logo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mùa hè

07/11/2025

Tuyển sinh

Mùa hè mùa của những ánh nắng, mùa của những loại trái cây, mùa của những chuyến du lịch với rất nhiều điều thú vị. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mùa hè để khám phá những điều tuyệt vời của mùa hè nhé! 

A

– air conditioner: máy lạnh

– August: tháng 8

B

– backpacking: du lịch bụi

– baseball: bóng chày

– bathing suit: đồ bơi

– beach: bãi biển

 

– blistering heat: bỏng rộp do nóng

– boating: chèo thuyền

C

– camp: trại, khu trại

– camping: cắm trại

– canoeing: chèo xuồng

D

– daisy: hoa cúc

– diving: lặn, đi lặn

E

– ease: làm dịu bớt

F

– fan: quạt

– flowers: hoa

– fourth of July: ngày 4 tháng 7

– fresh fruit: trái cây tươi

 

G

– gardening:làm vườn

– grass: cỏ

H

– heat: nhiệt

– hiking: đi bộ đường dài

– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ

– hot: nóng

– humidity: độ ẩm

I

– ice cream: kem

J

– journey: chuyến đi

– July: tháng 7

– June: tháng 6

L

– lightning: sấm chớp

M

– muggy: oi bức, ngạc hơi

O

– ocean: đại dương

– outdoors: ngoài trời

– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi

– outside: bên ngoài

P

– park: công viên

– picnic: dã ngoại

– play: chơi

– popsicle: que kem

R

– recreation: khu giải trí

– relax: thư giãn

– rest: nghỉ ngơi

– road trip: chuyến đi đường bộ

– rose: hoa hồng

S

– sandals: giày sandal

– sandcastle: lâu đài cát

– sailing: đi thuyền buồm

– sea: biển

– searing heat: bỏng rát

– seashore: bờ biển

– shorts: quần ngắn

– showers: tắm vòi hoa sen

– sightseeing: đi ngắm cảnh

– stifling: ngột ngạt

– summer: mùa hè

– summer solstice: hạ chí

– sun: mặt trời

– sundress: váy mùa hè

– sunflower: hoa hướng dương

– sunhat: mũ đi nắng

– sunny: nắng

– sunscreen: kem chống nắng

– sweltering: oi ả

– swim: bơi

– swimming cap: mũ bơi

T

– tan: rám nắng

– thunder: sấm

– thunderstorm: giông

– travel: du lịch

– trip: chuyến đi

V

– vacation: kỳ nghỉ

– visit: chuyến thăm

– voyage: chuyến đi trên biển

W

– warm weather: thời tiết ấm áp

– watermelon: dưa hấu

– waterpark: công viên nước

– water ski: trượt nước, ván lướt

– wave: Lướt sóng

Các bạn có thể bổ sung vốn từ vựng cho mình với chủ đề thú vị này nhé.

Chúc các bạn học tốt và thành công!

>>> Mời xem thêm: 7 nỗi khổ mà càng yêu con, càng phải cho con đương đầu và học cách đón nhận

Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado

Pantado
Vui lòng đăng ký hoặc liên hệ trực tiếp với Pantado để được đội ngũ giáo viên và chuyên gia tư vấn, thiết kế lộ trình và phương pháp học dành riêng cho con
Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ PantadoNhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado
HOTLINE: 1900 066 869

(c) 2021 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ PANTADO - Giấy phép ĐKKD số 0107540008 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 16/08/2016

Pantado
Pantado HotlinePantado HotlinePantado Hotline