logo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q cơ bản nhất

07/11/2025

Tuyển sinh

Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

  • quatercentenary: bậc bốn
  • quarterfinalist: tứ kết
  • quarrelsomeness: cãi vã
  • querulousnesses: kỳ quặc
  • quintessential: tinh túy, thuộc về tinh túy
  • quizzicalities: sự kỳ lạ
  • quintuplicated: nhân đôi
  • questionnaires: bảng câu hỏi
  • qualifications: bằng cấp
  • quantitatively: định lượng
  • questionnaire: bảng câu hỏi
  • quartermaster: quý trưởng
  • quincentenary: tứ quý
  • quadripartite: tứ phương
  • quadrilateral: tứ giác
  • quadruplicate: gấp bốn
  • quarterbacked: hỗ trợ
  • quantitations: định lượng
  • quantizations: lượng hóa
  • quantitative: định lượng
  • questionable: nghi vấn
  • quarterfinal: tứ kết
  • quintessence: tinh hoa
  • quadrivalent: hóa trị bốn
  • quantization: lượng tử hóa
  • quarantining: cách ly
  • quarantines: cách ly
  • quantifying: định lượng
  • qualifiedly: đủ tiêu chuẩn
  • quaveringly: run rẩy
  • quarrelling: cãi nhau
  • quotability: khả năng báo giá
  • quadrangles: hình tứ giác
  • quizzically: kỳ quặc

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ "m"

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

 

  • quadrature: cầu phương
  • quantizing: lượng hóa
  • quantities: số lượng
  • quantizers: máy định lượng
  • qualifiers: vòng loại
  • qualifying: đủ tiêu chuẩn
  • quaintness: sự kỳ lạ
  • quotations: trích dẫn
  • quadrivial: tầm thường
  • quivering: run rẩy
  • quipsters: câu đố
  • quitrents: bỏ việc
  • quadroons: hình tứ giác
  • quantizer: bộ định lượng
  • quagmires: vũng lầy
  • quaggiest: tìm kiếm
  • qualifies: đủ tiêu chuẩn
  • question: câu hỏi
  • quantity: định lượng
  • quandary: nỗi khó khăn
  • quotient: thương số
  • quagmire: vũng lầy
  • quartile: phần tư
  • quixotic: anh hùng rơm
  • quartier: người khai thác
  • quisling: làm phiền
  • quietude: im lặng
  • quickset: hàng rào cây
  • quietism: chủ nghĩa lập dị
  • quantile: lượng tử
  • quiverer: người run rẩy
  • quirting: nói dối
  • quippier: vui vẻ hơn
  • quality: chất lượng
  • quarter: phần tư
  • quantum: lượng tử
  • quarrel: cuộc tranh cãi
  • quickie: nhanh lên
  • quibble: không phân minh
  • quiches: nhanh chóng
  • quietly: lặng lẽ
  • queller: người bán hàng
  • queerer: người hỏi
  • queries: truy vấn
  • quester: người hỏi thăm
  • quarry: mỏ đá
  • quaint: kỳ lạ
  • quorum: túc số
  • quinta: tạ
  • quiver: run
  • quanta: lượng tử
  • quench: dập tắt
  • queasy: buồn nôn
  • quoted: trích dẫn
  • quills: bút lông
  • queues: hàng đợi

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r phổ biến nhất

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

 

  • quite: khá, toàn vẹn
  • quick: nhanh chóng, mau lẹ, gọn gàng
  • quota: hạn nghạch
  • query: truy vấn
  • queer: người kỳ lạ
  • quell: dập tắt
  • quirk: kỳ quặc
  • quash: hủy án
  • quods: bắt giam
  • quill: lông nhím
  • quilt: may chăn
  • quit: bỏ cuộc
  • quiz: câu đố

>>> Có thể bạn quan tâm:

>> luyện nói tiếng anh trực tuyến

>> Học tiếng anh 1 kèm 1 online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado

Pantado
Vui lòng đăng ký hoặc liên hệ trực tiếp với Pantado để được đội ngũ giáo viên và chuyên gia tư vấn, thiết kế lộ trình và phương pháp học dành riêng cho con
Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ PantadoNhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado
HOTLINE: 1900 066 869

(c) 2021 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ PANTADO - Giấy phép ĐKKD số 0107540008 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 16/08/2016

Pantado
Pantado HotlinePantado HotlinePantado Hotline