
Zombie |
Xác sống |
8 |
Mummy |
Xác ướp |
9 |
Costume |
Trang phục hóa trang |
10 |
Mask |
Mặt nạ |
11 |
Candle |
Nến |
12 |
Graveyard |
Nghĩa địa |
13 |
Haunted house |
Ngôi nhà ma ám |
14 |
Trick-or-treat |
Trò "cho kẹo hay bị ghẹo" |
15 |
Spider web |
Mạng nhện |
16 |
Bat |
Con dơi |
17 |
Black cat |
Mèo đen |
18 |
Cauldron |
Vạc nấu của phù thủy |
19 |
Potion |
Thuốc độc, dược liệu |
20 |
Broomstick |
Chổi phù thủy |
21 |
Full moon |
Trăng tròn |
22 |
Werewolf |
Ma sói |
23 |
Grim reaper |
Thần chết |
24 |
Coffin |
Quan tài |
25 |
Tombstone |
Bia mộ |
26 |
Scarecrow |
Bù nhìn rơm |
27 |
Spooky |
Rùng rợn |
28 |
Bloody |
Đẫm máu |
29 |
Creepy |
Đáng sợ |
30 |
Horror |
Kinh dị |
31 |
Curse |
Lời nguyền |
32 |
Evil |
Tà ác |
33 |
Shadow |
Bóng |
34 |
Devil |
Ác quỷ |
35 |
Lantern |
Đèn lồng |
1.2 Flashcards từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween
Bộ Flashcards chủ đề Halloween giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn với các hình ảnh minh họa sinh động. Click vào link dưới đây để tải xuống:
Flashcards từ vựng về Halloween
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
1.3 Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Halloween
Dưới đây là 10 cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Halloween:
STT |
Cụm Từ/Thành Ngữ |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Spooky |
Rùng rợn, ma quái |
2 |
Scare the pants off someone |
Làm ai đó sợ hãi tột độ |
3 |
Skeleton in the closet |
Bí mật đen tối bị giấu kín |
4 |
Bite the bullet |
Dũng cảm đối mặt với nỗi sợ |
5 |
Ghost town |
Nơi hoang vắng, không có ai, thị trấn hoang vắng |
6 |
To dig one’s own grave |
Tự chuốc lấy rắc rối |
7 |
A night owl |
Người hay thức khuya |
8 |
As white as a ghost |
Trắng bệch như ma, rất sợ hãi |
9 |
Witch hunt |
Cuộc săn lùng, truy đuổi vô căn cứ |
10 |
Devil’s advocate |
Người luôn đưa ra ý kiến trái chiều |
Những cụm từ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn khiến câu chuyện về Halloween thêm phần thú vị và sinh động.
2. Các hoạt động Halloween bằng tiếng Anh
Halloween không chỉ là cơ hội để tham gia vào những hoạt động vui nhộn mà còn có thể giúp kết nối giao lưu với mọi người xung quanh. Dưới đây là một số hoạt động phổ biến bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham gia trong mùa lễ hội này.
2.1 Hoạt Động Halloween Cho Trẻ Em
Trẻ em hào hứng trong trò chơi Trick or Treat khi đi gõ cửa và nhận kẹo
- Trick-or-Treat – Đây là hoạt động quen thuộc của Halloween. Trẻ em mặc trang phục hóa trang, gõ cửa các ngôi nhà trong khu phố để di xin kẹo. Khi trẻ gõ cửa, chúng sẽ nói câu thần chú "Trick or treat!", nghĩa là "Cho kẹo hay bị ghẹo?". Tùy thuộc vào câu trả lời của chủ nhà.
- Nếu chủ nhà nói "Trick" có nghĩa là họ không muốn cho kẹo và chấp nhận bị "ghẹo". Theo truyền thống, trẻ em tạo ra một trò nghịch ngợm nhỏ để "trả đũa". Tuy nhiên, ngày nay, các trò nghịch này thường chỉ mang tính chất vui vẻ và lành mạnh, chẳng hạn như giả vờ quậy phá hoặc làm tiếng động ma quái. Những trò đùa này hầu như không gây hại gì và chỉ tạo thêm không khí vui vẻ cho ngày hội Halloween.
- Ngược lại, nếu chủ nhà nói "Treat" tức là chủ nhà sẽ trao kẹo hoặc các món quà nhỏ cho trẻ em. Các món quà này thường là kẹo ngọt, sô-cô-la hoặc những viên kẹo đặc trưng của Halloween, đôi khi là đồ chơi nhỏ hoặc đồ ăn vặt.
Thông thường, các chủ nhà đều sẵn sàng cho kẹo nên đa phần chọn “treat”, vì vậy trò chơi trong phần "trick" ít khi xuất hiện nhưng nó vẫn là một phần thú vị của truyền thống.
- Pumpkin Carving – Trẻ em có thể thỏa sức sáng tạo với việc khắc hình lên bí ngô. Hoạt động này vừa giúp tăng tính khéo léo vừa là cơ hội để học thêm từ vựng như “carve” (khắc), “pumpkin” (bí ngô) và “candle” (nến).
- Costume Parade – là một trong những sự kiện nổi bật và không thể thiếu trong lễ hội Halloween. Đây là dịp mà mọi người, từ trẻ em đến người lớn có thể thể hiện sự sáng tạo và tinh thần lễ hội qua các trang phục hóa trang độc đáo từ nhân vật hoạt hình, siêu anh hùng đến những nhân vật kinh dị như phù thủy, ma cà rồng, xác ướp,...
Lễ hội hoá trang Halloween vui nhộn
2.2 Những trò chơi Halloween thú vị dành cho mọi lứa tuổi
- Bobbing for Apples – Trò chơi nhúng táo, trò chơi này người chơi phải dùng miệng lấy những quả táo nổi trong bồn nước. Đây là một hoạt động truyền thống rất thú vị, bắt nguồn từ các nghi lễ cổ xưa, trong đó người ta tin rằng những quả táo mang lại may mắn và hạnh phúc cho người lấy được chúng. Trò chơi này đặc biệt được yêu thích tại các bữa tiệc Halloween gia đình hoặc trong các trường học.
- Murder Mystery Game – là một trò chơi Halloween dành cho cả người lớn và trẻ em, nơi người chơi sẽ nhập vai vào các nhân vật liên quan đến một vụ án mạng tưởng tượng. Trò chơi thường được tổ chức trong một không gian cụ thể, nơi các "manh mối" về vụ án được rải rác khắp nơi, và nhiệm vụ của người chơi là khám phá ra hung thủ bằng cách tìm hiểu các bằng chứng và giải các câu đố.
- Scavenger Hunt – Săn tìm kho báu Halloween cũng là một hoạt động hấp dẫn. Bạn có thể tổ chức trò chơi này bằng cách tạo danh sách các món đồ cần tìm kiếm, chẳng hạn như bí ngô, mạng nhện giả, hoặc nến Halloween.
Những trò chơi thú vị trong dịp lễ Halloween
Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn là cách tuyệt vời để hiểu thêm về văn hóa lễ hội của các nước phương Tây. Khi bạn biết và sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan đến Halloween, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm các hoạt động vào dịp lễ này và dễ dàng hòa nhập cùng bạn bè quốc tế hơn. Pantado cũng hi vọng qua bài viết này bạn sẽ khám phá được nhiều điều thú vị trong dịp lễ hội này
Đa số mọi người thường có suy nghĩ, học tiếng Anh vào lúc sáng sớm sẽ đạt được kết quả tốt hơn. Tuy nhiên, trên thực tế thì không phải như vậy. Mỗi kỹ năng tiếng Anh cần được rèn luyện và học tập vào những khung giờ thích hợp khác nhau, như vậy mới đem lại kết quả học tập tốt nhất. Trong bài viết này, Pantado sẽ bật mí cho bạn 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất, hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Bật mí 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất
Để nâng cấp trình độ tiếng Anh của bản thân, bạn cần phải rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Mỗi một khung giờ vàng sẽ thích hợp để rèn luyện một kỹ năng khác nhau. Hãy cùng Pantado tìm hiểu rõ hơn về 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh tốt nhất dưới đây nhé.
1.1 Khung giờ 5h - 7h sáng: Thời điểm vàng để học từ vựng
Theo nhiều nghiên cứu cho rằng, thời gian để học tiếng Anh tốt nhất là buổi sáng sớm. Bởi vì, sau một giấc ngủ dài, não bộ của bạn được nghỉ ngơi, tinh thần được thoải mái sẽ tiếp thu kiến thức nhanh hơn. Bên cạnh đó, sáng sớm thường là thời gian yên tĩnh, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh nên bạn sẽ dễ dàng tập trung hơn.
Buổi sáng sớm là khung giờ vàng để học từ vựng tiếng Anh
Đặc biệt, từ 5h - 7h là thời điểm học từ vựng hiệu quả nhất. Có rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ mới hoặc học trước quên sau. Có nhiều nguyên nhân khiến cho việc học từ vựng mới của bạn trở nên nặng nề, có thể là áp dụng sai phương pháp hoặc học sai thời điểm. Chẳng hạn, nếu bạn học từ vựng vào buổi tối, khi đó bạn đã mệt mỏi sau một ngày dài, vậy nên việc ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn.
Khi học từ vựng vào buổi sáng sớm, bạn chỉ nên học từ 15 - 20 từ. Đây là số lượng từ mới phù hợp để bạn có thể học thuộc và nhớ lâu. Bên cạnh đó, với mỗi từ vựng mới, bạn có thể đặt vào các ngữ cảnh cụ thể. Sau đó, bạn cần thường xuyên đọc, viết và áp dụng vào các hoàn cảnh thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Áp dụng phương pháp này vào khung giờ học thích hợp sẽ giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng đáng kể.
>> Xem thêm: 6 cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả
1.2 Khung giờ 12h - 13h: Thời điểm vàng để luyện nghe
Tận dụng thời gian nghỉ trưa để luyện nghe tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn những kết quả bất ngờ. Buổi trưa được xem là khung giờ vàng để bạn rèn luyện kỹ năng nghe. Đặc biệt, đối với những bạn đi làm bận rộn thì đây được xem là khoảng thời gian quý giá để học tiếng Anh. Bạn hoàn toàn có thể vừa dùng bữa trưa, vừa tranh thủ nghe tiếng Anh qua các video hội thoại hoặc phim ngắn.
Bạn có thể tận dụng thời gian nghỉ trưa để luyện nghe tiếng Anh
Trong quá trình học, bạn lưu ý rằng không cần phải quá tập trung hay cố gắng để lắng nghe và hiểu. Thay vào đó, bạn hãy chú ý đến ngữ điệu, trọng âm và cách nhấn nhá của người nói.
Mặc dù đây là khung giờ vàng để luyện nghe tiếng Anh nhưng bạn cũng nên cân đối thời gian để nghỉ ngơi hợp lý. Khi biết phân chia thời gian và sử dụng thời gian, bạn sẽ nhận được những kết quả bất ngờ.
1.3 Sau 20h tối: Thời điểm vàng cho các kỹ năng Nói - Đọc - Viết hiệu quả
Khung giờ học tiếng Anh hiệu quả cuối cùng mà Pantado muốn chia sẻ với các bạn chính là sau 20h tối. Đây là khung thời gian mà não bộ hoạt động tư duy tốt nhất. Vì thế, các kỹ năng còn lại như viết, nói cần tư duy nên rất thích hợp để ôn luyện vào thời gian này.
Bạn nên học kỹ năng nói - viết vào buổi tối để đạt hiệu quả cao hơn
Vậy nên, bạn hãy cố gắng hoàn thành các công việc cá nhân và dành thời gian cho việc học các kỹ năng này để đạt hiệu quả tốt nhất khi học ngôn ngữ này nhé.
2. Bí quyết tận dụng khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả
Sau khi biết được nên học tiếng Anh lúc mấy giờ, bạn cần nắm thêm một số bí quyết để tăng hiệu quả học tập.
Áp dụng các bí quyết học tiếng Anh vào khung giờ vàng để tối ưu hiệu quả
- Hạn chế đọc phụ đề khi xem các chương trình ngoại ngữ hoặc xem phim: Đây là cách giúp bạn có thể tập trung nghe được nhiều hơn. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra lại được nội dung chưa nắm được ngay sau đó.
- Tập luyện nói trước gương: Nếu bạn cần luyện kỹ năng nói nhưng không có bạn tập cùng, bạn có thể tự tập trước gương.
- Đổi ngôn ngữ trên các thiết bị công nghệ sang tiếng Anh: Cách này sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ nhờ thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh trên các thiết bị thường dùng như điện thoại, laptop,...
- Tìm hiểu các phương pháp học mới: như học qua các ứng dụng tiếng Anh,...
- Xây dựng một lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa: Điều này sẽ giúp bạn có định hướng rõ ràng về việc học, vừa tiết kiệm thời gian vừa mang lại hiệu quả mong muốn.
Trên đây, Pantado đã bật mí cho bạn 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất. Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ nắm được cách phân chia thời gian học tiếng Anh hợp lý để mang lại kết quả tốt nhất. Học tiếng Anh không khó, chỉ cần bạn lựa chọn đúng phương pháp và lộ trình phù hợp. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để biết thêm nhiều thông tin hơn về việc học luyện tiếng Anh nhé
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế có vai trò quan trọng trong việc học tập và tương lai của các bé. Đặc biệt trong thời đại hiện nay, khi mà tiếng Anh xuất hiện ở mọi nơi, thì việc cho bé tiếp cận sớm với ngôn ngữ này là vô cùng cần thiết. Vì vậy, trong bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu đến ba mẹ một số phần mềm học tiếng Anh cho bé hiệu quả nhất hiện nay.
1. Tại sao ba mẹ nên chọn các phần mềm học tiếng Anh miễn phí cho bé?
Việc cho các bé tiếp cận sớm với tiếng Anh qua các phần mềm mang lại nhiều lợi ích có thể kể đến như:
- Giúp bé tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên
Cho bé học tiếng Anh sớm sẽ giúp bé tiếp cận với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên hơn. Bé sẽ tự tìm tòi, học hỏi và tiếp thu hoàn toàn theo bản năng.
- Giúp bé nghe - nói chuẩn ngay từ đầu
Theo các nghiên cứu cho thấy, càng trưởng thành, chúng ta càng khó sửa chữa các lỗi phát âm. Vì vậy, khi ba mẹ cho bé học tiếng Anh sớm qua các phần mềm miễn phí sẽ giúp bé luyện phát âm chuẩn như người bản xứ, phản xạ tiếng Anh được tự nhiên hơn.
- Giúp bé thông minh hơn
Việc học ngoại ngữ rất tốt cho sự phát triển não bộ của bé. Việc được học và giao tiếp bằng hai ngôn ngữ giúp não của bé gia tăng sự linh hoạt. Qua đó, giúp bé tăng khả năng tiếp thu và xử lý kiến thức. Ba mẹ để các bé học ngôn ngữ mới qua các phần mềm sẽ giúp bé tiếp cận với tiếng Anh một cách nhẹ nhàng, tự nhiên hơn.
- Tiết kiệm chi phí
Thời gian đầu khi bé mới tiếp cận với ngôn ngữ mới, bé chỉ cần các kiến thức cơ bản. Vậy nên, việc lựa chọn các app học tiếng Anh miễn phí cho bé là lựa chọn tối ưu, vừa giúp ba mẹ tiết kiệm chi phí mà các bé vẫn có đủ lượng kiến thức cần thiết.
Các phần mềm tiếng Anh cho bé miễn phí giúp bé học hiệu quả hơn
2. Tiêu chí lựa chọn phần mềm học tiếng Anh cho bé
2.1 Nội dung phù hợp với độ tuổi, khả năng của bé
Đây được xem là tiêu chí quan trọng nhất khi ba mẹ lựa chọn app học tiếng Anh cho bé. Ba mẹ cần lựa chọn các phần mềm phù hợp với kiến thức, trình độ cũng như khả năng của bé. Nếu ba mẹ không lựa chọn kỹ lưỡng, bé học phải kiến thức dễ hơn hoặc khó hơn khả năng của bé cũng sẽ không đem lại hiệu quả.
2.2 Giao diện đẹp, thân thiện
Với các bé, ba mẹ nên lựa chọn các app có giao diện đẹp, màu sắc tươi sáng, hình ảnh, âm thanh sinh động, vui nhộn. Những điều này sẽ giúp bé vui vẻ, hứng thú hơn với việc học.
Ngoài ra, các phần mềm tiếng Anh cũng phải đảm bảo được các yếu tố như bố cục rõ ràng, phông chữ dễ đọc, dễ truy cập và hoạt động ổn định.
2.3 Chất lượng nội dung phải tốt
Nội dung học cũng là yếu tố quan trọng không kém. Các app học tiếng Anh cần có chủ đề đa dạng, gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Bên cạnh đó, nội dung cũng phải đảm bảo đúng chuẩn kiến thức được bộ giáo dục công nhận.
2.4 Có tính phản hồi và tương tác cao
Một app học tiếng Anh tốt cần phản hồi cho người dùng kết quả đúng hay sai và sai ở đâu. Như vậy, người dùng mới có thể ghi nhớ và sửa lỗi.
3. Các phần mềm học tiếng Anh cho bé hiệu quả nhất hiện nay
3.1 Monkey Junior
Monkey Junior vừa cho ra mắt chương trình học tiếng Anh mới với lộ trình toàn diện, giúp bé phát triển được 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Đặc biệt, phần mềm có chương trình học cá nhân hóa theo từng trình độ và nhận thức của bé, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm học tập thú vị cho cả bé và ba mẹ.
Phần mềm học tiếng Anh cho bé được nhiều ba mẹ tin dùng
Ưu điểm nổi bật:
- Ứng dụng có nhiều khóa học được chia thành nhiều cấp độ
- Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo độc quyền để chấm điểm và nhận xét phát âm của bé.
- Được phát triển bởi những chuyên gia giáo dục hàng đầu.
- Tích lũy vốn từ vựng khổng lồ, chỉ cần học 10 phút mỗi ngày, bé có thể tích lũy 1000 từ vựng mỗi năm.
- Giao diện đẹp mắt, thân thiện, dễ sử dụng.
- Phần mềm có 6 cấp độ với hai nhóm chính: cấp độ 0 và cấp độ 1 - 5 phù hợp với các bé mới bắt đầu và ba mẹ không biết tiếng Anh vẫn có thể đồng hành cùng con.
3.2 Kids Learning Game
Đây là phần mềm học tiếng Anh miễn phí nổi tiếng dành cho bé. App phù hợp cho các bé từ 2 - 4 tuổi làm quen với tiếng Anh. App sử dụng những trò chơi độc đáo, thú vị giúp bé vừa được giải trí lành mạnh, vừa tiếp thu các kiến thức ngôn ngữ tốt.
Phần mềm có nhiều trò chơi thú vị cho bé
Kids Learning Game đang nhận được nhiều đánh giá tốt nhờ các ưu điểm sau:
- Có hơn 16 trò chơi giáo dục khác nhau
- Các trò chơi đa dạng, thú vị, cung cấp cho bé kiến thức đa lĩnh vực.
- Phần mềm có thiết kế hình ảnh đẹp mắt, thú vị, âm thanh sinh động, tạo hứng thú học tập cho bé.
- Các trò chơi có tính tương tác cao, giúp bé rèn luyện kỹ năng giao tiếp và phản xạ tiếng Anh.
3.3 English Flashcard
Thông qua các thẻ Flashcard, phần mềm học tiếng Anh này mang đến cho bé đa dạng các chủ đề từ vựng. Đặc biệt, các chủ đề từ vựng cũng được phân thành các cấp độ khác nhau.
Phần mềm cung cấp kho từ vựng khổng lồ cho bé
Những ưu điểm của phần mềm này có thể kể đến như:
- Cung cấp cho bé kho tàng từ vựng khổng lồ.
- Có giao diện đẹp, dễ sử dụng.
- Hình ảnh đẹp mắt, thân thuộc, gần gũi với các bé.
- Có hướng dẫn bé phát âm chuẩn ngày từ bài học đầu tiên.
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh miễn phí cho bé
Trên đây là một số tiêu chí lựa chọn phần mềm học tiếng Anh cho bé cũng như một số phần mềm nổi tiếng hiện nay. Ba mẹ hãy tham khảo và lựa chọn phần mềm thật sự phù hợp với bé để đạt được kết quả mong muốn nhé!