Kiến thức học tiếng Anh

Các Đuôi Tính Từ Trong Tiếng Anh Thường Gặp

Làm sao để nhận biết và sử dụng đúng các đuôi tính từ trong tiếng Anh? Việc sử dụng chính xác các đuôi tính từ sẽ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến các bạn các đuôi tính từ thông dụng với nhiều ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế nhé!

1. Đuôi tính từ trong tiếng Anh là gì?

Đuôi tính từ (adjective suffixes) là các hậu tố được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo thành tính từ, giúp mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một đối tượng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng các đuôi tính từ không chỉ là một cách hình thành từ mới mà còn mang đến sự phong phú trong cách biểu đạt. Các đuôi như -able, -ful, -ive, và -less thường được dùng để biến đổi từ loại và nhấn mạnh đặc tính của danh từ hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Comfortable: This chair is very comfortable. (Chiếc ghế này rất thoải mái.)
  • Helpful: She is a helpful friend. (Cô ấy là một người bạn hữu ích.)
  • Active: He is very active in class. (Anh ấy rất năng động trong lớp học.)

 

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

2. Các đuôi tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là các hậu tố phổ biến để tạo ra tính từ trong tiếng Anh và cách chúng được sử dụng:

 

Hậu tố

Nghĩa

Ví dụ

-able/-ible

Có thể

Understandable (có thể hiểu được), Visible (có thể nhìn thấy)

-ful

Đầy, có

Beautiful (đẹp), Peaceful (yên bình)

-ive

Mang tính chất

Creative (sáng tạo), Sensitive (nhạy cảm)

-ous

Đầy, có tính chất

Famous (nổi tiếng), Curious (tò mò)

-less

Không có, thiếu

Homeless (vô gia cư), Careless (bất cẩn)

-al

Thuộc về

Cultural (thuộc văn hóa), Legal (thuộc pháp lý)

 

Các đuôi tính từ thường gặp

Các đuôi tính từ thường gặp

>> Có thể bạn quan tâm: Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh

3. Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ 

Các tính từ được biến đổi từ động từ thường dùng để diễn đạt khả năng hoặc tính chất liên quan đến hành động gốc.

Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ

Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ

3.1 Hậu tố -able / -ible

-able và -ible được thêm vào động từ để tạo tính từ, chỉ khả năng hoặc tính chất của hành động gốc.

Ví dụ:

  • Comfortable: This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.)
  • Visible: The moon is clearly visible tonight. (Mặt trăng rất dễ nhìn thấy tối nay.)
  • Readable: This book is very readable. (Cuốn sách này rất dễ đọc.)

3.2 Hậu tố -ful

-ful chỉ sự “đầy” của một đặc tính hoặc trạng thái và thường được thêm vào động từ để tạo thành tính từ.

Ví dụ:

  • Hopeful: She remains hopeful for a positive outcome. (Cô ấy vẫn hy vọng vào kết quả tích cực.)
  • Respectful: He is always respectful to elders. (Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.)
  • Powerful: The storm was very powerful. (Cơn bão rất mạnh mẽ.)

3.3 Hậu tố -ive

-ive dùng để tạo tính từ từ động từ và thường mang nghĩa diễn đạt tính chất hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Attractive: The offer was very attractive. (Lời đề nghị rất hấp dẫn.)
  • Productive: She had a productive day. (Cô ấy có một ngày làm việc hiệu quả.)
  • Active: He is active in his community. (Anh ấy rất tích cực trong cộng đồng của mình.)

3.4 Hậu tố -ant / -ent

-ant và -ent được dùng để tạo tính từ từ động từ, thường chỉ trạng thái hoặc đặc tính.

Ví dụ:

  • Important: Education is important. (Giáo dục rất quan trọng.)
  • Dependent: Children are dependent on their parents. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ của mình.)
  • Pleasant: The weather today is pleasant. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)

4. Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ 

Một số đuôi tính từ biến đổi từ danh từ giúp mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ đó.

4.1 Hậu tố -ful / -full

-ful thường dùng để mô tả trạng thái đầy đủ hoặc tràn đầy của một đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Joyful: They had a joyful reunion. (Họ có một buổi gặp mặt tràn ngập niềm vui.)
  • Thankful: I am thankful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Useful: This tool is useful for repairs. (Công cụ này rất hữu ích cho việc sửa chữa.)

4.2 Hậu tố -less

-less mang nghĩa “thiếu” hoặc “không có”, thường đối lập với các từ có đuôi -ful.

Ví dụ:

  • Hopeless: The situation seemed hopeless. (Tình hình có vẻ vô vọng.)
  • Fearless: She is fearless in her pursuit of justice. (Cô ấy không sợ hãi khi tìm kiếm công lý.)
  • Careless: Be careful, don’t be careless. (Hãy cẩn thận, đừng bất cẩn.)

4.3 Hậu tố -al (-ial / -ical)

-al dùng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính của danh từ.

Ví dụ:

  • Historical: This is a historical site. (Đây là một địa điểm lịch sử.)
  • Medical: She works in the medical field. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.)
  • Logical: His argument was very logical. (Lập luận của anh ấy rất hợp lý.)

4.4 Hậu tố -y

-y thêm vào danh từ để tạo tính từ chỉ tính chất.

Ví dụ:

  • Rainy: It’s a rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa.)
  • Sunny: The weather is sunny. (Thời tiết rất nắng.)
  • Windy: It’s too windy outside. (Bên ngoài quá gió.)

4.5 Hậu tố -ish

-ish chỉ tính chất hoặc “gần như” của một đặc tính nào đó.

Ví dụ:

  • Childish: His behavior is childish. (Hành vi của anh ấy rất trẻ con.)
  • Foolish: It was a foolish mistake. (Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)
  • Stylish: She has a stylish outfit. (Cô ấy có trang phục rất phong cách.)

4.6 Hậu tố -ian

-ian chỉ sự liên quan hoặc thuộc về một lĩnh vực hoặc người.

Ví dụ:

  • Musician: He is a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • Historian: She is a famous historian. (Cô ấy là một nhà sử học nổi tiếng.)
  • Politician: He became a successful politician. (Anh ấy trở thành một chính trị gia thành công.)

 

Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ

Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ

5. Các đuôi tính từ biến đổi từ tính từ 

Hậu tố -er / -est

-er và -est là hậu tố dùng trong so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.

Ví dụ:

  • Taller: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
  • Tallest: He is the tallest in the class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp.)
  • Smarter: You are smarter than me. (Bạn thông minh hơn tôi.)

6. Một số đuôi tính từ đặc biệt trong tiếng Anh 

6.1 Phân biệt giữa tính từ và trạng từ đuôi -ly

Trong tiếng Anh, nhiều từ kết thúc bằng “-ly” có thể là tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Tính từ: Những từ đuôi "-ly" là tính từ sẽ mô tả đặc tính của một danh từ, giúp người đọc hiểu thêm về người, vật hoặc hiện tượng.
    • Ví dụ: "lovely" (dễ thương), "friendly" (thân thiện).
    • She has a lovely personality. (Cô ấy có một tính cách dễ thương).
  • Trạng từ: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức hay mức độ hành động diễn ra.
    • Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "safely" (an toàn).
    • He finished the test quickly. (Anh ấy hoàn thành bài kiểm tra một cách nhanh chóng).

Một mẹo để phân biệt là nhìn vào mục tiêu bổ nghĩa: nếu từ mô tả cách thức hay mức độ hành động, đó là trạng từ; nếu từ mô tả một đặc điểm của danh từ, nó là tính từ.

6.2 Động từ đuôi -ing và -ed có thể là tính từ

Một số động từ thêm đuôi "-ing" hoặc "-ed" có thể được dùng như tính từ, thường là để diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm.

  • Dạng "-ed" (quá khứ phân từ): Dùng để mô tả cảm giác hoặc phản ứng.
    • Ví dụ: She felt overwhelmed by the news. (Cô ấy cảm thấy quá tải vì tin tức).
  • Dạng "-ing" (hiện tại phân từ): Dùng để mô tả đặc điểm hoặc bản chất của người hoặc vật gây ra cảm giác đó.
    • Ví dụ: The book was fascinating. (Cuốn sách rất hấp dẫn).

Những từ này khi được dùng làm tính từ sẽ giữ ý nghĩa cơ bản của động từ gốc nhưng lại diễn đạt cảm giác hoặc trạng thái của danh từ.

7. Bài tập vận dụng

Điền các đuôi tính từ thích hợp (như -ful, -less, -able, -ive, -ic, -y, -al,...) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. She is a very help___ person who always assists others.

2. This story is quite interest___; I can’t put the book down.

3. The city was peace___ after the long war.

4. Many children feel power___ in difficult situations.

5. The movie was so emotion___ that it brought tears to my eyes.

6. He’s very creat___ and comes up with unique ideas.

7. The beauty of the landscape was breath___.

8. We need to find a reli___ method for this experiment.

9. It’s danger___ to cross the street without looking.

10. That was a very thought___ gesture from her.

11. She felt help___ when no one offered assistance.

12. The teacher has a friend___ approach to students.

13. These results are very scientif___ and need careful analysis.

14. She has a child___ enthusiasm about everything.

15. This tool is very use___ in our daily tasks.

Đáp án

1

2

3

4

5

helpful

interesting

peaceful

powerless

emotional

6

7

8

9

10

creative

breathtaking

reliable

dangerous

thoughtful

11

12

13

14

15

helpless

friendly

scientific

childlike

useful

 

8. Tổng kết

Trên đây là những thông tin về các đuôi tính từ trong tiếng Anh và ví dụ minh họa chi tiết nhất. Hãy áp dụng các quy tắc trên vào thực tế để ghi nhớ và sử dụng chính xác đuôi tính từ trong học tập cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé

Chi Tiết 12 Thì Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác các thì là nền tảng để giao tiếp hiệu quả. Các thì không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng thời gian xảy ra của một hành động mà còn biểu lộ sự chính xác trong cách dùng ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp các thì trong tiếng Anh và hiểu sâu hơn về khái niệm, cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết của từng thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất.

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé

1. Khái niệm và tổng hợp các thì trong tiếng Anh

Thì (Tense) là các ngữ pháp thể hiện thời gian diễn ra của hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản được chia làm 3 nhóm mốc thời gian chính:

  • Hiện tại (Present): Diễn tả các hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại.
  • Quá khứ (Past): Diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Tương lai (Future): Diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Mỗi nhóm được chia thành 4 loại nhỏ hơn:

  • Thì đơn (Simple): Tập trung vào việc mô tả hành động xảy ra mà không nhấn mạnh quá trình hay kết quả.
  • Thì tiếp diễn (Continuous): Nhấn mạnh tính liên tục hoặc hành động đang diễn ra.
  • Thì hoàn thành (Perfect): Nhấn mạnh kết quả hoặc hoàn tất của hành động.
  • Thì hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous): Kết hợp cả sự liên tục và kết quả.

2. Chi tiết 12 thì trong tiếng Anh

2.1 Hiện tại đơn (Present Simple)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?

Cách dùng:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại: I go to school every day.
  • Sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the east.
  • Lịch trình cố định: The bus leaves at 7 AM.

Dấu hiệu nhận biết:
always, usually, often, sometimes, every day, never…

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • She walks to school every morning. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
  • They don’t usually eat breakfast at home. (Họ không thường xuyên ăn sáng tại nhà.)
  • Do you like playing football? (Bạn có thích chơi bóng đá không?)

2.2 Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: She is reading a book now.
  • Diễn tả hành động tạm thời: I am staying with my friend this week.
  • Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần: We are meeting tomorrow.

Dấu hiệu nhận biết:
now, at the moment, currently, at present…

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • He is cooking dinner. (Anh ấy đang nấu ăn.)
  • She isn’t watching TV. (Cô ấy đang không xem ti vi)
  • Are they playing soccer? (Họ đang chơi đá bóng phải không?)

2.3 Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động vừa hoàn thành: I have just finished my homework.
  • Mô tả thông tin về kinh nghiệm hoặc trải nghiệm: Have you ever been to London?
  • Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại: She has lived here for 5 years.

Dấu hiệu nhận biết:
just, already, yet, since, for, ever, never…

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • We have visited that museum before. (Chúng tôi đã viếng thăm bảo tàng kia trước đó.)
  • He hasn’t finished his assignment yet. (Anh ấy đã chưa hoàn thành xong bài tập của anh ấy.)
  • Have you eaten dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)

2.4 Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has not been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ và vẫn đang tiếp tục: She has been studying for 3 hours.
  • Nhấn mạnh tính liên tục: He has been working hard lately.

Dấu hiệu nhận biết:
for, since, how long, lately, recently…

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

  • They have been waiting for an hour.
  • I haven’t been sleeping well.
  • Have you been learning English?

2.5 Quá khứ đơn (Past Simple)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V2/ed
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V
  • Nghi vấn: Did + S + V?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ: I went to Paris last year.
  • Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ: She cooked dinner, cleaned the house, and went to bed.

Dấu hiệu nhận biết:
yesterday, last (week, month, year), ago, in (year)...

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • They visited their grandparents last weekend. (Họ đã thăm ông bà của họ vào tuần trước.)
  • I didn’t watch the movie. (Tôi đã không xem phim.)
  • Did you call her yesterday? (Bạn đã gọi cô ấy ngày hôm qua hả?)

2.6 Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ: I was reading at 9 PM last night.
  • Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi hành động khác: She was cooking when the phone rang.

Dấu hiệu nhận biết:
while, when, at that time, at (giờ cụ thể)...

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

  • He was sleeping when I arrived.
  • They weren’t studying last night.
  • Were you working at 8 PM?

2.7 Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed
  • Phủ định: S + had not + V3/ed
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: He had left before we arrived.
  • Diễn tả hành động hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ: By 8 PM, they had eaten dinner.

Dấu hiệu nhận biết:
before, after, by the time, already,…

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hòa thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • I had finished my work before the deadline. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập nhà trước thời hạn.)
  • She hadn’t arrived when the meeting started. (Cô ấy đã không đến khi buổi meeting bắt đầu.)
  • Had they gone home by 10 PM? (Họ đã về nhà ngay khi 10 giờ phải không?)

2.8 Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had been + V-ing
  • Phủ định: S + had not been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ: She had been working for two hours before the power went out.
  • Nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc kết quả của hành động: They had been arguing, so they were upset.

Dấu hiệu nhận biết:
for, since, by the time, before, until then,...

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

  • I had been waiting for 30 minutes before the train arrived. (Tôi đã đợi trong vòng 30 phút trước khi tàu đến.)
  • They hadn’t been playing soccer until then. (Họ đã không chơi đá bóng cho đến lúc đó.)
  • Had she been crying before I arrived? (Có phải cô ấy đã khóc trước khi tôi đến?)

2.9 Tương lai đơn (Future Simple)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V
  • Phủ định: S + will not (won’t) + V
  • Nghi vấn: Will + S + V?

Cách dùng:

  • Dự đoán sự vật, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: It will be sunny tomorrow.
  • Diễn tả một dự định hoặc quyết nào đó tại thời điểm nói: I’ll help you with that.
  • Diễn tả một lời hứa, lời đề nghị hoặc lời đe dọa: I’ll always support you.

Dấu hiệu nhận biết:
tomorrow, next (week, month, year), soon, in the future,…

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì tương lai đơn

Ví dụ:

  • We will travel to Japan next summer. (Tôi sẽ du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới.)
  • He won’t come to the party. (Anh ấy sẽ không đến buổi tiệc.)
  • Will you join us tomorrow? (Bạn sẽ tham gia với chúng tôi vào ngày mai chứ?)

2.10 Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will be + V-ing
  • Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: At 9 PM tomorrow, I will be watching TV.
  • Dùng để nói về kế hoạch đã định trước: She will be meeting her friends at the cafe.

Dấu hiệu nhận biết:
at this time tomorrow, at (giờ cụ thể) in the future,...

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Ví dụ:

  • At 10 AM tomorrow, he will be giving a presentation. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, anh ấy sẽ thuyết trình.)
  • She won’t be studying at that time tomorrow. (Cô ấy sẽ không học vào ngay lúc đó ngày mai.)
  • Will they be coming at 8 PM? (Có phải họ sẽ đến vào 8 giờ tối không?)

2.11 Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will have + V3/ed
  • Phủ định: S + will not (won’t) have + V3/ed
  • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: By next month, we will have completed the project.
  • Diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai: She will have finished her homework before her friend arrives.

Dấu hiệu nhận biết:
by, by the time, before, until,…

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Ví dụ:

  • They will have built the house by the end of the year. Họ sẽ xây dựng ngôi nhà vào cuối năm nay.)
  • He won’t have finished the book by tomorrow. (Anh ấy sẽ không hoàn thành hết cuốn sách vào ngày mai.)
  • Will you have written the report by 5 PM? (Liệu họ sẽ viết bản báo cáo vào 5 giờ tối không?)

2.12 Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will have been + V-ing
  • Phủ định: S + will not (won’t) have been + V-ing
  • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra liên tục, kéo đến một thời điểm trong tương lai: By 8 AM, I will have been studying for three hours.
  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: They will have been working for 5 years by next June.

Dấu hiệu nhận biết:
for, by then, by the time/when, by + mốc thời gian cụ thể,...

Dấu hiệu nhận biết các thì - thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

  • By 6 PM, she will have been working for 8 hours. (Tính đến 6 giờ chiều, cô ấy đã làm việc được 8 tiếng.)
  • He won’t have been waiting for long when we arrive. (Anh ấy sẽ không đợi được lâu cho đến khi chúng tôi đến.)
  • Will they have been traveling for a month by the next Friday? (Có phải họ sẽ đi du lịch được tròn 1 tháng tính đến thứ 6 tuần sau không?)

>> Xem thêm: 9 quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh

3. Bài tập các thì trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn thì đúng để hoàn thành các câu sau

1. She ______ (is cooking/cooks/has cooked) dinner now.

2. They ______ (have gone/went/go) to the cinema last night.

3. I ______ (will study/study/am studying) for the exam tomorrow.

4. We ______ (are living/lived/have lived) in this house since 2010.

5. By the time you arrive, I ______ (will have finished/finish/am finishing) my homework.

6. He always ______ (drinks/is drinking/drink) coffee in the morning.

7. At this time yesterday, we ______ (were watching/watched/will watch) a movie.

8. They ______ (will have been working/have worked/are working) here for five years by next month.

Đáp án:

1. is cooking

2. went

3. will study

4. have lived

5. will have finished

6. drinks

7. were watching

8. will have been working

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với thì phù hợp

1. She ______ (not go) to school yesterday.

2. ______ (you/finish) your homework yet?

3. They ______ (play) football when it started to rain.

4. I ______ (wait) for the bus for 20 minutes before it finally arrived.

5. He ______ (work) in this company for 10 years.

6. By the end of this week, we ______ (complete) the project.

7. Look! The children ______ (swim) in the pool.

8. While she ______ (read), the phone rang.

Đáp án:

1. did not go

2. Have you finished

3. were playing

4. had been waiting

5. has worked

6. will have completed

7. are swimming

8. was reading

Bài tập 3: Sửa lỗi sai về thì trong câu

1. He is knowing her for many years.

2. We go to the park yesterday.

3. She will finished her homework by the time you arrive.

4. They has been working here since 2015.

5. At this time tomorrow, we study in the library.

Đáp án:

1. is knowing → has known

2. go → went

3. will finished → will have finished

4. has been → have been

5. study → will be studying

Bài tập 4: Đặt câu với từ gợi ý sau, sử dụng thì phù hợp

1. (He/always/forget) his keys.

2. (You/read) this book when I saw you yesterday?

3. (They/work) on the project for three weeks by next Monday.

4. (The rain/stop) before we left the house.

5. (I/not/finish) my assignment yet.

Đáp án:

1. He always forgets his keys.

2. Were you reading this book when I saw you yesterday?

3. They will have been working on the project for three weeks by next Monday.

4. The rain had stopped before we left the house.

5. I have not finished my assignment yet.

Trên đây là những kiến thức tổng hợp các thì trong tiếng Anh mà Pantado mang đến và hy vọng sẽ giúp bạn trở nên tiến bộ hơn. Việc học các thì không nên chỉ dừng ở lý thuyết, mà cần đi kèm với thực hành qua bài tập, giao tiếp thực tế và sự kiên trì. Khi hiểu và áp dụng một cách tự nhiên, bạn sẽ thấy rằng ngữ pháp không phải là trở ngại mà là chìa khóa để thể hiện bản thân tốt hơn bằng tiếng Anh. Hãy học tập chăm chỉ cùng Pantado để đạt hiệu quả ngay hôm nay nhé

Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Chi Tiết, Đầy Đủ Nhất

Khi học tiếng Anh lớp 8, ngữ pháp là yếu tố quyết định để xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng ngôn ngữ. Để giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất cả các nội dung cần thiết, từ các cấu trúc câu cơ bản cho đến các thì và cấu trúc phức tạp. Hãy cùng tham khảo để học tốt và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 8!

1. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hai hành động song song trong quá khứ.
  • Kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O.
  • Phủ định: S + was/were not + V-ing + O.
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

 

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn - tiếng Anh lớp 8

Ví dụ:

  • She was reading a book at 8 p.m. yesterday.
    (Cô ấy đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • They were watching TV when the lights went out.
    (Họ đang xem TV thì mất điện.)

 

2. Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)

Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc giả định.

Cấu trúc:

If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (bare)

 

Quy tắc đặc biệt:

  • Với to be, tất cả các ngôi đều dùng "were."

Ví dụ:

  • If I were you, I would study harder.
    (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
  • If she had more money, she could travel around the world.
    (Nếu cô ấy có nhiều tiền hơn, cô ấy có thể đi du lịch khắp thế giới.)

 

3. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O.
  • Phủ định: S + had not + V3/ed + O.
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

 

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh lớp 8

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh lớp 8

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có cụm từ chỉ thời gian như: by the time, before, after, already, until then.
  • Kết hợp với quá khứ đơn: hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • She had finished her homework before the movie started.
    (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bộ phim bắt đầu.)
  • They hadn’t arrived by the time we left.
    (Họ vẫn chưa đến khi chúng tôi rời đi.)

 

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 8 tốt nhất

4. Câu trực tiếp và câu gián tiếp (Direct and Indirect Speech)

4.1. Câu tường thuật (Statements)

Cấu trúc:

  • Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời nói.”
  • Gián tiếp: S + say(s)/said + (that) + S + V (lùi thì).

Lùi thì trong câu gián tiếp:

 

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Ví dụ

Hiện tại đơn 

(Present Simple)

Quá khứ đơn 

(Past Simple)

He said, "I am happy." → He said that he was happy.

Hiện tại tiếp diễn 

(Present Continuous)

Quá khứ tiếp diễn 

(Past Continuous)

She said, "I am reading." → She said that she was reading.

Hiện tại hoàn thành 

(Present Perfect)

Quá khứ hoàn thành 

(Past Perfect)

He said, "I have finished." → He said that he had finished.

Quá khứ đơn 

(Past Simple)

Quá khứ hoàn thành 

(Past Perfect)

She said, "I went home." → She said that she had gone home.

Quá khứ tiếp diễn 

(Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

(Past Perfect Continuous)

He said, "I was working." → He said that he had been working.

Tương lai đơn 

(Will)

Tương lai trong quá khứ 

(Would)

She said, "I will go." → She said that she would go.

4.2. Câu hỏi (Questions)

Cấu trúc:

  • Câu hỏi Yes/No:
  • Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
  • Gián tiếp: S + ask(ed) + if/whether + S + V (lùi thì).
  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How,...):
  • Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
  • Gián tiếp: S + ask(ed) + Wh- + S + V (lùi thì).

Ví dụ:

  • Yes/No Questions:
    • Trực tiếp: He asked, "Do you like coffee?"
    • Gián tiếp: He asked if I liked coffee.
  • Wh - Questions:
    • Trực tiếp: She asked, "Where are you going?"
    • Gián tiếp: She asked where I was going.

4.3. Câu mệnh lệnh (Commands/Requests)

Cấu trúc:

  • Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời mệnh lệnh.”
  • Gián tiếp: S + tell(s)/told/ask(ed) + O + to/not to + V (bare).

Ví dụ:

  • Khẳng định:
    • Trực tiếp: He said, "Close the door."
    • Gián tiếp: He told me to close the door.
  • Phủ định:
    • Trực tiếp: She said, "Don’t be late."
    • Gián tiếp: She told me not to be late.

4.4 Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

 

Trực tiếp

Gián tiếp

Now

Then

Today

That day

Yesterday

The day before

Tomorrow

The next day

Last week

The previous week

Next week

The following week

Here

There

This

That

These

Those

 

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, "I will meet you here tomorrow."
  • Gián tiếp: She said that she would meet me there the next day.

4.5. Một số lưu ý quan trọng

  • Không lùi thì nếu động từ tường thuật ở hiện tại.
  • She says, "I am tired." → She says that she is tired.
  • Không lùi thì với sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
  • He said, "The sun rises in the east." → He said that the sun rises in the east.
  • Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, ngôi của đại từ cần thay đổi để phù hợp ngữ cảnh.
  • She said, "I love my dog." → She said that she loved her dog.

 

5. Câu bị động (Passive Voice)

Khái niệm: Câu bị động nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động.


Cấu trúc tổng quát của câu bị động

Cấu trúc tổng quát của câu bị động

Cấu trúc câu bị động theo từng thì:

 

Thì

Câu Chủ Động

Câu Bị Động

Ví Dụ

Hiện tại đơn

(Present Simple)

S + V(s/es) + O

O + is/am/are + V3/ed + (by S)

She writes a letter.A letter is written by her.

Hiện tại tiếp diễn

(Present Continuous)

S + is/am/are + V-ing + O

O + is/am/are + being + V3/ed + (by S)

They are cleaning the room.The room is being cleaned by them.

Hiện tại hoàn thành

(Present Perfect)

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by S)

He has finished the report.The report has been finished by him.

Quá khứ đơn

(Past Simple)

S + V2/ed + O

O + was/were + V3/ed + (by S)

She painted the picture.The picture was painted by her.

Quá khứ tiếp diễn

(Past Continuous)

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by S)

They were repairing the car.The car was being repaired by them.

Quá khứ hoàn thành

(Past Perfect)

S + had + V3/ed + O

O + had been + V3/ed + (by S)

She had written the book.The book had been written by her.

Tương lai đơn

(Future Simple)

S + will + V (bare) + O

O + will + be + V3/ed + (by S)

They will deliver the package.The package will be delivered by them.

Tương lai gần

(Be going to)

S + is/am/are + going to + V (bare) + O

O + is/am/are + going to + be + V3/ed + (by S)

She is going to bake a cake.A cake is going to be baked by her.

Tương lai hoàn thành

(Future Perfect)

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by S)

He will have completed the project.The project will have been completed by him.

Động từ khuyết thiếu

(Modal Verbs)

S + modal verb + V (bare) + O

O + modal verb + be + V3/ed + (by S)

She can solve the problem.The problem can be solved by her.

 

6. Câu ước (Wish)

6.1 Các loại câu ước

  • Ước cho hiện tại

Dùng để thể hiện mong muốn thay đổi một điều gì đó ở hiện tại, nhưng điều đó không thể xảy ra hoặc trái ngược với thực tế.

Cấu trúc:

S + wish(es) + (that) + S + V2/ed

 

Cấu trúc câu ước ở hiện tại trong tiếng Anh

Cấu trúc câu ước ở hiện tại trong tiếng Anh

  • Ước cho quá khứ

Dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed

 

Cấu trúc câu ước ở quá khứ

Cấu trúc câu ước ở quá khứ

  • Ước cho tương lai

Dùng để diễn tả mong muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, nhưng điều đó khó hoặc không thể xảy ra.

Cấu trúc:

 

S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf

 

Cấu trúc câu ước ở tương lai

Cấu trúc câu ước ở tương lai

6.2 Một số cụm từ đặc biệt trong câu ước

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

If only...

Nhấn mạnh mong muốn trong câu ước

If only I were rich. (Giá mà tôi giàu có.)

Would rather...

Thể hiện mong muốn

I’d rather he didn’t go out late. (Tôi mong anh ấy không ra ngoài muộn.)

It’s time...

Nhấn mạnh điều cần làm ngay lập tức

It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi.)

 

6.3 Những lưu ý khi dùng câu ước

  • Động từ trong câu ước không chia ở thì hiện tại:
  • I wish I am rich. → sai
  • I wish I were rich. → đúng
  • Không sử dụng “would” trong mệnh đề chủ ngữ giống nhau:
  • I wish I would be taller. → sai
  • I wish I were taller. → đúng
  • “Were” được dùng cho tất cả các ngôi trong câu ước hiện tại:
  • I wish I were there.
  • She wishes she were at home.

 

7. Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)

Công dụng: Mệnh đề chỉ mục đích dùng để diễn tả mục đích của một hành động.

Công thức:

  • S + V + so that + S + can/could/will/would + V (bare).
  • S + V + in order to/so as to + V (bare).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có các từ chỉ mục đích: so that, in order to, for the purpose of.

Ví dụ:

  • She studies hard so that she can pass the exam.
    (Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

 

8. Câu giả định (Subjunctive Sentences)

Khái niệm: Câu giả định được dùng để diễn tả một yêu cầu, mong muốn, hoặc giả định không có thực.

Công thức:

  • S + suggest/insist/recommend + that + S + V (bare).

Ví dụ:

  • The teacher insists that every student be on time.
    (Giáo viên yêu cầu rằng mọi học sinh phải đúng giờ.)

 

9. Cấu trúc “Used to” và “Be/Get Used to”

Used to: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng không còn nữa.

  • I used to play football when I was young.
    (Tôi từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

Be/Get used to: Diễn tả sự quen với một việc gì đó.

  • I am used to waking up early.
    (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

 

>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Used to và Be/Get used to

10. Bài tập vận dụng tiếng Anh lớp 8 

Bài tập 1: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Tiếp Diễn:

1. While I __________ (read) a book, my brother __________ (play) the guitar.

2. They __________ (not/work) when I __________ (call) them.

3. At 7 PM last night, we __________ (watch) a movie.

4. He __________ (study) for his exam when the power __________ (go) out.

5. While she __________ (cook), he __________ (do) the dishes.

Đáp án:

1. was reading, was playing

2. weren’t working, called

3. were watching

4. was studying, went

5. was cooking, was doing

Bài tập 2: Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)

Hoàn thành câu điều kiện loại 2:

1. If I __________ (be) you, I __________ (not/choose) that option.

2. If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) at home.

3. If I __________ (have) more time, I __________ (learn) to play the piano.

4. If they __________ (live) closer to us, we __________ (see) them more often.

5. If he __________ (study) harder, he __________ (pass) the test.

Đáp án:

1. were, wouldn’t choose

2. rained, would stay

3. had, would learn

4. lived, would see

5.​​​ had studied, would have passed

Bài tập 3: Câu bị động (Passive Voice)

Chuyển các câu sau sang thể bị động:

1. The teacher explains the lesson every day.

2. They are preparing the food for the party.

3. The children have finished their homework.

4. They will clean the room after the meeting.

5. The company is launching a new product next month.

Đáp án:

1. The lesson is explained every day by the teacher.

2. The food is being prepared for the party.

3. The homework has been finished by the children.

4. The room will be cleaned after the meeting.

5. A new product is going to be launched next month by the company.

Bài tập 4: Câu ước (Wish)

Hoàn thành câu với cấu trúc câu ước:

1.​​​​​​​ I wish I __________ (be) taller.

2. He wishes he __________ (not/lose) his keys yesterday.

3. She wishes she __________ (can) visit Paris someday.

4. We wish they __________ (come) to the party last weekend.

5. I wish I __________ (study) harder for the exam.

Đáp án:

1. were

2. hadn’t lost

3. could

4. had come

5. had studied

Bài tập 5: Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)

Hoàn thành câu với "to" hoặc "so that":

1. She went to the store __________ buy some bread.

2. He studies hard __________ pass the exam.

3. They arrived early __________ get good seats for the concert.

4. I closed the door __________ the noise __________ (not/disturb) the others.

5. We ate a healthy lunch __________ feel energetic for the afternoon.

Đáp án:

1. to

2. to

3. so that

4. not disturb

5. to

Bài tập 6: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Hoàn Thành:

1.By the time we arrived, they __________ (leave).

2. She __________ (never/visit) that museum before the trip.

3. I __________ (not/see) him before the meeting started.

4. After they __________ (finish) the project, they went on vacation.

5. He __________ (already/eat) when I called him.

Đáp án:

1. had left

2. had never visited

3. hadn’t seen

4. had finished

5. had already eaten

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Hãy kiên nhẫn và chăm chỉ trong mỗi buổi học để đạt được hiệu quả nhé

Các Đuôi Danh Từ Phổ Biến Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, các đuôi danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ vựng và nhận diện từ loại? Việc nắm vững các đuôi danh từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn học từ mới dễ dàng hơn mà còn hỗ trợ trong việc phân biệt từ loại và sử dụng từ chính xác trong câu. Để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này, hãy cùng Pantado theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1. Đuôi danh từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, đuôi danh từ (noun suffix) là phần đuôi của một từ, thường được thêm vào để biến một từ thành danh từ. Đuôi danh từ giúp người học nhận diện và phân loại từ loại một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • Teach (dạy - động từ) + -er → Teacher (giáo viên - danh từ).
  • Kind (tốt bụng - tính từ) + -ness → Kindness (lòng tốt - danh từ).

Nhờ các đuôi danh từ, chúng ta có thể nhanh chóng biết được một từ thuộc nhóm danh từ và sử dụng đúng chức năng của từ trong câu, chẳng hạn làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

2. Danh sách 15 đuôi danh từ thường gặp

Dưới đây là danh sách 15 đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh:

Đuôi danh từ

Ý nghĩa/Chức năng

Ví dụ

-er/-or

Người thực hiện hành động

Teacher, Actor, Designer

-ist

Người theo nghề/ngành

Artist, Scientist, Pianist

-ian

Người chuyên môn

Librarian, Musician, Historian

-tion/-sion

Hành động hoặc kết quả

Action, Decision, Explosion

-ment

Trạng thái hoặc quá trình

Development, Agreement

-ness

Tính chất hoặc trạng thái

Kindness, Happiness

-ity/-ty

Tình trạng hoặc phẩm chất

Reality, Honesty, Creativity

-ship

Trạng thái, quan hệ

Friendship, Leadership

-hood

Trạng thái, giai đoạn

Childhood, Neighborhood

-ence/-ance

Trạng thái hoặc hành động

Difference, Importance

-al

Hành động hoặc kết quả

Arrival, Refusal, Approval

-ism

Hệ tư tưởng, phong trào

Communism, Optimism

-ure

Hành động hoặc trạng thái

Failure, Pleasure

-dom

Lĩnh vực hoặc trạng thái

Freedom, Kingdom

-cy

Tình trạng hoặc phẩm chất

Accuracy, Democracy

 

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp

3. Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ

Trong tiếng Anh, các hậu tố danh từ (noun suffixes) được thêm vào động từ để tạo thành danh từ mới. Chúng giúp biến hành động hoặc trạng thái thành một sự vật, sự việc hoặc người cụ thể. Dưới đây, Pantado sẽ giới thiệu một số nhóm hậu tố phổ biến và cách sử dụng chúng cho bạn tham khảo nhé.

3.1 Nhóm hậu tố -ion (-tion, -ation, -ition, -sion), -ment, -al

Đây là nhóm hậu tố thông dụng nhất, thường được dùng để tạo ra danh từ trừu tượng, diễn tả hành động hoặc kết quả của động từ gốc.

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Suggest (v)

Suggestion (n)

Sự đề xuất

Operate (v)

Operation (n)

Sự vận hành

Invent (v)

Invention (n)

Sự phát minh

Achieve (v)

Achievement (n)

Thành tựu

Punish (v)

Punishment (n)

Sự trừng phạt

Refuse (v)

Refusal (n)

Sự từ chối

 

3.2 Nhóm hậu tố -ance/-ence

Nhóm hậu tố này có cách dùng tương tự nhóm trên, nhưng thường được thêm vào động từ kết thúc bằng -e hoặc -y.

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Perform (v)

Performance (n)

Màn trình diễn

Exist (v)

Existence (n)

Sự tồn tại

Depend (v)

Dependence (n)

Sự phụ thuộc

Comply (v)

Compliance (n)

Sự tuân thủ

Persist (v)

Persistence (n)

Sự bền bỉ

 

3.3 Nhóm hậu tố -age

Hậu tố -age thường được dùng để chỉ một hành động, kết quả của hành động, hoặc những thứ liên quan đến hành động đó.

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Store (v)

Storage (n)

Kho lưu trữ

Wreck (v)

Wreckage (n)

Đống đổ nát

Post (v)

Postage (n)

Phí gửi bưu điện

Cover (v)

Coverage (n)

Phạm vi bao phủ

 

3.4 Nhóm hậu tố -ery

Hậu tố -ery không chỉ mang ý nghĩa về hành động mà còn có thể chỉ nghề nghiệp, địa điểm hoặc phẩm chất.

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Rob (v)

Robbery (n)

Vụ cướp

Bribe (v)

Bribery (n)

Sự hối lộ

Forge (v)

Forgery (n)

Sự giả mạo

Cook (v)

Cookery (n)

Nghề nấu ăn

 

3.5 Nhóm hậu tố -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee

Nhóm hậu tố này đặc biệt thường dùng để chỉ người thực hiện hoặc chịu tác động của hành động.

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Write (v)

Writer (n)

Người viết

Direct (v)

Director (n)

Đạo diễn

Beg (v)

Beggar (n)

Người ăn xin

Assist (v)

Assistant (n)

Trợ lý

Employ (v)

Employee (n)

Nhân viên

Lưu ý: Một số từ có thể dùng cả -er và -ee, trong đó:

  • -er: Người thực hiện hành động.
  • -ee: Người chịu tác động của hành động.

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Employ (v)

Employer (n)

Nhà tuyển dụng

Employ (v)

Employee (n)

Nhân viên

Interview (v)

Interviewer (n)

Người phỏng vấn

Interview (v)

Interviewee (n)

Người được phỏng vấn

 

Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ

Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ

4. Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ

Các tính từ trong tiếng Anh có thể được chuyển thành danh từ bằng cách thêm những hậu tố nhất định. Các danh từ này thường dùng để diễn tả tính chất, phẩm chất hoặc trạng thái được mô tả bởi tính từ gốc.

4.1 Nhóm hậu tố -y (-y, -ity, -ty, -cy)

Nhóm hậu tố này phổ biến trong việc biến tính từ thành danh từ, mang ý nghĩa chỉ tính chất, đặc điểm hoặc phẩm chất.

Tính từ

Danh từ

Ý nghĩa

Curious (adj): tò mò

Curiosity (n)

Sự tò mò

Real (adj): thực tế

Reality (n)

Thực tại/sự thật

Accurate (adj): chính xác

Accuracy (n)

Sự chính xác

Loyal (adj): trung thành

Loyalty (n)

Lòng trung thành

 

4.2 Nhóm hậu tố -ance/-ence

Hậu tố -ance và -ence thường được thêm vào tính từ để mô tả hành động, trạng thái hoặc chất lượng. Quy tắc:

  • Từ gốc kết thúc bằng -ant → Thêm -ance.
  • Từ gốc kết thúc bằng -ent → Thêm -ence.

Tính từ

Danh từ

Ý nghĩa

Relevant (adj): liên quan

Relevance (n)

Sự liên quan

Important (adj): quan trọng

Importance (n)

Tầm quan trọng

Patient (adj): kiên nhẫn

Patience (n)

Sự kiên nhẫn

Competent (adj): có năng lực

Competence (n)

Năng lực

 

4.3 Nhóm hậu tố -ness và -dom

Nhóm hậu tố này đặc biệt được sử dụng khi mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất của con người.

Tính từ

Danh từ

Ý nghĩa

Kind (adj): tử tế

Kindness (n)

Sự tử tế

Weak (adj): yếu đuối

Weakness (n)

Điểm yếu/sự yếu đuối

Free (adj): tự do

Freedom (n)

Sự tự do

Wise (adj): thông thái

Wisdom (n)

Sự khôn ngoan

 

Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ

Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ

5. Các đuôi danh từ biến đổi từ danh từ sang danh từ

Có những hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới, không làm thay đổi loại từ nhưng mang đến ý nghĩa mở rộng hoặc cụ thể hơn. 

5.1 Nhóm hậu tố -ist, -an, -ian, -ess

Những hậu tố này thường được sử dụng để chỉ nghề nghiệp, nhóm người, hoặc giới tính của danh từ gốc. Đặc biệt:

  • -an phổ biến khi dùng với tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ (như American, Australian).
  • -ess thường chỉ giống cái của một danh từ.

Danh từ gốc

Danh từ mới

Ý nghĩa

Art (n): nghệ thuật

Artist (n): họa sĩ

Người làm nghề nghệ thuật

History (n): lịch sử

Historian (n): nhà sử học

Người nghiên cứu lịch sử

Actor (n): diễn viên

Actress (n): nữ diễn viên

Chỉ giới tính nữ

Prince (n): hoàng tử

Princess (n): công chúa

Chỉ giới tính nữ

 

5.2 Nhóm hậu tố -hood, -ship, -ism

Những hậu tố này chủ yếu diễn tả khái niệm về tinh thần, tình cảm hoặc các hệ tư tưởng, chủ nghĩa.

Danh từ gốc

Danh từ mới

Ý nghĩa

Child (n): trẻ em

Childhood (n): tuổi thơ

Giai đoạn tuổi thơ

Leader (n): người lãnh đạo

Leadership (n): khả năng lãnh đạo

Phẩm chất của người lãnh đạo

Patriot (n): người yêu nước

Patriotism (n): chủ nghĩa yêu nước

Hệ tư tưởng hoặc tinh thần yêu nước

Hero (n): anh hùng

Heroism (n): chủ nghĩa anh hùng

Tinh thần hoặc hành động anh hùng

 

6. Bài tập vận dụng 

Chia dạng danh từ đúng của các từ trong ngoặc

1. The __________ of the problem requires immediate attention. (solve)

2. His __________ to the team was greatly appreciated. (contribute)

3. We need to focus on the __________ of the project. (develop)

4. Her __________ during the interview impressed the panel. (confident)

5. The __________ of the new policy is scheduled for next month. (implement)

6. They celebrated the __________ of their first child. (arrive)

7. The __________ between the two countries has improved recently. (relation)

8. I admire her __________ to her studies. (dedicate)

9. His __________ in the company has been instrumental to its success. (involve)

10. The __________ of the competition motivated everyone to do their best. (announce)

11. She overcame her __________ and performed brilliantly on stage. (nervous)

12. The __________ of this painting is truly remarkable. (create)

13. The __________ of the rules is essential for fairness. (apply)

14. He showed great __________ in handling the situation. (wise)

15. The __________ of the lecture bored the students. (long)

16. The __________ of the building will begin next week. (construct)

17. The __________ of the new technology has revolutionized our industry. (discover)

18. Her __________ to detail made the project a success. (attentive)

19. They expressed their __________ for the generous donation. (grateful)

20.The __________ of the environment should be a top priority. (protect)

Đáp án:

1

2

3

4

5

Solution

Contribution

Development

Confidence

Implementation

6

7

8

9

10

Arrival

Relationship

Dedication

Involvement

Announcement

11

12

13

14

15

Nervousness

Creativity

Application

Wisdom

Length

16

17

18

19

20

Construction

Discovery

Attention

Gratitude

Protection

 

7. Tổng kết

Như vậy, bài viết đã liệt kê cho bạn 15 đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp. Với các đuôi danh từ này, để ghi nhớ và nhận hiện chính xác chúng không phải điều khó khăn, chỉ cần bạn thường xuyên rèn luyện qua các bài tập. Hãy cố gắng ghi nhớ danh sách này và thực hành biến đổi từ loại thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn nhé

Trọng Âm Là Gì? 15 Quy Tắc Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất

Việc nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, giao tiếp và hiểu rõ ngữ nghĩa của từ vựng. Trong bài viết này, Pantado sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức cần thiết về trọng âm cùng 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!

>> Tham khảo: Học Tiếng Anh 1-1 Online Cho Bé

1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì? (Word Stress)

Trọng âm là cách nhấn mạnh một âm tiết trong từ, làm cho âm tiết đó được phát âm nổi bật hơn, to hơn, và rõ ràng hơn các âm tiết còn lại. Việc nhấn trọng âm không chỉ giúp từ ngữ dễ nghe mà còn giúp phân biệt ý nghĩa giữa các từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau. Trong từ điển, trọng âm của một từ thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn (') trước âm tiết được nhấn.

Ví dụ:

  • Mistake /mɪˈsteɪk/: Lỗi lầm → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “steɪk”.
  • Family /ˈfæməli/: Gia đình → Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “fæm”.
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng → Trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai “pɔː”.

Hiểu và sử dụng đúng trọng âm là một trong những yếu tố nền tảng để phát âm chuẩn tiếng Anh. Khi nhấn trọng âm sai, bạn không chỉ khiến người nghe khó hiểu mà còn dễ gây nhầm lẫn về ý nghĩa. Do đó, nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ, việc rèn luyện cách nhấn trọng âm là vô cùng cần thiết.

2. Tại sao phải học cách đánh trọng âm?

2.1 Giúp phát âm chuẩn và tạo ngữ điệu tự nhiên

Bạn đã bao giờ nhận ra rằng người bản xứ thường nói tiếng Anh với một nhịp điệu tự nhiên, lên xuống mượt mà chưa? Đó chính là nhờ họ nhấn trọng âm đúng cách! Trọng âm không chỉ làm cho cách phát âm của bạn chuẩn xác hơn mà còn giúp lời nói trở nên sống động, cuốn hút hơn. Nếu ngữ điệu quá đều đều, câu nói sẽ mất đi sự hấp dẫn, nhưng khi bạn nhấn đúng trọng âm, tiếng Anh của bạn sẽ gần gũi và giống người bản xứ hơn rất nhiều.

2.2 Nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh

Việc học trọng âm không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc nghe hiểu. Khi nắm rõ cách nhấn trọng âm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện từ ngữ trong câu hơn, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại nhanh của người bản xứ. Điều này giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của từ và tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Ví dụ:
    • CONtract (hợp đồng - danh từ) và conTRACT (thu nhỏ lại - động từ) có trọng âm khác nhau và nghĩa hoàn toàn khác.

Nếu không nắm rõ trọng âm, bạn có thể hiểu sai ý người nói hoặc thậm chí không nhận ra từ mà họ dùng. Đặc biệt trong các bài thi nghe tiếng Anh như IELTS hay TOEIC, việc nhận biết đúng trọng âm của từ sẽ giúp bạn chọn đáp án chính xác hơn, tránh bị "đánh lừa" bởi các từ đồng âm khác nghĩa.

Tầm quan trọng của việc đánh trọng âm

Tầm quan trọng của việc đánh trọng âm

2.3 Tăng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh

Nhấn đúng trọng âm không chỉ giúp lời nói của bạn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong các tình huống quan trọng như thuyết trình, phỏng vấn xin việc hay giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng đúng trọng âm giúp bạn nhấn mạnh các từ quan trọng, khiến thông điệp của bạn dễ hiểu và thuyết phục hơn.

Ngoài ra, trong môi trường làm việc quốc tế, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy, nhấn đúng trọng âm sẽ giúp bạn nổi bật, tạo ấn tượng tích cực với đối tác hoặc đồng nghiệp. Đây là kỹ năng thiết yếu để thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng cơ hội thành công trong công việc.

3. 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

3.1 Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Đối với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • admit /ədˈmɪt/
  • arrive /əˈraɪv/
  • decide /dɪˈsaɪd/
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

Ngoại lệ: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, dù chỉ có 2 âm tiết.
Ví dụ:

  • cancel /ˈkæn.səl/
  • happen /ˈhæp.ən/
  • listen /ˈlɪs.ən/
  • open /ˈəʊ.pən/

Quy tắc 2: Đối với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:

  • money /ˈmʌn.i/
  • garden /ˈɡɑː.dən/
  • teacher /ˈtiː.tʃər/
  • river /ˈrɪv.ər/

Ngoại lệ: Một số danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • advice /ədˈvaɪs/
  • machine /məˈʃiːn/
  • estate /ɪˈsteɪt/
  • hotel /həʊˈtel/

Chú ý: Với một số từ 2 âm tiết, trọng âm thay đổi tùy thuộc vào từ loại.

  • Ví dụ:
    • Object:
      • (n) /ˈɒb.dʒɪkt/ (đồ vật)
      • (v) /əbˈdʒekt/ (phản đối)
    • Export:
      • (n) /ˈek.spɔːt/ (hàng xuất khẩu)
      • (v) /ɪkˈspɔːt/ (xuất khẩu)

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:

  • sunny /ˈsʌn.i/
  • lovely /ˈlʌv.li/
  • noisy /ˈnɔɪ.zi/
  • clever /ˈklev.ər/

Ngoại lệ: Một số tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • alone /əˈləʊn/
  • awake /əˈweɪk/
  • amazed /əˈmeɪzd/
  • afraid /əˈfreɪd/

Quy tắc 4: Những từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ A thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:

  • abroad /əˈbrɔːd/
  • aside /əˈsaɪd/
  • apart /əˈpɑːt/
  • agree /əˈɡriː/
  • awake /əˈweɪk/

 

Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

3.2 Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • encounter /ɪnˈkaʊn.tər/
  • consider /kənˈsɪd.ər/
  • remember /rɪˈmem.bər/

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/
  • organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/
  • energize /ˈen.ə.dʒaɪz/

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/
  • cinema /ˈsɪn.ɪ.mə/
  • animal /ˈæn.ɪ.məl/
  • category /ˈkæt.ə.ɡri/
  • melody /ˈmel.ə.di/

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/nguyên âm đôi, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • potato /pəˈteɪ.təʊ/
  • tomato /təˈmɑː.təʊ/
  • umbrella /ʌmˈbrel.ə/
  • illusion /ɪˈluː.ʒən/
  • committee /kəˈmɪt.i/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • expensive /ɪkˈspen.sɪv/
  • annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/
  • delicious /dɪˈlɪʃ.əs/
  • important /ɪmˈpɔː.tənt/
  • romantic /rəʊˈmæn.tɪk/

Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • gigantic /dʒaɪˈɡæn.tɪk/
  • terrific /təˈrɪf.ɪk/
  • majestic /məˈdʒes.tɪk/
  • enormous /ɪˈnɔː.məs/
  • amusing /əˈmjuː.zɪŋ/

 

Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

>> Xem thêm: Cách phát âm "ed" chính xác nhất

3.3 Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm thường rơi vào các âm tiết: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ:

  • insist /ɪnˈsɪst/
  • convert /kənˈvɜːt/
  • detect /dɪˈtekt/
  • retain /rɪˈteɪn/
  • prevent /prɪˈvent/
  • himself /hɪmˈself/
  • recur /rɪˈkɜːr/

Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng đuôi -how, -what, -where,… trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • nowhere /ˈnəʊ.weər/
  • anyhow /ˈen.i.haʊ/
  • somewhere /ˈsʌm.weər/
  • nowhere /ˈnəʊ.weər/

 

Quy tắc 13: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ety, -ity, -ion, -sion, -cial, -ically, -ious, -eous, -ian, -ior, -iar, -iasm, -ience, -iency, -ient, -ier, -ic, -ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ium, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước các đuôi này.

Ví dụ:

  • ambition /æmˈbɪʃ.ən/
  • musician /mjuˈzɪʃ.ən/
  • geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
  • psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/
  • luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/
  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • suspicious /səˈspɪʃ.əs/
  • punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/

Ngoại lệ:

  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
  • arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
  • politics /ˈpɒl.ɪ.tɪks/

Quy tắc 14: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ate, -cy, -ty, -phy, -gy có cách nhấn trọng âm như sau:

  • Nếu từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ:

  • dictate /ˈdɪk.teɪt/
  • accurate /ˈæk.jə.rət/
  • democracy /dɪˈmɒk.rə.si/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
  • geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/
  • philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/

Ngoại lệ:

  • accuracy /ˈæk.jə.rə.si/

Quy tắc 15: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain, -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, -self thường có trọng âm rơi vào chính các đuôi đó.

Ví dụ:

  • escapade /ˌes.kəˈpeɪd/
  • Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
  • volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
  • shampoo /ʃæmˈpuː/
  • raccoon /rəˈkuːn/
  • entertain /ˌen.təˈteɪn/
  • grotesque /ɡrəʊˈtesk/
  • millionaire /ˌmɪl.jəˈneər/

Ngoại lệ:

  • coffee /ˈkɒf.i/
  • jubilee /ˈdʒuː.bɪ.li/

4. Bài tập vận dụng

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

Câu hỏi

A

B

C

D

1

important

continue

relation

comfort

2

computer

banana

potato

family

3

interesting

important

expensive

attractive

4

protest (v)

protest (n)

invite

admit

5

particular

disagree

understand

volunteer

6

maintain

answer

advance

prepare

7

teacher

student

manage

advice

8

education

information

explanation

'picture

9

decision

comparison

translation

librarian

10

international

economics

biology

doctor

11

encounter

final

happy

busy

12

protect

command

document

prepare

13

conversation

comprehension

persuasion

manager

14

individual

economics

geography

wonderful

15

baby

hobby

advice

teacher

16

environmental

information

persuasion

holiday

17

automatic

economic

statistic

cultural

18

comprehension

advertisement

understanding

beautiful

19

suggestion

pretension

problem

decision

20

family

comparison

popularity

education

 

Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

D

D

A

B

A

B

D

D

A

D

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A

C

D

D

C

D

D

D

C

A

 

5. Tổng kết

Các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh khá dễ nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững và rèn luyện chúng thường xuyên. Bạn có thể luyện tập cách nhấn âm qua các dạng bài tập khác nhau hoặc tự rèn luyện trước gương. Phát âm đúng trọng âm được xem là bước đệm quan trọng để giúp bạn làm chủ tiếng Anh và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nữa nhé

Lượng Từ (Quantifiers) Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết

Lượng từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng giúp xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ. Việc hiểu rõ lượng từ, cách sử dụng và chia động từ sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado tìm hiểu về lượng từ trong tiếng Anh là gì và các quy tắc sử dụng lượng từ qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

>> Mời xem thêm: Phân từ trong tiếng Anh là gì?

 1. Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

Lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Lượng từ giúp làm rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ chỉ đến, và chúng có thể đi cùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Lượng từ giúp câu văn trở nên chi tiết, sinh động và rõ ràng hơn, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ đề cập đến.

Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

1. Many students participated in the science fair.
(Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.)

  • Ở đây, “many” là lượng từ chỉ số nhiều dành cho danh từ đếm được “students”.

2. There is little water left in the bottle.
(Chỉ còn một ít nước trong chai.)

  • “Little” là lượng từ dùng với danh từ không đếm được “water”.

3. I bought a lot of apples for the picnic.
(Tôi đã mua rất nhiều táo cho buổi dã ngoại.)

  • “A lot of” có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Trong câu này, nó được dùng với danh từ đếm được “apples”.

4. Most of the cake was eaten at the party.
(Hầu hết bánh đã được ăn trong buổi tiệc.)

  • “Most of” là lượng từ chỉ phần lớn, dùng với danh từ không đếm được “cake”.

5. He has enough money to buy a new bike.
(Anh ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới.)

  • “Enough” là lượng từ chỉ số lượng đủ dùng, phù hợp với danh từ không đếm được “money”.

2. Cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh 

2.1 Lượng từ với danh từ đếm được 

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Many

Nhiều

Sử dụng cho số nhiều của danh từ đếm được

There are many students in the room.

Both

Cả hai

Dùng khi nói về hai đối tượng

Both brothers are tall.

Several

Một vài

Sử dụng khi có từ 3 đối tượng trở lên

She has several books to read.

Every/Each

Mỗi

Chỉ sự đơn lẻ từng đối tượng trong nhóm

Each student has their own desk.

A few/Few

Một ít

Một số lượng nhỏ nhưng xác định

Few people attended the event.

A large/great number of

Một số lượng lớn

Chỉ số nhiều đối với danh từ đếm được

A large number of guests arrived.

A majority of

Phần lớn

Dùng cho danh từ số nhiều để chỉ phần lớn trong nhóm

A majority of employees voted yes.

A couple of

Một cặp

Chỉ hai đối tượng hoặc một lượng nhỏ

I need a couple of minutes to get ready.

A pair of

Một đôi

Dùng với các vật thường có đôi như giày, kính

I bought a pair of shoes.

 

Lượng từ đi với danh từ đếm được

Lượng từ đi với danh từ đếm được

2.2 Lượng từ với danh từ không đếm được 

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Much

Nhiều

Chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được

There isn’t much water left.

A great deal of

Nhiều

Thể hiện số lượng lớn

She has a great deal of patience.

A quantity of

Một lượng

Dùng với lượng không đếm được hoặc có thể đếm được

A quantity of water spilled on the floor.

A large/great amount of

Một số lượng lớn

Chỉ số nhiều trong danh từ không đếm được được

A large amount of sugar was added.

A little/Little

Một ít

Một số lượng nhỏ, thường mang ý nghĩa tiêu cực

There’s little milk in the fridge.

A bit (of)

Một chút

Thường dùng trong giao tiếp hằng ngày

I need a bit of help.

Less

Ít hơn

So sánh với một lượng nhỏ

He has less time than before.

 

Lượng từ đi với danh từ không đếm được

Lượng từ đi với danh từ không đếm được

2.3 Lượng từ với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

A lot of / Lots of

Nhiều

Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật

A lot of people came to the concert.

Some

Một vài

Chỉ số lượng không xác định

There is some juice left in the fridge.

Plenty of

Nhiều

Chỉ một lượng đủ hoặc nhiều

We have plenty of food for everyone.

Most / Most of

Hầu hết

Dùng để chỉ phần lớn

Most students finished the exam.

Any

Bất kỳ

Chỉ số lượng không xác định, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn

Do you have any questions?

All

Tất cả

Dùng với tất cả các đối tượng

All the children are playing outside.

Enough

Đủ

Đủ số lượng

She has enough money for the trip.

No

Không

Dùng với danh từ đếm được và không đếm được

There is no time left.

None

Không có gì

Thường đứng một mình trong câu trả lời

None of the answers were correct.

 

3. Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

Việc chia động từ sau các lượng từ phụ thuộc vào loại lượng từ đó và danh từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là cách chia động từ với một số lượng từ phổ biến.

Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

3.1 Lượng từ là số thập phân, phân số

Khi lượng từ là số thập phân hoặc phân số, động từ chia theo danh từ đi kèm.

  • Two-thirds of the cake was eaten.
  • One-fifth of the students are absent.
  • 3.5 liters of water is needed.

3.2 Lượng từ “half, part, a lot”

  • "Half," "part," và "a lot" có thể dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy theo danh từ đi sau:
    • Half of the pizza was eaten. (Số ít)
    • Half of the students were present. (Số nhiều)

3.3 Lượng từ là “no”

  • "No" thường dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy danh từ.
    • No water is available. (Số ít)
    • No students were at school today. (Số nhiều)

3.4 Lượng từ là “the number of / a number of”

  • "The number of" đi với động từ số ít,  "a number of" đi với động từ số nhiều.
    • The number of people is increasing.
    • A number of people are volunteering.

>> Xem thêm: Phân biệt a few và few, a little và little

4. Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh và đáp án

Bài tập 1: Chọn lượng từ phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. There isn’t _____ milk in the fridge.
  2. _____ of the people here are students.
  3. I have _____ questions to ask.
  4. She has only _____ money left for the trip.
  5. _____ my friends live in different cities.

Đáp án:

  1. much
  2. Most
  3. a few
  4. a little
  5. Some

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng

  1. A number of students (attend) _____ the event.
  2. Half of the water (be) _____ spilled.
  3. Two-thirds of the cake (be) _____ left.
  4. No one (know) _____ the answer.
  5. Most of the children (like) _____ ice cream.

Đáp án:

  1. attend
  2. was
  3. is
  4. knows
  5. like

5. Tổng kết

Lượng từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có vai trò quan trọng trong việc chỉ rõ số lượng hoặc mức độ của danh từ đi kèm. Để sử dụng chính xác lượng từ, bạn hãy chú ý đến loại danh từ đi kèm và cách chia động từ phù hợp. Hy vọng qua bài viết và các bài tập trên sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lượng từ trong tiếng Anh là gì và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hay các bài viết tiếng Anh của mình nhé

Idioms Là Gì? 10+ Chủ Đề Idioms Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Idioms – hay còn gọi là thành ngữ – là các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt mà không thể hiểu trực tiếp từ từng từ trong cụm. Hiểu và sử dụng idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng tính sinh động trong cách diễn đạt. Bài viết dưới đây của Pantado sẽ giải thích idioms là gì, cách học idioms hiệu quả và liệt kê các idioms theo nhiều chủ đề phổ biến khác nhau.

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 tại nhà

1. Idioms là gì?

Idioms là những cụm từ cố định có nghĩa khác so với nghĩa đen của các từ tạo nên chúng. Idioms giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, tinh tế hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, văn viết và văn nói. Vì mỗi thành ngữ mang ý nghĩa riêng biệt, bạn không thể hiểu idioms đơn thuần bằng cách dịch từng từ một. Để nắm vững idioms, bạn cần ghi nhớ ý nghĩa của cả cụm từ.

Ví dụ:

  • Break the ice: Bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện, xóa bỏ sự ngại ngùng.
    Ví dụ: He told a joke to break the ice with his new colleagues.
  • Hit the sack: Đi ngủ.
    Ví dụ: I'm so tired. I think I'll hit the sack early tonight.
  • Beat the rush: Tránh sự gấp gáp

Ví dụ: If we go shopping early in the morning, we can beat the rush and avoid the long lines.

Idioms trong tiếng Anh là gì?

Idioms trong tiếng Anh là gì?

2. Một số idioms thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng liệt kê một số idioms thông dụng trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng, phổ biến hiện nay, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

2.1 Idiom về Sức khỏe

 

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Under the weather

Cảm thấy không khỏe

I’m feeling under the weather today, so I’ll rest.

In the pink of health

Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng

Despite his age, he’s still in the pink of health.

Run out of steam

Hết năng lượng, mệt mỏi

She ran out of steam after working all night.

On the mend

Đang hồi phục

After the surgery, he’s on the mend.

Alive and kicking

Khỏe mạnh, đầy sức sống

My grandmother is 90 but still alive and kicking.

 

Idioms chủ đề sức khỏe

Idioms chủ đề sức khỏe

2.2 Idioms về Thời gian

 

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Around the clock

Suốt ngày đêm, liên tục

They worked around the clock to finish the project.

Against the clock

Chạy đua với thời gian

We’re racing against the clock to meet the deadline.

In the nick of time

Vừa kịp lúc

He arrived just in the nick of time.

Time flies

Thời gian trôi nhanh

Time flies when you’re having fun.

Call it a day

Kết thúc công việc

Let’s call it a day and continue tomorrow.

 

2.3 Idioms về Cảm xúc

 

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Over the moon

Vui sướng, hạnh phúc

She was over the moon after hearing the good news.

Down in the dumps

Buồn bã, thất vọng

He’s been down in the dumps since his dog passed.

Walking on air

Rất vui, phấn khởi

She’s been walking on air since she got the job.

Cry over spilled milk

Tiếc nuối những gì đã xảy ra

There’s no use crying over spilled milk.

Green with envy

Ghen tị, ganh đua

He was green with envy when he saw her new car.

On cloud nine

Cảm thấy vui sướng, cảm thấy hạnh phúc

After months of hard work, Lien was on cloud nine to receive the promotion she had been hoping for.

 

2.4 Idioms về Công việc

 

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Burn the midnight oil

Thức khuya làm việc

She’s burning the midnight oil to finish her report.

Learn the ropes

Học việc, nắm bắt công việc

It’ll take a few weeks to learn the ropes here.

Hit the ground running

Bắt tay vào làm việc ngay lập tức

They hit the ground running on the first day.

On the same page

Cùng quan điểm, hiểu ý nhau

Let’s make sure we’re all on the same page.

Climb the ladder

Thăng tiến

She’s been climbing the corporate ladder for years.

 

2.5 Idioms về Du lịch

 

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Off the beaten path

Địa điểm ít người biết đến, chưa nổi tiếng

They love exploring places off the beaten path.

Live out of a suitcase

Sống tạm bợ, di chuyển liên tục

As a pilot, he lives out of a suitcase.

Travel light

Đi du lịch với hành lý gọn nhẹ

I always travel light on short trips.

Hit the road

Bắt đầu một chuyến đi

We’re ready to hit the road early tomorrow.

Jump on the bandwagon

Theo xu hướng

He jumped on the bandwagon and booked the same tour.

 

Idioms chủ đề du lịch

Idioms chủ đề du lịch

2.6 Idioms về Môi trường

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Green thumb

Người giỏi trồng cây, làm vườn

She has a green thumb and can grow anything.

Down to earth

Sống thực tế, không ảo tưởng

He’s down to earth and respects nature.

Go green

Hướng đến bảo vệ môi trường

The company decided to go green by reducing waste.

Clear the air

Giải tỏa sự căng thẳng

They cleared the air to resolve the environmental issue.

Breath of fresh air

Điều gì đó mới mẻ, dễ chịu

Her ideas on sustainability are a breath of fresh air.

 

2.7 Idioms về Cuộc sống

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Bite the bullet

Chấp nhận làm điều khó khăn

He decided to bite the bullet and confront his fear.

Go with the flow

Thích nghi, hòa nhập

She prefers to go with the flow rather than planning.

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may

Even losing his job had a silver lining for him.

The icing on the cake

Điều tốt đẹp thêm vào

Winning the prize was the icing on the cake.

Light at the end of the tunnel

Ánh sáng cuối con đường

He finally sees light at the end of the tunnel.

 

2.8 Idioms về Con người

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

A people person

Người thân thiện, hòa đồng

She’s a people person and gets along with everyone.

Full of hot air

Khoác lác, nói nhiều nhưng không làm gì

He’s full of hot air when discussing his success.

A chip off the old block

Con giống cha mẹ

He’s a chip off the old block, just like his father.

Social butterfly

Người thích giao du

She’s a social butterfly at every event.

Cold-hearted

Vô cảm, lạnh lùng

She appeared cold-hearted when she refused to help.

 

2.9 Idioms về Mua sắm

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Shop till you drop

Mua sắm đến kiệt sức

They shop till they drop every weekend.

Cost an arm and a leg

Rất đắt tiền

That designer bag costs an arm and a leg.

On a shoestring budget

Ngân sách eo hẹp

They traveled on a shoestring budget.

Window shopping

Xem đồ nhưng không mua

They enjoy window shopping in the mall.

A good bargain

Một món hời

She found a good bargain on those shoes.

 

Idioms chủ đề mua sắm

Idioms chủ đề mua sắm

2.10 Idioms về Doanh nghiệp

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Back to square one

Quay lại từ đầu

After the deal fell through, they’re back to square one.

A foot in the door

Bước đầu tiên để đạt mục tiêu lớn

This internship gives him a foot in the door.

Get down to business

Bắt tay vào công việc chính

Let’s get down to business and start the meeting.

In the driver’s seat

Kiểm soát tình hình

She’s in the driver’s seat of the new project.

Behind the scenes

Làm việc sau hậu trường

They worked hard behind the scenes.

 

2.11 Idioms về Tình bạn

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Thick as thieves

Rất thân thiết

They’ve been as thick as thieves since childhood.

Hit it off

Kết thân nhanh chóng

We hit it off immediately when we met.

Fair-weather friend

Bạn khi thuận lợi, bỏ rơi khi khó khăn

He realized she was just a fair-weather friend.

A shoulder to cry on

Người để tâm sự

She’s always a shoulder to cry on when I need it.

Bury the hatchet

Hòa giải, làm lành

They decided to bury the hatchet after the argument.

3. Cách học idioms hiệu quả

3.1 Nắm rõ ngữ cảnh khi sử dụng idioms

Hiểu ngữ cảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học idioms. Bạn cần quan sát kỹ các tình huống và cách diễn đạt khi idioms xuất hiện. Để học hiệu quả, bạn nên chọn một số ít idioms liên quan theo từng chủ đề (khoảng 5 – 10 idioms mỗi ngày) thay vì học hàng loạt.

Ví dụ:

  • Feeling "under the weather" nghĩa là cảm thấy không khỏe.
    "I've been exhausted after all the overtime work. I think I'm under the weather."
    (Tôi thấy mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc. Tôi nghĩ mình không khỏe.)

3.2 Gắn idioms với một câu chuyện

Sau khi nắm vững idioms trong một chủ đề, hãy thử tạo ra một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn kết nối chúng để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học idioms về sức khỏe, bạn có thể kể câu chuyện về việc hồi phục sau ốm đau.

Ví dụ:
"In the last flu season, people were dropping like flies. Fortunately, with proper rest and care, many were soon back on their feet."

3.3 Một số phương pháp học idioms hiệu quả khác

Học idioms có thể hơi khó vì nhiều thành ngữ không có nghĩa trực tiếp và không quen thuộc với bạn. Dưới đây là một số phương pháp học idioms hiệu quả, bạn có thể tham khảo nhé.

  • Học theo chủ đề: Chia idioms thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào các tình huống thực tế.
  • Ghi nhớ qua hình ảnh và ví dụ: Hình ảnh trực quan giúp bạn dễ dàng liên tưởng ý nghĩa của idioms hơn.
  • Sử dụng hàng ngày: Thực hành idioms trong các cuộc hội thoại hàng ngày giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  • Sử dụng flashcards hoặc app học idioms: Flashcards giúp bạn ôn tập một cách linh hoạt, còn các ứng dụng học idioms mang đến nhiều bài tập và cách dùng cụ thể.
  • Luyện tập qua phim ảnh, bài hát, hoặc sách tiếng Anh: Các nguồn này thường chứa nhiều idioms thực tế, giúp bạn học idioms trong ngữ cảnh.

 

Cách học Idioms hiệu quả

Cách học Idioms hiệu quả

4. Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu được idioms là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Để thành thạo idioms, hãy học theo từng chủ đề, thực hành thường xuyên, và đừng quên áp dụng chúng trong cuộc sống và các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng với những idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề được Pantado tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và cải thiện vốn từ của mình hiệu quả nhé

Cấu Trúc Suggest: Suggest To V Hay V-ing?

Suggest nghĩa là gì? Cấu trúc Suggest như thế nào? Nếu bạn vẫn đang còn mơ hồ và hay nhầm lẫn về điểm ngữ pháp này thì hãy theo dõi ngày bài viết dưới đây. Pantado sẽ cung cấp chi tiết các cấu trúc, cách dùng đi kèm ví dụ mô tả về phần này để bạn có thể dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ lâu hơn. 

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online 1 kèm 1 cho trẻ

1. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh

Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, đề xuất. Cấu trúc Suggest có thể đi kèm với nhiều loại từ và cụm từ khác nhau tùy theo ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất với Suggest.

1.1 Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase

Cấu trúc:
 

S + suggest + noun/noun phrase


Cách dùng: 

Dùng để đề xuất hoặc gợi ý một sự việc hay một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • I suggest a new plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch mới.)
  • She suggested a trip to the mountains. (Cô ấy đề xuất một chuyến đi lên núi.)

 

Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase

Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase

1.2 Cấu trúc suggest + That-Clause

Cấu trúc:

S + suggest + that + S + (should) + V

 

Cách dùng: 

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn gợi ý một hành động cho ai đó, thường dùng kèm với “that” để tạo ra một mệnh đề đầy đủ. Có thể lược bỏ “should” trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

  • He suggested that we should leave early. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi sớm.)
  • They suggested that she consult a doctor. (Họ gợi ý rằng cô ấy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.)
  • She suggested that he (should) see a therapist. (Cô ấy đề nghị anh ấy gặp bác sĩ tâm lý.)
  • I suggest that we (should) review the report. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem lại báo cáo.)

 

Cấu trúc suggest + That-Clause

Cấu trúc suggest + That-Clause

1.3 Cấu trúc suggest + V-ing

Cấu trúc:

S + suggest + V-ing

 

Cách dùng:

Suggest + V-ing thường được dùng để gợi ý làm một hành động chung chung (không cần cụ thể chủ ngữ).

Ví dụ:

  • She suggests going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo.)
  • I suggest trying a new restaurant. (Tôi gợi ý thử một nhà hàng mới.)

 

Cấu trúc suggest + V-ing

Cấu trúc suggest + V-ing

>> Xem thêm: Start to V hay Start V-ing

1.4 Cấu trúc suggest + Wh-Question

Cấu trúc: 

 

S + suggest + Wh-question + S + should + V

 

Cách dùng: 

Dùng để gợi ý khi câu hỏi có yếu tố wh- (what, where, how...).

Ví dụ:

  • Can you suggest where we should go on vacation? (Bạn có thể gợi ý chỗ nào chúng ta nên đi du lịch không?)
  • He suggested what we should do next. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên làm gì tiếp theo.)

 

Cấu trúc suggest + Wh-Question

Cấu trúc suggest + Wh-Question

2. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp

Cấu trúc:

S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1


Cách dùng:
Trong câu gián tiếp, suggest thường được dùng để nghị hoặc rủ rê ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • “Let’s have dinner together,” she suggested. ➔ She suggested having dinner together. (Cô ấy đề nghị nên đi ăn tối cùng nhau.)
  • “You should take a day off,” he suggested. ➔ He suggested that I should take a day off. (Anh ấy đề nghị tôi nên có 1 ngày nghỉ.)

3. Viết lại câu với cấu trúc Suggest

Cấu trúc: Đề nghị ai đó cùng làm gì

Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V1 = S + suggested + V-ing

 

Dưới đây là một số ví dụ về cách viết lại câu với cấu trúc Suggest.

Ví dụ:

  1. "Why don’t we go for a walk?" ➔ She suggested going for a walk.
  2. "You should talk to him about the issue." ➔ He suggested that I should talk to him about the issue.
  3. "Let’s organize a picnic." ➔ They suggested organizing a picnic.

4. Một số lưu ý và mở rộng cấu trúc Suggest

4.1 Lưu ý

Khi sử dụng cấu trúc suggest, bạn cần lưu ý những trường hợp sau:

  1. Không sử dụng trực tiếp tân ngữ với Suggest:
    • Ví dụ SAI: I suggest you to go.
    • Ví dụ ĐÚNG: I suggest that you (should) go.
  2. Should có thể được lược bỏ trong mệnh đề “that”:
    • I suggest that he (should) check his email.
  3. Không dùng Suggest với các động từ nguyên mẫu có "to":
    • Ví dụ SAI: I suggest to go there.
    • Ví dụ ĐÚNG: I suggest going there.

4.2 Mở rộng cấu trúc với Suggest

1. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:

Cấu trúc:

Suggest sth/sb for sth 

 

Ví dụ:

  • We suggested Mr. Lee for the position of department head. (Chúng tôi đề cử ông Lee vào vị trí trưởng phòng.)
  • They suggested James for the volunteer award. (Họ đề cử James cho giải thưởng tình nguyện.)

2. (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì

Ví dụ: The footprints suggest that someone was in the garden late last night. (Những dấu chân cho thấy có người đã ở trong vườn vào đêm qua.)

3. Cấu trúc suggest có nghĩa là chợt nghĩ ra, nảy ra điều gì

Cấu trúc: 

Suggest itself to sb

 

Ví dụ: An idea suddenly suggested itself to him during the meeting. (Một ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh trong cuộc họp.)

5. Bài tập với cấu trúc suggest và đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I suggest _______ (to try / trying / try) the new Italian restaurant.

2. They suggested that she _______ (should speak / speaking / to speak) with her manager.

3. He suggested _______ (to take / taking / took) a day off.

Đáp án:

1. trying

2. should speak

3. taking

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc suggest

1. "Let’s watch a movie," he said.

2. "You should apologize to her," she suggested.

3. "Why don’t we go camping this weekend?" they asked.

Đáp án:

1. He suggested watching a movie.

2. She suggested that I should apologize to her.

3. They suggested going camping this weekend.

6. Tổng kết

Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh rất linh hoạt và thường được dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất. Hiểu và vận dụng đúng các cấu trúc Suggest sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ các cách dùng cấu trúc suggest nhé!